Mới bắt đầu học tiếng Anh thì ai cũng phải học Thì Hiện Tại Đơn vì đây là Thì cơ bản nhất và phổ biến nhất. Vậy với những người mới tìm hiểu về tiếng Anh thì làm thế nào để sử dụng Thì hiệu quả nhất? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu cách chia động từ ở Thì Hiện Tại Đơn ở bài viết này nhé!
Câu hỏi: Tìm lỗi sai nào trong ba câu dưới đây?
- She really love you.
- She don’t know anything about him.
- Vietnamese people is very friendly and hospitable.
Những lưu ý khi chia động từ ở Thì Hiện Tại Đơn: chủ ngữ số nhiều phải đi với động từ số nhiều; Chủ ngữ số ít phải đi kèm với động từ số ít.
1. Khái niệm thì Hiện tại đơn
Thì Hiện tại đơn (Simple Present tense) mô tả một hành động thường xuyên (regular action),một hành động theo thói quen (habitual action) hoặc một hành động lặp đi lặp lại theo quy luật. Đặc biệt thì Hiện tại đơn còn thể hiện sự thật hay một chân lý hiển nhiên.
Ví dụ:
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
2. Cấu trúc thì Hiện Tại Đơn
2.1. Thể khẳng định
Động từ Tobe | Động từ thường |
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj | Cấu trúc: S + V(s/ es) +… |
Ví dụ:Lisa is a dependable employee. (Lisa là một nhân viên đáng tin cậy.)The ring is expensive. (Chiếc vòng rất đắt tiền) | Ví dụ:My brother usually checks his email right after waking up. (Anh trai tôi thường kiểm tra email của anh ấy ngay khi anh ấy thức dậy.) |
Công thức thì Hiện Tại Đơn theo thể khẳng định
2.2. Thể phủ định
Động từ Tobe | Động từ thường |
Cấu trúc: S + am/are/is + not +N/ Adj | Cấu trúc: S + do/ does + not + V(nguyên thể)(Trong đó: “do”, “does” là các trợ động từ.) |
Ví dụ:My friend isn’t tall. (Bạn tôi không cao.)You aren’t from Spain. (Bạn không đến từ Tây Ban Nha.) | Ví dụ: I don’t work on Sunday. (Tôi không làm việc vào chủ nhật.) |
Công thức thì Hiện Tại Đơn – Thể phủ định
2.3. Thể nghi vấn
- Câu hỏi Yes/No Question:
Động từ Tobe | Động từ thường |
Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?A: – Yes, S + am/ are/ is.No, S + am not/ aren’t/ isn’t. | Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?A: – Yes, S + do/ does.No, S + don’t/ doesn’t. |
Ví dụ:Are you student? (Bạn có phải là học sinh không?)Yes, I am./ No, I am not. | Ví dụ:Do you like eating eggs? (Bạn có thích ăn trứng không?)Yes, I do./ No, I don’t. |
Công thức thì Hiện Tại Đơn – Thể nghi vấn – Câu hỏi Yes/No Question
- Câu hỏi WH- Questions:
Động từ Tobe | Động từ thường |
Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj? | Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)….? |
Ví dụ:Where are they from? (Họ đến từ đâu?)Who is that boy? (Chàng trai đó là ai?)What is it? (Đây là cái gì?) | Ví dụ:How does she travel to work?(Làm thế nào cô ấy đi du lịch để làm việc?)Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?) |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Bài tập chia động từ thì hiện tại đơn
- Hiện tại đơn với động từ thường
- Bài tập tự luận về các thì trong tiếng anh
3. Cách chia động từ ở thì Hiện tại đơn (Present Simple)
3.1. Động từ thường
- Chia dựa trên Chủ ngữ số nhiều:
Loại câu | Động từ số nhiều | Ví dụ |
Câu khẳng định | Động từ nguyên mẫu | I drink milk in the morning. (Tôi uống sữa vào buổi sáng.) |
Câu phủ định | Do not (don’t) + động từ nguyên mẫu | They often see a film on Saturday. (Họ thường xem một bộ phim vào thứ Bảy.!) |
Chia động từ ở thì Hiện tại đơn – Động từ thường dựa trên Chủ ngữ số nhiều
- Chia dựa trên Chủ ngữ số ít:
Loại câu | Động từ số ít | Ví dụ |
Câu khẳng định | 1. Động từ đuôi ‘s’2. Động từ đuôi ‘es’(Thêm đuôi ‘es’ vào những động từ có đuôi ‘ch’, ‘s’, ‘sh’, ‘x, ‘z’)3. Động từ đuôi ‘ies’(Động từ mà có đuôi ‘y’ đổi thành ‘ies’) | 1. Anna hates vegetables. (Anna ghét rau.)2. My father just watches TV every night. (Cha tôi chỉ xem TV mỗi đêm.)3. John always tries hard in class. (John luôn cố gắng chăm chỉ trên lớp.) |
Câu phủ định | Does not (Doesn’t) + động từ nguyên mẫu | He doesn’t study on Sunday. (Anh ấy không học vào Chủ nhật.) |
Chia động từ ở thì Hiện tại đơn – Động từ thường dựa trên Chủ ngữ số ít
3.2. Động từ “to be”
Chủ ngữ | Dạng động từ “to be” | Ví dụ |
I | am | I am here now. (Hiện tại tôi ở đây.) |
Chủ ngữ số ít | is | The girl is beautiful.(Cô gái này xinh đẹp) |
Chủ ngữ số nhiều | are | The managers are quite concerned with profits (Các nhà quản lý khá quan tâm đến lợi nhuận.) |
Chia động từ ở thì hiện tại đơn – Động từ “to be”
4. Thế nào là Chủ ngữ số nhiều và Chủ ngữ số ít?
4.1. Chủ ngữ số nhiều
Đại từ số nhiều | Ví dụ |
They | They are good students. They always do their homework. (Họ là những học sinh tốt. Họ luôn làm bài tập về nhà của họ.) |
We | We are ready to get a pet. (Chúng tôi đã sẵn sàng để có được một con thú cưng.) |
I | I always wake up early in the morning. (Tôi luôn thức dậy vào sáng sớm.) |
Danh từ đếm được số nhiều | Ví dụ |
Employees | Employees expect to receive their monthly salary on the fifth. (Nhân viên mong đợi nhận được tiền lương hàng tháng của họ vào ngày thứ năm.) |
Mun and Sushi | Mun and Sushi are my cats. (Mun và Sushi là những con mèo của tôi.) |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Next week là thì gì? Chi tiết cấu trúc, cách dùng liên quan
- Yesterday là thì gì? Công thức của thì đó?
- Tomorrow là thì gì? Công thức của thì đó?
4.2. Chủ ngữ số ít
Đại từ số ít | Ví dụ |
He | He serves his customers really well. (Anh ấy phục vụ khách hàng của mình rất tốt) |
She | She knows how to build relationships with her clients. (Cô ấy biết cách xây dựng mối quan hệ với khách hàng của mình.) |
It | It doesn’t work out. (Nó không thành công.) |
Danh từ đếm được số ít | Ví dụ |
SupervisorEachEveryone/SomeoneNo one/Anyone | Our supervisor is a capable person. (Người giám sát của chúng tôi là một người có năng lực.) |
Danh từ không đếm được | Ví dụ |
MoneyAdvice | Money is really important in our field. (Tiền thực sự quan trọng trong lĩnh vực của chúng tôi.)His advice is really useful when we deal with tough customers. (Lời khuyên của anh ấy thực sự hữu ích khi chúng ta đối phó với những khách hàng khó tính.) |
4.3. Trường hợp đặc biệt
Các quy tắc | Ví dụ |
Khi nhìn thấy of hãy nhớ để ý đến danh từ đứng trước nó. Nối động từ với danh từ đó là xong. | – A bouquet of yellow roses lends color and fragrance to the meeting room. (Một bó hoa hồng vàng đem đến màu sắc và hương thơm trong phòng họp.)– Two bags of cash have been received by the managers. (Hai túi tiền mặt đã được nhận bởi người quản lý.) |
Khi nhìn thấy or hay nor hãy nhớ để ý danh từ gần động từ nhất và chia động từ cho phù hợp. | – Either Hanna or Lisa helps today with stage decorations. (Hôm nay, Hanna hoặc Lisa sẽ giúp trang trí sân khấu.)– The managers or the board don’t approve his proposal. Các nhà quản lý hoặc hội đồng quản trị đã không chấp thuận đề xuất của anh ấy. )– Neither Tom nor his teammates agree with the supervisor’s decision. (Cả Tom và đồng đội của anh ấy đều không đồng ý với quyết định của người giám sát.) |
Các danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng và số lượng là số ít. | – Five years is long enough for him to think of making a career change. (Năm năm đủ dài để anh ấy cân nhắc chuyển đổi nghề nghiệp.)– Ten kilometers is too far to walk. (10 km là quá xa để đi bộ) |
Chú ý danh từ đứng sau a lot of, some of, all of, none of, half of. Chia động từ theo danh từ đó là được. | – All of the chicken is gone.– All of the chickens are gone. (Tất cả những con gà đã biến mất.)– Some of the pie is missing. (Một số chiếc bánh bị thiếu.)– Some of the pies are missing. (Một số bánh nướng bị thiếu.) |
Các quy tắc chia động từ khi chủ ngữ trong trường hợp đặc biệt
Khi đọc đến đây, bạn chắc chắn đã biết câu trả lời cho 3 ví dụ trên. Lỗi của những câu này là sai cách chia động từ, được gọi là lỗi hòa hợp chủ ngữ-động từ.
Đáp án:
- She really loves you.
- She doesn’t know anything about him.
- Vietnamese people are very friendly and hospitable.
Bài viết là những chia sẻ về cách sử dụng Thì Hiện Tại Đơn mà Bhiu gửi đến bạn. Bhiu hy vọng bạn đã phần nào hiểu cách chia động từ ở Thì Hiện Tại Đơn một cách hiệu quả nhất. Bạn nhớ ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức tiếng Anh mỗi ngày .