Cấu trúc Recommend – giới thiệu và đề cử

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Khi đọc những bài viết hoặc xem các video giới thiệu về sản phẩm, địa điểm du lịch,… thì ta sẽ dễ dàng gặp động từ “recommend”. Dù rất quen thuộc nhưng liệu bạn đã hiểu được hết cách sử dụng của Cấu trúc Recommend này chưa? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Định nghĩa Recommend

Động từ “recommend” /ˌrekəˈmend/ trong tiếng Anh có nghĩa là “giới thiệu” hoặc “đề cử”, đồng nghĩa với nó có các động từ như “suggest”, “introduce”, “advise”,…

E.g: Can you recommend a classmate who can take up this job?

(Bạn có thể giới thiệu một người bạn cùng lớp có thể đảm nhận công việc này không?)

The doctor recommended that I  eat healthy and exercise more.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

(Bác sĩ khuyên tôi nên ăn uống lành mạnh và tập thể dục nhiều hơn.)

Định nghĩa Recommend
Định nghĩa Recommend

2. Cách sử dụng cấu trúc recommend

Chú ý: Động từ “recommend”được chia theo thì của câu và phụ thuộc vào chủ ngữ đứng trước nó.

2.1. Giới thiệu

Để dùng “recommend” với ý nghĩa giới thiệu ai đó hoặc cái gì đó, ta có cấu trúc sau:

S + recommend + somebody/something + to somebody

E.g: I recommend the book to my students.  (Tôi giới thiệu cuốn sách này tới các học sinh của tôi.)

2.2. Đề cử, tiến cử

Khi tiến cử ai đó vào một vị trí xứng đáng hoặc phù hợp, ta dùng “recommend” với cấu trúc sau:

S + recommend + somebody/something + for/as + something

E.g: We recommend Ann for/as our team leader.  (Chúng tôi đề cử Ann làm trưởng nhóm chúng tôi.)

2.3. Khen tặng

“Recommend” ngoài ra còn được dùng khi ta muốn nói về một ai đó hoặc một cái gì đó với lời khen hoặc một ý nghĩa tốt đẹp. Ta có cấu trúc sau:

S + recommend someone

E.g: They recommend Alex as a responsible team leader. (Họ giới thiệu Alex như một trưởng nhóm có trách nhiệm.)

2.4. Khuyên nhủ

Khi dùng “recommend” để khuyên nhủ ai đó mà việc đó có lợi ích cho người được khuyên, hoặc người khuyên cho rằng việc đó là đúng, ta có cấu trúc:

S + recommend + (that) + S + V/should V

OR S + recommend + S + V-ing/to V

E.g: The doctor recommended that I should not skip breakfast.

The doctor recommended me not to skip breakfast. (Bác sĩ khuyên tôi không nên bỏ bữa sáng.)

Cấu trúc Recommend
Cấu trúc Recommend

2.5. Gửi gắm

Ta cũng có thể sử dụng “recommend” với mục đích tin tưởng, gửi gắm cái gì đó đến sự chăm sóc của ai đó với cấu trúc:

S + recommend + something + to someone’s care

E.g: Marie recommends her dog to my care in a week. (Marie gửi gắm tôi chăm sóc chú chó của cô ấy trong một tuần.)

2.6. Phân biệt “recommend” và các động từ tương tự

Cách sử dụngVí dụ
IntroduceKhiến cho ai đó biết về ai đó, thứ gì đó và ngược lại.I will introduce you to my boyfriend.(Tôi sẽ giới thiệu bạn cho bạn trai của tôi.)
-> Giới thiệu để 2 người biết nhau.
RecommendGiới thiệu cái gì đó/ai đó cho ai.Can you recommend an English book to her?(Bạn có thể giới thiệu một cuốn sách tiếng Anh cho cô ấy không?)
-> Giới thiệu cuốn sách cho cô ấy biết.
Đưa ra lời khuyên với suy nghĩ cá nhân, không nhất thiết phải có trình độ chuyên môn.I highly recommend you to wear a hat.(Tôi thực sự khuyên bạn nên đội nón.)Suy nghĩ cá nhân của chữ ngữ “I” là “you” nên đội nón.
AdviseĐưa ra lời khuyên với trình độ chuyên môn cao.The doctor advised me not to smoke.(Bác sĩ khuyên tôi không nên hút thuốc.)
-> Bác sĩ là người có trình độ chuyên môn cao về sức khỏe.
SuggestĐưa ra một lời đề nghị hay một ý tưởng sẽ được thực hiện hoặc mang tính khả thi.She suggested going to the movies on the weekend.(Cô ấy đề nghị đi xem phim vào cuối tuần.)
-> Đề nghị đi xem phim vào cuối tuần có khả năng được thực hiện.

3. Bài tập ứng dụng cấu trúc Recommend

Complete the following sentences with the correct verb form

  1. The teacher advised me _________ (change) my mind.
  2. Marie recommended me _________ (go) to Paris on my vacation.
  3. We suggested ________ (wait) for her 10 minutes more.
  4. Minh recommends his brother _______ (learn) Spanish.
  5. He recommended that the house _______ (clean).
  6. I recommend that you _______ (get) some professional advice.
  7. We strongly recommend _______ (insure – bảo hiểm) against sickness or injury.
  8. I suggest _______ concentrate on your feelings before trying to figure this out.
  9. Would you recommend _______ (travel) by subway or bus around the downtown area?
  10. The lawyer recommended that the customer _______ (not answer) any question.

Đáp án:

A. (1) to change

(2) going/to go

(3) waiting

(4) learning/to learn

(5) should be cleaned

(6) should get/get

(7) insuring

(8) concentrating

(9) traveling/travel

(10) should not answer

Bài tập ứng dụng cấu trúc Recommend
Bài tập ứng dụng cấu trúc Recommend

Trên đây là tổng hợp kiến thức cũng như cách sử dụng cấu trúc recommend, chúng mình hy vọng đã đem đến cho các bạn những bài học thật bổ ích trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt nhé! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để không bỏ lỡ những bài học mới nhất nhé!

Xem thêm:

Viết một bình luận