“Angry” thuộc từ loại tính từ dùng để chỉ cảm xúc tức giận, giận dữ. Tuy có ý nghĩa đơn giản như vậy nhưng về ngữ pháp tiếng Anh, “angry” là một trong số những tính từ có nhiều cấu trúc đi kèm và cách sử dụng đa dạng. Trong bài viết này, Bhiu.edu.vn sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu Angry là gì? Angry đi với giới từ gì? Cùng gợi ý một số cụm từ đồng nghĩa với Angry.
Angry là gì?
Tính từ Angry dùng để diễn tả cảm xúc tức giận, giận dữ về một sự việc, tình huống, sự kiện hoặc sự vật, sự việc cụ thể nào đó.
Example:
Don’t do that. If my father knew, he would certainly be angry (Đừng làm như vậy. Nếu bố tôi biết, chắc chắn ông ấy sẽ rất tức giận.)
Crystal’s father was angry because she went out without his permission (Bố của Crystal rất tức giận vì cô ấy đã đi ra ngoài mà không có sự cho phép của ông)
George started to get really angry and upset (George bắt đầu thực sự tức giận và khó chịu)
- Ngoài ra, Angry còn mang một nghĩa nữa là cảm giác tấy đỏ và đau, thường là do nhiễm trùng, thường chỉ những cảm giác đau bởi những vết thương trên cơ thể.
Example:
William’s arm has an angry sore. (Cánh tay của William có một vết loét rất đau)
If your wound becomes infected, you will be very angry (Nếu vết thương bị nhiễm trùng, bạn sẽ cảm thấy rất đau)
Angry đi với giới từ gì?
Thông thường, tính từ Angry thường đi với 3 giới từ là with, about và at.
Ba cấu trúc dưới đây đều mang nghĩa tương tự nhau, đều sử dụng để chỉ trạng thái tức giận, cáu gắt của một người. Tuy nhiên, nó vẫn có những điểm khác nhau trong cách dùng. Vậy, điểm khác nhau đó là gì? Phần dưới đây sẽ giải đáp cho các bạn thật chi tiết.
Angry about
Cấu trúc angry about thường được sử dụng để diễn tả sự tức giận về chủ đề, tình huống, sự kiện hoặc sự vật, sự việc cụ thể nào đó. Bạn cần lưu ý, “angry about” không dùng khi diễn tả sự tức giận với ai đó, với một người cụ thể mà chỉ đi kèm vật.
Cấu trúc:
Angry + about + something |
Để hiểu cụ thể về cấu trúc này, các bạn có thể theo dõi những ví dụ sau:
Jack is very angry about the lack of responsibility of many employees in the marketing department. (Jake rất tức giận về sự thiếu trách nhiệm của nhiều nhân viên trong bộ phận marketing)
My parents were angry about my absence during Tet. (Bố mẹ tôi đã tức giận về sự vắng mặt của tôi trong ngày Tết)
I am very angry about the untrue things that neighbors say about my family. (Tôi rất tức giận về những điều sai sự thật mà hàng xóm bàn tán về gia đình tôi)
Evelyn’s parents were angry about what her brother did at the party. (Bố mẹ Evelyn tức giận về những gì em trai cô ấy đã làm ở bữa tiệc.)
Angry with
Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ sự tức giận với một người hoặc một nhóm người nào đó. Theo sau giới từ with sẽ là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người.
Cấu trúc:
Angry + with + somebody |
Những ví dụ sau đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này:
Steven’s grandfather was angry with the neighbors because they made noise at night. (Ông nội của Steven tức giận với những người hàng xóm vì họ thường xuyên làm ồn vào buổi đêm.)
Charlotte’s boss will be angry with her if she finds out that she made a mistake on the financial statements. (Sếp của Charlotte sẽ tức giận với cô ấy nếu phát hiện ra cô ấy làm sai báo cáo tài chính)
Liz will never be angry with me no matter what I do. (Liz sẽ không bao giờ giận tôi cho dù tôi có làm gì đi chăng nữa)
Rose was angry with her boyfriend because he made her wait so long. (Rose đã rất tức giận với bạn trai của mình vì anh ấy đã khiến cô phải chờ đợi quá lâu.)
Angry at
Cấu trúc Angry at được sử dụng để thể hiện, diễn tả sự tức giận, giận dữ với một người hoặc một vật. Vì vậy, theo sau giới từ at có thể là danh từ chỉ người hoặc cũng có thể là danh từ chỉ vật.
Cấu trúc:
Angry + at + somebody/something |
Example:
Veronica was angry at her father because he didn’t allow her to travel with her friends. (Veronica tức giận với cha cô vì ông không cho phép cô đi du lịch với bạn bè của mình)
Elizabeth got angry at her brother and said she didn’t want to see him anymore. (Elizabeth tức giận với anh trai của cô ấy và nói không muốn nhìn thấy anh ấy nữa.)
Emma was very angry at the mess on the bed. (Emma rất tức giận với mớ hỗn độn trên giường.)
Xem thêm các bài viết khác:
- Annoyed đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
- Take đi với giới từ gì? Khái niệm cùng cách sử dụng
- Look đi với giới từ gì? Cách sử dụng cùng các ví dụ về Look
Một số cụm từ khác thể hiện sự tức giận
Bên cạnh những cấu trúc như trên, trong tiếng Anh cũng có rất nhiều từ, cụm từ, cấu trúc và những thành ngữ khác được sử dụng để thể hiện sự tức giận. Dưới đây sẽ là một vài cụm từ và idioms mà các bạn có thể sử dụng để thay thế cho Angry trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật.
- Furious with/at someone…/ˈfjʊərɪəs wɪð/æt ˈsʌmwʌn/: Vô cùng tức giận với ai đó
- To be up in arms about something /tuː biː ʌp ɪn ɑːmz əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/: Tức giận, buồn bực vì điều gì đó
- Have a downer on someone /hæv ə ˈdaʊnər ɒn ˈsʌmwʌn/: tức giận ai
- See red /siː rɛd/: Rất tức giận
- Hopping mad /ˈhɒpɪŋ mæd/: Tức giận phát điên lên
- To go bananas /tuː gəʊ bəˈnɑːnəz/: Rất tức giận
- To freak out /tuː friːk aʊt/: Tức giận, lo lắng, sợ hãi
- To blow your top /tuː bləʊ jɔː tɒp/: Vô cùng tức giận
- It makes my blood boil /ɪt meɪks maɪ blʌd bɔɪl/: Khiến tôi cảm thấy vô cùng giận dữ
- It drives me up the wall /ɪt draɪvz miː ʌp ðə wɔːl/: Khiến cho tôi cảm thấy khó chịu
- I hit the ceiling /aɪ hɪt ðə ˈsiːlɪŋ/: Khiến cho tôi thấy bực tức và buồn
- Somebody/something wind me up /ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ wɪnd miː ʌp/: Ai đó hoặc cái gì khiến tôi cảm thấy khó chịu
Example:
Be careful what you say to Karen, she will blow her top when she sees you. (Cẩn thận với những gì bạn nói với Karen, cô ấy sẽ vô cùng tức giận khi nhìn thấy bạn.)
Teresa’s boss wound her up as he didn’t listen to anything she said. (Sếp của Teresa làm cô ấy tức giận vì ông ấy không nghe bất cứ điều gì cô ấy nói)
Bài tập ứng dụng
- Why are you angry…everyone? (for/at/about/to)
- Marry doesn’t understand why she’s angry…(about/to/from/in)
- Tina’s so angry…..you for not telling her sooner! (of/about/with/on)
- Vicky was so angry….the books left messily on her table. (at/with/on/for)
- Don’t get so angry….such a small thing! (with/of/at/in)
- Lisa’s dad was angry…..her for failing the test. (from/for/about/with)
- Ms. Daisy was so angry….the story he told. It wasn’t true at all! (about/in/on/with)
- Davis’s still very angry….me for forgetting her birthday. (on/to/in/with)
- My parents were really angry…. my grades. (from/for/about/with)
- Sophia was very angry….herself for making such a stupid mistake. (of/about/with/on)
- Kate felt angry….the injustice of the situation. (on/at/in/from)
- The passengers grew angry….the delay. (about/to/from/in)
- Linda was angry….these rumors. (from/for/about/with)
- Patients are angry….the increase in charges for medicines. (for/at/about/to)
Đáp án:
- at
- about
- with
- at
- at
- with
- about
- with
- about
- with
- at
- about
- about
- at
Bài viết trên đây là về chủ đề Angry đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để không bỏ lỡ những bài học mới nhất nhé!