Familiar đi với giới từ gì? Bài tập ứng dụng

Back to school IELTS Vietop

Chắc có lẽ Familiar là một từ tiếng anh không còn quá xa lạ với nhiều bạn khi học tiếng anh. Tuy nhiên, khi được hỏi Familiar đi với giới từ gì lại khiến khá nhiều bạn bối rối không biết. Để giúp các bạn có thể giải đáp thắc mắc trên Bhiu mời các bạn tham khảo bài viết Familiar đi với giới từ gì? Bài tập ứng dụng.

Familiar có nghĩa là gì?

Familiar Phiên âm: /fəˈmɪl.i.ər/ (adj): easy to recognize because of being seen, met, heard, etc. (Có nghĩa là dễ nhận ra vì đã gặp hoặc có thể đã nghe trước đó).

Familiar có nghĩa là gì?
Familiar có nghĩa là gì?

Ex: The house looked strangely familiar, though Lan knew she’d never been there before.

(Căn nhà trông quen thuộc một cách lạ kỳ, mặc dù Lan chưa từng đặt chân tới nó trước đây).

The book was familiar to me.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

(Cuốn sách quen thuộc với tôi).

*Lưu ý: Ngoài ra, familiar còn có thể được xem là danh từ, có nghĩa là người bạn thân, một người thân cận, hoặc người quen 

Ex: The old familiars were all there.

(Tất cả bạn cũ đều ở đó).

Familiar đi với giới từ gì?

Khi các bạn đã biết được familiar là gì rồi, bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu đi tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của nó nhé! 

Familiar đi với giới từ gì?
Familiar đi với giới từ gì?

Cụ thể familiar sẽ đi kèm chung với hai giới từ là “to” và “with”:

Familiar to S.O: nghĩa là cái gì đó sẽ trở nên quen thuộc với ai đó. Trong trường hợp này, người cảm thấy thân thuộc với điều gì đó đóng vai trò tân ngữ trong câu, và nhân tố gây ra cho ai đó cảm giác thân thuộc ấy đóng vai trò chủ ngữ.

Ex: His gallant behavior is familiar to Lan.

(Hành động ga lăng của anh ấy đã quen thuộc với Lan).

Familiar with S.O/ S.th: cụm này có nghĩa là một người nào đó thân thuộc, quen thuộc với cái gì hoặc ai. Tức là chủ thể của câu nói cảm thấy thân thuộc, quen thuộc này đóng vai trò chính là chủ ngữ.

Ex: I am familiar with this film  (Tôi đã quen thuộc với bộ phim ấy).

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

Bài tập ứng dụng Familiar đi với giới từ gì

Điền giới từ/từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Hoang is familiar … the way she takes care of him.
  2. His gallant behavior is familiar … me.
  3. I’m not familiar … Tan, but his face seems familiar … me.
  4. The old … were all there.
  5. The house looked strangely familiar …, though she knew she’d never been there before.

Đáp án

  1. Hoang is familiar with the way she takes care of him.
  2. His gallant behavior is familiar to me.
  3. I’m not familiar WITH Tan, but his face seems familiar TO me.
  4. The old familiars were all there.
  5. The house looked strangely familiar N/A, though she knew she’d never been there before.

Bài viết trên là về Familiar đi với giới từ gì? Bài tập ứng dụng. Bhiu.edu.vn hy vọng với những thông tin hữu ích về Familiar sẽ giúp bạn có thể sử dụng nhuần nhuyễn, chính xác. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để không bỏ lỡ những bài học mới nhất nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận