Apply mang những nghĩa nào? Apply đi với giới từ gì?

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Apply là động từ trong tiếng anh mang nhiều nghĩa khác nhau nên sẽ gây khó khăn cho một số người học tiếng Anh. Hiểu được điều đó, trong bài viết này Bhiu sẽ tổng hợp những kiến thức liên quan về Apply như Apply có những nghĩa nào, Apply đi với giới từ gì cùng bài tập để củng cố kiến thức vừa tìm hiểu.

Apply mang những nghĩa nào?

Apply mang những nghĩa nào?
Apply mang những nghĩa nào?

Apply là một động từ thường trong tiếng Anh, có thể dùng như một nội động từ hoặc ngoại động từ tùy từng ngữ cảnh khác. Như các động từ thường khác, apply cũng thường đứng sau chủ ngữ và được dùng kết hợp với các trạng từ trong câu. Về phiên âm, trong cả tiếng Anh-Anh hay Anh-Mỹ, “Apply” đều được phát âm là /əˈplaɪ/.

Apply là một động từ mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Bây giờ, chúng ta hãy tìm hiểu về cách dùng của từ apply.

Apply: áp dụng

Ví dụ: This rule apply to new employees. (Quy tắc này áp dụng cho những nhân viên mới)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Apply: nhấn vào, đắp vào

Ví dụ: Applying this bell to call Mary to open the door. (Nhấn vào cái chuông này để gọi Mary mở cửa)

Apply: Thoa, bôi

Ví dụ: You have to apply medicine to this wound to quickly heal. ( Bạn phải bôi thuốc vào vết thương này thì mới nhanh khỏi được)

Bên cạnh đó, chúng ta có thể dùng apply yourself (chú tâm) hoặc apply somebody’s mind to something/ doing something (tập trung vào việc gì đó) để thể hiện sự nghiêm túc và chăm chú.

Ví dụ: My mother applies her mind to do work. ( Mẹ tôi tập trung vào làm việc)

Apply: vận dụng, áp dụng

Ví dụ: It is time you apply your knowledge to the exam. (Đã đến lúc bạn áp dụng kiến thức của mình vào kỳ thi)

Apply: Ứng tuyển

Ví dụ: I applied for marketing intern position last month. (Tôi đã ứng tuyển vào vị trí thực tập marketing vào tháng trước)

Apply đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh Apply thường đi với giới từ to, with for

Apply đi với giới từ gì
Apply đi với giới từ gì

Apply + to

Cấu trúc: 

  • “Apply sth to sth/sb” – áp dụng điều gì vào cái gì hay áp dụng điều gì với ai.
  • “Apply to sb/sth” – áp dụng cho ai hay áp dụng cho cái gì
  • “Apply to do something” – áp dụng để làm việc gì/ ứng tuyển để làm cái gì.

Ví dụ:

ExamplesMeaning
Our Math teacher applied these regulations to my class. giáo viên Toán áp dụng các quy tắc này với lớp của tôi.
That policy will apply equally to all citizens.Chính sách đó sẽ áp dụng bình đẳng cho tất cả công dân.
Mary applied to study abroad.Mary ứng tuyển để đi du học.

Apply + with 

Cấu trúc thường gặp: 

  • “Apply with sth” – áp dụng hoặc ứng tuyển với cái gì như là một phương tiện trung gian.
  • “Be applied with sth” – được áp dụng với cái gì đó

Ví dụ: 

ExamplesMeaning
You can apply with the online form posted on our website. Bạn có thể đăng ký qua link online trên trang web của chúng tôi.
The paint was applied with a fine brush.Lớp sơn được sơn bằng một chiếc cọ mịn.

Apply + for 

Cấu trúc: Apply for sth – thỉnh cầu, xin một cái gì đó 

ExamplesMeaning
John applies for the Assistant Manager position at my company.John xin vào làm ở vị trí trợ lý quản lý ở công ty của tôi.

Cách phân biệt “Apply to”, “Apply with” và “Apply for”

Dưới đây là bảng tổng hợp giúp các bạn phân biệt apply to, apply with và apply for.

apply toDùng khi muốn yêu cầu hay ứng tuyển, được chọn đến một tổ chức, một trường học hay một công ty nào đó.
apply forDùng khi có mong muốn ứng tuyển việc làm, học bổng du học,…
applywithMô tả công cụ hay cách thức trung gian để làm việc gì đó.
Xem thêm:

Suffer đi với giới từ gì

Quite đi với giới từ gì

Impact đi với giới từ gì

Bài tập rèn luyện

Điền giới từ thích hợp vào câu:

  1. My brother has decided to apply……… this new job for a better working environment. 
  2. John decided to apply………… New York University this year.
  3. I have successfully applied…………. a Visa.
  4. Hung, the most excellent student, applied …………… a recommendation letter from his Math teacher.
  5. Linh is trying to apply…………. a government scholarship.

Đáp án

  1. My brother has decided to apply for this new job for a better working environment. 
  2. John decided to apply to New York University this year.
  3. I have successfully applied for a Visa.
  4. Lien, the most excellent student, applied with a recommendation letter from his English teacher.
  5. Linh is trying to apply for a government scholarship.

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về Apply đi với giới từ gì cũng như cấu trúc và cách dùng của Apply. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học Tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để không bỏ lỡ những bài học mới nhất nhé!

Viết một bình luận