Chúng ta đã quen thuộc với từ “congratulate” . Đây là một từ có ý nghĩa đầy phấn khởi và tích cực. Tuy nhiên, khi sử dụng từ này, chúng ta phải đặt câu hỏi: “congratulate đi với giới từ gì?” Điều này là cần thiết để hiểu rõ hơn về cách chúng ta có thể chúc mừng và bày tỏ sự tán dương đúng cách. Vì vậy BHIU mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để dùng congratulate đúng cách nhé
Định nghĩa congratulate
Định nghĩa của “congratulate” là biểu đạt sự chúc mừng, ca ngợi hoặc tán thành với ai đó vì một thành tựu, thành công hoặc sự kiện quan trọng. Thông thường, việc “congratulate” được thực hiện bằng cách gửi lời chúc mừng, nói lời tán thành hoặc sử dụng các hình thức khác nhau như thư, tin nhắn, email, hoặc trực tiếp thông qua lời nói. Việc “congratulate” thể hiện sự tôn trọng và sự hân hoan trong việc chia sẻ niềm vui và thành công của người khác.
Ví dụ:
Ví dụ về việc “congratulate” trong một cuộc thi:
“I want to congratulate you on winning the first prize in the art competition. Your talent and hard work truly paid off!”
Ví dụ về việc “congratulate” trong một buổi tốt nghiệp:
“Congratulations to the graduating class of 2023! You have accomplished a great milestone in your academic journey. Best wishes for a bright future ahead!”
Ví dụ về việc “congratulate” trong một sự kiện cá nhân:
“I would like to congratulate my sister on her engagement. May this new chapter in her life be filled with love, joy, and happiness!”
Ví dụ về việc “congratulate” trong một thành công công việc:
“We want to congratulate John on his promotion to the position of Senior Manager. His dedication and leadership skills have made a significant impact on our team.”
Ví dụ về việc “congratulate” trong một thành tựu thể thao:
“Congratulations to the national soccer team for their victory in the championship match! Their teamwork and determination were truly outstanding.”
Congratulate đi với giới từ gì?
Từ “congratulate” có thể đi kèm với hai giới từ là “on” và “for“. Chúng ta sẽ xem xét trong mỗi trường hợp, sự kết hợp giữa “congratulation” và các giới từ này sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
CONGRATULATE SOMEBODY ON SOMETHING/DOING SOMETHING
Cấu trúc “congratulate somebody on something/doing something” được sử dụng để diễn đạt việc chúc mừng ai đó về một thành tựu, thành công hoặc hành động cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:
“I want to congratulate you on your promotion at work.” (Chúc mừng bạn về việc thăng chức làm việc.)
“We congratulated Sarah on winning the award for Best Actress.” (Chúng tôi chúc mừng Sarah về việc giành giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất.)
“They congratulated him on completing his first marathon.” (Họ chúc mừng anh ta về việc hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên.)
“I just wanted to congratulate you on your new book release.” (Tôi chỉ muốn chúc mừng bạn về việc phát hành cuốn sách mới của bạn.)
“Let me congratulate you on your engagement. I’m so happy for you both!” (Hãy để tôi chúc mừng bạn về việc đính hôn. Tôi rất vui cho cả hai bạn!)
CONGRATULATE ONESELF ON SOMETHING/DOING SOMETHING
Cấu trúc “congratulate oneself on something/doing something” được sử dụng để diễn đạt sự tự phê phán hoặc tự khen ngợi bản thân về một thành tựu, một hành động hoặc một thành công cá nhân nào đó. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ sự tự hào, sự tự tin hoặc sự hài lòng với bản thân.
Ví dụ:
I want to congratulate myself on graduating with honors. It was a lot of hard work, but it paid off in the end.
(Tôi muốn tự khen ngợi bản thân vì tốt nghiệp với danh hiệu cao. Đó là một quá trình làm việc vất vả, nhưng cuối cùng đã đáng đồng tiền bát gạo.)
She congratulated herself on completing the marathon. It was a challenging race, but she never gave up.
(Cô ấy tự khen ngợi bản thân vì hoàn thành cuộc marathon. Đó là một cuộc đua gian nan, nhưng cô ấy không bao giờ từ bỏ.)
They congratulated themselves on securing the contract. It was a major achievement for their company.
(Họ tự khen ngợi bản thân vì đã giành được hợp đồng. Đó là một thành tựu lớn cho công ty của họ.)
We should congratulate ourselves on a successful fundraising event. We managed to raise a significant amount of money for the charity.
(Chúng ta nên tự mình khen ngợi về sự thành công của sự kiện gây quỹ. Chúng ta đã gây được một số tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện.)
BE CONGRATULATED FOR SOMETHING/DOING SOMETHING
Cấu trúc “be congratulated for something/doing something” được sử dụng để diễn đạt lời chúc mừng hoặc sự tán dương đối với một người vì một thành tựu, thành công hoặc hành động nào đó.
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống lịch sự, nơi mà người ta muốn bày tỏ sự thể hiện trọng trách và tôn trọng đối với thành tựu hoặc hành động của người khác.
Ví dụ:
She should be congratulated for winning the gold medal in the Olympic Games. (Cô ấy nên được chúc mừng vì đã giành được huy chương vàng trong các trò chơi Olympic.)
We are congratulated for completing the project ahead of schedule. (Chúng tôi được tán dương vì đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
He deserves to be congratulated for his outstanding performance in the play. (Anh ấy xứng đáng được chúc mừng vì màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.)
They were congratulated for their dedication and hard work. (Họ đã được chúc mừng vì sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.)
“CONGRATULATE” KHÔNG ĐI KÈM GIỚI TỪ
Cấu trúc “congratulate” không đi kèm với giới từ diễn đạt được sử dụng khi chúng ta muốn chúc mừng ai đó về một thành tích, thành công hoặc sự kiện quan trọng nào đó. Đây là cách thông thường để sử dụng từ “congratulate” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
I want to congratulate you on your promotion. (Tôi muốn chúc mừng bạn về việc thăng chức.)
They congratulated us on our wedding. (Họ chúc mừng chúng tôi về đám cưới.)
The coach congratulated the team on their victory. (Huấn luyện viên chúc mừng đội của anh ta về chiến thắng.)
She congratulated her sister on graduating with honors. (Cô ấy chúc mừng chị gái của mình về việc tốt nghiệp có thành tích.)
We should congratulate them on their new house. (Chúng ta nên chúc mừng họ về căn nhà mới.)
Xem thêm:
Disappointed đi với giới từ gì? Kiến thức về Disappointed
Tổng hợp các cụm từ đi kèm với Congratulate trong giao tiếp
Congratulate someone on something: Chúc mừng ai đó về điều gì đó. Ví dụ: I want to congratulate you on your new job. (Tôi muốn chúc mừng bạn về công việc mới của bạn.)
Congratulate someone for doing something: Chúc mừng ai đó vì đã làm điều gì đó. Ví dụ: I congratulate her for winning the competition. (Tôi chúc mừng cô ấy vì đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Congratulate someone on their achievement: Chúc mừng ai đó về thành tựu của họ. Ví dụ: We congratulated him on his academic success. (Chúng tôi đã chúc mừng anh ta về thành công trong học tập của anh ta.)
Congratulate someone on a special occasion: Chúc mừng ai đó về một dịp đặc biệt. Ví dụ: They congratulated us on our wedding anniversary. (Họ chúc mừng chúng tôi về kỷ niệm ngày cưới.)
Congratulate someone with/for an accomplishment: Chúc mừng ai đó với/cho thành tựu của họ. Ví dụ: I congratulate my friend with a bouquet of flowers for her promotion. (Tôi đã chúc mừng bạn tôi bằng một bó hoa vì việc thăng chức của cô ấy.)
Congratulate someone on their success: Chúc mừng ai đó về thành công của họ. Ví dụ: The team congratulated their captain on leading them to victory. (Đội đã chúc mừng đội trưởng vì đã dẫn dắt họ đến chiến thắng.)
Congratulate someone on their graduation: Chúc mừng ai đó về việc tốt nghiệp. Ví dụ: We congratulated our friend on her graduation from university. (Chúng tôi đã chúc mừng bạn của chúng tôi về việc tốt nghiệp đại học.)
Congratulate someone on their promotion: Chúc mừng ai đó về việc thăng chức. Ví dụ: The entire office congratulated him on his well-deserved promotion. (Cả văn phòng đã chúc mừng anh ta về việc thăng chức xứng đáng của anh ấy.)
Congratulate someone on their engagement/marriage: Chúc mừng ai đó về việc đính hôn/cưới. Ví dụ: We congratulated our friends on their engagement and wished them a lifetime of happiness. (Chúng tôi đã chúc mừng bạn bè của chúng tôi về việc đính hôn và chúc cho họ có một cuộc sống hạnh phúc mãi mãi.)
Congratulate someone on their new home: Chúc mừng ai đó về ngôi nhà mới. Ví dụ: Our neighbors congratulated us on our new home and brought us a housewarming gift. (Hàng xóm đã chúc mừng chúng tôi về ngôi nhà mới và mang đến một món quà chào mừng.)
Các từ đồng nghĩa với CONGRATULATE
Dưới đây là một bảng các từ đồng nghĩa với “congratulate” cùng với từ vựng ý nghĩa và ví dụ đi kèm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Commend | Khen ngợi | The teacher commended the student for his outstanding work. |
Praise | Khen ngợi | She praised her team for their hard work and dedication. |
Applaud | Vỗ tay tán thưởng | The audience applauded the talented singer’s performance. |
Honor | Tôn vinh | They honored him with a prestigious award. |
Celebrate | Kỷ niệm, ăn mừng | We gathered to celebrate their engagement. |
Toast | Đưa ly chúc mừng | Let’s raise our glasses and toast to their success. |
Acknowledge | Công nhận | The committee acknowledged her contribution to the project. |
Salute | Chào mừng | The nation saluted the brave soldiers for their service. |
Hail | Khen ngợi | He was hailed as a hero for his heroic actions. |
Rejoice | Hân hoan, vui mừng | We all rejoiced at the news of their safe arrival. |
Bài tập
I want to congratulate you _____ your success in the competition. Đáp án: on Câu hoàn chỉnh: I want to congratulate you on your success in the competition.
They congratulated us _____ our anniversary. Đáp án: on Câu hoàn chỉnh: They congratulated us on our anniversary.
The coach congratulated the team _____ their outstanding performance. Đáp án: on Câu hoàn chỉnh: The coach congratulated the team on their outstanding performance.
She congratulated her brother _____ graduating with honors. Đáp án: on Câu hoàn chỉnh: She congratulated her brother on graduating with honors.
Let’s congratulate him _____ his new job. Đáp án: on Câu hoàn chỉnh: Let’s congratulate him on his new job.
We should congratulate them _____ their recent achievements. Đáp án: for Câu hoàn chỉnh: We should congratulate them for their recent achievements.
The company congratulated its employees _____ their hard work. Đáp án: for Câu hoàn chỉnh: The company congratulated its employees for their hard work.
They congratulated her _____ the birth of her baby. Đáp án: on Câu hoàn chỉnh: They congratulated her on the birth of her baby.
The principal congratulated the students _____ their academic success. Đáp án: on Câu hoàn chỉnh: The principal congratulated the students on their academic success.
Let’s congratulate them _____ their new house. Đáp án: on Câu hoàn chỉnh: Let’s congratulate them on their new house.
Từ “congratulate” được kết hợp với hai giới từ quan trọng: “on” và “for”. Mỗi giới từ này mang theo một ý nghĩa riêng biệt, mở ra những khía cạnh khác nhau của việc chúc mừng và trân trọng. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã không còn lúng túng khi phân vân congratulate đi với giới từ gì. Theo dõi chuyên mục Grammar để biết thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay nhé!
Chúc các bạn học tập hiệu quả!