Go ahead là gì? Cách sử dụng Go ahead trong tiếng Anh

Back to school IELTS Vietop

“Go” là một động từ cơ bản được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa là “đi”. Những cụm động từ đi kèm với “go” cũng rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Đặc biệt, “go ahead” có lẽ là cụm từ được xuất hiện nhiều nhất. Vậy bạn có biết Go ahead là gì không? Cách sử dụng như thế nào? Cùng Bhiu.edu.vn đi tìm lời giải đáp nhé!

Go ahead là gì?

Cụm động từ “Go ahead” có nghĩa là “đi thẳng, tiến lên, đi lên” hoặc “bắt đầu tiến hành một việc gì đó”. 

Có rất nhiều cụm động từ đi kèm với “go” như: “go on, go after, go against, go off, go down, go to, go for, go by,…” dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa và nội dung khác nhau. Tuy nhiên, “go ahead” có lẽ là cụm động từ được bắt gặp thường xuyên và xuất hiện nhiều nhất trong các cuộc giao tiếp hàng ngày. 

Go ahead là gì?
Go ahead là gì?

Ex:

  • I’ll go ahead and tell Mina you’re on the way.

Tôi sẽ đi trước và nói với Mina rằng bạn đang trên đường đến.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The government intends to go ahead with its tax – cutting plans.

Chính phủ có ý định tiến hành các kế hoạch cắt giảm thuế.

  • The concert is now going ahead as planned.

Buổi hòa nhạc hiện đang được diễn ra theo kế hoạch.

  • May I start now?’ ‘Yes, go ahead.’

Tôi có thể bắt đầu ngay bây giờ được không?’ ‘Vâng, cứ tiếp tục đi.’

Cách sử dụng của Go ahead trong tiếng Anh

Go ahead được dùng để diễn tả việc bắt đầu hoặc tiến hành làm gì đó

Ex:

  • The new product launch party will be going ahead as scheduled.

Bữa tiệc ra mắt sản phẩm mới sẽ diễn ra như dự kiến.

  • The building of the new bridge will go ahead as planned.

Việc xây dựng cây cầu mới sẽ được tiến hành theo kế hoạch.

  • Until our company got official permission to go ahead with the plans we were in limbo.

Cho đến khi công ty của chúng tôi được phép chính thức tiếp tục các kế hoạch, chúng tôi vẫn ở trong tình trạng lấp lửng.

  • We’ve received permission to go ahead with the music festival in spite of opposition from city residents.

Chúng tôi đã được phép tổ chức lễ hội âm nhạc bất chấp sự phản đối của cư dân thành phố.

Để cho phép ai bắt đầu làm việc gì

  • Could we ask you a rather personal question? Sure, go ahead.

Chúng tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi khá riêng tư không?” “Chắc chắn rồi, tiếp tục đi.”

  • May Maria start now? Yes, go ahead.

Maria có thể bắt đầu bây giờ không? Được, bắt đầu đi.

  • Let’s go ahead first, she is still busy.

Hãy đi trước, cô ấy vẫn còn bận.

  • Could we ask you about work?- Sure, go ahead.

Chúng tôi có thể hỏi bạn về công việc không? Được thôi, cứ tự nhiên.

Cách phân biệt giữa go ahead và go on

Cách phân biệt giữa go ahead và go on
Cách phân biệt giữa go ahead và go on

Đa số chúng ta thường hay bị nhầm lẫn giữa “Go ahead” và “go on” do nghĩa của chúng có phần tương đối giống nhau. Hãy cùng với Bhiu phân biệt cách dùng “go ahead” với “go on” thông qua bảng so sánh sau nhé.

Điểm khác nhauGo aheadGo on
Cách áp dụng“Go ahead” thường sử dụng khi bắt đầu làm một việc gì đó (sự việc chưa bắt đầu). “Go on” dùng để diễn tả việc tiếp tục làm việc gì đó (sự việc đã bắt đầu). 
Ví dụ– The meeting will go ahead as planned.
(Cuộc họp sẽ diễn ra như kế hoạch).

– The US can go ahead with the program with or without the UK’s participation.
(Hoa Kỳ có thể tiếp tục chương trình dù có hoặc không có sự tham gia của Vương quốc Anh).
– After her early teaching career Evelyn went on to become a doctor.
(Sau sự nghiệp giảng dạy ban đầu của mình, Evelyn tiếp tục trở thành bác sĩ).

– Tony said nothing but just went on working.
(Tony không nói gì mà chỉ tiếp tục làm việc).

Cách phân biệt giữa go through, go over và go off

Go through

“Go through” có nghĩa là “thỏa thuận, thảo luận chi tiết, xuyên qua”.

Cấu trúc:

S + go through + sth

Ex:

  • Emily went through the company’s accounts, looking for evidence of fraud.

Emily đã xem qua các tài khoản của công ty, tìm kiếm bằng chứng gian lận.

  • Sammy decided not to go through with (= not to have) the operation.

Sammy đã quyết định không tiếp tục (= không có) ca phẫu thuật.

  • Wendy went through a hundred quid on my last trip to London.

Wendy đã tiêu hết một trăm bảng trong chuyến đi cuối cùng của tôi đến London.

Go over

Để kiểm tra hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận.

  • The lawyers are busy going over the details of the contract.

Các luật sư đang bận xem xét các chi tiết của hợp đồng.

Di chuyển từ nơi này sang nơi khác, đặc biệt khi điều này có nghĩa là băng qua một nơi nào đó.

  • Many Irish people went over to America during the famine.

Nhiều người Ireland đã đến Mỹ trong nạn đói.

Để được nhận theo một cách cụ thể bởi ai đó.

  • The news of Rose’s promotion went over well with her colleagues.

Tin tức về việc thăng chức của Rose đã lan truyền tốt đẹp với các đồng nghiệp của cô ấy.

Thay đổi từ một phía, quan điểm, thói quen,… sang một phía khác.

  • Two Conservative MPs have gone over to the Liberal Democrats.

Hai nghị sĩ Đảng Bảo thủ đã chuyển sang Đảng Dân chủ Tự do.

Go off

“Go off” có nghĩa là: rời khỏi, bùng nổ, tiếng chuông. 

Cấu trúc:

S + go off + on Sb

Và:

S + go off + Sb/ Sth

Cách áp dụng:

Để rời khỏi một nơi, đặc biệt là để làm một cái gì đó.

Ex:

  • Kate went off to get a drink.

Kate đi lấy đồ uống.

Nếu một thiết bị cảnh báo tắt, nó bắt đầu kêu to hoặc tạo ra tiếng ồn lớn.

  • We could hear the fireworks going off in the distance.

Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng pháo hoa đang nổ từ xa.

Nếu đèn hoặc máy tắt, nó sẽ ngừng hoạt động.

  • The electricity will be going off for ten minutes while the workmen test the circuit.

Điện sẽ tắt trong mười phút trong khi công nhân kiểm tra mạch điện.

Nếu một khẩu súng nổ, nó sẽ bắn.

  • Teresa could hear the sound of bombs going off in the background.

Teresa có thể nghe thấy tiếng bom nổ phía sau.

Bài viết trên đây là về chủ đề Go ahead là gì? Cách sử dụng Go ahead trong tiếng Anh. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

>>> Xem thêm:

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận