Finish to V hay Ving? Khái niệm, cấu trúc và ví dụ chi tiết

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Câu hỏi nhận được nhiều sự quan tâm của nhiều người đó là “Finish to V hay Ving?”. Từ “Finish” trong tiếng Anh có nghĩa là “kết thúc” –  đây là một động từ vô cùng quen thuộc đối với bất kỳ ai học tiếng Anh nhưng không phải ai cũng có thể nắm chắc các cấu trúc cũng như cách dùng của nó. Câu trả lời sẽ được Bhiu.edu.vn giải đáp qua bài viết sau. 

“Finish” có nghĩa là gì?

“Finish” có nghĩa là gì?
“Finish” có nghĩa là gì? – Finish to V hay Ving

“Finish” dùng để diễn tả việc dừng một hành động, một hoạt động nào đó đang diễn ra vì nó đã hoàn thành. Trong tiếng Việt thì “Finish” có nghĩa là “kết thúc”, “cuối cùng”, “hoàn thành”,…

Ex: 

  • Sophia finished law school last year.

Sophia đã học xong trường luật vào năm ngoái.

  • You only get points if you finish the contest.

Bạn chỉ nhận được điểm nếu bạn hoàn thành cuộc thi.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The play finished at 11:30 pm.

Vở kịch kết thúc lúc 11:30 tối.

Bên cạnh đó, “Finish” cũng có vai trò là một danh từ. Khi là một danh từ trong câu, “finish” có nghĩa là “đoạn cuối”, “phần kết thúc”, “phần kết”, “đích đến”…

Ex:

  • It was the perfect finish to a wonderful day.

Đó là kết thúc hoàn hảo cho một ngày tuyệt vời.

  • Soldiers fought bravely right to the finish.

Các chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm đến cùng.

  • The team are aiming for a top-five finish.

Đội đang hướng tới mục tiêu lọt vào top 5 chung cuộc.

Các cấu trúc của “Finish to V hay Ving?”

Finish to V hay Ving chắc hẳn luôn là câu hỏi khiến nhiều bạn bối rối, thực tế động từ đi theo sau Finish sẽ được chia dạng Ving.

Khi “Finish” với chức năng là một động từ

Cấu trúc 1:

S + finish + N/ V-ing

Ex:

  • Be quiet! Eric hasn’t finished speaking.

Hãy yên lặng! Eric chưa nói xong.

Cấu trúc 2:

S + finish + with + something/ someone.

Ex:

  • The evening finished with a few songs.

Buổi tối kết thúc với một vài bài hát.

Cấu trúc 3:

S + finish + something/ someone + off

Ex:

  • Evelyn finished off her drink with one large gulp.

Evelyn uống một ngụm lớn.

  • If you finish off that essay tonight, you’ll be able to relax and enjoy the weekend.

Nếu bạn hoàn thành bài luận đó tối nay, bạn sẽ có thể thư giãn và tận hưởng ngày cuối tuần.

Cấu trúc 4:

S + finish (+ something) + up + something

Ex:

  • We might as well finish up the cake—there isn’t much left.

Chúng ta cũng có thể ăn hết cái bánh—chẳng còn bao nhiêu nữa.

Khi “Finish” với chức năng là một danh từ

From start to finish: từ bắt đầu đến kết thúc.

Ex:

  • Tommy led the race from start to finish.

Tommy dẫn đầu cuộc đua từ đầu đến cuối.

  • The letter was a lie from start to finish.

Bức thư là một lời nói dối từ đầu đến cuối.

>>> Xem thêm:

Finish đi với giới từ gì?

Với vai trò là động từ
Finish with somethingDừng lại làm một cái gì đó.When you’ve finished with the book, can I see it? (Khi bạn đọc xong cuốn sách, tôi có thể xem nó không?)
Finish with somebodyĐể kết thúc một mối quan hệ với ai đó.Evelyn finished with her boyfriend last week. (Evelyn đã kết thúc với bạn trai của cô ấy vào tuần trước.
Finish (up) with somethingKết thúc với cái gìWe had a three-course lunch and finished up with coffee and mints. (Chúng tôi dùng bữa trưa ba món và kết thúc bằng cà phê và kẹo bạc hà)
Finish something offPhần cuối cùng, làm cho một cái gì đó kết thúc.I need about two hours to finish off this report. (Tôi cần khoảng 2 giờ để hoàn thành báo cáo này).
Finish somebody offLàm cho ai đó cực kỳ mệt mỏi, yếu đuối, hoặc không hạnh phúc.Climbing that hill really finished me off. (Leo lên ngọn đồi đó thực sự làm tôi kiệt sức).
Finish up + AdjectiveKết quả cuối cùng sẽ ra sao.If you’re not careful, you could finish up seriously sick. (Nếu không cẩn thận, bạn có thể bị ốm nặng).
Với vai trò là danh từ
Finish to somethingKết thúc một cái gì đó.There were signs of a positive finish to the year for the agriculture industry. (Đã có những dấu hiệu về một năm kết thúc tích cực cho ngành nông nghiệp).

Bài tập vận dụng với “Finish”

Bài tập vận dụng với “Finish”
Bài tập vận dụng với “Finish”

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. The story finishes __________  a happy ending.

⇨ with

2. I need to finish __________ this report by noon tomorrow.

⇨ up

3. I found it impossible to finish __________ the paper within a month.

⇨  up

4. Let’s finish __________ two pieces of advice from the lady.

⇨ with

5. Before we finish __________, I just wanted to run something by you.

⇨ up

Bài viết trên đây là về chủ đề Finish to V hay Ving? Khái niệm, cấu trúc cùng ví dụ chi tiết. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Hãy theo dõi chuyên mục Grammar để biết thêm nhiều bài học mới nhé!

Viết một bình luận