Trong giao tiếp cũng như trong văn viết tiếng Anh, suffer là một trong số những động từ được sử dụng phổ biến. Tùy trong từng trường hợp, Suffer kết hợp với các giới từ khác sẽ mang ý nghĩa khác biệt. Vậy Suffer đi với giới từ gì và cách sử dụng suffer thế nào để hiệu quả nhất? Đừng bỏ qua bài viết này của Bhiu nhé!
Định nghĩa “Suffer”
“Suffer” là gì?
“Suffer” /ˈsʌf.ɚ/ là một ngoại động từ, có nghĩa “đau khổ”, “phải chịu đựng” trước một điều gì đó khó khăn, tồi tệ.
Ví dụ:
- Tom’s wife always suffers from his grumpy temper.
Vợ của Tom luôn phải chịu đựng tính cách cục cằn của anh ấy.
Đặc biệt, “suffer” được dùng phổ biến khi nói về vấn đề sức khỏe, nỗi đau gây ra do bệnh tật (cả về thể xác và tinh thần). Ở trường hợp này, “suffer” được dịch là “mắc bệnh, bị bệnh”.
Ví dụ:
Anna often suffers from iron deficiency.
Anna thường xuyên bị thiếu sắt.
Trong một số ít trường hợp, “suffer” được sử dụng để diễn tả vấn đề nào đó đang trở nên tồi tệ hơn.
Ví dụ:
- Her schoolwork is suffering because of health problems.
Việc học của cô ấy đang khó khăn hơn bởi vì những vấn đề sức khỏe.
Từ loại của động từ Suffer
Chỉ một động từ “suffer”, bạn có thể suy ra được các dạng từ loại khác như:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Sufferer /ˈsʌfərər/ | Danh từ (n) | Người đau khổ (người có bệnh) | We have found a new treatment for cancer sufferers. Chúng tôi đã tìm ra một phương pháp điều trị mới cho những người mắc bệnh ung thư. |
Suffering /ˈsʌfərɪŋ/ | Danh từ (n) | Nỗi đau (thể xác hoặc tinh thần), Cảm giác đau đớn, bất hạnh | The war has caused a lot of suffering to the people in this country. Chiến tranh đã gây ra rất nhiều đau khổ cho người dân ở đất nước này. |
Sufferance /ˈsʌfrəns/ | Danh từ (n) | on sufferance: Làm việc gì đó một cách miễn cưỡng (chịu áp lực vì người cho phép không thực sự thoải mái với những gì bạn làm) | They lent her a room for a couple of nights but she only stayed there on sufferance. Họ cho cô mượn một phòng trong vài đêm nhưng cô chỉ ở đó một cách một cách miễn cưỡng (vì họ không thích cô ở đó). |
under sufferance (tiếng Anh cũ): Làm việc gì đó một cách miễn cưỡng (Bản thân người diễn đạt không thích công việc mình làm). | She only visits her uncle under sufferance. Cô ấy chỉ đến thăm chú của mình một cách miễn cưỡng (Bản thân cô ấy không muốn đến). | ||
Sufferable /sˈʌfərəbəl/ | Tính từ (adj) | Có thể chịu đựng được | My headache still is sufferable. C ơn đau đầu của tôi vẫn có thể chịu đựng được. |
Suffer đi với giới từ gì?
“Suffer” là một động từ thuộc nhóm “prepositional verb”, có nghĩa là động từ đi kèm giới từ (Verb + preposition). Về cơ bản, có 4 giới từ được dùng theo sau “suffer” là “from, for, in và with”.
“Suffer + from”
“From” là giới từ theo sau “suffer” thường gặp nhất, được sử dụng để diễn tả sự chịu đựng của một người khi trải qua nỗi đau do bệnh tật gây ra (cả về thể xác và tinh thần). Chúng ta có thể dịch ngắn gọn là “bị bệnh” hay “mắc bệnh”.
Suffer + from + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
- Lisa suffers from flu in the winter. (Lisa phải chịu đựng sự khó chịu của bệnh cúm vào mùa đông)
= Lisa is often ill with flu in the winter. (Mỗi khi mùa đông đến Lisa đều bị cúm).
- She had been suffering from gout for 2 years gout because of overeating. (Bà ấy đã phải chịu đựng căn bệnh gút trong 2 năm bởi vì ăn quá nhiều).
= She had been ill with gout for 2 years. (Anh ấy đã từng mắc bệnh gút trong 2 năm và giờ đã khỏi).
- Do you suffer from any allergies? (Bạn có phải đối mặt với bệnh dị ứng nào không?)
= Do you have any allergies? (Bạn có bị dị ứng với bất kì cái gì không?)
Ở một số trường hợp, “suffer from” cũng được sử dụng để diễn tả sự trải nghiệm hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó tồi tệ.
Ví dụ:
- Like a lot of her films, it suffers from being too long.
Giống như nhiều bộ phim của cô ấy, nó quá dài (khiến người xem khó chịu vì phải ngồi quá lâu).
“Suffer + for”
“Suffering for” được dùng khi bạn muốn nói rằng đối tượng được đề cập cần phải chịu đựng để trả giá cho sự trừng phạt của ai đó hoặc những gì họ đã làm.
Suffer + for + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
- Mina made a wrong decision and now she is suffering for it.
Mina đã ra một quyết định sai lầm và giờ cô ấy đang phải trả giá vì nó.
Giới từ “for” được dùng để diễn đạt mục đích hoặc nguyên nhân của một điều gì đó. Trong trường hợp này, “for” diễn tả nguyên nhân của sự đau khổ và hình phạt do hành động sai trái của chủ ngữ đã làm.
Bên cạnh đó, “suffer for” còn có thể hiểu là lòng cảm thông, sự đồng cảm khi thấy ai đó đau khổ.
Suffer + for + O + …
Trong đó:
- O là tân ngữ chỉ người
Ví dụ:
- I suffer for him because of what he is going through.
Tôi cũng cảm thấy đau khổ thay anh ấy bởi vì những gì anh ấy đang phải trải qua.
“Suffer + with”
“Suffer with” là một dạng ít phổ biến hơn của“suffer from” và “suffer for”. Hầu hết thời gian “Suffer with” được sử dụng để nói về điều gì đó chung chung hoặc chỉ đưa ra một giả định, chưa chắc chắn.
Suffer + with + danh từ/cụm danh từ
Đây là 3 ý nghĩa cụ thể thường gặp của “suffer with”.
Nghĩa | Ví dụ |
Nói về khó khăn, nỗi đau bao quát, hoặc mới chỉ là phỏng đoán | I rarely suffer with the kinds of problems that my coworkers get. Tôi hiếm khi phải chịu đựng những loại vấn đề mà đồng nghiệp của tôi gặp phải.(Vấn đề chung chung, không nói rõ là vấn đề gì). |
Cùng với ai chịu đựng khó khăn trong thời gian dài | David suffered with his kids when they ran out of firewood during 3 months of cold winter. (David đã cùng những đứa trẻ của anh ấy chống chọi qua 3 tháng mùa đông lạnh giá khi họ hết củi.) |
Nói về về đau khổ liên quan đến bệnh tật (Tuy nhiên, trường hợp này “suffer from” vẫn được ưu tiên hơn). | She suffers with gout. = She suffers from gout.(Bà ấy phải chống chọi với bệnh gout.) |
“Suffer + in”
Nếu bạn muốn nói rằng chủ ngữ đang gặp phải tình huống khó khăn (do các yếu tố bên ngoài), bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: khăn nào đó (do những yếu tố tác động từ bên ngoài), bạn có thể sử dụng cấu trúc:
Suffer + in + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
- The wife continues to suffer in silence under her husband’s abuse.
Người vợ tiếp tục chịu đựng trong im lặng trước sự hành hạ của chồng.
- He suffered in jail after causing an accident.
Anh ta phải ngồi tù sau khi gây tai nạn. (Anh ấy phải chịu đựng sự đau khổ trong tù).
Chú ý: Trường hợp muốn nhấn mạnh mức độ chịu đựng, bạn có thể thêm các trạng từ chỉ mức độ như “a lot, badly,greatly, enormously, …” ở giữa “suffer” và “giới từ”.
Ví dụ:
- She is suffering badly from her stomach ache.
Cô ấy đang phải chịu đựng cơn đau bụng dữ dội.
Những cách diễn đạt khác của suffer
Ngoài việc đi kèm “giới từ”, “suffer” còn được diễn đạt với cấu trúc “suffer something” xuất hiện trong nhiều thành ngữ khác nhau để biểu thị các mức độ chịu đựng khác nhau.
Suffer something
Cấu trúc “suffer something” chỉ ra rằng chủ ngữ trong câu phải chịu đựng hoặc trải qua điều gì đó khó chịu (ví dụ: chấn thương, thất bại, mất mát).
Ví dụ:
- She suffered a sudden heart attack.
Bà ấy bất ngờ bị đau tim.
Not suffer fools gladly
“Not suffer fools gladly” là một thành ngữ có nghĩa là “đối xử rất thiếu kiên nhẫn/không vui vẻ với những người/hành vi ngu ngốc”.
Ví dụ:
- He is an impatient person who does not suffer fools gladly.
Anh ta là một người thiếu kiên nhẫn, người mà không vui vẻ gì với những kẻ ngu ngốc.
Suffer under the lash
Thành ngữ “suffer under the lash” có nghĩa là “bị chỉ trích khi thất bại, hoặc phải đối mặt với hậu quả khi có sai sót xảy ra.”
Ví dụ:
- Maximus suffered under the lash for his poor math test results.
Maximus đã chịu sự chỉ trích nặng nề vì kết quả bài kiểm tra toán kém.
Xem thêm:
Benefit đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh từ Famous đi với giới từ gì?
Well known đi với giới từ gì? Cấu trúc cùng bài tập vận dụng
Một số từ đồng nghĩa với suffer
Mặc dù “suffer” là một động từ có nghĩa là “chịu đựng” và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó cũng có thể được diễn đạt bằng các từ đồng nghĩa khác như “bear, endure, face…”. Hãy tham khảo danh sách từ đồng nghĩa sau với từ “suffer” và cải thiện vốn từ vựng của bạn nhé!
Cách diễn đạt | Giải nghĩa | Ví dụ |
Bear/ber/ | Chịu trách nhiệm, chịu thiệt hại | He will bear all the responsibility for whatever happens.(Anh ta sẽ chịu mọi trách nhiệm cho bất cứ điều gì xảy ra.) |
Deal with /diːl wɪθ/ | Đối phó với | Thanks to her bravery, she could deal with all bad situations. (Nhờ vào bản lĩnh của mình, cô ấy đã có thể đối phó với mọi tình huống xấu.) |
Endure /ɪnˈdʊr/ | Chịu đựng, nhẫn nhục | He endured hip pains for many years before having a successful surgery. (Cô ấy đã phải chịu đựng những cơn đau hông trong nhiều năm trước khi được phẫu thuật thành công.) |
Embrace/ɪmˈbreɪs/ | Chấp nhận (formal) | He embraced her hardships without complaint. (Anh ấy đón nhận những khó khăn của mình mà không một lời phàn nàn.) |
Face /feɪs/ | Đối mặt | Jeny has to face the fact that she lost her job. (Jeny phải đối mặt với sự thật rằng cô ấy đã mất việc làm.) |
Face up to /feɪs ʌp tuː/ | Chấp nhận, đối diện với (khó khăn) | He had to face up to the fact that he would never meet his lover again. (Anh ấy phải đối mặt với sự thật rằng anh sẽ không bao giờ gặp lại người yêu của mình nữa.) |
Live with /lɪv wɪθ/ | Phải sống chung với di chứng, hậu quả gì đó. | He will have to live with chronic pain for the rest of his life. (Ông ấy sẽ phải sống chung với những cơn đau mãn tính trong suốt quãng đời còn lại.) |
Bài tập
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Do you suffer migraine?
- He suffers cold weather when his joints get stiff.
- My grandfather suffers asthma.
- Henry still is happy though he is suffering cancer.
- My sister suffered me when I met this problem.
Qua bài viết trên, Bhiu.edu.vn đã chia sẻ đến bạn những kiến thức về câu hỏi “suffer đi với giới từ gì” và cách diễn đạt suffer hiệu quả nhất trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức mà Bhiu đã cung cấp sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao nhé! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để học các cấu trúc thú vị nhé!