Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh A1 đầy đủ nhất

Back to school IELTS Vietop

Tiếng Anh A1 là trình độ tiếng anh cơ bản mà bất kỳ ai khi bắt đầu học và làm quen với ngôn ngữ này cũng sẽ phải trải qua. Việc học từ vựng tiếng Anh A1 cũng không quá khó khăn. Tuy nhiên để đặt nền tảng vững chắc cho việc chinh phục các trình độ cao hơn như IELTS, TOEFL, TOEIC, các bạn cần nghiêm túc ngay từ ban đầu.

Hôm nay Bhiu.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết “Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh A1 đầy đủ nhất”. Hãy cùng Bhiu theo dõi ngay và luôn nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1
Từ vựng tiếng Anh A1

Danh sách từ vựng tiếng Anh A1

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh A1 mà BHIU đã tổng hợp đầy đủ nhất cho các bạn. Mời các bạn theo dõi nhé!

Từ vựngPhiên âmLoại từ Nghĩa
a/eɪ/indefinite articleMột
about/əˈbaʊt/prepositionVề
above/əˈbʌv/adverbỞ trên
across/əˈkrɒs/prepositionBăng qua
action/ˈækʃ(ə)n/nounHoạt động,hành động
activity/ækˈtɪvɪti/nounHoạt động
actor/ˈæktə/nounDiễn viên nam
actress/ˈæktrɪs/nounDiễn viên nữ
add/æd/verbThêm
address/əˈdrɛs/nounĐịa chỉ
adult/ˈædʌlt/nounNgười lớn
advice/ədˈvaɪs/nounLời khuyên
afraid/əˈfreɪd/adjectiveSợ hãi
after/ˈɑːftə/prepositionSau
afternoon/ˈɑːftəˈnuːn/nounBuổi chiều
again/əˈgɛn/adverbBắt đầu lại,lần nửa
age/eɪʤ/nounTuổi
ago/əˈgəʊ/adverbTrước kia
agree/əˈgriː/verbĐồng ý
air/eə/nounKhông khí
airport/ˈeəpɔːt/nounSân bay
baby/ˈbeɪbi/nounTrẻ nhỏ
back/bæk/adverbTrở lại
bag/bæg/nounTúi
ball/bɔːl/nounTrái bóng
banana/bəˈnɑːnə/nounChuối
band/bænd/nounBan nhạc
bank/bæŋk/nounNgân hàng
bathroom/ˈbɑːθru(ː)m/nounPhòng tắm
beach/biːʧ/nounBờ biển
beautiful/ˈbjuːtəfʊl/adjectiveXinh đẹp
because/bɪˈkɒz/conjunctionBởi vì
become/bɪˈkʌm/verbTrở thành
bed/bɛd/nounGiường
bedroom/ˈbɛdru(ː)m/nounPhòng ngủ
beer/bɪə/nounBia
before/bɪˈfɔː/prepositionTrước
birthday/ˈbɜːθdeɪ/nounNgày sinh nhật
black/blæk/adjectiveĐen
boot/buːt/nounKhởi động
break/breɪk/verbPhá vỡ
breakfast/ˈbrɛkfəst/nounBữa ăn sáng
busy/ˈbɪzi/adjectiveBận rộn
cafe/ˈkæfeɪ/nounQuán cà phê
cake/keɪk/nounBánh ngọt
call/kɔːl/verbGọi đến
camera/ˈkæmərə/nounMáy ảnh
can/kæn/modal verbCó thể
capital/ˈkæpɪtl/nounThủ đô
car/kɑː/nounÔ tô
card/kɑːd/noun Thẻ
career/kəˈrɪə/nounSự nghiệp
carrot/ˈkærət/nounCủ cà rốt
carry/ˈkæri/verbMang
century/ˈsɛnʧʊri/nounThế kỷ
chair/ʧeə/nounGhế
change/ʧeɪnʤ/verbThay đổi
cheese/ʧiːz/nounPhô mai
chicken/ˈʧɪkɪn/noun
child/ʧaɪld/nounTrẻ em
chocolate/ˈʧɒkəlɪt/nounSô cô la
choose/ʧuːz/verbChọn
cinema/ˈsɪnəmə/nounRạp chiếu phim
city/ˈsɪti/nounThành phố
classroom/ˈklɑːsrʊm/nounLớp học
close/kləʊs/verbĐóng
clothes/kləʊðz/nounQuần áo
club/klʌb/nounCâu lạc bộ
coffee/ˈkɒfi/nounCà phê
colour/ˈkʌlə/nounMàu sắc
common/ˈkɒmən/adjectiveThông thường
company/ˈkʌmpəni/nounCông ty
cook/kʊk/verbNấu
concert/ˈkɒnsə(ː)t/nounBuổi hòa nhạc
customer/ˈkʌstəmə/nounKhách hàng
dad/dæd/nounBố
dance/dɑːns/verbNhảy
dangerous/ˈdeɪnʤrəs/adjectiveNguy hiểm
dark/dɑːk/adjectiveTối
date/deɪt/nounNgày
daughter/ˈdɔːtə/nounCon gái
day/deɪ/nounNgày
dear/dɪə/adjectiveThân mến
December/dɪˈsɛmbə/nounTháng mười hai
decide/dɪˈsaɪd/verbQuyết định
delicious/dɪˈlɪʃəs/adjectiveNgon
describe/dɪsˈkraɪb/verbMô tả
description/dɪsˈkrɪpʃən/nounSự mô tả
designer/dɪˈzaɪnə/nounNhà thiết kế
design/dɪˈzaɪn/verbThiết kế
dictionary/ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/nounTừ điển
dinner/ˈdɪnə/nounBuổi tối
discuss/dɪsˈkʌs/verbThảo luận
doctor/ˈdɒktə/nounBác sĩ
dollar/ˈdɒlə/nounĐô la
door/dɔː/nounCửa
dress/drɛs/nounVáy
drink/drɪŋk/verbUống
during/ˈdjʊərɪŋ/prepositionTrong khi
each/iːʧ/adverbMỗi
ear/ɪə/nounTai
eat/iːt/verbĂn
egg/ɛg/nounTrứng
evening/ˈiːvnɪŋ/nounTối
example/ɪgˈzɑːmpl/nounVí dụ
exercise/ˈɛksəsaɪz/nounBài tập
eye/aɪ/nounMắt
face/feɪs/nounMặt
family/ˈfæmɪli/nounGia đình
famous/ˈfeɪməs/adjectiveNổi tiếng
fantastic/fænˈtæstɪk/adjectiveTuyệt vời
far/fɑː/adverbXa
farm/fɑːm/nounNông trại
farmer/ˈfɑːmə/nounNgười nông
garden/ˈgɑːdn/nounVườn
geography/ʤɪˈɒgrəfi/nounĐịa lý
girl/gɜːl/nounCon gái
girlfriend/ˈgɜːlˌfrɛnd/nounBạn gái
grandfather/ˈgrændˌfɑːðə/nounÔng nội
grandmother/ˈgrænˌmʌðə/nounBà ngoại
grandparent/ˈgrænpeərənt/nounÔng bà
green/griːn/adjectiveMàu xanh lá
grow/grəʊ/verbLớn lên
hair/heə/nounTóc
hand/hænd/nounTay
happy/ˈhæpi/adjectiveVui vẻ
he/hiː/nounAnh ấy
health/hɛlθ/nounSức khỏe
healthy/ˈhɛlθi/adjectiveKhỏe mạnh
hear/hɪə/verbNghe
him/hɪm/pronounAnh ấy
history/ˈhɪstəri/nounLịch sử
holiday/ˈhɒlədeɪ/nounNgày lễ
hobby/ˈhɒbi/nounSở thích
home/həʊm/nounNhà
hope/həʊp/verbHi vọng
hospital/ˈhɒspɪtl/nounBệnh viện
hot/hɒt/adjectiveNóng
hotel/həʊˈtɛl/nounKhách sạn
however/haʊˈɛvə/adverbTuy nhiên
hungry/ˈhʌŋgri/adjectiveĐói
husband/ˈhʌzbənd/nounChồng
ice/aɪs/nounNước đá
include/ɪnˈkluːd/verbBao gồm
information/ˌɪnfəˈmeɪʃən/nounThông tin
interested/ˈɪntrɪstɪd/adjectiveHứng thú
introduce/ˌɪntrəˈdjuːs/verbGiới thiệu
island/ˈaɪlənd/nounĐảo
jacket/ˈʤækɪt/nounÁo khoác
January/ˈʤænjʊəri/nounTháng một
jeans/ʤiːnz/nounQuần jean
job/ʤɒb/nounCông việc
join/ʤɔɪn/verbTham gia
journey/ˈʤɜːni/nounChuyến đi
juice/ʤuːs/nounNước ép
July/ʤu(ː)ˈlaɪ/nounTháng bảy
June/ʤuːn/nounTháng sáu
just/ʤʌst/adverbChỉ
key/kiː/noun Chìa khóa
kilometre/ˈkɪləʊˌmiːtə/nounKi lô mét
kind/kaɪnd/nounLoại
kitchen/ˈkɪʧɪn/nounNhà bếp
know/nəʊ/verbBiết
land/lænd/nounĐất
language/ˈlæŋgwɪʤ/nounNgôn ngữ
large/lɑːʤ/adjectiveRộng
last/lɑːst/determinerCuối cùng
late/leɪt/adverbTrễ
later/ˈleɪtə/adverbSau
laugh/lɑːf/verbCười
learn/lɜːn/verbHọc
leave/liːv/verbRời đi
lesson/ˈlɛsn/nounBài học
library/ˈlaɪbrəri/nounThư viện
light/laɪt/nounNhẹ
lion/ˈlaɪən/nounSư tử
list/lɪst/nounDanh sách
listen/ˈlɪsn/verbNghe
live/lɪv/verbSống
lunch/lʌnʧ/nounBữa trưa
machine/məˈʃiːn/nounMáy
magazine/ˌmægəˈziːn/nounTạp chí
map/mæp/nounBản đồ
March/mɑːʧ/nounTháng ba
market/ˈmɑːkɪt/nounChợ
married/ˈmærɪd/adjectiveCưới nhau
match/mæʧ/verbNối
May/meɪ/nounCó thể
me/miː/pronounTôi
meal/miːl/nounBữa ăn
meat/miːt/nounThịt
meet/miːt/verbGặp
member/ˈmɛmbə/nounThành viên
menu/ˈmɛnju:/nounThực đơn
message/ˈmɛsɪʤ/nounTin nhắn
midnight/ˈmɪdnaɪt/nounNửa đêm
Monday/ˈmʌndeɪ/nounThứ hai
month/mʌnθ/nounTháng
museum/mju(ː)ˈzɪəm/nounViện bảo tàng
music/ˈmjuːzɪk/nounÂm nhạc
name/neɪm/nounTên
natural/ˈnæʧrəl/adjectiveThiên nhiên
neighbour/ˈneɪbə/nounLáng giềng
never/ˈnɛvə/adverbKhông bao giờ
new/njuː/adjectiveMới
news/njuːz/nounTin tức
newspaper/ˈnjuːzˌpeɪpə/nounBáo chí
nice/naɪs/adjectiveĐẹp
north/nɔːθ/nounBắc
nose/nəʊz/nounMũi
nothing/ˈnʌθɪŋ/pronounKhông có gì
November/nəʊˈvɛmbə/nounTháng mười một
now/naʊ/adverbBây giờ
number/ˈnʌmbə/nounSố
October/ɒkˈtəʊbə/nounTháng mười
of/ɒv/prepositionCủa
open/ˈəʊpən/verbMở
opinion/əˈpɪnjən/nounÝ kiến
orange/ˈɒrɪnʤ/nounTrái cam
outside/ˌaʊtˈsaɪd/adverbNgoài trời
own/əʊn/pronounLàm chủ
page/peɪʤ/nounTrang
paint/peɪnt/nounSơn
pair/peə/nounĐôi
paper/ˈpeɪpə/nounGiấy
paragraph/ˈpærəgrɑːf/nounĐoạn văn
parent/ˈpeərənt/nounBố mẹ
park/pɑːk.nounCông viên
partner/ˈpɑːtnə/nounBạn đồng hành
party/ˈpɑːti/nounBuổi tiệc
pepper/ˈpɛpə/nounHạt tiêu
pink/pɪŋk/adjectiveMàu hồng
please/pliːz/exclamationVui lòng
police/pəˈliːs/nounCông an
product/ˈprɒdʌkt/nounSản phẩm
pretty/ˈprɪti/adjectiveĐẹp
read/riːd/verbĐọc
ready/ˈrɛdi/adjectiveSẵn sàng
reason/ˈriːzn/nounLý do
red/rɛd/adjectiveMàu đỏ
relax/rɪˈlæks/verbThư giãn
restaurant/ˈrɛstrɒnt/nounNhà hàng
river/ˈrɪvə/nounSông
road/rəʊd/nounĐường
salt/sɒlt/nounMuối
sandwich/ˈsænwɪʤnounBánh mì sandwich
Saturday/ˈsætədeɪ/nounThứ bảy
Sunday/ˈsʌndeɪ/nounChủ nhật
school/skuːl/nounTrường học
science/ˈsaɪəns/nounKhoa học
see/siː/verbThấy
send/sɛnd/verbGửi
September/sɛpˈtɛmbə/nounTháng chín
seven/ˈsɛvn/numberSố bảy
she/ʃiː/pronounCô ấy
similar/ˈsɪmɪlə/adjectiveGiống
singer/ˈsɪŋə/nounCa sĩ
sister/ˈsɪstə/nounChị em gái
sleep/sliːp/verbNgủ
small/smɔːl/adjectiveNhỏ
son/sʌn/nounCon trai
spring/sprɪŋ/nounMùa xuân
statement/ˈsteɪtmənt/nounBản tường trình
still/stɪl/adverbVẫn
story/ˈstɔːri/nounCâu chuyện
telephone/ˈtɛlɪfəʊn/verbĐiện thoại
teenager/ˈtiːnˌeɪʤə/nounThanh thiếu niên
teacher/ˈtiːʧə/nounGiáo viên
team/tiːm/nounĐội
television/ˈtɛlɪˌvɪʒən/nounTi vi
terrible/ˈtɛrəbl/adjectiveKinh khủng
test/tɛst/nounKiểm tra
Thursday/ˈθɜːzdeɪ/nounThứ năm
three/θriː/numberSố ba
together/təˈgɛðə/adverbCùng nhau
toilet/ˈtɔɪlɪt/nounNhà vệ sinh
tomato/təˈmɑːtəʊ/nounCà chua
topic/ˈtɒpɪk/nounChủ đề
traffic/ˈtræfɪk/nounGiao thông
Tuesday/ˈtjuːzdeɪ/nounThứ ba
twelve/twɛlv/numberSố mười hai
type/taɪp/nounLoại
thousand/ˈθaʊzənd/numberNgàn
umbrella/ʌmˈbrɛlə/nounCái ô
uncle/ˈʌŋkl/nounChú,bác
understand/ˌʌndəˈstænd/verbHiểu
university/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/nounTrường đại học
until/ənˈtɪl/prepositionCho đến khi
us/ʌs/pronounChúng ta
use/juːz/verbSử dụng
useful/ˈjuːsfʊl/adjectiveCó ích
usually/ˈjuːʒʊəli/adverbThường xuyên
vacation/vəˈkeɪʃən/nounKỳ nghỉ
vegetable/ˈvɛʤtəb(ə)l/nounRau quả
video/ˈvɪdɪəʊ/nounChiếu phim
village/ˈvɪlɪʤ/nounLàng quê
visit/ˈvɪzɪt/verbThăm quan
visitor/ˈvɪzɪtə/nounKhách thăm quan
wait/weɪt/verbĐợi
waiter/ˈweɪtə/nounPhục vụ nam
wake/weɪk/verbThức dậy
walk/wɔːk/verbĐi bộ
want/wɒnt/verbMuốn
warm/wɔːm/adjectiveẤm áp
wash/wɒʃ/verbRửa
watch/wɒʧ/nounXem
water/ˈwɔːtə/nounNước
weather/ˈwɛðə/nounThời tiết
website/ˈwɛbˌsaɪt/nounTrang web
Wednesday/ˈwɛnzdeɪ/nounThứ tư
weekend/ˈwiːkˈɛnd/nounNgày cuối tuần
welcome/ˈwɛlkəm/verbChào mừng
west/wɛst/nounHướng tây
what/wɒt/pronounCái gì
white/waɪt/adjectiveTrắng
wife/waɪf/nounVợ
window/ˈwɪndəʊ/nounCửa sổ
woman/ˈwʊmən/nounPhụ nữ
wonderful/ˈwʌndəfʊl/adjectiveTuyệt vời
work/wɜːk/verbLàm việc
world/wɜːld/nounThế giới
would/wʊd/modal verbSẽ
write/raɪt/verbViết
year/jɪə/nounNăm
yellow/ˈjɛləʊ/adjectiveMàu vàng
yes/jɛs/exclamationVâng
yesterday/ˈjɛstədeɪ/adverbHôm qua
young/jʌŋ/adjectiveTrẻ
yourself/jɔːˈsɛlf/pronounChính bạn
yeah/jeə/exclamationDạ

Xem thêm:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bài viết trên đây là về Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh A1 đầy đủ nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Ngoài ra đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của Bhiu để cập nhập nhiều kiến thức tiếng Anh mới nhé!

Có thể bạn quan tâm:

Best friend là gì

Good luck là gì

Good night

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận