10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

Back to school IELTS Vietop

Các học giả tin rằng thuộc 3000 từ tiếng Anh thông dụng nhất xong, bạn sẽ giỏi tiếng Anh. Việc này xuất phát từ đâu? Và kho 3000 từ vựng tiếng Anh nguồn nào chuẩn nhất? Liệu có bảng 3000, thậm chí 10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay hay không?

Và quan trọng hơn, cách ghi nhớ chúng như thế nào để đạt được hiệu quả tốt nhất? Câu trả lời nằm hết ở bài này! Nào hãy cùng Bhiu.edu.vn khám phá nhé!

10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Giới thiệu 10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất IELTS/ TOEIC/ TOEFL theo chủ đề

  • Tiếng Anh có khoảng hơn 100,000 từ vựng các loại. Vậy có cách nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ? Phương pháp đầu tiên là học những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất.
  • Theo thống kê của trường Đại học Cambridge thì chỉ cần bạn nắm được khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được ít nhất khoảng 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá “khiêm tốn” (chỉ bằng khoảng 1/33) phải không nào, nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh, mọi cuộc giao tiếp thông thường.

Mở rộng vốn từ vựng là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự tin và chinh phục IELTS. Việc áp dụng từ vựng vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn. Tham khảo ngay các bài mẫu Speaking tại chuyên mục IELTS Speaking Sample của IELTS Vietop để nâng cao kỹ năng.

500 tính từ tiếng Anh thường gặp tổng hợp

TừLoại từNghĩa
differentadjectivekhác nhau
usedadjectivesử dụng
importantadjectivequan trọng
everydeterminermỗi
largeadjectivelớn, rộng
availableadjectivecó sẵn
popularadjectivephổ biến
ableadjectivethể
basicadjectivecơ bản
knownadjectiveđược biết đến
variousadjectivekhác nhau
difficultadjectivekhó khăn
severaldeterminer, pronounnhiều
unitedadjectivethống nhất
historicaladjectivelịch sử
hotadjectivenóng
usefuladjectivehữu ích
mentaladjectivetinh thần
scaredadjectivesợ hãi
additionaladjectivethêm
emotionaladjectivecảm xúc
oldadjective
politicaladjectivechính trị
similaradjectivetương tự
healthyadjectivesức khỏe, khỏe mạnh
financialadjectivetài chính
medicaladjectivey tế
traditionaladjectivetruyền thống
federaladjectiveliên bang
entireadjectivetoàn bộ
strongadjectivemạnh
actualadjectivethật sự
significantadjectivecó ý nghĩa 
successfuladjectivethành công
electricaladjectiveđiện tử
expensiveadjectivemắc
pregnantadjectivemang thai
intelligentadjectivethông minh 
interestingadjectivethú vị
pooradjectivenghèo
happyadjectivehạnh phúc
responsibleadjectivecó trách nhiệm
cuteadjectiveđáng yêu, dễ thương
helpfuladjectivehữu ích
recentadjectivegần đây
willingadjectivesẵn lòng
niceadjectiveđẹp
wonderfuladjectivetuyệt vời
impossibleadjectivekhông khả thi 
seriousadjectivenghiêm túc
hugeadjectiveto lớn, khổng lồ
rareadjectivequý hiếm
technicaladjectivekỹ thuật
typicaladjectiveđiển hình
competitiveadjectivecạnh tranh
criticaladjectivephê bình
electronicadjectiveđiện tử
immediateadjectivengay tức khắc
whosedeterminer, pronouncủa ai?
awareadjectivenhận thức
educationaladjectivegiáo dục
environmentaladjectivemôi trường
globaladjectivetoàn cầu
legaladjectivehợp pháp 
relevantadjectiveliên quan, thích hợp
accurateadjectivechính xác
capableadjectivecó khả năng
dangerousadjectivenguy hiểm
dramaticadjectivekịch
efficientadjectivecó hiệu quả
powerfuladjectivemạnh mẽ
foreignadjectivenước ngoài
hungryadjectiveđói 
practicaladjectivethực dụng
psychologicaladjectivetâm lý
severeadjectivedữ dội 
suitableadjectivethích hợp
numerousadjectivenhiều
sufficientadjectivehợp lý
unusualadjectivekhông bình thường
consistentadjectivethích hợp
culturalnounvăn hóa
existingadjectivehiện có
famousadjectivenổi tiếng
pureadjectivethuần khiết
afraidadjectivenỗi sợ
obviousadjectiverõ ràng
carefuladjectivecẩn thận 
latteradjectivesau này
obviouslyadverbrõ ràng
unhappyadjectivekhông hạnh phúc
acceptableadjectivecó thể chấp nhận
aggressiveadjectivehung dữ
distinctadjectiveriêng biệt 
easternnounphía Đông
logicaladjectivehợp lý
reasonableadjectivehợp lý
strictadjectivenghiêm khắc
successfullyadjectivethành công
administrativeadjectivehành chính
automaticadjectivetự động
civiladjectivedân sự
formeradjectivetrước
massiveadjectiveto lớn
southernadjectivephía Nam
unfairadjectivekhông công bằng
visibleadjectivecó thể nhìn thấy
aliveadjectivesự sống còn
angryadjectivetức giận, giận dữ
desperateadjectivetuyệt vọng 
excitingadjectivekích thích
friendlyadjectivethân thiện 
luckyadjectivemay mắn
realisticadjectivethực tế
sorryadjectivexin lỗi
uglyadjectivexấu xí
unlikelyadjectivekhông giống như
anxiousadjectivelo lắng
comprehensiveadjectivetoàn diện
curiousadjectivetò mò
impressiveadjectiveấn tượng
informaladjectivekhông trang trọng
inneradjectivebên trong
pleasantadjectivehài lòng 
sexualadjectivetình dục
suddenadjectiveđột nhiên
terribleadjectivekinh khủng, tồi tệ
unableadjectivekhông thể
weakadjectiveyếu
woodenadjectivegỗ
asleepadjectivengủ
confidentadjectivetự tin
consciousadjectivebiết rõ
decentadjectivetử tế
embarrassedadjectivelúng túng
guiltyadjectivetội lỗi
lonelyadjectivecô đơn
madadjectiveđiên
nervousadjectivethần kinh
oddadjectivesố lẻ
remarkableadjectiveđáng chú ý
substantialadjectiveđáng kể
suspiciousadjectivekhả nghi
talladjectivecao
tinyadjectivenhỏ xíu
moreadjectivehơn
someadjectivemột ít
oneadjectivemột
alladjectivetất cả
manyadjectivenhiều
mostadjectivephần lớn
otheradjectivekhác
suchadjectivenhư là
evenadverbthậm chí 
newadjectivemới
justadjectivechỉ
goodadjectivetốt
anyadjectivekhông tí nào
eachadjectivemỗi
muchadjectivenhiều
ownadjectiveriêng
greatadjectivetuyệt 
anotheradjectivekhác nữa
sameadjectivetương tự
fewadjectivevài
freeadjectivetự do
rightadverbbên phải
stilladverbcòn
bestadjectivetốt nhất
publicadjectivecông cộng
bothadjectivecả hai 
localadjectiveđịa phương
sureadjectivechắc chắn
betteradjectivetốt hơn
generaladjectivechung 
specificadjectiveriêng, đặc biệt
enoughadjectiveđầy đủ
longadjectivedài
smalladjectivenhỏ, bé
lessadjectiveít hơn
highadjectivecao
certainadjectivechắc chắn 
littleadjectivenhỏ bé
commonadjectivephổ thông
nextadjectivetiếp theo
simpleadjectivegiản dị
hardadjectivecứng
pastadjectivevừa qua
bigadjectiveto lớn
possibleadjectivekhả thi
particularadjectivecụ thể
realadjectivecó thật
majoradjectivechính
personaladjectiveriêng tư, cá nhân
currentadjectivehiện hành
leftadjectivebên trái
nationaladjectivequốc gia
leastadjectiveít nhất
naturaladjectivethiên nhiên
physical adjectivevật lý
shortadjectivengắn
lastadjectivecuối cùng
singleadjectiveđộc thân
individualadjectiveriêng biệt, cá nhân, cá thể
mainadjectivechính
potentialadjectivetiềm năng
professionaladjectivechuyên nghiệp
internationaladjectivequốc tế
loweradjectivethấp hơn
open adjectivemở
accordingadjectivetheo
alternativeadjectivethay thế
specialadjectiveđặc biệt
workingadjectiveđang làm việc
trueadjectivethật
wholeadjectivetoàn bộ
clearadjectiverõ ràng
dryadjectivekhô
easyadjectivedễ
coldadjectivelạnh
commercialadjectivequảng cáo
fulladjectiveđầy
lowadjectivethấp
primaryadjectivesơ đẳng
worthadjectiveđáng giá
necessaryadjectivecần thiết
positiveadjectivetích cực
presentadjectivehiện nay
closeadjectivegần
creativeadjectivesáng tạo
greenadjectivemàu xanh lá
lateadjectivemuộn
fitadjectivephù hợp
gladadjectivevui vẻ
properadjectivethích hợp
complexadjectivephức tạp
contentadjectivenội dung
dueadjectivequá hạn
effectiveadjectivehiệu quả
middleadjectiveở giữa
regularadjectivethường xuyên
fastadjectivenhanh
independentadjectiveđộc lập
originaladjectivenguyên bản
wideadjectiverộng
beautifuladjectivexinh đẹp
completeadjectivehoàn thành
activeadjectivetích cực
negativeadjectivephủ định
safeadjectivean toàn
visualadjectivetrực quan
wrongadjectivesai lầm
agoadjectivetrước kia
quickadjectivenhanh
readyadjectivesẵn sàng
straightadjectivedài
whiteadjectivetrắng
directadjectivetrực tiếp
excellentadjectivexuất sắc
extraadjectivethêm
junioradjectivecơ sở
prettyadjectiveđẹp
uniqueadjectiveđộc nhất
classicadjectivecổ điển
finaladjectivecuối cùng
overalladjectivetổng thể
privateadjectiveriêng
separateadjectivetách rời
westernadjectivemiền Tây
aloneadjectivemột mình
familiaradjectivequen thuộc
officialadjectivechính thức
perfectadjectivehoàn hảo 
brightadjectivesáng
broadadjectiverộng lớn
comfortableadjectivethoải mái
flatadjectivebằng phẳng
richadjectivegiàu có
warmadjectiveấm áp
youngadjectivetrẻ tuổi
heavyadjectivenặng
valuableadjectivequý giá
correctadjectivechính xác
leadingadjectivedẫn đầu
slowadjectivechậm
cleanadjectivelau dọn
freshadjectivetươi mới
normaladjectivethông thường
secretadjectivebí mật
toughadjectivekhó
brownadjectivemàu nâu
cheapadjectiverẻ
deepadjectivesâu
objectiveadjectivekhách quan
secureadjectivechắc chắn
thinadjectivegầy
chemicaladjectivehóa học
cooladjectivemát mẻ
extremeadjectivevô cùng
exactadjectivechính xác
fairadjectivecông bằng
fineadjectivekhỏe
formaladjectivechính thức
oppositeadjectiveđối nghịch, ngược lại
remoteadjectivetừ xa
totaladjectivetoàn bộ
vastadjectivebao la
lostadjectivemất đi
smoothadjectivetrơn tru
darkadjectivetối
doubleadjectivegấp đôi
equaladjectivebình đẳng
firmadjectivechắc chắn
frequentadjectivethường xuyên
internaladjectivenội bộ
sensitiveadjectivenhạy cảm
constantadjectivekhông thay đổi
minoradjectivediễn viên phụ
previousadjectivetrước
rawadjectivethô
softadjectivemềm
solidadjectivechất rắn
weirdadjectivekỳ dị
amazingadjectivekinh ngạc
annualadjectivehàng năm
busyadjectivebận rộn
deadadjectivechết
falseadjectivesai
roundadjectivevòng
sharpadjectivesắc nét
thickadjectivedày
wiseadjectivekhôn ngoan
equivalentadjectivetương đương
initialadjectiveban đầu
narrowadjectivechật hẹp
nearbyadjectivegần đây
proudadjectivehãnh diện
wildadjectivehoang dã
adultnounngười lớn
apartadverbriêng biệt
briefadjectivengắn gọn
crazyadjectivekhùng
prioradjectivetrước
roughadjectivegồ ghề
sadadjectivebuồn
sickadjectivebị ốm
strangeadjectivelạ lùng
illegaladjectivekhông hợp pháp
loudadjectiveồn ào
mobileadjectivedi động
nastyadjectivebẩn thỉu
ordinaryadjectivebình thường
royaladjectivehoàng gia 
senioradjectivengười lớn tuổi
superadjectivesiêu
tightadjectivechặt
upperadjectivephía trên
yellowadjectivemàu vàng
dependentadjectivesự phụ thuộc
funnyadjectivevui
grossadjectivetổng
illadjectivebệnh
spareadjectivephụ tùng
sweetadjectivengọt ngào
upstairsadjectivetầng trên
usualadjectivebình thường
braveadjectivedũng cảm
calmadjectivetrấn tĩnh
dirtyadjectivebẩn thỉu
downtownadverbtrung tâm thành phố
grandadjectivelớn
honestadjectivethật thà
looseadjectivelỏng lẻo
maleadjectivenam giới
quiteadjectivehoàn toàn
brilliantadjectiverực rỡ
dearadjectivethân yêu
drunkadjectivesay rượu
emptyadjectivetrống rỗng
femaleadjectivephụ nữ
neatadjectivegọn gàng
sillyadjectivengốc nghếch
slightadjectivemảnh dẻ
smartadjectivethông minh
stupidadjectivengốc nghếch
temporaryadjectivetạm thời
weeklyadjectivehàng tuần
thatdeterminercái đó
thisdeterminer, pronounđây
whatdeterminer, pronoun
whichdeterminer, pronouncái mà
timenounthời gian
thesedeterminer, pronounnày
workverbcông việc
onlyadjectivechỉ có
firstadjectiveđầu tiên
overadjectivekết thúc
businessnounviệc kinh doanh
gamenountrò chơi
thinkverbnghĩ
afterprepositionsau
lifenouncuộc sống
daynounngày
homenounnhà
economynounnền kinh tế
awayadverbxa
eitherdeterminer, pronounmột trong hai
fatadjectivemập mạp
keynounchìa khóa
trainingnountập huấn
topnounđứng đầu
levelnounmức độ
faradverbxa
funnounvui vẻ
housenounnhà ở
kindnountốt bụng
futurenountương lai
actionnounhoạt động
liveverbtrực tiếp
periodnoungiai đoạn
meanverbbần tiện
stocknouncổ phần
changeverbthay đổi
chancenouncơ hội
beginningnounkhởi đầu
upsetadjectivekhó chịu
chickennouncon gà
headnouncái đầu
materialnounvật chất
saltnounmuối
carnounxe hơi
insideprepositionbên trong
outsideprepositionbên ngoài
standardnountiêu chuẩn
mediumadjectivevừa phải
choicenounsự lựa chọn
bornverbsinh ra
capitalnounthủ đô
shotnounbắn
frontnounphía trước
plasticnounnhựa
expressverbbày tỏ
moodnouncảm xúc
feelingnouncảm giác
plusprepositionthêm, cộng
savingsnountiết kiệm
animalnounđộng vật
budgetnounngân sách
minutenounphút
characternountính cách
maximumadverbtối đa
novelnouncuốn tiểu thuyết
plentypronounnhiều
selectverblựa chọn
backgroundnounnền
glassnounthủy tinh
masternounchủ
redadjectivemàu đỏ
blueadjectivemàu xanh lam
pinkadjectivemàu hồng
vegetablenounrau xanh
ideanouný tưởng
partynounbữa tiệc
relativenounquan hệ
connectverbkết nối
minimumadverbtối thiểu
seanounbiển
hoursnoungiờ
goldnounvàng
agentnounđại lý
neitherdeterminer, pronounkhông
parkingnounbãi đậu xe
routinenounlịch trình
winternounmùa đông
airlinenounhãng hàng không
designernounnhà thiết kế
dressnounváy
emergencynounkhẩn cấp
eveningnountối
holidaynounngày lễ
horrornounrùng rợn
mountainnounnúi
patientnounbệnh nhân
openingnounkhai mạc, mở
slivernounbạc
wastenounchất thải
planenounchiếc máy bay
leathernounda
purpleadjectivemàu tím
bitteradjectivevị đắng
motornounđộng cơ
prizenounphần thưởng
residentnouncư dân
expertnounchuyên gia

Để học tốt tài liệu này, các bạn cần học theo từng nhóm từ sắp xếp theo bảng chữ cái Alphabet, khoảng 10-15 từ/ngày. Trong quá trình ôn tập, các bạn nên chép ra giấy và đồng thời tập phát âm theo phần phiên âm bên cạnh từ chính. Việc vừa viết vừa luyện phát âm ra tiếng giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ hơn và tăng khả năng phát âm chuẩn xác.

Nếu bạn đang có nhu cầu test trình độ IELTS hiện tại của mình thì có thể tham khảo đăng ký ngay chương trình thi thử IELTS miễn phí tại trung tâm IELTS VIETOP.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Xem thêm:

Một phương pháp giúp phát triển vốn từ vựng nữa là các bạn sẽ phát triển từ gốc sang các nhánh từ khác liên quan như tính từ, danh từ, trạng từ, động từ… và đặt câu cho từng loại từ đó. Phương pháp này sẽ giúp cho các bạn nắm vững được cách sử dụng từ trong mọi hoàn cảnh.

Sau khi làm xong các bước trên, nếu như bạn không tự hệ thống và ôn luyện lại thì các từ vựng sẽ không còn lưu lại trong đầu được bao nhiêu cả. Do đó, hãy ôn lại từ mới bạn vừa học thường xuyên nhé. Có nhiều phương pháp giúp ôn lại từ vựng khác nhau như là: đọc đi đọc lại phần note có chứa từ bạn đã ghi chép, áp dụng vào câu nói tiếng Anh hàng ngày,…

Có thể bạn quan tâm:

May là tháng mấy

Good night

Good luck là gì

Bài viết trên đây là về 10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOFLE,…

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận