Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới nhất

Back to school IELTS Vietop

Từ vựng là phần rất quan trọng trong tiếng Anh. Đối với các em chuẩn bị bước vào lớp 5 thì việc được làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 5 trước là một lợi thế rất lớn. Ngoài ra với những em học sinh chuẩn bị bước tới lớp 6 thì việc ôn lại kiến thức từ vựng của lớp 5 cũng là điều cần thiết.

Bởi khi lên lớp 6 các em cần rất nhiều thời gian để làm quen dần với môi trường mới và việc được ôn kỹ lại kiến thức sẽ giúp các em dễ dàng làm quen hơn để bước vào chương trình tiếng Anh lớp 6. Hiểu được điều này BHIU đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 5 nhằm giúp các em học tốt hơn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address?

Tiếng AnhTiếng Việt
address (n)địa chỉ
lane (n)ngõ
road (n)đường (trong làng)
street (n)đường (trong thành phố)
flat (n)căn hộ
village (n)ngôi làng
country (n)đất nước
tower (n)tòa tháp
mountain (n)ngọn núi
district (n)huyện, quận
province (n)tỉnh
hometown (n)quê hương
where (adv)ở đâu
from (prep.)đến từ
pupil (n)học sinh
live (v)sống
busy (adj)bận rộn
far (adj)xa xôi
quiet (adj)yên tĩnh
crowded (adj)đông đúc
large (adj)rộng
small (adj)nhỏ, hẹp
pretty (adj)xinh xắn
beautiful (adj)đẹp
building (n)tòa nhà
tower (n)tòa tháp
field (n)đồng ruộng
noisy (adj)ồn ào
big (adj)to, lớn

Xem thêm:

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
go to school/gəʊ tə sku:l/Đi học
do the homework/du: ðə ‘həʊmwɜ:k/làm bài tập về nhà
talk with friends/tɔ:k wið frendz/nói chuyện với bạn bè
brush the teeth/brʌ∫ ðə ti:θ/đánh răng
do morning exercise/du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/tập thể dục buổi sáng
cook dinner/kuk ‘dinə/nấu bữa tối
watch TV/wɒt∫ ti:’vi:/xem ti vi
play football/plei ‘fʊtbɔ:l/đá bóng
surf the Internet/sɜ:f tə ‘ɪntənet/lướt mạng
look for information/lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/tìm kiếm thông tin
go fishing/gəʊ ‘fi∫iη/đi câu cá
ride a bicycle/raid ei ‘baisikl/đi xe đạp
come to the library/kʌm tu: tə ‘laibrəri/đến thư viện
go swimming/gəʊ ‘swimiη/đi bơi
go to bed/gəʊ tə bed/đi ngủ
go shopping/gəʊ ‘∫ɒpiŋ/đi mua sắm
go camping/gəʊ ‘kæmpiŋ/đi cắm trại
go jogging/gəʊ ‘dʒɒgiη/đi chạy bộ
play badminton/plei ‘bædmintən/chơi cầu lông
get up/’get ʌp/thức dậy
have breakfast/hæv ‘brekfəst/ăn sáng
have lunch/hæv lʌnt∫/ăn trưa
have dinner/hæv ‘dinə/ăn tối
look for/lʊk fɔ:[r]/tìm kiếm
project/’prədʒekt/dự án
early/’ə:li/sớm
busy/’bizi/bận rộn
classmate/ˈklɑːsˌmeɪt/bạn cùng lớp
sports centre/’spɔ:ts ‘sentə[r]/trung tâm thể thao
library/’laibrəri/thư viện
partner/’pɑ:tnə[r]/bạn cùng nhóm, cặp
always/’ɔ:lweiz/luôn luôn
usually/’ju:ʒuəli/thường thường
often/’ɒfn/thường xuyên
sometimes/’sʌmtaimz/thỉnh thoảng
everyday/’evridei/mỗi ngày

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?

Tiếng AnhTiếng Việt
1. ancientcổ, xưa
2. airportsân bay
3. bayvịnh
4. bybằng (phương tiện gì đó)
5. boattàu thuyền
6. beachbãi biển
7. coachxe khách
8. carô tô
9. classmatebạn cùng lớp
10. familygia đình
11. greattuyệt vời
12. holidaykỳ nghỉ
13. hometownquê hương
14. IslandHòn đảo
15. imperial citykinh thành
16. motorbikexe máy
17. northmiền bắc
18. weekendngày cuối tuần
19. tripchuyến đi
20. townthị trấn, phố
21. take a boat tripđi chơi bằng thuyền
22. seasideBờ biển
23. reallythật sự
24. (train) stationnhà ga (tàu)
25. swimming poolBể bơi
26. railwayđường sắt (dành cho tàu hỏa)
27. traintàu hỏa
28. taxixe taxi
29. planemáy bay
30. undergroundtàu điện ngầm
31. provincetỉnh
32. picnicchuyến đi dã ngoại
33. photo of the tripảnh chụp chuyến đi
34. wonderfultuyệt vời
35. weekendcuối tuần
36. go on a tripđi du lịch

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?

Tiếng AnhTiếng Việt
1. birthdayngày sinh nhật
2. partybữa tiệc
3. funvui vẻ/ niềm vui
4. visitđi thăm
5. enjoythưởng thức
6. funfairkhu vui chơi
7. flowerbông hoa
8. differentkhác nhau
9. placeđịa điểm
10. festivallễ hội, liên hoan
11. Book fairHội chợ sách
12. teachers’ dayngày nhà giáo
13. hide-and-seektrò chơi trốn tìm
14. cartoonhoạt hình
15. chattán gẫu
16. invitemời
17. eatăn
18. food and drinkđồ ăn và thức uống
19. happilymột cách vui vẻ
20. filmphim
21. presentquà tặng
22. robotCon rô bốt
23. sweetkẹo
24. candleđèn cày
25. cakebánh ngọt
26. juicenước ép hoa quả
27. fruithoa quả
28. story booktruyện
29. comic booktruyện tranh
30. sportthể thao
31. startbắt đầu
32. endkết thúc
33. Go to the zooĐi chơi sở thú
34. Go to the partyTham dự tiệc
35. Go on a picnicĐi chơi/ đi dã ngoại
36. Stay at homeở nhà
37. Watch TVXem ti vi

Xem thêm các bài viết liên quan:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

Tiếng AnhTiếng Việt
1. mountainngọn núi
2. picnicchuyến dã ngoại
3. countrysidevùng quê
4. beachbãi biển
5. seabiển
6. Englandnước Anh
7. visitthăm quan
8. swimbơi
9. explorekhám phá
10. cavehang động
11. islandhòn đảo
12. bayvịnh
13. parkcông viên
14. sandcastlelâu đài cát
15. tomorrowngày mai
16. weekendngày cuối tuần
17. nextkế tiếp
18. seafoodhải sản
19. sandcát
20. sunbathetắm nắng
21. buildxây dựng
22. activityhoạt động
23. interviewphỏng vấn
24. greattuyệt vời
25. aroundvòng quanh
26.at schoolở trường
27. at homeở nhà
28. by the seatrên bãi biển

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?

Tiếng AnhTiếng Việt
1. subjectmôn học
2. Mathsmôn Toán
3. Sciencemôn Khoa học
4. ITmôn Công nghệ Thông tin
5. Artmôn Mỹ thuật
6. Musicmôn Âm nhạc
7. Englishmôn tiếng Anh
8. Vietnamesemôn tiếng Việt
9. PEmôn Thể dục
10. tripchuyến đi
11. lessonbài học
12. stillvẫn
13. pupilhọc sinh
14. againlại, một lẩn nữa
15. talknói chuyện
16. break timegiờ giải lao
17. school dayngày phải đi học
18. weekend dayngày cuối tuần
19. exceptngoại trừ
20. startbắt đầu
21. Augusttháng Tám
22. primary schooltrường tiếu học
23. timetablethời khóa biểu
24. Have schoolĐi học
25. On holidayĐang trong kỳ nghỉ
26. Copy bookSách mẫu
27. Break timeGiờ giải lao

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English?

Tiếng AnhTiếng Việt
1. skillkĩ năng
2. speaknói
3. listennghe
4. readđọc
5. writeviết
6. vocabularytừ vựng
7. grammarngữ pháp
8. phoneticsngữ âm
9. notebookquyển vở
10. storytruyện
11. emailthư điện tử
12. letterthư (viết tay)
13. newcomerngười mới
14. learnhọc
15. songbài hát
16. aloudto, lớn (về âm thanh)
17. lessonbài học
18. foreignnước ngoài, ngoại quốc
19. languagengôn ngữ
20. Frenchtiếng Pháp
21. favouriteưa thích
22. understandhiểu
23. communicationsự giao tiếp
24. necessarycần thiết
25. free timethời gian rảnh
26. guessđoán
27. meaningý nghĩa
28. stickgắn, dán
29. practiseThực hành, luyện tập
30. New wordTừ mới
31. Short storyTruyện ngắn
32. HobbySở thích
33. Foreign friendBạn nước ngoài
34. SubjectMôn học
35. BecauseBởi vì
36. WhileTrong khi
37. Good atGiỏi về
38. HappyVui vẻ
39. NecessaryCần thiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?

Từ mới tiếng AnhĐịnh nghĩa tiếng Việt
1. crowncon quạ
2. foxcon cáo
3. dwarfngười lùn
4. ghostcon ma
5. Storycâu chuyện
6. chesscờ vua
7. Halloweenlễ Ha lo ween
8. scaryđáng sợ
9. fairy taletruyện cổ tích
10. short storytruyện ngắn
11. I seemình hiểu
12. characternhân vật
13. mainchính, quan trọng
14. borrowmượn (đi mượn người khác)
15. finishhoàn thành, kết thúc
16. generoushào phóng
17. hard-workingchăm chỉ
18. Kindtốt bụng
19. gentlehiền lành
20. cleverkhôn khéo, thông minh
21. favouriteưa thích
22. funnyvui tính
23. beautifulđẹp
24. policemanCảnh sát

Trên đây là những chia sẻ về từ vựng tiếng Anh lớp 5 của BHIU, mong  rằng với nó Bạn có thể học tốt tiếng Anh hơn và giúp ích cho bạn nhiều được trong cuộc sống.

Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận