Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất theo sách mới

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Chương trình tiếng Anh lớp 10 sẽ có những chủ đề khó hơn, và nhiều từ vựng hơn để các bạn học sinh phải ghi nhớ hơn. Vì vậy, trong bài viết này BHIU sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 một cách đầy đủ để giúp các bạn ghi nhớ từ vựng theo các chủ đề dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng anh lớp 10

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất

Dưới đây là tổng hợp chi tiết và đầy đủ nhất từ vựng tiếng Anh lớp 10:

UNIT 1. A DAY IN THE LIFE OF (Một ngày trong cuộc sống của…) 

  1. daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n) có nghĩa là: thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
  2. bank(n) [bæηk] có nghĩa là: bờ
  3.  boil (v) [bɔil]có nghĩa là: luộc, đun sôi(nước)
  4.  plough(v) [plau]có nghĩa là: cày( ruộng)
  5.  harrow(v) [‘hærou]có nghĩa là: bừa(ruộng)
  6.  plot of land(exp)có nghĩa là: thửa ruộng
  7.  fellow peasant(exp)có nghĩa là: bạn nông dân
  8.  lead(v) [led]có nghĩa là: dẫn, dắt(trâu)
  9.  buffalo(n) [‘bʌfəlou]có nghĩa là: con trâu
  10.  field(n) [ficó nghĩa là:ld]có nghĩa là: đồng ruộng, cánh đồng
  11.  pump(v) [pʌmp]có nghĩa là: bơm(nước)
  12.  chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly waycó nghĩa là: nói chuyện phím, tán gẫu
  13.  crop(n) [krɔp]có nghĩa là: vụ, mùa
  14.  do the transplanting(exp) [træns’plɑcó nghĩa là:ntin]có nghĩa là: cấy( lúa)
  15.  be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]có nghĩa là: hài lòng
  16.  go off =ring(v)có nghĩa là: reo leo, reng len( chuông)
  17.  get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]có nghĩa là: chuẩn bị
  18.  be disappointed with(exp) [disə’pɔint]có nghĩa là: thất vọng
  19.  be interested in(exp) [‘intristid] có nghĩa là: thích thú, quan tâm
  20.  local tobaccocó nghĩa là: [‘loukəl tə’bækou] có nghĩa là: thuốc lào
  21.  cue(n) [kjucó nghĩa là:] có nghĩa là: sự gợi ý, lời ám chỉ
  22.  alarm(n) [ə’lɑcó nghĩa là:m]=alarm clockcó nghĩa là: đồng hồ báo thức
  23.  break(n) [breik]có nghĩa là: sự nghỉ
  24.  take an hour’s restcó nghĩa là: nghỉ ngơi 1 tiếng
  25.  take a short rest(exp)có nghĩa là: nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
  26.  neighbor(n) [‘neibə]có nghĩa là: người láng giềng
  27.  option(n) [‘ɔp∫n]có nghĩa là:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
  28.  go and see(exp)=visit(v) [‘vizit]có nghĩa là: viếng thăm
  29.  occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n]= job(n) [dʒɔb]có nghĩa là: nghề nghiệp, công việc.

UNIT 2. SCHOOL TALKS (Những buổi nói chuyện ở trường) 

  1.  international(a) có nghĩa là:thuộc về quốc tế
  2.  semester(n) có nghĩa là: học kỳ
  3.  flat(n) có nghĩa là: căn hộ
  4.  narrow(a) có nghĩa là: chật chội
  5.  occasion(n) có nghĩa là: dịp
  6.  corner shop có nghĩa là: cửa hàng ở góc phố
  7.  marital status có nghĩa là: tình trạng hôn nhân
  8.  stuck(a)có nghĩa là: bị tắt, bị kẹt
  9.  occupation(n) có nghĩa là: nghề nghiệp
  10.  attitude(n) có nghĩa là: thái độ
  11.  applicable(a) có nghĩa là: có thể áp dụng
  12.  opinion(n) có nghĩa là: ý kiến
  13.  profession(n) có nghĩa là:nghề nghiệp
  14.  marvellous(a) có nghĩa là: kỳ lạ, kỳ diệu
  15.  nervous(a) có nghĩa là: lo lắng
  16.  awful(a) có nghĩa là: dễ sợ, khủng khiếp
  17.  improve(v) có nghĩa là: cải thiện, cải tiến
  18.  headache(n) có nghĩa là: đau đầu
  19.  consider(v) có nghĩa là: xem xét
  20.  backache(n) có nghĩa là: đau lưng
  21.  threaten(v) có nghĩa là: sợ hãi
  22.  toothache(n) có nghĩa là: đau răng
  23.  situation(n) có nghĩa là: tình huống, hoàn cảnh

UNIT 3. PEOPLE’S BACKGROUND (Lí lịch con người)

  1.  training(n) [‘treiniη]có nghĩa là: đào tạo
  2.  general educationcó nghĩa là: [‘dʒenərəl ,edjucó nghĩa là:’kei∫n]có nghĩa là: giáo dục phổ thông
  3.  strong-willed(a) [‘strɔη’wild]có nghĩa là: ý chí mạnh mẽ
  4.  ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
  5.  intelligent(a) [in’telidʒənt]có nghĩa là:thông minh
  6.  brilliant(a)có nghĩa là: [‘briljənt]có nghĩa là: sáng láng
  7.  humane(a) [hjucó nghĩa là:’mein]có nghĩa là: nhân đạo
  8.  mature(a) [mə’tjuə]có nghĩa là: chín chắn, trưởng thành
  9.  harbour(v)[‘hɑcó nghĩa là:bə]có nghĩa là:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
  10.  background(n) [‘bækgraund]có nghĩa là: bối cảnh
  11.  career(n) [kə’riə] có nghĩa là:sự nghiệp
  12.  abroad(adv) [ə’brɔcó nghĩa là:d]có nghĩa là: nước ngòai
  13.  appearance(n) [ə’piərəns]có nghĩa là: vẻ bên ngòai
  14.  private tutor(n) [‘praivit ‘tjucó nghĩa là:tə] có nghĩa là:gia sư
  15.  interrupt(v) [,intə’rʌpt]có nghĩa là: gián đọan
  16.  primary schoolcó nghĩa là: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
  17.  realise(v) [‘riəlaiz]có nghĩa là: thực hiện
  18.  secondary school(n)có nghĩa là: Trường trung học(từ lớp6-12)
  19.  schoolwork(n)có nghĩa là: công việc ở trường
  20.  a degree [di’gricó nghĩa là:] in Physicscó nghĩa là: bằng cử nhân ngành vật Lý
  21.  favorite(a) [‘feivərit]có nghĩa là: ưa thích
  22.  with flying[‘flaiiη] colourscó nghĩa là: xuất sắc,hạng ưu
  23.  foreign [‘fɔrin] languagecó nghĩa là: môn ngọai ngữ
  24.  srchitecture(n) [‘ɑcó nghĩa là:kitekt∫ə]có nghĩa là: kiến trúc
  25.  from then oncó nghĩa là: từ đó trở đi
  26.  a PhD [,picó nghĩa là: eit∫ ‘dicó nghĩa là:] có nghĩa là: bằng tiến sĩ
  27.  tragic(a) [‘trædʒik]có nghĩa là: bi thảm
  28.  take(v) [teik] upcó nghĩa là: tiếp nhận
  29.  office worker(n)[‘ɔfis ‘wə:k] có nghĩa là: nhân viên văn phòng
  30.  obtain(v): [əb’tein] có nghĩa là: giành được, nhận
  31.  professor(n)có nghĩa là: [prə’fesə] giáo sư
  32.  education(n) [,edju:’kei∫n] có nghĩa là: sự giáo dục
  33.  to be awarded [ə,wɔcó nghĩa là:’did]có nghĩa là: được trao giải
  34.  determine(v) [di’təcó nghĩa là:min]có nghĩa là: xác định
  35.  experience(n) [iks’piəriəns]có nghĩa là: điều đã trải qua
  36.  ease(v) [icó nghĩa là:z]có nghĩa là: giảm nhẹ, vơi bớt
  37.  founding(n) [‘faundliη]có nghĩa là: sự thành lập
  38.  humanitarian(a) [hjucó nghĩa là:,mæni’teəriən]có nghĩa là: nhân đạo
  39.  C.V(n)có nghĩa là: bản sơ yếu lí lịch
  40.  attend(v) [ə’tend]có nghĩa là: tham dự, có mặt
  41.  previous(a) [‘pricó nghĩa là:viəs]có nghĩa là: trước đây
  42.  tourist guide(n)có nghĩa là: hướng dẫn viên du lịch
  43.  telephonist(n) [ti’lefənist]có nghĩa là: ng ười trực điện thoại
  44.  cue(n) [kjucó nghĩa là:]có nghĩa là: gợi ý
  45.  travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi]có nghĩa là: văn phòng du lịch
  46.  unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] có nghĩa là: thất nghiệp

UNIT 4. SPECIAL EDUCATION (Giáo dục đặc biệt)

  1.  list(n) [list]có nghĩa là: danh sách
  2.  blind (n) [blaind]có nghĩa là: mù
  3.  deaf (n) [def]có nghĩa là: điếc
  4.  mute (n) [mju:t]có nghĩa là: câm
  5.  alphabet (n) [‘ælfəbit]có nghĩa là: bảng chữ cái
  6.  work out (v) [wə:k, aut] có nghĩa là: tìm ra
  7.  message (n) [‘mesidʒ]có nghĩa là: thông điệp
  8.  doubt (n) [daut]có nghĩa là: sự nghi ngờ
  9.  special (a) [‘spe∫l]có nghĩa là: đặc biệt
  10.  disabled (a) [dis’eibld]có nghĩa là: tàn tật
  11.  dumb (a) [dʌm]có nghĩa là: câm
  12.  mentally (adv) [‘mentəli]có nghĩa là: về mặt tinh thần
  13.  retarded (a) [ri’tɑ:did]có nghĩa là: chậm phát triển
  14.  prevent sb from doing sth (exp.) có nghĩa là: ngăn cản ai làm gì
  15.  proper (a) [‘prɔpə] có nghĩa là: thích đáng
  16.  schooling (n) [‘sku:liη] có nghĩa là: sự giáo dục ở nhà trường
  17.  opposition (n) [,ɔpə’zi∫n]có nghĩa là: sự phản đối
  18.  gradually (adv) [‘grædʒuəli]có nghĩa là: từ từ
  19.  arrive (v) [ə’raiv]có nghĩa là: đến
  20.  make great efforts to do sth [greit , ‘efət] (exp.)có nghĩa là: nỗ lực rất nhiều để làm gì
  21.  time – comsuming (a) [‘taim kən’sju:miη] có nghĩa là: tốn thời gian
  22.  raise (v) [reiz]có nghĩa là: nâng, giơ
  23.  open up ( v) [‘oupən, ʌp]có nghĩa là: mở ra
  24.  demonstration (n) [,deməns’trei∫n] có nghĩa là: sự biểu hiện
  25.  add (v) [æd]có nghĩa là: cộng
  26.  subtract (v) [səb’trækt]có nghĩa là: trừ
  27.  be proud [praud] of sth (exp.) có nghĩa là: tự hào về điều gì đó
  28.  be different [‘difrənt] from sth (exp)có nghĩa là: không giống cái gì
  29.  Braille (n) [breil]có nghĩa là: hệ thống chữ nổi cho người mù
  30.  infer sth to sth (exp.) [in’fə:] có nghĩa là: suy ra
  31.  protest (v) [‘proutest]có nghĩa là: phản đối

UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU (Công nghệ và bạn)

Từ vựng tiếng  anh lớp 10 unit 5
Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 5
  1. illustration (n) [,iləs’trei∫n]có nghĩa là: ví dụ minh họa
  2. central processing [‘prousesiη] unit (CPU) (n)có nghĩa là: thiết bị xử lí trung tâm
  3. keyboard (n) [‘ki:bɔ:d]có nghĩa là: bàn phím
  4. visual display unit (VDU) (n)[‘vi∫uəl, dis’plei, ‘ju:nit]có nghĩa là: thiết bị hiển thị
  5. computer screen [skri:n] (n)có nghĩa là: màn hình máy tính
  6. floppy [‘flɔpi] disk (n)có nghĩa là: đĩa mềm
  7. speaker (n) [‘spi:kə]có nghĩa là: loa
  8. scenic (a) [‘si:nik] có nghĩa là: thuộc cảnh vật
  9. scenic beauty [‘bju:ti] (n)có nghĩa là: danh lam thắng cảnh
  10. miraculous (a) [mi’rækjuləs]có nghĩa là: kì lạ
  11. device (n) [di’vais]có nghĩa là: thiết bị
  12. appropriate (a) [ə’proupriət]có nghĩa là: thích hợp
  13. hardware (n) [‘hɑ:dweə]có nghĩa là: phần cứng
  14. software (n) [‘sɔftweə]có nghĩa là: phần mềm
  15. be capable of doing (sth)(exp.)có nghĩa là: có khả năng làm (cái gì)
  16. calculate (v) [‘kælkjuleit]có nghĩa là: tính tóan
  17. speed up (v) [‘spi:d’ʌp]có nghĩa là: tăng tốc
  18. calculation (n) [,kælkju’lei∫n]có nghĩa là: sự tính tóan, phép tính
  19. multiply (n) [‘mʌltiplai]có nghĩa là: nhân
  20. divide (v) [di’vaid]có nghĩa là: chia
  21. with lightning speed [‘laitniη, spi:d] (exp.)có nghĩa là: với tốc độ chớp nhóang
  22. perfect (a) [‘pəc:fikt]có nghĩa là: hòan thiện
  23. accuracy (n) [‘ækjurəsi]có nghĩa là: độ chính xác
  24. electronic (a) [,ilek’trɔnik]có nghĩa là: thuộc về điện tử
  25. storage (n) [‘stɔ:ridʒ]có nghĩa là: sự lưu giữ
  26. data (n) [‘deitə]có nghĩa là: dữ liệu
  27. magical (a) [‘mædʒikəl]có nghĩa là: kì diệu
  28. typewriter (n) [‘taip,raitə]có nghĩa là: máy đánh chữ
  29. memo (n) [‘memou]có nghĩa là: bản ghi nhớ
  30. request [ri’kwest] for leave (exp.)có nghĩa là: đơn xin nghỉ
  31. communicator (n) [kə’mju:nikeitə]có nghĩa là: người/ vật truyền tin
  32. interact (v) [,intər’ækt]có nghĩa là: tiếp xúc
  33. entertainment (n) [,entə’teinmənt]có nghĩa là: sự giải trí
  34. link (v) [liηk]có nghĩa là: kết nối
  35. act on (v) [ækt, ɔn]có nghĩa là: ảnh hưởng
  36. mysterious (a) [mis’tiəriəs]có nghĩa là: bí ẩn
  37. physical (a) [‘fizikl]có nghĩa là: thuộc về vật chất
  38. invention (n) [in’ven∫n]có nghĩa là: sự phát minh
  39. provide (v) [prə’vaid]có nghĩa là: cung cấp
  40. personal (a) [‘pə:sənl]có nghĩa là: cá nhân
  41. material (n) [mə’tiəriəl]có nghĩa là: tài liệu
  42. 55. search for (v) [sə:t∫, fɔcó nghĩa là:]có nghĩa là: tìm kiếm
  43. scholarship (n) [‘skɔlə∫ip]có nghĩa là: học bổng
  44. surf [sə:f] on the net (exp.)có nghĩa là: lang thang trên mạng
  45. effective (a) [i’fektiv]có nghĩa là: hiệu quả
  46. capable (a) [‘keipəbl]có nghĩa là: có năng lực, giỏi
  47. transmit (v) [trænz’mit]có nghĩa là: truyền
  48. distance (n) [‘distəns]có nghĩa là: khỏang cách
  49. participant (n) [pɑ:’tisipənt]có nghĩa là: người tham gia
  50. rank (v) [ræηk]có nghĩa là: xếp hạng
  51. foreign language (n) [‘fɔrin, ‘læηgwidʒ]có nghĩa là: ngọai ngữ
  52. electric cooker (n) [i’lektrik, ‘kukə]có nghĩa là: nồi cơm điện
  53. air-conditioner (n)[‘eəkən’di∫ənə]có nghĩa là: máy điều hòa nhiệt độ
  54. in vain (exp.) [in, vein]có nghĩa là: vô ích
  55. instruction (n) [in’strʌk∫n]có nghĩa là: lời chỉ dẫn
  56. public telephone (n) [‘pʌblik, ‘telifoun]có nghĩa là: điện thọai công cộng
  57. make a call [kɔ:l] (exp.) có nghĩa là: gọi điện
  58. operate (v) [‘ɔpəreit] có nghĩa là:vận hành
  59. receiver (n) [ri’si:və] có nghĩa là: ống nghe
  60. dial tone (n) [‘daiəl, toun]có nghĩa là: tiếng chuông điện thọai
  61. insert (v) [‘insə:t] có nghĩa là: nhét vào
  62. slot (n) [slɔt]có nghĩa là: khe, rãnh
  63. press (v) [pres] có nghĩa là:nhấn
  64. require (v) [ri’kwaiə]có nghĩa là: yêu cầu
  65. emergency (n) [i’mə:dʒensi] có nghĩa là:sự khẩn cấp
  66. fire service (n) [‘faiə, ‘sə:vis] có nghĩa là:dịch vụ cứu hỏa
  67. ambulance (n) [‘æmbjuləns]có nghĩa là: xe cứu thương
  68. remote control (n) [ri’mout,kən’troul]có nghĩa là: điều khiển từ xa
  69. adjust (v) [ə’dʒʌst]có nghĩa là: điều chỉnh
  70. cord (n) [kɔ:d] có nghĩa là: rắc cắm ti vi
  71. plug in (v) [plʌg, in]có nghĩa là: cắm vào
  72. dial (v) [‘daiəl]có nghĩa là: quay số
  73. make sure [∫uə] of sth/ that (exp.)có nghĩa là: đảm bảo

Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh lớp 11

UNIT 6. AN EXCURSION (Một chuyến du ngoạn)

  1. in the shape [∫eip] of có nghĩa là: có hình dáng
  2. lotus (n) [‘loutəs]có nghĩa là: hoa sen
  3. picturesque (a) [,pikt∫ə’resk]có nghĩa là: đẹp như tranh vẽ
  4. wonder (n) [‘wʌndə]có nghĩa là: kỳ quan
  5. altitude (n) [‘æltitju:d]có nghĩa là: độ cao
  6. excursion (n) [iks’kə:∫n]có nghĩa là: chuyến tham quan, du ngoạn
  7. pine (n) [pain]có nghĩa là: cây thông
  8. forest (n) [‘fɔrist]có nghĩa là: rừng
  9. waterfall (n) [‘wɔ:təfɔ:l]có nghĩa là: thác nước
  10. valley [‘væli] of love có nghĩa là: thung lũng tình yêu
  11. come to an end: có nghĩa là: kết thúc
  12. have a day off [ɔ:f] có nghĩa là: có một ngày nghỉ
  13. occasion (n) [ə’keiʒn]có nghĩa là: dịp
  14. cave (n) [keiv]có nghĩa là: động
  15. formation (n) [fɔc:’mei∫n]có nghĩa là: hình thành, kiến tạo
  16. besides (adv) [bi’saidz] có nghĩa là: bên cạnh đó, với lại
  17. instead (adv) [in’sted]có nghĩa là: thay vào đó
  18. sunshine (n) [‘sʌn∫ain]có nghĩa là: ánh nắng ( mặt trời)
  19. get someone’s permission [pə’mi∫n]có nghĩa là: xin phép ai đó
  20. stay the night away from home có nghĩa là: ở xa nhà một đêm
  21. persuade (v) [pə’sweid]có nghĩa là: thuyết phục
  22. destination (n) [,desti’nei∫n]có nghĩa là: điểm đến
  23. prefer (v) [pri’fə:(r)] sth to sth else có nghĩa là: thích một điều gì hơn một điều gì khác.
  24. anxious (a) [‘æηk∫əs]có nghĩa là: nôn nóng
  25. boat [bout] trip có nghĩa là: chuyến đi bằng tàu thủy
  26. sundeck (n) [‘sʌndek]có nghĩa là: boang tàu
  27. get sunburnt [‘sʌnbə:nt]có nghĩa là: bị cháy nắng
  28. car -sickness (n) [kɑ:,’siknis]có nghĩa là: say xe
  29. plenty [‘plenti] of có nghĩa là: nhiều
  30. by one’s self có nghĩa là: một mình
  31. suitable (a) [‘su:təbl] for sb có nghĩa là: phù hợp với ai đó
  32. refreshments (n) [ri’fre∫mənts]có nghĩa là: bữa ăn nhẹ và đồ uống
  33. occupied (a) [‘ɒkjʊpaied]có nghĩa là: đã có người ( sử dụng)
  34. stream (n) [stricó nghĩa là:m]có nghĩa là: dòng suối
  35. sacred (a) [‘seikrid]có nghĩa là: thiêng liêng
  36. surface (n) [‘sə:fis]có nghĩa là: bề mặt
  37. associated (a) [ə’sou∫iit]có nghĩa là: kết hợp
  38. impressive (a) [im’presiv]có nghĩa là: hùng vĩ, gợi cảm
  39. Botanical [bə’tænikəl] garden có nghĩa là: Vườn Bách Thảo
  40. glorious (a) [‘glɔcó nghĩa là:riəs]có nghĩa là: rực rỡ
  41. merrily (adv) [‘merili] có nghĩa là:say sưa
  42. spacious (a) [‘spei∫əs] có nghĩa là:rỗng rãi
  43. grassland (n) [‘gracó nghĩa là:slænd]có nghĩa là: bãi cỏ
  44. bring (v) along [ə’lɔη] có nghĩa là: mang theo
  45. delicious (a) [di’li∫əs]có nghĩa là: ngon lành
  46. sleep [sli:p] (v) soundly có nghĩa là: ngủ say
  47. pack (v) [pæk] upcó nghĩa là: gói ghém
  48. left-overs (n) [‘left’ouvəz]có nghĩa là: những thứ còn thừa lại
  49. peaceful (a) [‘pi:sfl]có nghĩa là: yên tĩnh
  50. assemble (v) [ə’sembl]có nghĩa là: tập hợp lại
  51. confirmation (n) [,kɔnfə’mei∫n]có nghĩa là: xác nhận

UNIT 7. THE MASS MEDIA (Phương tiện truyền thông đại chúng)

Từ vựng tiếng  anh lớp 10 unit 7
Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 7
  1.  mass /mæs/(n) có nghĩa là: số nhiều
  2.  medium [‘mi:diəm] (s.n) có nghĩa là:phương tiện truyền thông
  3.  media [‘mi:diə] (pl.n) có nghĩa là:
  4.  mass media (n) có nghĩa là: phương tiện thông tin đại chúng
  5.  channel [‘t∫ænl] (n) có nghĩa là: kênh truyền hình
  6.  Population and Development có nghĩa là: [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt]có nghĩa là: dân số và phát triển
  7.  TV series (n) [‘siəri:z]có nghĩa là: phim truyền hình dài tập
  8.  folk songs (n) [fouk]có nghĩa là: dân ca
  9.  New headlines (n) [‘hedlain] có nghĩa là: điểm tin chính
  10.  weather Forecast (n) [‘fɔ:kæcó nghĩa là:st] có nghĩa là: dự báo thời tiết
  11.  quiz show [kwiz]có nghĩa là: trò chơi truyền hình
  12.  portrait of life (n) [‘pɔ:trit]có nghĩa là: chân dung cuộc sống
  13.  documentary (n) [,dɔkju’mentri]có nghĩa là: phim tài liệu
  14.  wildlife World (n) [‘waildlaif]có nghĩa là: thế giới động vật hoang dã
  15.  around the world có nghĩa là: vòng quanh thế giới
  16.  adventure (n) [əd’vent∫ə(r)]có nghĩa là: cuộc phiêu lưu
  17.  Road of life có nghĩa là: Đường đời
  18.  punishment (n) [‘pʌni∫mənt]có nghĩa là: sự trừng phạt
  19.  People’s Army (n) [‘a:mi]có nghĩa là: Quân đội nhân dân
  20.  drama (n) [‘dra:mə] có nghĩa là: kịch
  21.  culture (n)[‘kʌlt∫ə]có nghĩa là: văn hóa
  22.  education (n) [,edju’kei∫n]có nghĩa là: sự giáo dục
  23.  comment (n) có nghĩa là: [‘kɔment]có nghĩa là: lời bình luận
  24.  comedy (n)[‘kɔmidi] có nghĩa là: hài kịch
  25.  cartoon (n) [ka:’tucó nghĩa là:n]có nghĩa là: hoạt hình
  26.  provide (v)[prə’vaid]có nghĩa là: cung cấp
  27.  orally (adv) [‘ɔ:rəli]có nghĩa là: bằng lời, bằng miệng
  28.  aurally (adv)[‘ɔ:rəli]có nghĩa là: bằng tai
  29.  visually (adv)[‘viʒuəli]có nghĩa là: bắng mắt
  30.  Deliver (v) [di’livə]có nghĩa là: phát biểu, bày tỏ
  31.  feature (n)[‘fi:t∫ə]có nghĩa là: điểm đặc trưng
  32.  distinctive (a) [dis’tiηktiv]có nghĩa là: đặc biệt
  33.  in common[‘kɔmən]có nghĩa là: chung
  34.  advantage (n)[əd’vantidʒ] có nghĩa là: sự thuận lợi
  35.  disadvantage (n) [,disəd’va:ntidʒ]có nghĩa là: điều bất lợi
  36.  memorable (a)[‘memərəbl]có nghĩa là: đáng ghi nhớ
  37.  present (v) [‘preznt]có nghĩa là: trình bày
  38.  effective (a)[‘ifektiv] có nghĩa là: hữu hiệu
  39.  entertain (v) [,entə’tein]có nghĩa là: giải trí
  40.  enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl]có nghĩa là:vui thích
  41.  increase (v) [in’kri:s]có nghĩa là: tăng thêm
  42.  popularity (n)[,pɔpju’lærəti]có nghĩa là: sự phổ biễn
  43.  aware ( + of ) (a) [ə’weə]có nghĩa là: nhận thấy
  44.  global (a)[‘gləubl]có nghĩa là: toàn cầu
  45.  responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti]có nghĩa là: trách nhiệm
  46.  passive (a) [‘pæsiv]có nghĩa là: thụ động
  47.  brain (n)[brein] có nghĩa là: não
  48.  encourage (v) [in’kʌridʒ]có nghĩa là: khuyến khích
  49.  violent (a)[‘vaiələnt]có nghĩa là: hung tợn, bạo lực
  50.  interfere (v)[,intə’fiə]có nghĩa là: can thiệp vào, xen vào
  51.  communication (n)[kə,mju:ni’kei∫n]có nghĩa là: sự thông tin
  52.  destroy (v) [dis’trɔi]có nghĩa là: phá hủy
  53.  Statue of Liberty (n) [‘stæt∫u:][‘libəti]có nghĩa là: tượng nữ thần tự do Mỹ
  54.  quarrel (v)[‘kwɔrəl]có nghĩa là: cãi nhau
  55.  cancel (v)[‘kænsəl] có nghĩa là: hủy bỏ
  56.  appointment (n) [ə’pɔintmənt]có nghĩa là:cuộc họp, cuộc hẹn
  57.  manage (v) [‘mænidʒ]có nghĩa là: trông nom , quản lý
  58.  council (n) [‘kaunsl]có nghĩa là: hội đồng
  59.  demolish (v)[di’mɔli∫]có nghĩa là: phá hủy
  60.  shortage (n) [‘∫ɔ:tidʒ]có nghĩa là: sự thiếu hụt

UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE (Câu chuyện về làng của tôi)

  1. crop (n) [krɔp]có nghĩa là: vụ mùa
  2. produce (v) [prə’dju:s]có nghĩa là: làm , sản xuất
  3. harvest (v) [‘hɑ:vist]có nghĩa là: thu họach
  4. rice field (n) [‘rais’fi:ld]có nghĩa là: cánh đồng lúa
  5. make ends meet (v)có nghĩa là: kiếm đủ tiền để sống
  6. to be in need of (a) có nghĩa là: thiếu cái gì
  7. straw (n) [strɔ:]có nghĩa là: rơm
  8. mud (n) [mʌd]có nghĩa là: bùn
  9. brick (n) [brik]có nghĩa là: gạch
  10. shortage (n) [‘∫ɔ:tidʒ]có nghĩa là: túng thiếu
  11. manage [‘mænidʒ] (v) to do sth có nghĩa là: giải quyết , xoay sở.
  12. villager (n) [‘vilidʒə]có nghĩa là: dân làng
  13. techical high school (n)có nghĩa là: trường trung học kĩ thuật
  14. result in (v) [ri’zʌlt]có nghĩa là: đưa đến, dẫn đến.
  15. introduce (v) [,intrə’dju:s]có nghĩa là: giới thiệu
  16. farming method (n) [fɑ:miη, ‘meθəd]có nghĩa là: phương pháp canh tác
  17. bumper crop (n)có nghĩa là: mùa màng bội thu
  18. cash crop (n) [‘kæ∫krɒp]có nghĩa là: vụ mùa trồng để bán
  19. export (v) [‘ekspɔ:t]có nghĩa là: xuất khẩu
  20. thanks to (conj.)có nghĩa là: nhờ vào
  21. knowledge (n) [‘nɔlidʒ]có nghĩa là: kiến thức
  22. bring home [briη, houm]có nghĩa là: mang về
  23. lifestyle (n) [laifstail]có nghĩa là: lối sống
  24. better (v) [‘betə]có nghĩa là: cải thiện, làm cho tốt hơn.
  25. science (n) [‘saiəns] có nghĩa là: khoa học
  26. medical centre (n) [‘medikl,’sentə]có nghĩa là: trung tâm y tế
  27. canal (n) [kə’næl]có nghĩa là: kênh
  28. lorry (n) [‘lɔri]có nghĩa là: xe tải
  29. resurface (v) [,ri:’sə:fis]có nghĩa là: trải lại, thảm lại (mặt đường)
  30. muddy (a) [‘mʌdi]có nghĩa là: lầy lội
  31. flooded (a) [flʌded]có nghĩa là: bị ngập lụt
  32. cart (v) [kɑ:t]có nghĩa là: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
  33. loads [‘loudz] of (n)có nghĩa là: nhiều
  34. suburbs (n) [‘sʌbə:bz]có nghĩa là: khu vực ngọai ô
  35. pull down (v) [pul, daun]có nghĩa là: phá bỏ
  36. cut down (v) [kʌt, daun]có nghĩa là: chặt bỏ
  37. atmosphere (n) [‘ætməsfiə]có nghĩa là: bầu không khí
  38. peaceful (a) [‘pi:sfl]có nghĩa là: yên tĩnh
  39. enclose (v) [in’klouz]có nghĩa là: gửi kèm
  40. entrance (n) [‘entrəns]có nghĩa là: lối vào, cổng vào
  41. go straight [streit] ahead (exp.)có nghĩa là: đi thẳng về phía trước
  42. crossroads (n) [‘krɔsroudz]có nghĩa là: giao lộ, bùng binh

UNIT 9. UNDERSEA WORLD (Thế giới dưới biển)

  1. undersea [‘ʌndəsi:] (a)có nghĩa là: dưới mặt biển
  2. ocean [‘əʊ∫n] (n)có nghĩa là: đại dương, biển
  3. Pacific Ocean [pə’sifik’ou∫n] (n)có nghĩa là: Thái Bình Dương
  4. Atlantic Ocean [ət’læntik’ou∫n] (n)có nghĩa là: Đại Tây Dương
  5. Indian Ocean [‘indjən’ou∫n] (n)có nghĩa là: Ấn Độ Dương
  6. Antarctic [æn’tɑ:ktik](a) (thuộc)có nghĩa là: Nam Cực
  7. Arctic [‘ɑ:ktik](adj) (thuộc)có nghĩa là: Bắc Cực
  8. gulf [gʌlf] (n)có nghĩa là: vịnh.
  9. altogether [,ɔ:ltə’geđə] (adv)có nghĩa là: hoàn toàn, đầy đủ
  10. percent [pə’sent] (n)có nghĩa là: phần trăm
  11. surface [‘sə:fis] (n)có nghĩa là: bề mặt.
  12. beneath[bi’ni:θ] (prep)có nghĩa là: ở dưới, thấp kém
  13. overcome [,ouvə’kʌm] (v) -overcame- overcomecó nghĩa là: thắng, chiến thắng
  14. depth [depθ] (n)có nghĩa là: chiều sâu, bề sâu.
  15. submarine [,sʌbmə’ri:n](n): (hàng hải) tàu ngầm
  16. investigate [in’vestigeit] (v) có nghĩa là: khám phá
  17. seabed [‘si:’bed] (n)có nghĩa là: đáy biển
  18. sample [‘sɑ:mpl] (n)có nghĩa là: mẫu; vật mẫu
  19. marine [mə’ri:n] (adj) (thuộc)có nghĩa là: biển; gần biển
  20. satellite [‘sætəlait] (n)có nghĩa là: vệ tinh
  21. range [reindʒ] (n)loại.
  22. include [in’klu:d] (v)có nghĩa là: bao gồm, gồm có =to involve
  23. temperature [‘temprət∫ə] (n)có nghĩa là: (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
  24. population [,pɔpju’lei∫n] (n)có nghĩa là: dân cư
  25. exist [ig’zist] (v)có nghĩa là: đã sống; tồn tại
  26. precious [‘pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu.
  27. bottom [‘bɔtəm] (n)có nghĩa là: phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
  28. starfish [‘stɑ:fi∫] (n)có nghĩa là: (số nhiềucó nghĩa là: starfish) sao biển
  29. shark [∫ɑ:k] (n)có nghĩa là: cá mập
  30. independently [,indi’pendəntli] (adv)có nghĩa là: độc lập
  31. current [‘kʌrənt] (n)có nghĩa là: dòng (nước)
  32. organism [‘ɔ:gənizm] (n)có nghĩa là: cơ thể; sinh vật
  33. jellyfish [‘dʒelifi∫] (n)có nghĩa là: con sứa
  1. oversized [‘ouvəsaizd] (adj)có nghĩa là: quá khổ, ngoại khổ
  2. contribute [kən’tribju:t] (v)có nghĩa là: đóng góp, góp phần
  3. biodiversity [,baioui dai’və:siti] (n)có nghĩa là: đa dạng sinh học
  4. maintain [mein’tein] (v)có nghĩa là: duy trì
  5. at stakecó nghĩa là: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  6. refer [ri’fə:] to (v)có nghĩa là: quy, quy vào
  7. balanced [‘bælənst] (adj)có nghĩa là: cân bằng, ổn định
  8. analyse [‘ænəlaiz] có nghĩa là: analyze [‘ænəlaiz] (v)có nghĩa là: phân tích
  9. experiment [iks’periment] (n)có nghĩa là: cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

UNIT 10. CONSERVATION (Bảo tồn)

  1. protect (v) [prə’tekt]có nghĩa là: bảo vệ
  2. leopard (n) [‘lepəd]có nghĩa là: con báo
  3. flexible (a) [‘fleksəblcó nghĩa là: linh họat, dễ sai khiến
  4. loss (n) [lɔs]có nghĩa là: mất
  5. destroy (v) [di’strɔi]có nghĩa là: phá hủy
  6. variety (n) [və’raiəti]có nghĩa là: sự đa dạng
  7. species (n) [‘spi:∫i:z]có nghĩa là: lòai
  8. eliminate (v) [i’limineit]có nghĩa là: hủy diệt
  9. medicine (n) [‘medsn; ‘medisn]có nghĩa là: thuốc
  10. cancer (n) [‘kænsə]có nghĩa là: ung thư
  11. constant (a) [‘kɔnstənt]có nghĩa là: thường xuyên
  12. constantly (adv) [‘kɔnstəntli]có nghĩa là: liên tục
  13. supply (n) [sə’plai]có nghĩa là: nguồn cung cấp
  14. crop (n) [krɔp]có nghĩa là: cây trồng
  15. hydroelectric (a) [,haidroui’lektrik]có nghĩa là: thủy điện
  16. dam (n) [dæm]có nghĩa là: đập ( nước)
  17. play (v) an important [im’pɔ:tənt] partcó nghĩa là: giữ một vai trò quan trọng
  18. circulation (n) [,sə:kju’lei∫n]có nghĩa là: sự tuần hòan
  19. conserve (v) [kən’sə:v]có nghĩa là: giữ lại
  20. run [rʌn] off (v)có nghĩa là: chảy đi mất
  21. take away (v) [‘teik ə’wei]có nghĩa là: mang theo
  22. valuable (a) [‘væljuəbl]có nghĩa là: quý giá
  23. soil (n) [sɔil]có nghĩa là: đất
  24. frequent (a) [‘fri:kwənt]có nghĩa là: thường xuyên
  25. flood (n) [flʌd]có nghĩa là: lũ,lụt.
  26. damage (n) [‘dæmidʒ]có nghĩa là: sự tàn phá, sự thiệt hại
  27. threaten (v) [‘θretn]có nghĩa là: đe dọa
  28. polluted (a) [pə’lu:təd]có nghĩa là: bị ô nhiễm
  29. disappearance (n) [,disə’piərəns]có nghĩa là: sự biến mất
  30. worsen (v) [‘wə:sn]có nghĩa là: làm tồi tệ đi
  31. pass [pɑ:s] a law ( exp.): thông qua một đạo luật.
  32. in someone’s defence/ in something‘s defence [di’fens]có nghĩa là:để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì
  33. in nature‘s defence có nghĩa là: để bảo vệ tự nhiên
  34. concern (v) [kən’sə:n]có nghĩa là: liên quan đến
  35. power of falling [‘fɔ:liη] water có nghĩa là: năng lượng dòng chảy.
  36. electricity (n) [i,lek’trisiti]có nghĩa là: điện
  37. remove (v) [ri’mu:v] : hủy đi, bỏ đi
  38. get rid of (exp.)có nghĩa là: bỏ đi
  39. completely (adv) [kəm’pli:tli]có nghĩa là: tòan bộ, hòan tòan
  40. liquid (n) [‘likwid]có nghĩa là: chất lỏng
  41. flow [flou] off (v) chảy đi mất
  42. treat (v) [tri:t]có nghĩa là: chữ trị
  43. vegetation (n) [,vedʒi’tei∫n]có nghĩa là: việc trồng cây
  44. do harm [hɑ:m] to (exp.)có nghĩa là: gây hại tới
  45. erosion (n) [i’rouʒn]có nghĩa là: sự xói mòn
  46. consequence (n) [‘kɔnsikwəns]có nghĩa là: hậu qủa, kết quả
  47. planet (n) [‘plænit]có nghĩa là: hành tinh
  48. destruction (n) [dis’trʌk∫n]có nghĩa là: sự phá hủy
  49. feature (n) [‘fi:t∫ə]có nghĩa là: đặc điểm
  50. sensitive (a) [‘sensətiv]có nghĩa là: nhạy cảm
  51. imprision (v) [im’prizn]có nghĩa là: giam giữ
  52. endangered [in’deindʒəd] species (a)có nghĩa là: những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng.
  53. reconstruct (v) [‘ri:kən’strʌkt]: tái tạo
  54. breed (v) [bri:d]có nghĩa là: nhân giống
  55. policy (n) [‘pɔləsi]có nghĩa là: chính sách
  56. at times [‘taimz]có nghĩa là: có những lúc
  57. risky (a) [‘riski]có nghĩa là: rủi ro
  58. injure (v) [‘indʒə]có nghĩa là: làm bị thưong
  59. suffer [‘sʌfə] from (v)có nghĩa là: đau, đau khổ
  60. dangerous (a) [‘deindʒrəs]có nghĩa là: nguy hiểm
  61. develop (v) [di’veləp]có nghĩa là: phát triển
  62. disease (n) [di’zi:z]có nghĩa là: bệnh tật, tệ nạn.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 12

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

UNIT 11. NATIONAL PARKS (Công viên quốc gia)

  1. national [‘næ∫nəl] park (n)có nghĩa là: công viên quốc gia
  2. locate (v) [lou’keit]có nghĩa là: xác định, nằm ở
  3. establish (v) [is’tæbli∫]có nghĩa là: lập, thành lập
  4. rainforest (n) [rein,’fɔrist]có nghĩa là: rừng mưa nhiệt đới
  5. butterfly (n) [‘bʌtəflai]có nghĩa là: con bướm
  6. cave (n) [keiv]có nghĩa là: hang động
  7. hike (v) [haik]có nghĩa là: đi bộ đường dài
  8. dependent upon (a)[di’pendənt, ə’pɔn]có nghĩa là: phụ thuộc vào
  9. survival (n) [sə’vaivl]có nghĩa là: sự sống sót, tồn tại
  10. release (v) [ri’li:s]có nghĩa là: phóng thích, thả
  11. orphan (v) [‘ɔ:fən]có nghĩa là: ( làm cho ) mồ côi
  12. orphanage (n) [‘ɔ:fənidʒ]có nghĩa là: trại mồ côi
  13. abandon (v) [ə’bændən]có nghĩa là: bỏ rơi, từ bỏ
  14. take care [keə] of (v)có nghĩa là: chăm sóc
  15. sub-tropical (a) [sʌb, ‘trɔpikl]có nghĩa là: bán nhiệt đới
  16. recognise (v) [‘rekəgnaiz]có nghĩa là: nhận ra
  17. habit (n) [‘hæbit]có nghĩa là: thói quen
  18. temperate (a) [‘tempərət]có nghĩa là: ôn hòa
  19. toxic (a) [‘tɔksik]có nghĩa là: độc
  20. chemical (n) [‘kemikl]có nghĩa là: chất hóa học
  21. contamination (n) [kən,tæmi’nei∫n]có nghĩa là: sự ô nhiễm
  22. organization (n) [,ɔ:gənai’zei∫n]có nghĩa là: sự tổ chức
  23. intend (v) [in’tend]có nghĩa là: dự định
  24. exist (v) [ig’zist]có nghĩa là: tồn tại
  25. pollute (v) [pə’lu:t]có nghĩa là: làm ô nhiễm
  26. suitable (a) [‘su:təbl] (for sb/ sth)có nghĩa là: thích hợp
  27. affect (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng đến
  28. disaster (n) [di’zɑ:stə]có nghĩa là: tai họa, thảm họa
  29. unfortunately (adv) [ʌn’fɔ:t∫ənitli]có nghĩa là: không may
  30. turn out (v) [tə:n, aut]có nghĩa là: thành ra, hóa ra
  31. combine (v) kɔm’bain]có nghĩa là: kết hợp
  32. get a fine (exp.)có nghĩa là: bị phạt tiền
  33. raincoat (n) [‘reinkout]có nghĩa là: áo mưa
  34. accept (v) [ək’sept]có nghĩa là: chấp nhận
  35. refuse (v) [ri’fju:z]có nghĩa là: từ chối
  36. invitation (n) [,invi’tei∫n]có nghĩa là: lời mời

UNIT 12. MUSIC (Âm nhạc)

Từ vựng tiếng  anh lớp 10 unit 12
Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 12
  1. classical [‘klæsikəl] music (n)có nghĩa là: nhạc cổ điển
  2. folk [fouk] music (n)có nghĩa là: nhạc dân gian
  3. rock [rɔk] ‘n’ roll [‘roul](n)có nghĩa là: nhạc rock and roll
  4. country [‘kʌntri] music (n)có nghĩa là: nhạc đồng quê
  5. serious (a) [‘siəriəs]có nghĩa là: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
  6. beat (n) [bi:t]có nghĩa là: nhịp (âm nhạc)
  7. human (n) [‘hju:mən]có nghĩa là: lòai người
  8. emotion (n) [i’mou∫n]có nghĩa là: cảm xúc
  9. especially (adv) [is’pe∫əli]có nghĩa là: đặc biệt là
  10. communicate (v) [kə’mju:nikeit]có nghĩa là: giao tiếp
  11. express (v) [iks’pres]có nghĩa là: thể hiện
  12. anger (n) [‘æηgə]có nghĩa là: sự tức giận
  13. integral (a) [‘intigrəl]có nghĩa là: gắn liền
  14. set the tone [toun]for (v)có nghĩa là: tạo nên không khí ( vui, buồn)
  15. joyfulness (n) [‘dʒɔifulnis]có nghĩa là: sự vui nhộn
  16. atmosphere (n) [‘ætməsfiə]có nghĩa là: bầu không khí
  17. funeral (n) [‘fju:nərəl]có nghĩa là: đám tang
  18. solemn (a) [‘sɔləm]có nghĩa là: trang nghiêm
  19. mournful (a) [‘mɔ:nful]có nghĩa là:  tang thương
  20. lull (v) [lʌl]có nghĩa là: ru ngủ
  21. above [ə’bʌv]có nghĩa là: all (adv) trên hết
  22. uplift (a)[‘ʌplift]có nghĩa là: hưng phấn, bay bổng
  23. delight (v) [di’lait]có nghĩa là: làm thích thú, làm say mê
  24.  a billion [‘biljən] -dollar industry [‘indəstri]có nghĩa là: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
  25.  fairy tale (n) [‘feəriteil] có nghĩa là: chuyện cổ tích
  26. criticise (v) [‘kritisaiz]có nghĩa là: chỉ trích
  27. convey (v) [kən’vei]có nghĩa là: truyền đạt, biểu lộ, thể  hiện.
  28. serene (a) [si’ri:n]có nghĩa là: thanh bình, tĩnh lặng.
  29. cheer [t∫iə] (v)có nghĩa là: somebody up có nghĩa là: làm ai cảm thấy vui vẻ
  30. all the time (adv)có nghĩa là: mọi lúc
  31. hometown (n) [‘houmwəd]có nghĩa là: quê quán
  32. birthplace (n) [‘bə:θpleis]có nghĩa là: nơi sinh
  33. music composer [kəm’pouzə] (n)có nghĩa là: nhà sọan nhạc
  34.  compose (v) [kəm’pouz]có nghĩa là: sọan nhạc, sáng tác nhạc
  35.  sweet [swi:t]and gentle [‘dʒentl] (a)có nghĩa là: ngọt ngào và dịu dàng
  36. rousing (a) [‘rauziη]có nghĩa là: hào hứng, sôi nổi
  37. lyrical (a) [‘lirikəl]có nghĩa là: trữ tình
  38. of all time (adv) của mọi thời đại
  39. author (n) [‘ɔcó nghĩa là:θə] tác giả
  40. national anthem (n) [‘næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
  41. rural (a) [‘ruərəl] nông thôn, làng quê
  42. except [ik’sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
  43. appropriate (a) [ə’proupriitli] thích hợp,thích đáng
  44. tune (n) [tju:n] giai điệu
  45. mixture (n) [‘mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
  46. appreciate (v) [ə’pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao

UNIT 13. FILMS AND CINEMA (Phim và điện ảnh)

  1. action [‘æk∫n] film (n)có nghĩa là: phim hành động
  2. cartoon (n) [kɑ:’tucó nghĩa là:n]có nghĩa là: phim hoạt hình
  3. detective [di’tektiv] film (n)có nghĩa là: phim trinh thám
  4. horror [‘hɔrə] film (n)có nghĩa là: phim kinh dò
  5. romantic [rou’mæntik] film (n)có nghĩa là: phim lãng mạn
  6. science fiction [‘saiəns’fik∫n] film (n)có nghĩa là: phim khoa học viễn tưởng.
  7. silent [‘sailənt] film (n)có nghĩa là: phim câm.
  8. war [wɔ:] film (n)có nghĩa là: phim chiến tranh
  9. vivid (a) [‘vivid]có nghĩa là: sôi nổi
  10. terrifying [‘terifaing] / frightening (a)có nghĩa là: khiếp sợ
  11. violent (a) [‘vaiələnt]có nghĩa là: bạo lực
  12. disgusting (a) [dis’gʌstiη]có nghĩa là: đáng khinh miệt
  13. mournful (a) [‘mɔcó nghĩa là:nful]có nghĩa là: tang thương
  14. thriller (n) [‘θrilə]có nghĩa là: phim giật gân
  15. century (n) [‘sent∫əri]có nghĩa là: thế kỉ (100 năm)
  16. sequence (n) [‘si:kwəns]có nghĩa là: trình tự, chuỗi
  17. still [stil] picture (n)có nghĩa là: hình ảnh tĩnh
  18. motion (n) [‘mou∫n]có nghĩa là: sự chuyển động
  19. movement (n) [‘mu:vmənt]có nghĩa là: sự chuyển động
  20. decade (n) [‘dekeid]có nghĩa là: thập kỉ (10 năm)
  21. scene (n) [si:n]có nghĩa là: cảnh
  22. position (n) [pə’zi∫n]có nghĩa là: vị trí
  23. cast (n) [kɑ:st]có nghĩa là: đội ngũ diễn viên
  24. character (n) [‘kæriktə]có nghĩa là: nhân vật
  25. part (n) [pɑ:t]có nghĩa là: vai diễn( trong phim)
  26. audience (n) [‘ɔ:djəns]có nghĩa là: khán giả
  27. film marker (n) [film,’mɑ:kə]có nghĩa là: nhà làm phim
  28. spread (v) [spred]có nghĩa là: lan rộng
  29. musical cinema (n) [‘mju:zikəl,’sinimə]có nghĩa là: phim ca nhạc
  30. discover (v) [dis’kʌvə]có nghĩa là: khám phá
  31. tragic [‘trædʒik] (a)có nghĩa là: bi thảm
  32. sink (v) [siηk]có nghĩa là: chìm
  33. luxury (n) [‘lʌk∫əri]có nghĩa là: sự sang trọng
  34. liner (n)[‘lainə]có nghĩa là: tàu lớn
  35. voyage (n) [‘vɔiidʒ]có nghĩa là: chuyến đi du lịch xa trên biển
  36. be based on có nghĩa là: được dựa trên
  37. disaster (n) [di’zɑ:stə]có nghĩa là: thảm họa
  38. occur (v) [ə’kɜ:(r)]có nghĩa là: xảy ra, xuất hiện
  39. generous (a) [‘dʒenərəs]có nghĩa là: hào phóng
  40. adventurer (n) [əd’vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm
  41. be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu
  42. fall in love (with someone) có nghĩa là: yêu ai
  43. be engaged [in’geidʒd] (exp.) đã đính hôn
  44. iceberg (n) [‘aisbə:g] tảng băng
  45. the content [‘kɔntent] of the filmcó nghĩa là: nội dung chính của phim.
  46. the setting [‘setiη] of the film có nghĩa là: bối cảnh phim
  47. description (n) [dis’krip∫n] sự mô tả
  48. rescue (v) [‘reskju:] cứu nguy

UNIT 14. THE WORLD CUP (Cúp thế giới)

Từ vựng tiếng  anh lớp 10 unit 14
Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 14
  1. champion (n) [‘t∫æmpjən]có nghĩa là: nhà vô địch
  2. runner-up (n) [,rʌnər’ʌp]có nghĩa là: đội về nhì
  3. tournament (n) [‘tɔ:nəmənt]có nghĩa là: vòng đấu, giải đấu
  4. consider (v) [kən’sidə]có nghĩa là: đánh giá, coi (là)
  5. popular (a) [‘pɔpjulə]có nghĩa là: được ưa thích
  6. sporting event (n) [‘spɔ:tiη,i’vent]có nghĩa là: sự kiện thể thao
  7. passionate (a) [‘pæ∫ənət]có nghĩa là: say mê
  8. globe (n) [gloub]có nghĩa là: toàn cầu
  9. attract (v) [ə’trækt]có nghĩa là: thu hút
  10. billion (n) [‘biljən]có nghĩa là: 1 tỉ
  11. viewer (n) [‘vju:ə]có nghĩa là: người xem
  12. governing body (n) [‘gʌvəniη,’bɔdi]có nghĩa là: cơ quan quản lí
  13. set [set] (v) up có nghĩa là: thành lập
  14. world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]có nghĩa là: giải vô địch thế giới.
  15. take (v) part [pɑ:t] incó nghĩa là: tham dự
  16. host (n) [houst]có nghĩa là: chủ nhà
  17. final (n) [‘fainl]có nghĩa là: trận chung kết, vòng chung kết
  18. witness (v) [‘witnis]có nghĩa là: chứng kiến
  19. compete (v) [kəm’pi:t]có nghĩa là: cạnh tranh
  20. elimination [i,limi’nei∫n] gamescó nghĩa là: các trận đấu loại
  21. finalist (n) [‘fainəlist]có nghĩa là: đội vào vòng chung kết
  22. jointly (adv) [‘dʒɔintli]có nghĩa là: phối hợp, liên kết
  23. trophy (n) [‘troufi]có nghĩa là: cúp
  24. honoured (a) [‘ɔnəd]có nghĩa là: vinh dự
  25. title (n) [‘taitl]có nghĩa là: danh hiệu
  26. competition (n) [,kɔmpi’ti∫n]có nghĩa là: cuộc cạnh tranh, thi đấu
  27. a series [‘siəri:z] of : một loạt
  28. involve (v) [in’vɔlv]có nghĩa là: liên quan
  29. prize (n) [praiz]có nghĩa là: giải
  30. provide (v) [prə’vaid]có nghĩa là: cung cấp
  31. facility (n) [fə’siliti]có nghĩa là: thiết bị
  32. FIFA : [‘fi:fə]: liên đoàn bóng đá quốc tế
  33. penalty shoot-out (n) [‘penlti, ‘∫u:t’aut]có nghĩa là: cú đá phạt đền
  34. defeat (v) [di’fi:t]có nghĩa là: đánh bại
  35. goal-scorer (n) [goul,kɔ:rə]có nghĩa là: cầu thủ ghi bàn
  36. ambassasdor (n) [æm’bæsədə]có nghĩa là: đại sứ
  37. promote (v) [prə’mout]có nghĩa là: thúc đẩy
  38. peace (n) [pi:s]có nghĩa là: hòa bình
  39. Championship (n) [‘t∫æmpjən∫ip]có nghĩa là: chức vô địch
  40. committee (n) [kə’miti]có nghĩa là: ủy ban
  41. announce (v) [ə’nauns]có nghĩa là: thông báo
  42. postpone (v) [pə’spoun]có nghĩa là: hoãn lại
  43. severe (a) [si’viə]có nghĩa là: khắc nghiệt
  44. captain (n) [‘kæptin]có nghĩa là: đội trưởng
  45. Communist [‘kɔmjunist] Youth Union có nghĩa là: Đoàn thanh niên cộng sản
  46. friendly match (n)có nghĩa là: trận đấu giao hữu

UNIT 15. CITIES (Các thành phố)

  1. The Empire [’empaiə] State Building có nghĩa là: tòa nhà văn phòng New York.
  2. The United Nations Headquarters [‘hed’kwɔ:təz]có nghĩa là: trụ sở liên hợp quốc
  3. Times Square [‘taimz,skweə] có nghĩa là: quảng trường thời đại
  4. Central Park: [‘sentrəl, pɑ:k]có nghĩa là: công viên trung tâm
  5. well-known (a) [‘Wel ‘noun]có nghĩa là: nổi tiếng
  6. state (n) [steit]có nghĩa là: bang
  7. at the point [pɔint]có nghĩa là: tại nơi, tại điểm
  8. mingle [‘miηgl] (v) (with sth): hòa tan
  9. harbour (n) [‘hɑcó nghĩa là:bə]có nghĩa là: cảng
  10. metropolitan (a) [,metrə’pɔlitən]có nghĩa là: thuộc về thủ đô, đô thị
  11. region (n) [‘ri:dʒən]có nghĩa là: khu vực
  12. population (n) [,pɔpju’lei∫n]có nghĩa là: dân số
  13. found (v) [faund]có nghĩa là: thành lập
  14. take over (v) [‘teik’ouvə]có nghĩa là: tiếp quản
  15. finance (n)  [fai’næns]có nghĩa là: tài chính
  16. characterise (v)  [‘kæriktəraiz]có nghĩa là: nét đặc trưng
  17. The Statue of liberty (n)có nghĩa là: tượng Nữ thần tự do.
  18. art gallery (n) [ɑ:t,’gæləri]có nghĩa là: phong trưng bày nghệ thuật
  19. orginally (adv) [ə’ridʒnəli]có nghĩa là: bắt đầu, ban đầu
  20. communication (n) [kə,mju:ni’kei∫n]: thông tin liên lạc.
  21. national holiday (n) [‘næ∫nəl,’hɔlədi]có nghĩa là:  ngày nghỉ lễ cả nước
  22. transport (n) [‘trænspɔ:t] có nghĩa là: giao thông
  23. reserved (a) [ri’zə:vd]có nghĩa là: dè dặt, kín đáo.
  24. A.D. ( anno domini) có nghĩa là: sau công nguyên
  25. B.C. ( before christ)có nghĩa là: trước công nguyên
  26. be situated [‘sitjueitid] (a)có nghĩa là: nằm ở
  27. be famous [‘feiməs] for (sth) (a)có nghĩa là: nổi tiếng bến bởi cái gì
  28. historic (a)  [his’tɔrik]có nghĩa là: lịch sử
  29. cathedral (n) [kə’θicó nghĩa là:drəl]có nghĩa là: thánh đường, nhà thờ lớn
  30. House of Parliament (n)có nghĩa là: tòa nghị viện
  31. ideal (a) [ai’diəl]có nghĩa là: lí tưởng
  32. get away [ə’wei] from (sth)có nghĩa là: tránh  xa

UNIT 16. HISTORICAL PLACES  (Địa danh lịch sử)

  1. historical (a) [his’tɔrikəl]có nghĩa là: có liên quan đến lịch sử
  2. Co Loa Citadel [‘sitədl]có nghĩa là: thành Cổ Loa
  3. Hoa Lu capital [‘kæpitl]có nghĩa là: cố đô Hoa Lư
  4. Den Hung Remains [ri’meinz]có nghĩa là: khu di tích đền Hùng
  5. Son La prision [‘prizəm] and museum [mju:’ziəm]có nghĩa là: nhà từ và viện bảo tàng Sơn La
  6. Hue imperial [im’piəriəl] city có nghĩa là: kinh thành Huế
  7. Cu Chi tunnels [‘tʌnlz]có nghĩa là: địa đạo Củ Chi
  8. dynasty (n) [‘dinəsti]có nghĩa là: triều đại
  9. cultural (a) [‘kʌlt∫ərəl]có nghĩa là: thuộc về văn hóa
  10. representative (n) [repri’zentətiv]có nghĩa là: biểu tượng
  11. Confucian (n) [kən’fju:∫n]có nghĩa là: đạo nho
  12. behaviour (n) [bi’heivjə]có nghĩa là: lối hành xử
  13. establish (v) [is’tæbli∫t]có nghĩa là: thành lập
  14. on the grounds [graundz] of có nghĩa là: trên khu đất
  15. educate (v) [‘edju:keit]có nghĩa là: giáo dục, đào tạo
  16. memorialize (v) [mə’mɔ:riəlaiz]có nghĩa là: tôn vinh, tưởng nhớ
  17. brilliant (a) [‘briljənt]có nghĩa là: lỗi lạc
  18. scholar (n) [‘skɔlə]có nghĩa là: học giả
  19. achievement (n) [ə’t∫i:vmənt]có nghĩa là: thành tích
  20. royal (a) [‘rɔiəl]có nghĩa là: cung đình, hoàng gia
  21. engrave (v) [in’greiv]có nghĩa là: khắc, chạm trổ
  22. stele (n) [‘sti:li]có nghĩa là: bia đá ( số nhiềucó nghĩa là: stelae)
  23. giant (a) [‘dʒaiənt]có nghĩa là: to lớn, khổng lồ
  24. tortoise (n) [‘tɔ:təs]có nghĩa là: con rùa ( trên cạn)
  25. well-preserved (a) [wel,pri’zə:vd]có nghĩa là: được bảo tồn tốt
  26. architecture (n) [‘ɑ:kitekt∫ə]có nghĩa là: kiến trúc
  27. banyan [‘bæniən] tree (n)có nghĩa là: cây đa
  28. feudal (a) [‘fju:dl]có nghĩa là: phong kiến
  29. flourish (v) [‘flʌri∫]có nghĩa là: hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
  30. pride (n) [praid]có nghĩa là: niềm tự hào
  31. talented man [‘tæləntid,mæn]có nghĩa là: nhân tài
  32. train (v) [trein]có nghĩa là: tập luyện
  33. Ho Chi Minh’s Mausoleum [mɔ:sə’liəm] có nghĩa là: lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
  34. construction (n) [kən’strʌk∫n]có nghĩa là: quá trình xây dựng
  35. late president [‘prezidənt] (n)có nghĩa là: vị chủ tịch quá cố
  36. cottage (n) [‘kɔtidʒ]có nghĩa là: ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
  37. maintenance (n) [‘meintinəns]có nghĩa là: sự bảo dưỡng, tu sửa
  38. World Cultural Heritage [‘heritidʒ]có nghĩa là: di sản văn hóa thế giới
  39. comprise (v) [kəm’praiz]có nghĩa là: bao gồm
  40. section (n) [‘sek∫n]có nghĩa là: khu vực, phần
  41. the Royal Citadel có nghĩa là: Hoàng Thành
  42. the Imperial Enclosure có nghĩa là: Nội Cát
  43. the Forbidden Purple City có nghĩa là: Tử Cấm Thành
  44. admission fee (n)có nghĩa là: lệ phí vào cổng
  45. Thong Nhat Conference [‘kɔnfərəns] Hall có nghĩa là: Hội trường thống nhất
  46. Reunification [ri:jucó nghĩa là:nifi’kei∫n] Hall có nghĩa là: Dinh Thống Nhất
  47. Independence Palace [indi’pendəns,’pælis]có nghĩa là: Dinh Độc Lập
  48. bombardment (n) [bɔm’bɑ:dmənt]có nghĩa là: cuộc oanh tạc bằng bom, sự nổ bom

Bài viết này BHIU đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 10 một cách chi tiết nhất. Mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn.

Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

Viết một bình luận