Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng mới nhất 2022

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Kỹ năng giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng đối mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải có, nhưng nếu bạn không có bất kỳ phương pháp hay bí quyết học tập nào phù hợp sẽ khiến bạn rất dễ bỏ cuộc. Hiểu được điều đó Bhiu.edu.vn đã tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Nào hãy cùng BHIU khám phá và cùng nhau ôn luyện nhé. 

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Từ vựng tiếng Anh là hệ thống các từ, cụm từ ngữ được sắp xếp theo một chủ đề nhất định, vì vậy để việc học từ vựng được dễ dàng hơn bạn nên có sự sắp xếp các từ, cụm từ vựng theo cùng một chủ đề để có thể dễ dàng ghi nhớ hơn. Nếu học từ vựng tiếng Anh một cách nhồi nhét, rời rạc, lẻ tẻ và không theo chủ đề nào thì rất dễ xảy ra tình trạng nhầm lẫn, không nhớ chính xác nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ vựng đó.

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề con người 

Khi bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ, giới thiệu một vài nét về bản thân hay khen ngợi đối phương giúp việc tương tác dễ dàng hơn. Chính vì vậy, bạn hãy bắt đầu ôn luyện từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người luôn và ngay nhé! 

Từ vựng về ngoại hình

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt 
Attractive/əˈtræktɪv/Quyến rũ, hấp dẫn
Beautiful/ˈbjutəfəl/Xinh đẹp, đẹp
Body shapeˈbɑdi ʃeɪp/vóc dáng, thân hình
Charming/ˈʧɑrmɪŋ/Quyến rũ, thu hút
Cute/Kjut/Đáng yêu, dễ thương
Fat/fæt/Thừa cân, béo
Feature/ˈfiʧər/đặc điểm, nét nổi bật
Fit/fɪt/cân đối, gọn gàng
Good-looking/gʊd-ˈlʊkɪŋ/ưa nhìn, sáng sủa
Handsome/ˈhænsəm/đẹp trai 
Height/haɪt/chiều cao
Look/lʊk/vẻ ngoài
Lovely/ˈlʌvli/đáng yêu
Muscular/ˈmʌskjələr/cơ bắp, lực lưỡng
Pretty/ˈprɪti/xinh xắn, dễ thương
Short/ʃɔrt/thấp
Tall/tɔl/cao
Thin/θɪn/gầy
Ugly/ˈʌgli/xấu xí
Weight/weɪt/cân nặng

Từ vựng về cơ thể

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Arm/ɑrm/cánh tay
Back/bæk/lưng
Belly/ˈbɛli/bụng
Blood/blʌd/máu
Body/ˈbɑdi/cơ thể 
Body part/ˈbɑdi pɑrt/bộ phận cơ thể
Bone/boʊn/xương
Bottom/ˈbɑtəm/mông
Brain/breɪn/não
Chest/ʧɛst/ngực, lồng ngực
Ear/Ir/tai
Eye/aɪ/mắt
Face/feɪs/mặt
Finger/ˈfɪŋgər/ngón tay
Foot/fʊt/bàn chân
Hair/hɛr/tóc
Hand/hænd/bàn tay
Head/hɛd/đầu
Heart/hɑrt/trái tim 
Hip/hɪp/hông
Leg/lɛg/chân
Lip/lɪp/môi
Mouth/maʊθ/miệng
Neck/nɛk/cổ
Nose/noʊz/mũi
Shoulder/ˈʃoʊldər/vai
Skin/skɪn/da
Thigh/θaɪ/đùi
Toe/toʊ/ngón chân
Tongue/tʌŋ/lưỡi
Tooth/tuθ/răng
Waist/weɪst/eo, vòng eo

Từ vựng về tính cách con người

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt 
Brave/breɪv/can đảm, dũng cảm
Cheerful/ˈʧɪrfəl/sôi nổi, vui tươi
Clever/ˈklɛvər/thông minh
Confident/ˈkɑnfədənt/tự tin
Easy-going/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/thoải mái
Energetic/ɛnərˈʤɛtɪk/tràn đầy năng lượng
Friendly/ˈfrɛndli/thân thiện
Funny/ˈfʌni/vui tính, hài hước
Generous/ˈʤɛnərəs/hào phóng
Grumpy/ˈgrʌmpi/cáu kỉnh, khó chịu
Hard-working/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/siêng năng, chăm chỉ
Honest/ˈɑnəst/thành thật, trung thực
Kind/kaɪnd/tử tế
Lazy/ˈleɪzi/lười biếng
Loyal/ˈlɔɪəl/trung thành
Nice/naɪs/tốt
Polite/pəˈlaɪt/lịch sự, lễ phép
Quiet/ˈkwaɪət/trầm tính
Selfish/ˈsɛlfɪʃ/ích kỷ
Shy/ʃaɪ/nhút nhát
Từ vựng về tính cách con người
Từ vựng về tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/cảm giác

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt 
Afraid/əˈfreɪd/sợ hãi
Angry/ˈæŋgri/tức giận
Bored/bɔrd/chán nản
Confused/kənˈfjuzd/bối rối, lúng túng
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/thất vọng
Disgusted/dɪsˈgʌstɪd/kinh tởm
Embarrassed/ɪmˈbɛrəst/xấu hổ, ngại ngùng
Excited/ɪkˈsaɪtəd/hứng thú, hào hứng
Fear/fɪr/nỗi sợ hãi
Guilty/ˈgɪlti/cảm thấy tội lỗi
Happy/ˈhæpi/hạnh phúc, vui vẻ
Hungry/ˈhʌŋgri/đói
Lonely/ˈloʊnli/cô đơn
Nervous/ˈnɜrvəs/lo lắng
Sad/sæd/buồn
Sick/sɪk/bệnh, ốm
Surprised/sərˈpraɪzd/ngạc nhiên
Thirsty/ˈθɜrsti/khát
Tired/ˈtaɪərd/mệt mỏi
worried/ˈwɜrid/lo lắng 

Từ vựng giao tiếp về nghệ thuật

Từ vựng tiếng anh giao tiếp về nghệ thuật
Từ vựng tiếng anh giao tiếp về nghệ thuật
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt 
Applaud/əˈplɔd/vỗ tay, tán thưởng
Art/ɑrt/nghệ thuật
Artist/ˈɑrtɪst/nghệ sĩ
Artwork/ˈɑrˌtwɜrk/tác phẩm nghệ thuật
Audience/ˈɔdiəns/Khán thính giả
Author/ˈɔθər/nhà thơ
Band/bænd/ban nhạc
Brush/brʌʃ/cọ vẽ
Camera/ˈkæmrə/máy ảnh
Canvas/ˈkænvəs/tấm vải vẽ tranh sơn dầu
Choir/ˈkwaɪər/dàn hợp xướng
Clap/klæp/vỗ tay
Collection/kəˈlɛkʃən/bộ sưu tập
Composer/kəmˈpoʊzər/nhà soạn nhạc
Concert/kənˈsɜrt/buổi biểu diễn
Creative/kriˈeɪtɪv/sáng tạo
Culture/ˈkʌlʧər/văn hóa
Design/dɪˈzaɪn/thiết kế
Drawing/ˈdrɔɪŋ/bức tranh vẽ
Exhibition/ˌɛksəˈbɪʃən/triển lãm
Film/fɪlm/bộ phim
Gallery/ˈgæləri/phòng trưng bày, triển lãm
Illustration/ˌɪləˈstreɪʃən/hình minh họa
Image/ˈɪmɪʤ/ảnh
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃən/nguồn cảm hứng 
Inspire/ɪnˈspaɪr/truyền cảm hứng
Model/ˈmɑdəl/người mẫu
Movie/ˈmuvi/bộ phim
Music/ˈmjuzɪk/âm nhạc
Novel/ˈnɑvəl/tiểu thuyết
Performance/pərˈfɔrməns/phần trình diễn, tiết mục
Photo/ˈfoʊˌtoʊ/bức ảnh
Photographer/fəˈtɑgrəfər/nhiếp ảnh gia
Poem/ˈpoʊəm/bài thơ
Poet/ˈpoʊət/nhà thơ
Show/ʃoʊ/buổi biểu diễn
Singer/ˈsɪŋər/ca sĩ
Studio/ˈstudiˌoʊ/xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
Video/ˈvɪdioʊ/đoạn phim 

Từ vựng thông dụng về truyền thông trong tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt 
Access/ˈækˌsɛs/truy cập
Application/ˌæpləˈkeɪʃən/ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng
Blog/blɔg/nhật ký trực tuyến
Browser/ˈbraʊzər/trình duyệt
Click/klɪk/nhấp chuột
Computer/kəmˈpjutər/máy tính
Connection/kəˈnɛkʃən/kết nối
Data/ˈdeɪtə/dữ liệu
Delete/dɪˈlit/xóa bỏ
Download/ˈdaʊnˌloʊd/tải về
Ebook/i-bʊk/sách điện tử 
Email/i-meɪl/thư điện tử
Error/ˈɛrər/lỗi
File/faɪl/tập tin
Hardware/ˈhɑrˌdwɛr/phần cứng
Headphone/ˈhɛdˌfoʊn/tai nghe
Install/ɪnˈstɔl/cài đặt
Internet/ˈɪntərˌnɛt/mạng máy tính
Link/lɪŋk/đường dẫn
Password/ˈpæˌswɜrd/mật khẩu
Program/ˈproʊˌgræm/chương trình máy tính
Sign upup /saɪn ʌp/đăng ký
Smartphone/smärtˌfōn/điện thoại thông minh 
Social networknetwork /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/mạng xã hội
Software/ˈsɔfˌtwɛr/phần mềm
Speaker/ˈspikər/loa
Surf/sɜrf/lướt web
System/ˈsɪstəm/hệ thống
Tablet/ˈtæblət/máy tính bảng
Virus/ˈvaɪrəs/vi rút
wifi/Wīfī/mạng wifi
Wireless/ˈwaɪrlɪs/mạng không dây 

Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín

Học từ vựng theo chủ đề điện thoại & thư tín
Học từ vựng theo chủ đề điện thoại & thư tín
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt 
Answer/ˈænsər/trả lời
Call/kɔl/cuộc gọi
Cellphone/ˈsɛlfoʊn/điện thoại di động
Communicate/kəmˈjunəˌkeɪt/giao tiếp
Contact/ˈkɑnˌtækt/liên hệ
Hotline/ˈhɑtˌlaɪn/đường dây nóng
Message/ˈmɛsəʤ/tin nhắn
Missed/mɪst/bị nhỡ
Phone numbernumber /foʊn ˈnʌmbər/số điện thoại
Receive/rəˈsiv/nhận được
Send/sɛnd/gửi đi 
Signature/ˈsɪgnəʧər/chữ ký
Stamp/stæmp/tem 
Text/tɛkst/tin nhắn

Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt 
Advertisement/ˌædvərˈtaɪzmənt/quảng cáo
Article/ˈɑrtɪkəl/bài báo
Broadcast/ˈbrɔdˌkæst/chương trình phát sóng
Cable/ˈkeɪbəl/dây cáp
Channel/ˈʧænəl/kênh truyền hình
Character/ˈkɛrɪktər/nhân vật
Column/ˈkɑləm/chuyên mục
Commercial/kəˈmɜrʃəl/quảng cáo
Daily/ˈdeɪli/hằng ngày
Editor/ˈɛdətər/biên tập viên
Episode/ˈɛpəˌsoʊd/phần, tập (phim, chương trình)
Headline/ˈhɛˌdlaɪn/tiêu đề
Issue/ˈɪʃu/số, kỳ phát hành 
Live/lɪv/truyền hình trực tiếp
Magazine/ˈmægəˌzin/tạp chí
Newspaper/ˈnuzˌpeɪpər/báo giấy
Publisher/ˈpʌblɪʃər/nhà xuất bản
Reporter/rɪˈpɔrtər/phóng viên
Script/skrɪpt/kịch bản
Subtitle/ˈsʌbˌtaɪtəl/phụ đề 

Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, lâu quên

Để học từ vựng theo chủ đề một cách hiệu quả, bạn có thể cân nhắc tham khảo một số cách sau đây: 

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh để học từ vựng: Theo nghiên cứu, não bộ sẽ tiếp thu và ghi nhớ âm thanh, hình ảnh tốt hơn là bạn chỉ xem mặt chữ. Hãy thử sắp xếp các nhóm từ vựng theo một chủ đề như một câu chuyện, một đoạn văn có minh hoạ và kết nối với các hình ảnh, giai điệu bài hát quen thuộc bạn thích nghe. Bạn sẽ thấy mình nhớ nhóm từ đó rất lâu mà không mất nhiều công sức. 

Bên cạnh đó, để không bị nhàm chán, bạn nên xem các chương trình talkshow, phim tiếng anh có phụ đề, nghe radio,…Với những hình ảnh thực tế, chân thực, âm thanh sống động, lắng nghe cách phát âm chuẩn của người bản địa, chắc chắn bạn sẽ nhanh tiến bộ.

Xem thêm:

5+ Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả mỗi ngày
  • Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Bản đồ tư duy Mindmap là một phương pháp trình bày ý tưởng bằng hình ảnh, giúp não bộ phát huy tối đa khả năng ghi nhớ, giúp người học có được tư duy tìm ra phương pháp hữu hiệu nhất để giải quyết vấn đề một cách tối ưu. Đây là phương pháp hay để ghi nhớ chi tiết, tổng hợp, hay để phân tích một vấn đề ra thành một dạng của lược đồ phân nhánh. 
  • Học những chủ đề cơ bản trước: Việc học theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích cả trước mắt và lâu dài. Trước hết, phương pháp này giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn. Đây cũng chính là cách học từ vựng siêu hiệu quả vì nó mang tính gợi nhớ. Vì những từ/cụm từ, cấu trúc ngữ pháp này có thể liên kết với những từ/ cụm từ và cấu trúc khác có liên quan với nhau.

Hãy thường xuyên ôn tập tiếng Anh theo chủ đề, bạn sẽ tăng khả năng phản xạ và tư duy tiếng Anh. Việc này giúp bạn sử dụng kiến thức liên quan đến chủ đề đã học một cách thuần thục hơn. Bạn sẽ bất ngờ về sự tiến bộ của bản thân đấy. 

Ngoài ra, để có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, người học cần phải xác định rõ ràng mục tiêu và tìm môi trường và chương trình học phù hợp. Cách lựa chọn phương pháp học từ vựng phù hợp với bản thân sẽ giúp bạn ghi nhớ và hệ thống được từ vựng tốt hơn. 

Bài viết trên đây là về Bỏ túi bộ từ vựng tiếng anh theo chủ đề thông dụng mới nhất 2022. Bhiu.edu.vn hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!

Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

Viết một bình luận