Từ vựng tiếng Anh về môi trường thông dụng nhất

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh về môi trường sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong các bài thi này cũng như giúp bạn hiểu và có cái nhìn rõ hơn các cụm từ mang tính chuyên ngành mà những bài báo cũng như các trang tin tức bằng tiếng Anh viết. Hôm nay, Bhiu.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn đọc bộ từ vựng tiếng Anh hữu ích và được sử dụng phổ biến và rộng rãi hiện nay.

Từ vựng tiếng anh về môi trường
Từ vựng tiếng anh về môi trường

Từ vựng tiếng Anh về Môi trường

  • Erosion: sự xói mòn
  • Endangered species: Những loài có trên bờ vực bị tuyệt chủng
  • Exhaust: khí thải
  • Fossil fuel: nhiên liệu hóa thạch
  • Pesticide: thuốc trừ sâu
  • Fertilizer: phân bón
  • Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
  • Industrial waste: chất thải công nghiệp
  • Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
  • Oil spill: sự cố tràn dầu
  • Ozone layer: tầng ôzôn
  • Environment: môi trường
  • Acid rain: mưa axit
  • Atmosphere: bầu khí quyển
  • Biodiversity: sự đa dạng sinh học
  • Catastrophe: thảm họa
  • Climate: khí hậu
  • Climate change: biến đổi khí hậu
  • Creature: sinh vật
  • Destruction: sự phá hủy
  • Desertification: quá trình sa mạc hóa
  • Deforestation: sự phá rừng
  • Dust: bụi bẩn
  • Earthquake: cơn động đất
  • Alternative energy: năng lượng thay thế
  • Pollution: sự ô nhiễm
  • Preservation: sự bảo tồn
  • Rainforest: rừng mưa nhiệt đới
  • Sea level: mực nước biển
  • Sewage: nước thải
  • Solar power: năng lượng mặt trời
  • Solar panel: pin mặt trời
  • Urbanization: quá trình đô thị hóa

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về môi trường ô nhiễm

Từ vựng tiếng Anh về môi trường ô nhiễm
Từ vựng tiếng Anh về môi trường ô nhiễm
  • Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
  • Contamination: sự làm nhiễm độc
  • Deforestation: phá rừng
  • Carbon dioxide: CO2
  • Ecosystem: hệ thống sinh thái
  • Soil erosion: xói mòn đất
  • Pollutant: chất gây ô nhiễm
  • Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
  • Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  • Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
  • Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
  • Ground water: nguồn nước ngầm
  • The soil: đất
  • Crops: mùa màng
  • Absorption: sự hấp thụ
  • Acid deposition: mưa axit
  • Activated carbon: than hoạt tính
  • Activated sludge: bùn hoạt tính

Các động từ tiếng anh chủ đề môi trường

  • Destroy: phá hủy.
  • Die out: chết dần.
  • Disappear: biến mất.
  • Dry up: khô cạn.
  • Emit: bốc ra.
  • Erode: xói mòn.
  • Leak: rò rỉ.
  • Threaten: đe dọa.
  • Pollute: làm ô nhiễm.
  • Protect: bảo vệ.
  • Purify: thanh lọc.
  • Recycle: tái chế.
  • Reuse: tái sử dụng.
  • Conserve: bảo tồn.
  • Clean: dọn dẹp.
  • Pollute: ô nhiễm.
  • Dispose: thải ra.
  • Contaminate / pollute: làm ô nhiễm
  • Catalyze (for): xúc tác (cho).
  • Exploit: khai thác.
  • Cut / reduce: giảm thiểu.
  • Conserve: giữ gìn.
  • Make use of: tận dụng
  • Over-abuse: lạm dụng quá mức.
  • Discontinue: dừng lại.
  • Tackle: giải quyết.
  • Destroy: phá hủy.
  • Limit: hạn chế
  • Offset carbon: làm giảm lượng khí thải carbon
  • Destroy the environment: phá hủy môi trường sinh thái 
  • Produce pollution: khí thải nhà kính 
  • Threaten natural habitats: sự đe dọa môi trường sống tự nhiên 

Các tính từ tiếng Anh về chủ đề môi trường

  • Environment friendly: thân thiện với môi trường
  • Harmful: gây hại
  • Renewable: có thể phục hồi
  • Reusable: có thể tái sử dụng
  • Toxic: độc hại
  • Polluted: bị ô nhiễm
  • Biodegradable: có thể phân hủy
  • Sustainable: bền vững
  • Organic: hữu cơ
  • Man-made: nhân tạo

Bài viết trên đây là về chủ đề Từ vựng tiếng Anh về môi trường thông dụng nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên tham khảo chuyên mục Vocabulary của Bhiu để học từ vựng tiếng Anh miễn phí nhé.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Viết một bình luận