Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Đồ ăn là chủ đề vô cùng thông dụng và phổ biến không chỉ xuất hiện trong các bài thi học thuật mà còn ở những tình huống giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn đã nắm được kho từ vựng tiếng Anh về đồ ăn cực chất để tự tin sử dụng trong mọi tình huống chưa? Nếu chưa, đừng bỏ lỡ bài viết này của Bhiu.edu.vn nhé!

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chi tiết nhất

Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chi tiết nhất mà BHIU đã liệt kê cho bạn thành các nhóm đồ ăn dễ theo dõi hơn.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

  • Salmon /ˈsæmən/: cá hồi nước mặn
  • Trout /traʊt/: cá hồi nước ngọt
  • Sole /səʊl/: cá bơn
  • Sardine /sɑːˈdiːn/: cá mòi
  • Mackerel /ˈmækrəl/: cá thu
  • Cod /kɒd/: cá tuyết
  • Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
  • Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
  • Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
  • Steak /steɪk/: bít tết
  • Beef /biːf/: thịt bò
  • Lamb /læm/: thịt cừu
  • Pork /pɔːk/: thịt lợn
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
  • Duck /dʌk/: thịt vịt
  • Turkey /ˈtɜːki/: gà tây
  • Veal /viːl/: thịt bê
  • Chops /ʧɒps/: sườn
  • Seafood /ˈsiːfuːd/: hải sản
  • Spaghetti/ pasta /spəˈgɛti/ ˈpæstə/: mì Ý
  • Bacon /ˈbeɪkən/: thịt muối
  • Egg /ɛg/: trứng
  • Sausages /ˈsɒsɪʤɪz/: xúc xích
  • Salami /səˈlɑːmi(ː)/: xúc xích Ý
  • Curry /ˈkʌri/: cà ri
  • Mixed grill /mɪkst grɪl/: món nướng thập cẩm
  • Hotpot /ˈhɒtpɒt/: lẩu
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/: Xôi
  • Fried rice /fraɪd raɪs/: Cơm rang (cơm chiên)
  • House rice platter /haʊs raɪs ˈplætə/: Cơm thập cẩm 
  • Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/: Cơm cà ri gà

Từ vựng về các món tráng miệng bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn các món tráng miệng
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn các món tráng miệng
  • Wine /waɪn/: rượu
  • Juice /ʤuːs/: nước ép trái cây
  • Ice-cream /ˈaɪsˈkriːm/: kem
  • Biscuits /ˈbɪskɪts/: bánh quy
  • Cocktail /ˈkɒkteɪl/: cốc tai
  • Crème fraîche: kem lên men
  • Yaourt: sữa chua
  • Margarine /ˌmɑːʤəˈriːn/: bơ thực vật
  • Beer /bɪə/: bia
  • Apple pie /ˈæpl paɪ/: bánh táo
  • Tea /tiː/: trà
  • Mixed fruits /mɪkst fruːts/: trái cây thập cẩm
  • Full-fat milk /fʊl-fæt mɪlk/: sữa nguyên kem/sữa béo
  • Sapodilla smoothie: sinh tố
  • Cheesecake /ˈʧiːzkeɪk/: bánh phô mai
  • Cottage cheese /ˈkɒtɪʤ ʧiːz/: phô mai tươi
  • Skimmed milk /skɪmd mɪlk/: sữa không béo/sữa gầy
  • Semi-skimmed milk /ˈsɛmi-skɪmd mɪlk/: sữa ít béo

Từ vựng chủ đề thức ăn trong tiếng Anh về đồ ăn nhanh

  • Hamburger /ˈhæmbɜːgə/: bánh kẹp thịt
  • Pizza /ˈpiːtsə/: pizza
  • Chips /ʧɪps/: khoai tây chiên
  • French chips /frɛnʧ ʧɪps/: khoai tây chiên
  • Ham /hæm/: giăm bông
  • Pate: pate
  • Toast /təʊst/: bánh mì nướng.

Một số từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ở Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ở Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ở Việt Nam
  • Stuffed pancake /stʌft ˈpænkeɪk/: bánh cuốn
  • Pancake /ˈpænkeɪk/: bánh xèo
  • Young rice cake /jʌŋ raɪs keɪk/: bánh cốm
  • Round sticky rice cake /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/: bánh giầy
  • Girdle-cake /ˈgɜːdl-keɪk/: bánh tráng
  • Shrimp in batter /ʃrɪmp ɪn ˈbætə/: bánh tôm 
  • Stuffed sticky rice balls /stʌft ˈstɪki raɪs bɔːlz/: bánh trôi
  • Soya cake /ˈsɔɪə keɪk/: bánh đậu nành
  • Pho: phở
  • Snail rice noodles /sneɪl raɪs ˈnuːdlz/: bún ốc
  • Beef rice noodles /biːf raɪs ˈnuːdlz/: bún bò
  • Kebab rice noodles /kəˈbæb raɪs ˈnuːdlz/: bún chả
  • Crab rice noodles /kræb raɪs ˈnuːdlz/: bún cua
  • Soya noodles (with chicken) /ˈsɔɪə ˈnuːdlz (wɪð ˈʧɪkɪn)/: Miến (gà)
  • Eel soya noodles /iːl ˈsɔɪə ˈnuːdlz/: miến lươn
  • Hot rice noodle soup /hɒt raɪs ˈnuːdl suːp/: bún thang
  • Hotpot /ˈhɒtpɒt/: lẩu
  • Rice gruel /raɪs grʊəl/: cháo hoa
  • Shrimp floured and fried /ʃrɪmp ˈflaʊəd ænd fraɪd/: tôm lăn bột
  • Fresh-water crab soup /frɛʃ-ˈwɔːtə kræb suːp/: riêu cua
  • Soya cheese /ˈsɔɪə ʧiːz/: đậu phụ
  • Bamboo sprout /bæmˈbuː spraʊt/: măng
  • Roasted sesame seeds and salt /ˈrəʊstɪd ˈsɛsəmi siːdz ænd sɒlt/: Muối vừng
  • Fish sauce /fɪʃ sɔːs/: nước mắm
  • Salted aubergine /ˈsɔːltɪd ˈəʊbəʤiːn/: cà muối
  • Salted vegetables /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/: dưa muối
  • Salted vegetables pickles /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz ˈpɪklz/: dưa góp
  • Onion pickles /ˈʌnjən ˈpɪklz/: dưa hành

Từ vựng chủ đề đồ ăn liên quan tới canh

  • Sweet and sour fish broth /swiːt ænd ˈsaʊə fɪʃ brɒθ/: Canh chua
  • Hot sour fish soup /hɒt ˈsaʊə fɪʃ suːp/: Canh cá chua cay
  • Lean pork & mustard soup /liːn pɔːk & ˈmʌstəd suːp/: Canh cải thịt nạc
  • Beef & onion soup /biːf & ˈʌnjən suːp/: Canh bò hành hầm 
  • Fragrant cabbage pork-rice soup /ˈfreɪgrənt ˈkæbɪʤ pɔːk-raɪs suːp/: Canh bò cải cúc
  • Egg & cucumber soup /ɛg & ˈkjuːkʌmbə suːp/: Canh trứng dưa chuột
  • Sour lean pork soup /ˈsaʊə liːn pɔːk suːp/: Canh thịt nạc nấu chua
  • Soya noodles with chicken /ˈsɔɪə ˈnuːdlz wɪð ˈʧɪkɪn/: Miến gà

Từ vựng tiếng Anh về phương pháp nấu nướng

  • Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
  • Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt) 
  • Grate /greɪt/: bào nguyên liệu (phô mai, đá)
  • Mix /mɪks/: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên 
  • Knead /niːd/: ấn nén để trải ra, nhào (bột)
  • Boil /bɔɪl/: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác)
  • Beat /biːt/:  trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
  • Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua
  • Cut /kʌt/: cắt, thái
  • Fry /fraɪ/: chiên, rán (dùng dầu mỡ)
  • Slice /slaɪs/: cắt lát
  • Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Roast /rəʊst/: quay (thịt)
  • Pour /pɔː/: đổ, rót, chan
  • Grease /griːs/: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng
  • Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
  • Measure /ˈmɛʒə/: cân đo lượng nguyên liệu
  • Mince /mɪns/: xay hoặc băm nhỏ (thịt)

Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng ăn uống 

  • fork /fɔːrk/: nĩa
  • ladle /ˈleɪdl/: cái vá múc canh
  • spoon /spuːn/: muỗng
  • knife /naɪf/: dao
  • bowl /boʊl/:tô
  • teapot/ˈtiːpɑːt/: ấm trà
  • cup/kʌp/:cái tách uống trà
  • plate/pleɪt/: đĩa
  • chopsticks/ˈtʃɑːpstɪkz/: đũa
  • glass/ɡlæs/:cái ly
  • pitcher/ˈpɪtʃər/: bình nước
  • straw/strɔː/:ống hút
  • mug/mʌɡ/: cái ly nhỏ có quai
  • pepper shaker/ˈpepər ˈʃeɪkər /: lọ đựng hạt tiêu
  • tablecloth/ˈteɪbl klɔːθ /: khăn trải bàn
  • napkin /ˈnæpkɪn/: khăn ăn
  • tongs/tɑːŋz/: cái kẹp gắp thức ăn

Từ vựng về các loại thực phẩm trong nhà hàng

Từ vựng về các loại thực phẩm trong nhà hàng
Từ vựng về các loại thực phẩm trong nhà hàng
  • wheat/wiːt/: bột mì
  • butter/ˈbʌtər/: bơ
  • cheese/tʃiːz/: phô mai
  • dairy product/ˈderi ˈprɑːdʌkt /: đồ ăn làm từ sữa
  • beans /biːnz/: đậu
  • nut /nʌt/: đậu phộng
  • peas /piːz/: đậu hạt tròn
  • salad /ˈsæləd/: gỏi, món trộn
  • vegetable/ˈvedʒtəbl/: rau
  • noodles/ˈnuːdlz/ :món có nước (bún, phở, mì…)
  • fried rice /fraɪd raɪs/: cơm chiên
  • spaghetti pasta /spəˈɡeti ˈpɑːstə/: mì Ý
  • soup/suːp/:súp
  • sauce/sɔːs/: sốt
  • sausage /ˈsɔːsɪdʒ/: xúc xích
  • pork /pɔːrk/: thịt lợn
  • chicken /ˈtʃɪkɪn/ :thịt gà
  • hotpot /hɑːt pɑːt /: lẩu
  • beef /biːf/:thịt bò
  • roasted food /roʊstɪd fuːd/: món quay
  • fried food /fraɪd fuːd /: món chiên
  • grilled food / ɡrɪl fuːd/: món nướng
  • stew /stuː/: đồ hầm, ninh, canh
  • Saute /soʊˈteɪ/ :đồ xào, áp chảo
  • steam food /stiːm fuːd /: đồ hấp
  • beefsteak /ˈbiːfsteɪk/: bít tết
  • shellfish /ˈʃelfɪʃ/:hải sản có vỏ
  • seafood /ˈsiːfuːd/: hải sản
  • shrimps /ʃrɪmps/: tôm
  • fish /fɪʃ/:cá
  • crab /kræb/: cua
  • octopus /ˈɑːktəpəs/: bạch tuộc
  • snails /sneɪlz/: ốc
  • squid /skwɪd/: mực
  • jam /dʒæm/: mứt
  • pie /paɪ/: bánh có nhân
  • baked potato /beɪk pəˈteɪtoʊ /: khoai tây đút lò
  • French fries /frentʃ fraɪ /:khoai tây chiên kiểu Pháp
  • pizza /ˈpiːtsə/: bánh pizza
  • hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/: hăm-bơ-gơ
  • tart /tɑːrt/:bánh trứng
  • crepe /kreɪp/:bánh kếp
  • sandwich /ˈsænwɪtʃ/: món kẹp
  • gruel /ˈɡruːəl/: chè
  • waffle/ˈwɑːfl/ :bánh tổ ong
  • curry /ˈkɜːri/: cà ri
  • ice-cream /aɪs kriːm/: kem
  • rare /rer/: món tái
  • well done /wel dʌn /: món nấu chín kỹ
  • medium /ˈmiːdiəm/: món chín vừa
  • main course /meɪn kɔːrs /: món chính
  • Appetizers/ starter /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/: món ăn khai vị
  • dessert/dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về rau củ quả chi tiết nhất

Từ vựng nói về các bữa ăn trong ngày

  • Breakfast /ˈbrɛkfəst/: bữa sáng
  • Brunch /brʌnʧ/: bữa giữa sáng và trưa
  • Lunch /lʌnʧ/: bữa trưa
  • Snack /snæk/: bữa ăn phụ, ăn vặt
  • Dinner /ˈdɪnə/: bữa tối
  • Supper /ˈsʌpə/: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

Tổng hợp câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

  • It’s time to eat /ɪts taɪm tuː iːt/ – Giờ ăn đến rồi
  • This doesn’t taste right /ðɪs dʌznt teɪst raɪt/– Món này không hợp vị
  • I’m starving /aɪm ˈstɑːvɪŋ/ – Tôi đói bụng quá
  • Did you have your dinner? /dɪd juː hæv jɔː ˈdɪnə?/ – Bạn đã ăn tối chưa?
  • That smells good /ðæt smɛlz gʊd/– Mùi thơm quá đi
  • Orange juice is good for the body /ˈɒrɪnʤ ʤuːs ɪz gʊd fɔː ðə ˈbɒdi/– Nước cam rất tốt cho vóc dáng đấy!
  • This is delicious /ðɪs ɪz dɪˈlɪʃəs/– Món ăn này ngon quá!
  • Finish your bowl /ˈfɪnɪʃ jɔː bəʊl/: Hãy ăn hết đi nhé
  • Today’s food anymore cooking /təˈdeɪz fuːd ˌɛniˈmɔː ˈkʊkɪŋ/– Hôm nay có thật nhiều thức ăn
  • Help yourself /hɛlp jɔːˈsɛlf/ – Cứ ăn uống tự nhiên nhé
  • Would you like anything else? /wʊd juː laɪk ˈɛnɪθɪŋ ɛls?/– Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
  • I like eating fish/chicken// beef… /aɪ laɪk ˈiːtɪŋ fɪʃ/ˈʧɪkɪn// biːf…/– Tôi thích ăn cá/thịt gà/thịt bò
  • Did you enjoy your breakfast?/dɪd juː ɪnˈʤɔɪ jɔː ˈbrɛkfəst?/ – Bạn ăn sáng ngon miệng chứ?
  • What’s for dinner (lunch, supper,…)? /wɒts fɔː ˈdɪnə (lʌnʧ, ˈsʌpə,…)?/– Tối nay ăn gì vậy?
  • I feel full /aɪ fiːl fʊl/ – Tôi thấy no rồi!
  • Enjoy your meal /ɪnˈʤɔɪ jɔː miːl/– Chúc cả nhà ngon miệng
  • What are you taking? /wɒt ɑː juː ˈteɪkɪŋ?/– Bạn đang ăn/uống gì vậy?
  • Could I have some more ….?/kʊd aɪ hæv sʌm mɔː ….?/ – Tôi có thể dùng thêm món …. không?
  • Would you like….? /wʊd juː laɪk….?/ – Bạn có muốn dùng…?

Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề ăn uống

  • To be as cool as a cucumber: giữ bình tĩnh trong mọi tình huống

VD: My best friend is always as cool as a cucumber even when he got lost in Italy three weeks ago.(Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Ý cách đây 3 tuần)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Go bananas: tức giận, phát khùng

VD: The father went bananas when he knew his daughter’s study result.  (Người ba tức giận khi biết được kết quả học tập của con gái anh ấy.)

  • A piece of cake: sự dễ dàng

VD: Finishing this new game is a piece of cake (“Phá đảo” trò chơi này dễ như ăn bánh.)

  • A smart cookie: khen ngợi sự thông minh 

VD: This girl is such a smart cookie.(Cô gái này thật thông minh)

Bài viết trên đây là về chủ đề Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất. BHIU hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!

Viết một bình luận