Kỹ năng giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng đối mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải có, nhưng nếu bạn không có bất kỳ phương pháp hay bí quyết học tập nào phù hợp sẽ khiến bạn rất dễ bỏ cuộc. Hiểu được điều đó Bhiu.edu.vn đã tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Nào hãy cùng BHIU khám phá và cùng nhau ôn luyện nhé.
Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Từ vựng tiếng Anh là hệ thống các từ, cụm từ ngữ được sắp xếp theo một chủ đề nhất định, vì vậy để việc học từ vựng được dễ dàng hơn bạn nên có sự sắp xếp các từ, cụm từ vựng theo cùng một chủ đề để có thể dễ dàng ghi nhớ hơn. Nếu học từ vựng tiếng Anh một cách nhồi nhét, rời rạc, lẻ tẻ và không theo chủ đề nào thì rất dễ xảy ra tình trạng nhầm lẫn, không nhớ chính xác nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ vựng đó.
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề con người
Khi bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ, giới thiệu một vài nét về bản thân hay khen ngợi đối phương giúp việc tương tác dễ dàng hơn. Chính vì vậy, bạn hãy bắt đầu ôn luyện từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người luôn và ngay nhé!
Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | Xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | Quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | Thừa cân, béo |
Feature | /ˈfiʧər/ | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | /fɪt/ | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | chiều cao |
Look | /lʊk/ | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn, dễ thương |
Short | /ʃɔrt/ | thấp |
Tall | /tɔl/ | cao |
Thin | /θɪn/ | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | xấu xí |
Weight | /weɪt/ | cân nặng |
Từ vựng về cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Arm | /ɑrm/ | cánh tay |
Back | /bæk/ | lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | bụng |
Blood | /blʌd/ | máu |
Body | /ˈbɑdi/ | cơ thể |
Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | bộ phận cơ thể |
Bone | /boʊn/ | xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | mông |
Brain | /breɪn/ | não |
Chest | /ʧɛst/ | ngực, lồng ngực |
Ear | /Ir/ | tai |
Eye | /aɪ/ | mắt |
Face | /feɪs/ | mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | tóc |
Hand | /hænd/ | bàn tay |
Head | /hɛd/ | đầu |
Heart | /hɑrt/ | trái tim |
Hip | /hɪp/ | hông |
Leg | /lɛg/ | chân |
Lip | /lɪp/ | môi |
Mouth | /maʊθ/ | miệng |
Neck | /nɛk/ | cổ |
Nose | /noʊz/ | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | vai |
Skin | /skɪn/ | da |
Thigh | /θaɪ/ | đùi |
Toe | /toʊ/ | ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | răng |
Waist | /weɪst/ | eo, vòng eo |
Từ vựng về tính cách con người
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Brave | /breɪv/ | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | thông minh |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | vui tính, hài hước |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | thành thật, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | tử tế |
Lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
Nice | /naɪs/ | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/cảm giác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Afraid | /əˈfreɪd/ | sợ hãi |
Angry | /ˈæŋgri/ | tức giận |
Bored | /bɔrd/ | chán nản |
Confused | /kənˈfjuzd/ | bối rối, lúng túng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | kinh tởm |
Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | xấu hổ, ngại ngùng |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | hứng thú, hào hứng |
Fear | /fɪr/ | nỗi sợ hãi |
Guilty | /ˈgɪlti/ | cảm thấy tội lỗi |
Happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc, vui vẻ |
Hungry | /ˈhʌŋgri/ | đói |
Lonely | /ˈloʊnli/ | cô đơn |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | lo lắng |
Sad | /sæd/ | buồn |
Sick | /sɪk/ | bệnh, ốm |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
Thirsty | /ˈθɜrsti/ | khát |
Tired | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
worried | /ˈwɜrid/ | lo lắng |
Từ vựng giao tiếp về nghệ thuật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Applaud | /əˈplɔd/ | vỗ tay, tán thưởng |
Art | /ɑrt/ | nghệ thuật |
Artist | /ˈɑrtɪst/ | nghệ sĩ |
Artwork | /ˈɑrˌtwɜrk/ | tác phẩm nghệ thuật |
Audience | /ˈɔdiəns/ | Khán thính giả |
Author | /ˈɔθər/ | nhà thơ |
Band | /bænd/ | ban nhạc |
Brush | /brʌʃ/ | cọ vẽ |
Camera | /ˈkæmrə/ | máy ảnh |
Canvas | /ˈkænvəs/ | tấm vải vẽ tranh sơn dầu |
Choir | /ˈkwaɪər/ | dàn hợp xướng |
Clap | /klæp/ | vỗ tay |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | bộ sưu tập |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | nhà soạn nhạc |
Concert | /kənˈsɜrt/ | buổi biểu diễn |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
Culture | /ˈkʌlʧər/ | văn hóa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | bức tranh vẽ |
Exhibition | /ˌɛksəˈbɪʃən/ | triển lãm |
Film | /fɪlm/ | bộ phim |
Gallery | /ˈgæləri/ | phòng trưng bày, triển lãm |
Illustration | /ˌɪləˈstreɪʃən/ | hình minh họa |
Image | /ˈɪmɪʤ/ | ảnh |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | nguồn cảm hứng |
Inspire | /ɪnˈspaɪr/ | truyền cảm hứng |
Model | /ˈmɑdəl/ | người mẫu |
Movie | /ˈmuvi/ | bộ phim |
Music | /ˈmjuzɪk/ | âm nhạc |
Novel | /ˈnɑvəl/ | tiểu thuyết |
Performance | /pərˈfɔrməns/ | phần trình diễn, tiết mục |
Photo | /ˈfoʊˌtoʊ/ | bức ảnh |
Photographer | /fəˈtɑgrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
Poem | /ˈpoʊəm/ | bài thơ |
Poet | /ˈpoʊət/ | nhà thơ |
Show | /ʃoʊ/ | buổi biểu diễn |
Singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
Studio | /ˈstudiˌoʊ/ | xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…) |
Video | /ˈvɪdioʊ/ | đoạn phim |
Từ vựng thông dụng về truyền thông trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Access | /ˈækˌsɛs/ | truy cập |
Application | /ˌæpləˈkeɪʃən/ | ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng |
Blog | /blɔg/ | nhật ký trực tuyến |
Browser | /ˈbraʊzər/ | trình duyệt |
Click | /klɪk/ | nhấp chuột |
Computer | /kəmˈpjutər/ | máy tính |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | kết nối |
Data | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
Delete | /dɪˈlit/ | xóa bỏ |
Download | /ˈdaʊnˌloʊd/ | tải về |
Ebook | /i-bʊk/ | sách điện tử |
/i-meɪl/ | thư điện tử | |
Error | /ˈɛrər/ | lỗi |
File | /faɪl/ | tập tin |
Hardware | /ˈhɑrˌdwɛr/ | phần cứng |
Headphone | /ˈhɛdˌfoʊn/ | tai nghe |
Install | /ɪnˈstɔl/ | cài đặt |
Internet | /ˈɪntərˌnɛt/ | mạng máy tính |
Link | /lɪŋk/ | đường dẫn |
Password | /ˈpæˌswɜrd/ | mật khẩu |
Program | /ˈproʊˌgræm/ | chương trình máy tính |
Sign up | up /saɪn ʌp/ | đăng ký |
Smartphone | /smärtˌfōn/ | điện thoại thông minh |
Social network | network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ | mạng xã hội |
Software | /ˈsɔfˌtwɛr/ | phần mềm |
Speaker | /ˈspikər/ | loa |
Surf | /sɜrf/ | lướt web |
System | /ˈsɪstəm/ | hệ thống |
Tablet | /ˈtæblət/ | máy tính bảng |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | vi rút |
wifi | /Wīfī/ | mạng wifi |
Wireless | /ˈwaɪrlɪs/ | mạng không dây |
Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Answer | /ˈænsər/ | trả lời |
Call | /kɔl/ | cuộc gọi |
Cellphone | /ˈsɛlfoʊn/ | điện thoại di động |
Communicate | /kəmˈjunəˌkeɪt/ | giao tiếp |
Contact | /ˈkɑnˌtækt/ | liên hệ |
Hotline | /ˈhɑtˌlaɪn/ | đường dây nóng |
Message | /ˈmɛsəʤ/ | tin nhắn |
Missed | /mɪst/ | bị nhỡ |
Phone number | number /foʊn ˈnʌmbər/ | số điện thoại |
Receive | /rəˈsiv/ | nhận được |
Send | /sɛnd/ | gửi đi |
Signature | /ˈsɪgnəʧər/ | chữ ký |
Stamp | /stæmp/ | tem |
Text | /tɛkst/ | tin nhắn |
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | quảng cáo |
Article | /ˈɑrtɪkəl/ | bài báo |
Broadcast | /ˈbrɔdˌkæst/ | chương trình phát sóng |
Cable | /ˈkeɪbəl/ | dây cáp |
Channel | /ˈʧænəl/ | kênh truyền hình |
Character | /ˈkɛrɪktər/ | nhân vật |
Column | /ˈkɑləm/ | chuyên mục |
Commercial | /kəˈmɜrʃəl/ | quảng cáo |
Daily | /ˈdeɪli/ | hằng ngày |
Editor | /ˈɛdətər/ | biên tập viên |
Episode | /ˈɛpəˌsoʊd/ | phần, tập (phim, chương trình) |
Headline | /ˈhɛˌdlaɪn/ | tiêu đề |
Issue | /ˈɪʃu/ | số, kỳ phát hành |
Live | /lɪv/ | truyền hình trực tiếp |
Magazine | /ˈmægəˌzin/ | tạp chí |
Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | báo giấy |
Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | nhà xuất bản |
Reporter | /rɪˈpɔrtər/ | phóng viên |
Script | /skrɪpt/ | kịch bản |
Subtitle | /ˈsʌbˌtaɪtəl/ | phụ đề |
Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, lâu quên
Để học từ vựng theo chủ đề một cách hiệu quả, bạn có thể cân nhắc tham khảo một số cách sau đây:
- Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh để học từ vựng: Theo nghiên cứu, não bộ sẽ tiếp thu và ghi nhớ âm thanh, hình ảnh tốt hơn là bạn chỉ xem mặt chữ. Hãy thử sắp xếp các nhóm từ vựng theo một chủ đề như một câu chuyện, một đoạn văn có minh hoạ và kết nối với các hình ảnh, giai điệu bài hát quen thuộc bạn thích nghe. Bạn sẽ thấy mình nhớ nhóm từ đó rất lâu mà không mất nhiều công sức.
Bên cạnh đó, để không bị nhàm chán, bạn nên xem các chương trình talkshow, phim tiếng anh có phụ đề, nghe radio,…Với những hình ảnh thực tế, chân thực, âm thanh sống động, lắng nghe cách phát âm chuẩn của người bản địa, chắc chắn bạn sẽ nhanh tiến bộ.
Xem thêm:
5+ Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả mỗi ngày
- Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Bản đồ tư duy Mindmap là một phương pháp trình bày ý tưởng bằng hình ảnh, giúp não bộ phát huy tối đa khả năng ghi nhớ, giúp người học có được tư duy tìm ra phương pháp hữu hiệu nhất để giải quyết vấn đề một cách tối ưu. Đây là phương pháp hay để ghi nhớ chi tiết, tổng hợp, hay để phân tích một vấn đề ra thành một dạng của lược đồ phân nhánh.
- Học những chủ đề cơ bản trước: Việc học theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích cả trước mắt và lâu dài. Trước hết, phương pháp này giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn. Đây cũng chính là cách học từ vựng siêu hiệu quả vì nó mang tính gợi nhớ. Vì những từ/cụm từ, cấu trúc ngữ pháp này có thể liên kết với những từ/ cụm từ và cấu trúc khác có liên quan với nhau.
Hãy thường xuyên ôn tập tiếng Anh theo chủ đề, bạn sẽ tăng khả năng phản xạ và tư duy tiếng Anh. Việc này giúp bạn sử dụng kiến thức liên quan đến chủ đề đã học một cách thuần thục hơn. Bạn sẽ bất ngờ về sự tiến bộ của bản thân đấy.
Ngoài ra, để có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, người học cần phải xác định rõ ràng mục tiêu và tìm môi trường và chương trình học phù hợp. Cách lựa chọn phương pháp học từ vựng phù hợp với bản thân sẽ giúp bạn ghi nhớ và hệ thống được từ vựng tốt hơn.
Bài viết trên đây là về Bỏ túi bộ từ vựng tiếng anh theo chủ đề thông dụng mới nhất 2022. Bhiu.edu.vn hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!
Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!