Tiền tố và hậu tố là một trong những yếu tố ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng của tiếng Anh, tuy nhiên cũng đồng thời gây khó khăn cho một số bạn khi học. Qua bài viết dưới đây, Bhiu.edu.vn mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu về cách “chinh phục” các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh nhé!
Định nghĩa tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Tiền tố (Prefix) là một hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu một từ và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó.
E.g.: A cycle → a bicycle, a tricycle
Hậu tố (Suffix) là một hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở cuối một từ để thực hiện chức năng ngữ pháp.
E.g.: Entertain (verb) → entertainment (noun)
Lưu ý: Không phải lúc nào ta cũng có thể tự tiện ghép các tiền tố hay các hậu tố vào bất kỳ từ gốc nào được mà phải học thuộc các cách sử dụng.
Prefixes – một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
a-, an- | Không có, thiếu | Amoral (vô đạo đức), abyss (vực sâu) |
ante- | Trước, trước đó | Antecedent (tiền lệ), anterior (thời trước) |
anti- | Chống lại, đối lập | Antiaircraft (máy bay phản lực), antiseptic (chất khử trùng), antibody (kháng thể) |
auto- | Tự thân, bản thân | Autobiography (hồi ký, tự truyện), automobile (ô tô), autofocus (máy ảnh lấy nét tự động) |
co- | Cùng nhau | Co-worker (đồng nghiệp), co-author (đồng tác giả) |
com-, con- | Companion (đồng hành), contact (liên hệ), concentrate (tập trung) | |
contra-, contro- | Chống lại, đối lập | Contradict (mâu thuẫn), contrast (tương phản), contrary (trái ngược), controversy (tranh cãi) |
dis- | Không, rời đi | Disappear (biến mất), disagreeable (không đồng ý) |
extra- | Ngoài ra, bên ngoài, hơn | Extraordinary (đặc biệt hơn), extravagant (xa hoa) |
hyper- | Hơn nữa, hơn thế nữa | Hyperactive (hiếu động), hypersensitive (quá mẫn cảm) |
il-, ir- | Không, thiếu | Illegal (vi phạm pháp luật), irresponsible (vô trách nhiệm) |
inter- | Giữa, giữa những | International (quốc tế), intervene (can thiệp) |
post- | Sau | Posterior (phía sau), postscript (tái bút) |
pre-, pro- | Trước | Predict (dự đoán), prologue (lời nói đầu) |
sub- | Dưới, thấp hơn | Submarine (tàu ngầm) |
tele- | Khoảng cách | Television (truyền hình), telephone (điện thoại) |
trans- | Qua, xa hơn, xuyên qua | Transmit (chuyển giao), translation (dịch thuật), transfer (chuyển nhượng) |
tri- | Ba lần | Tricycle (xe đạp ba bánh), trimester (khoảng ba tháng), triangle (tam giác) |
un- | Thiếu, đối nghịch | Ungraceful (không nhã nhặn), unfriendly (không thân thiện) |
uni- | Một | Unicorn (kỳ lân), unicycle (xe đạp một bánh) |
Suffixes – một số hậu tố phổ biến trong tiếng Anh
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-acy | Trạng thái hoặc chất lượng | Privacy (sự riêng tư), delicacy (tinh vi) |
-ance, -ence | Maintenance (bảo trì), assurance (đảm bảo) | |
-dom | Địa điểm hoặc trạng thái | Freedom (sự tự do), kingdom (vương quốc), boredom (sự nhàm chán) |
-er, -or | Một người | Trainer (người huấn luyện), narrator (người kể chuyện) |
-ist | Chemist (nhà hóa học), narcissist (người tự cao/hay tự ái) | |
-ment | Điều kiện, tình huống | Argument (biện luận), punishment (trừng phạt) |
-ness | Trạng thái | Sadness (buồn bã), rudeness (thô lỗ) |
-sion, -tion | Concession (nhượng bộ), transition (chuyển tiếp) | |
-able, -ible | Có khả năng | Edible (ăn được), presentable (đoan trang) |
-al | Liên quan đến | Regional (khu vực), grammatical (ngữ pháp) |
-ive | Có bản chất | Creative (sáng tạo), decisive (quyết đoán) |
-less | Thiếu | Endless (không ngừng), effortless (dễ dàng) |
Hy vọng với bài viết trên, chúng mình đã có thể giúp các bạn nắm vững hơn phần kiến thức về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh để hiểu thêm ý nghĩa cũng như một số dấu hiệu phân biệt các loại từ, qua đó có thể sử dụng chúng một cách thành thạo hơn trong quá trình học tiếng Anh. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên và cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé! Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .