Surprised đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Surprised là gì? Surprised đi với giới từ gì? là những câu hỏi thường gặp của nhiều bạn học tiếng anh. Để giúp các bạn có câu trả lời và nắm được kiến thức về Surprised, Bhiu đã tổng hợp tất cả trong bài viết này và còn có bài tập để củng cố kiến thức ở cuối bài.

“Surprised” là gì?

  • Về phát âm, Anh – Anh Surprised có phiên âm là /səˈpraɪzd/ và trong Anh Mỹ thì phiên âm /sərˈpraɪzd/. 
  • Surprised có nguồn gốc từ “Surprise”, surprise trong tiếng Anh được dùng với hai vai trò là danh từ và động từ. “Surprised” được hình thành từ động từ “Surprise”  thêm “ed”, nó được dùng như một phân từ trong quá khứ và hoàn thành. Ngoài ra, “surprised” cũng được dùng như một tính từ.
  • “Surprised” mang nghĩa: “ngạc nhiên”
“Surprised” là gì?
“Surprised” là gì?

Ví dụ:

ExamplesMeaning
With a surprised look, John stared at the breaking newspaper.Với vẻ ngạc nhiên, John nhìn chằm chằm vào tin mới trên tờ báo.
His promotion to manager position surprised us.Việc anh ấy thăng tiến lên chức quản lý điều hành làm chúng tôi ngạc nhiên

Surprised đi với giới từ gì?

Vậy surprised đi với giới từ gì? Đáp án là có đến 3 giới từ: at, by, to.

Surprised đi với giới từ gì?
Surprised đi với giới từ gì?

“Surprised” + “at”

  • Cấu trúc: Be + surprised + at somebody/ something
  • Ví dụ:
ExamplesMeaning
Mary was very surprised at herself after receiving the final result.Mary khiến bản thân cô ấy ngạc nhiên sau khi nhận kết quả cuối cùng.
My cat was surprised at the loud bang last week.Mèo của tôi đã giật bắn mình bởi tiếng nổ lớn tuần trước.
Linna sounded surprised at his manager’s request.Linna nghe chừng rất ngạc nhiên với yêu cầu của quản lý mình.

“Surprised” + “by”

  • Cấu trúc: Be + surprised + by somebody/ something (ngạc nhiên vì ai/cái gì)
  • Ví dụ
ExamplesMeaning
Your grandfather was so surprised by your response last night.Ông bạn đã rất ngạc nhiên bởi phản ứng của bạn tối qua.
Sunny was surprised by the intensity of her party 3 days ago. Sunny đã rất ngạc nhiên vì quy mô bữa tiệc của cô ấy 3 ngày trước.
Potter was surprised by how sure he was with his decision.Potter đã rất ngạc nhiên bởi sự chắc chắn trong quyết định của anh ta.

“Surprised” + “to”

  • Cấu trúc: 
  1. Be + surprised to V (bare) (bất ngờ khi/để làm gì)
  2. Be + surprised to sb/sth (Bất ngờ với ai/cái gì)
ExamplesMeaning
My older sister was very surprised to see the dentist.Chị gái tôi đã rất ngạc nhiên khi gặp nha sĩ.
She is really surprised to receive your birthday present.Cô ấy thực sự ngạc nhiên khi nhận quà sinh nhật của bạn.
His friends were very surprised to hear that he got married last week.Bạn của anh ấy đã rất ngạc nhiên khi hay tin anh ấy đã cưới vào tuần trước.

Xem thêm:

Bài tập củng cố

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống hoàn thành câu sau:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  1. Lan is not surprised….. hear that we broke up with each other.
  2. Linna is not surprised …….. the study particulars because she excels at them.
  3. He was extremely surprised……..find them near the supermarket.
  4. Her relatives were surprised……… her preparedness to break the law.
  5. John was surprised ………….. his reaction at his birthday party last week.

Đáp án

  1. surprised to 
  2. surprised by
  3. surprised to 
  4. surprised by 
  5. surprised at 

Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc Surprised đi với giới từ gì và đồng thời cung cấp bài tập kiến thức về surprised. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này để học tập tốt hơn. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé! 

Viết một bình luận