Satisfied đi với giới từ gì và các cụm từ liên quan

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Khi học từ vựng nào chúng ta cũng nên học một cách từ từ, cẩn thận để hiểu sâu về từ vựng đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ satisfied cũng như các kiến thức liên quan như satisfied đi với giới từ gì cũng như các từ liên quan đến satisfied.

Satisfied là gì?

Trước khi tìm hiểu về satisfied đi với giới từ gì, ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ này. Trong tiếng Anh, Satisfied là một tính từ, có phiên âm là /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ (Anh-Mỹ) và /ˈsæt.ɪs.faɪd/ (Anh-Anh)

Satisfied có nghĩa tiếng Việt là: Hài lòng, thỏa mãn.

Ví dụ:

The teacher said she was not satisfied with the explanation that the late-coming student gave her. (Giáo viên cho biết cô ấy không hài lòng với lời giải thích mà học sinh đến muộn đưa ra.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Satisfied đi với giới từ gì?

Đáp án cho câu hỏi satisfied đi với giới từ gì đó chính là giới từ with trong cụm Satisfied with. Bên cạnh đó, trong một hoàn cảnh trang trọng thì Satisfied còn đi kèm với of.

Satisfied đi với giới từ gì
Satisfied đi với giới từ gì

Ví dụ:

“You will soon be satisfied with my new arrangement of our house stuff” my husband said. (“Em sẽ sớm hài lòng với việc mới sắp xếp đồ đạc trong nhà của chúng ta”, chồng tôi nói thế.)

Mary need to be satisfied of all the facts. (Mary cần phải hài lòng với tất cả sự thật.)

*Lưu ý: Satisfied là tính từ nên đi sau to be và các từ có nghĩa tương tự tobe như: appear, look, seem, feel, declare/pronounce oneself.

Các từ và cụm từ liên quan đến Satisfied

Các từ và cụm từ liên quan đến Satisfied

Satisfaction mang nghĩa là: sự thỏa mãn (một cảm giác dễ chịu khi bạn nhận được điều gì đó bạn muốn hoặc khi bạn thực hiện được điều gì đó bạn muốn làm)

Ví dụ:

My father looked at his new paintings with satisfaction. (Ba tôi hài lòng nhìn những bức tranh mới của mình.)

Job satisfaction: mức độ hài lòng với công việc

Ví dụ:

Nowadays, there is a tendency that employees are more interested in job satisfaction rather than the monthly salary.

Ngày nay, có xu hướng người lao động quan tâm đến mức độ hài lòng trong công việc hơn là mức lương hàng tháng.

Self-satisfied: hài lòng với bản thân

John was really self-satisfied about getting a bonus at the last quarter of the working year.

John thực sự rất hài lòng với bản thân về việc nhận được tiền thưởng vào quý cuối cùng của năm làm việc.

Xem thêm:

Bài viết này đã cung cấp các thông tin về satisfied như satisfied là gì, satisfied đi với giới từ gì cũng như các từ liên quan. Bhiu mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để học các cấu trúc ngữ pháp bổ ích và thú vị nhé!

Viết một bình luận