“Proud đi với giới từ gì?” Một câu hỏi thú vị mà BHIU muốn cùng các bạn đọc tìm hiểu về cách “Proud” gắn kết với các giới từ để thể hiện cảm xúc của con người về sự thành tựu và lòng tự hào. Để nắm rõ hơn tất tần tật cách dùng Proud, BHIU mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Proud là gì?
“Proud” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy tự hào về bản thân, thành tựu hoặc mối quan hệ. Đây là cảm xúc tích cực khi bạn tin tưởng vào khả năng của mình hoặc tự hào về điều gì đó mà bạn đã làm được.
Ví dụ
- She is proud of her son’s achievements in school. (Cô ấy tự hào về những thành tựu của con trai cô ấy trong trường học.)
- She was proud of her brother for graduating with honors from university. (Cô ấy tự hào về anh trai cô ấy khi anh ấy tốt nghiệp đại học với danh hiệu.)
- The team worked tirelessly, and their hard work paid off when they achieved victory. They were proud of their accomplishments. (Đội làm việc không ngừng nghỉ, và công sức của họ đã được đền đáp khi họ đạt được chiến thắng. Họ tự hào về những thành tựu của mình.)
- Despite facing many challenges, she persevered and completed her marathon. She felt a sense of accomplishment and was truly proud of herself. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn kiên trì và hoàn thành cuộc marathon của mình. Cô ấy cảm thấy mình đã đạt được mục tiêu và thực sự tự hào về bản thân mình.)
Các từ loại với gốc proud
Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Proud | Tính từ | Cảm thấy tự hào, kiêu hãnh | She’s proud of her artwork. | Cô ấy tự hào về tác phẩm nghệ thuật của mình. |
Proudly | Trạng từ | Một cách tự hào, tự tin | He proudly displayed his medal. | Anh ấy tự hào đặt huy chương của mình trưng bày. |
Proudness | Danh từ | Tính chất của việc tự hào, kiêu hãnh | Her proudness in her heritage was evident. | Tính kiêu hãnh về di sản của cô ấy rất rõ ràng. |
Unproud | Tính từ | Không tự hào, không kiêu hãnh | He felt unproud of his actions. | Anh ấy cảm thấy không tự hào về những hành động của mình. |
Proudful | Tính từ | Đầy tự hào, có lòng tự hào | Their proudful attitudes were evident. | Thái độ đầy tự hào của họ rất rõ ràng. |
Proudness | Danh từ | Tính chất của việc tự hào, kiêu hãnh | His proudness in his achievements was obvious. | Sự tự hào về những thành tựu của anh ấy rất rõ ràng. |
Proudly | Trạng từ | Một cách tự hào, kiêu hãnh | She proudly accepted the award. | Cô ấy một cách tự hào nhận giải thưởng. |
Proud đi với giới từ gì?
Từ “proud” trong tiếng Anh thường đi kèm với giới từ “of” hoặc “to” để thể hiện mối quan hệ giữa người hoặc vật cảm thấy tự hào và nguồn gốc của sự tự hào đó.
Proud of
Cấu trúc được sử dụng để thể hiện người nói cảm thấy tự hào về một người hoặc một điều gì đó. Trong cấu trúc này, “be” thường là dạng “am”, “is”, “are” phù hợp với ngôi của chủ ngữ, và sau đó là giới từ “proud of” theo sau bởi danh từ hoặc đại từ thể hiện nguồn gốc hoặc lý do gây ra sự tự hào.
S + be + proud of + something/somebody
Ví dụ:
I am proud of my little sister for winning the science fair. (Tôi tự hào về em gái của mình vì đã giành chiến thắng trong cuộc thi khoa học.)
They are proud of their community’s efforts to clean up the park. (Họ tự hào về những nỗ lực của cộng đồng họ trong việc làm sạch công viên.)
She is proud of her husband’s dedication to his career. (Cô ấy tự hào về sự tận tâm của chồng cô ấy đối với sự nghiệp.)
We are proud of the progress we’ve made on this project. (Chúng tôi tự hào về sự tiến bộ mà chúng tôi đã đạt được trong dự án này.)
Proud to
Cấu trúc được sử dụng để diễn đạt sự tự hào và vinh dự của người nói khi thực hiện một hành động cụ thể hoặc có một tình huống cụ thể. Trong cấu trúc này, “be” có thể là dạng động từ “am”, “is”, “are”, “was”, “were”, tùy thuộc vào thì và ngôi của câu.
S + be + proud to + be/have/do something
Ví dụ:
She is proud to be part of the volunteer team that helps the community. (Cô ấy tự hào khi là một phần của đội tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.)
I am proud to have been chosen as the captain of the soccer team. (Tôi tự hào vì đã được chọn làm đội trưởng của đội bóng đá.)
They were proud to present their research findings at the conference. (Họ tự hào khi trình bày kết quả nghiên cứu của họ tại hội nghị.)
He was proud to have completed the marathon despite the challenging weather conditions. (Anh ấy tự hào vì đã hoàn thành cuộc marathon dù điều kiện thời tiết khó khăn.)
She is proud to be working on such an important project that will make a positive impact on society. (Cô ấy tự hào khi làm việc trên một dự án quan trọng như vậy sẽ tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.)
>>> Xem thêm:
- Delighted đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
- Impression đi với giới từ gì? Những cụm từ phổ biến
- Anxious đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Anxious
Những Cụm Từ Thường Gặp với proud
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch |
Feel proud | Cảm thấy tự hào | She feels proud of her achievements. | Cô ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu của mình. |
Make proud | Làm cho ai đó tự hào | His success makes me proud. | Sự thành công của anh ấy làm tôi tự hào. |
Burst with pride | Nổ tung vì tự hào | She bursts with pride when she talks about her children. | Cô ấy nổ tung vì tự hào khi nói về con cái của mình. |
Swell with pride | Đầy tự hào | Their hearts swell with pride as they watch the parade. | Tâm hồn của họ đầy tự hào khi họ xem cuộc diễu hành. |
Parental pride | Tự hào của người cha mẹ | The school’s achievements brought parental pride. | Những thành tựu của trường mang lại tự hào của cha mẹ. |
Pride and joy | Tự hào và niềm vui | Her children are her pride and joy. | Con cái cô ấy là niềm tự hào và niềm vui của cô ấy. |
Justifiably proud | Tự hào một cách đáng được | He was justifiably proud of his hard work. | Anh ấy tự hào một cách đáng được về công việc chăm chỉ của mình. |
Immensely proud | Vô cùng tự hào | She was immensely proud of her team’s success. | Cô ấy vô cùng tự hào về sự thành công của đội của mình. |
Bursting with pride | Nổ tung vì tự hào | The community was bursting with pride during the festival. | Cộng đồng nổ tung vì tự hào trong suốt lễ hội. |
Proud heritage | Di sản tự hào | They celebrated their proud heritage with traditional dances. | Họ đã tổ chức kỷ niệm di sản tự hào của họ bằng các điệu nhạc truyền thống. |
Bài tập proud đi với giới từ gì
- She is proud ___ her daughter’s achievements in music.
- He felt proud ___ his team’s performance in the championship.
- They were proud ___ their country’s history and culture.
- She is proud ___ her ability to overcome challenges.
- We are proud ___ the students’ dedication to their studies.
- She was proud ___ be chosen as the captain of the team.
- He is proud ___ be part of the community service project.
Đáp án:
- of
- of
- of
- of
- of
- to
- to
Hi vọng rằng Bhiu.edu.vn đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về “Proud đi với giới từ gì” và các ý nghĩa khác nhau khi nó được đi kèm với các giới từ khác nhau. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức này vào những bài viết và giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn hơn nhé!
Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!