Popular đi với giới từ gì? Các cụm động từ & thành ngữ đi kèm với Popular

Back to school IELTS Vietop

“Popular” là một tính từ quen thuộc có nghĩa “nổi tiếng”, “phổ biến”. Popular đi với giới từ gì – đây là một câu hỏi thường gặp trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Để trả lời câu hỏi này, hãy cùng Bhiu.edu.vn theo dõi bài viết bên dưới và tìm hiểu thêm các cụm động từ và thành ngữ đi với Popular nhé!

Khái niệm “POPULAR”

Khái niệm Popular
Khái niệm Popular

“Popular” là một tính từ có cách phát âm và ý nghĩa trong tiếng Anh như sau:  

Từ vựngTừ loạiPhát âmÝ nghĩa
PopularTính từ/ˈpɒpjələ(r)/“phổ biến”, “nổi tiếng”, “được yêu thích”

Ví dụ:

  • John’s the most popular teacher in school.

John là giáo viên được yêu thích nhất trường.

  • That song was popular with people from my grandmother’s generation.

Bài hát đó đã nổi tiếng từ thời bà của tôi.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • It’s the good weather that makes Sapa such a popular tourist destination.

Thời tiết tốt khiến Sapa trở thành địa điểm du lịch nổi tiếng.

Popular đi với giới từ gì

Popular đi với giới từ gì
Popular đi với giới từ gì

POPULAR + WITH

Cấu trúc: Popular with somebody

Nghĩa: nổi tiếng, phổ biển với ai

Ví dụ:

  • How popular is Bigbang with teenagers?

Bigbang nổi tiếng như thế nào với giới trẻ?

  • This place is immensely popular with tourists.

Nơi này là vô cùng phổ biến với khách du lịch.

  • This restaurant is extremely popular with food-lovers.

Nhà hàng này cực kỳ nổi tiếng với những người yêu thích ẩm thực.

POPULAR + AMONG

Cấu trúc: Popular among somebody

Nghĩa: nổi tiếng, phổ biến trong nhóm người nào đó

Ví dụ:

  • Milk tea is more and more popular among younger adults.

Trà sữa ngày càng phổ tiếng trong giới trẻ.

  • The cartoon is popular among children.

Bộ phim hoạt hình này rất nổi tiếng trong trẻ em.

  • Social networks are becoming more and more popular among the  young generation.

Mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ.

POPULAR + FOR

Cấu trúc: Popular for something

Nghĩa: nổi tiếng, phổ biến vì điều gì

Ví dụ:

  • This restaurant is popular for healthy meals.

Nhà hàng này nổi tiếng vì những món ăn tốt cho sức khỏe.

  • Frozen is popular for its star-cast, breathtaking twists and turns.

Bộ phim Frozen nổi tiếng vì dàn diễn viên nổi tiếng, những tình huống hấp dẫn, nghẹt thở và bất ngờ.

  •  America is popular for its multicultural society.

Nước Mỹ nổi tiếng bởi sự đa dạng văn hóa trong xã hội.

POPULAR + AS

Cấu trúc: Popular as something

Nghĩa: nổi tiếng, phổ biến như cái gì, được nhiều người biết đến

Ví dụ:

  • Orio is popular as a snack food during break time.

Orio phổ biến như một món ăn nhẹ trong giờ giải lao.

  • Coconut oil is popular as a natural skin moisturizer.

Dầu dừa phổ biến như một loại kem dưỡng ẩm da tự nhiên.

  • Viet Nam is popular as a business destination.

Viet Nam nổi tiếng như điểm đến cho các doanh nghiệp.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “POPULAR”

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Popular
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Popular

Ngoài cấu trúc popular, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương tự như mean, famous để diễn đạt ý nghĩa của sự nổi tiếng, phổ biến hoặc có thể sử dụng cấu trúc unpopular  nếu muốn diễn đạt ý nghĩa ngược lại. Bạn càng học được nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa, bạn càng có nhiều từ vựng và càng diễn đạt được nhiều hơn. 

Từ trái nghĩa – UNPOPULAR

Từ vựngTừ loạiPhát âmÝ nghĩa
UnpopularTính từ/ʌnˈpɒpjələ(r)/“không được yêu thích, ưa chuộng”, “không phổ biến”

Ví dụ: 

  • Linda is unpopular with the students.

Linda không được nhiều học sinh yêu thích.

  • He shared unpopular opinions about The Sims 4.

Anh ấy đã chia sẻ những điều cô ấy không thích về The Sims 4.

Từ tương đồng nghĩa COMMON

Từ vựngTừ loạiPhát âmÝ nghĩa
CommonTính từ/ˈkɒmən/“phổ biến”, “thông thường”

Ví dụ: 

  • Breast cancer is the most common form of cancer among women in this country.

Ung thư vú là dạng ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ nước này.

  • Emily is a common English name.

Emily là một cái tên tiếng Anh phổ biến.

  • Hybrid working has become increasingly common.

Hình thức làm việc kết hợp tại nhà và văn phòng đã trở nên rất phổ biến.

COMMON + IN

Cấu trúc: Common in somebody/something

Nghĩa: phổ biến trong nhóm người nào đó/ cái gì đó

Ví dụ:

  • Tooth decay is very common in children.

Sâu răng rất phổ biến ở trẻ em.

  • The disease is very common in dogs.

Căn bệnh này rất phổ biến với chó.

  • Alzheimer’s is most common in people over the age of 65. 

Bệnh Alzheimer phổ biến nhất ở những người trên 65 tuổi.

COMMON + TO

Cấu trúc: Common to somebody/something

Nghĩa: phổ biến với ai

Ví dụ:

  • This knowledge is common to all of them.

Kiến thức này là chung cho họ.

  • These problems are common to all our clients.

Những vấn đề này là phổ biến cho tất cả các khách hàng của chúng tôi.

Từ tương đồng nghĩa  FAMOUS

Từ vựngTừ loạiPhát âmÝ nghĩa
FamousTính từ/ˈfeɪməs/“nổi tiếng”

Ví dụ: 

  • Neymar is one of the most famous names in football.

Neymar là một trong những cái tên nổi tiếng nhất làng bóng đá.

  • This was the song that made his famous.

Đây là bài hát đã làm nên tên tuổi của anh ấy.

  • Kevin was one of many famous faces at the party.

Kevin là một trong những gương mặt nổi tiếng tại buổi tiệc.

FAMOUS + FOR

Cấu trúc: Famous for something

Nghĩa: nổi tiếng vì điều gì

Ví dụ:

  • Sarah became internationally famous for her novels.

Sarah trở nên nổi tiếng thế giới vì tiểu thuyết của cô ấy.

  • The city is just famous for its beautiful landscapes.

Thành phố chỉ nổi tiếng với những cảnh quan đẹp.

  • The town became famous for its cuisine.

Thị trấn trở nên nổi tiếng với ẩm thực của nó.

  • Marie Curie is famous for her contribution to science.

Marie Curie nổi tiếng vì những đóng góp của bà cho nền khoa học.

FAMOUS + AS

Cấu trúc: Famous as somebody

Nghĩa: nổi tiếng với vai trò

Ví dụ:

  • Daniel was famous as both a teacher and a scientist.

Daniel  nổi tiếng với vai trò là giáo viên và nhà khoa học.

  •  Emma was more famous as a writer than as a singer.

Emma đã nổi tiếng với vai trò là nhà văn hơn là một ca sĩ.

  • He didn’t become famous as a novelist.

anh ấy không nổi tiếng với vai trò là tiểu thuyết gia.

Xem thêm:

Absent đi với giới từ gì

Excited đi với giới từ gì

Harmful đi với giới từ gì

Phân biệt “POPULAR”, “COMMON”, “FAMOUS”

Các tính từ như “popular”, “common”, “famous” đều có nghĩa giống nhau khi dịch sang tiếng Việt, nhưng vẫn khác nhau và đôi khi không thể thay thế cho nhau. Hãy tìm hiểu thêm về cách sử dụng nhé!

PopularCommonFamous
Ý nghĩa“phổ biến” – được nhiều người yêu thích, ưa chuộng.“phổ biến” – thông thường, thường xuyên xảy ra.“nổi tiếng” – được nhiều người biết đến.
Ví dụ– Jessica is the most popular teacher in our school.(Jessica là giáo viên được yêu thích nhất ở trường của chúng tôi.)
– The potato is the most popular vegetable in Britain.(Khoai tây là loại rau củ được yêu thích nhất ở Anh.)
– Salt and sugar are the two most common seasonings.(Muối và đường là hai loại gia vị phổ biến nhất trong nấu ăn.)
– Some common diseases in Vietnam you may catch include, mild fever, stomachache, cough, diarrhea…(Một số bệnh phổ biến ở Việt Nam bạn có thể mắc phải như sốt nhẹ, đau bụng, ho, tiêu chảy…)
– Loch Ness is probably the most famous lake in Scotlan.(Loch Ness là một trong những hồ nổi tiếng nhất (được nhiều người biết đến) ở Scotland.)
– Many rich and famous businessmen have stayed at the hotel.(Nhiều doanh nhân giàu có và nổi tiếng đã nghỉ lại khách sạn này.)

Cụm từ hay thành ngữ của POPULAR 

Cụm từ/ thành ngữ (Collocation/ Idioms)Ý nghĩaVí dụ
Thành ngữ: popular wisdom“ý kiến/góc nhìn phổ biến được nhiều người đồng ý, chấp nhận”Popular wisdom has it that higher gas prices are bad for economic growth.(Một ý kiến phổ biến rằng việc giá xăng ngày càng tăng sẽ tác động xấu đến nền kinh tế.)
wildly/extremely/immensely popular“rất phổ biến/ nổi tiếng”This hotel is immensely popular with tourists.(Khách sạn này là vô cùng phổ biến với khách du lịch.)Green roofs are extremely popular in Western Europe.(Khu vườn trên mái nhà rất phổ biến ở Tây Âu.)Holding year-End party is wildly popular.((Việc tổ chức tiệc tất niên ngày nay rất phổ biến.)
always/enduringly/eternally popular“luôn luôn phổ biến, phổ biến/nổi tiếng lâu dài”, “luôn được yêu thích”Seaside holidays are always popular.(Du lịch biển luôn phổ biến.)The Lion King is one of the most enduringly popular films of all time.(Vua Sư Tử là một trong những bộ phim được yêu thích nhất mọi thời đại.)Spain remains eternally popular for summer travel.(Tây Ban Nha uôn là địa điểm được yêu thích cho du lịch mùa hè.)

Bài tập 

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

  1. How popular is EXO______ teenagers?
  1.  with
  2.  of
  3.  by

Highlands Coffee is more popular ______ younger adults.

  1.  for
  2.  of
  3.  among

This vegetarian restaurant in Ha Noi is popular ______ healthy meals.

  1.  with
  2.  for
  3.  among

Vietnamese mixed rice paper is popular ______ a snack food during break time.

  1.  as
  2.  for
  3.  with

This market is extremely popular ______ food-lovers.

  1.  for
  2.  by
  3.  with

Hearing loss is most common ______ people over the age of 60.

  1.  in
  2.  off
  3.  by

Kevin became internationally famous ______ his movie.

  1.  by
  2.  in
  3.  for

Cavities are very common ______ children.

  1.  for
  2.  in
  3.  by

William was more famous ______ a chef than as a blogger.

  1.  as
  2.  for
  3.  in

Maleficent is popular ______ its star-cast, breath-taking twists and turns.

  1.  as
  2.  in
  3.  for 

Bài viết này, Bhiu mong rằng bạn đã trả lời được câu hỏi popular đi với giới từ gì. Với những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp cũng như về ngữ Pháp tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để học các cấu trúc ngữ pháp mới nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận