Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, chủ đề về ngày tháng năm là một trong những chủ đề cơ bản và quen thuộc mà bạn cần phải nắm vững. Hôm nay Bhiu sẽ chia sẻ đến bạn bài viết với tựa đề October là tháng mấy trong tiếng Anh? Ý nghĩa và quy tắc sử dụng. Hy vọng đây sẽ tài liệu hữu ích giúp bạn có thể cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt hơn.
October là tháng mấy trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, October có nghĩa là tháng mười. Từ này có tên viết tắt là Oct.
Từ October có nguồn gốc từ tiếng Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người La Mã đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng bắt đầu của năm mới.
Một số ví dụ tiếng Anh về October
Our team has a meeting in October that you are welcome to attend.
Nhóm của chúng tôi có một cuộc họp vào tháng 10 mà bạn được chào đón tham dự.
Hallowe’en is on 31 October.
Lễ hội Halloween là vào ngày 31 tháng 10.
We’re going to Sweden next October.
Chúng tôi sẽ đến Thụy Điển vào tháng 10 tới.
Simon and Helena have to wait until October to see the specialist.
Simon và Helena phải đợi đến tháng 10 để gặp bác sĩ chuyên khoa.
LiLy’s baby was born last October.
Em bé của Lily chào đời vào tháng 10 năm ngoái.
Jonh and Mary getting married in October.
Jonh và Mary sẽ kết hôn vào tháng 10.
Myra’s birthday is in October.
Sinh nhật của Mira là vào tháng Mười.
Paris’s parents got married in October.
Bố mẹ Paris kết hôn vào tháng 10.
Emily and her husband went to Mexico on 24 October last year.
Emily và chồng đã đến Mexico vào ngày 24 tháng 10 năm ngoái.
We’re going skiing next October.
Chúng tôi sẽ đi trượt tuyết vào tháng 10 tới.
I’m hoping to go to UK in October.
Tôi hy vọng sẽ đến Vương quốc Anh vào tháng 10.
The sports centre always gets a lot of new members in October.
Trung tâm thể thao luôn có rất nhiều thành viên mới vào tháng 10.
We moved house in October.
Chúng tôi chuyển nhà vào tháng mười.
Xem thêm:
March là tháng mấy trong tiếng Anh?
April là tháng mấy?
August là tháng mấy?
Các sự kiện quan trọng trong tháng “October”
Sau đây là bảng các sự kiện quan trọng trên thế giới và Việt Nam trong tháng 10:
Ngày sự kiện | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
October 1 (01/10) | International Day for Older Persons | Ngày Người Cao niên Quốc tế |
October 4 (04/10) | World Space Week | Tuần lễ Không gian Thế giới |
October 5 (05/10) | World Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Thế giới |
Monday, early October (Thứ hai, đầu tháng mười). | World Habitat Day | Ngày Cư ngụ Thế giới |
October 9 (09/10) | World Post Day | Ngày Bưu điện Thế giới |
October 13 (13/10) | International Day for Disaster Reduction | Ngày Quốc tế Giảm nhẹ Thiên tai |
October 14 (14/10) | Date of establishment of Vietnam Farmers Association | Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam |
October 15 (15/10) | The day of the establishment of the Vietnam Youth Union | Ngày thành lập Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam |
October 16 (16/10) | World Food Day | Ngày Lương thực Thế giới |
October 17 (17/10) | International Day for the Eradication of Proverty | Ngày Quốc tế xóa nghèo |
October 20 (20/10) | VietNam Women’s Day | Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
October 24 (24/10) | World Development Information Day | Ngày Thông tin về Phát triển thế giới |
October 24 to 30 (24 đến 30 tháng 10) | Disarmament Week | Tuần lễ Giải trừ quân bị |
October 31 (31/10) | Halloween day | Ngày lễ Halloween |
Các từ vựng tiếng Anh khác đại diện cho tháng “October”
Autumnal /ɔːˈtʌmnəl/: Mùa thu
Chilly /ˈʧɪli/: se se lạnh
Harvested /ˈhɑːvɪstɪd/: Thu hoạch
Milk flower /mɪlk ˈflaʊə/: Hoa sữa
Sunflower /sʌn ˈflaʊə/: Hoa hướng dương
Daisy /ˈdeɪzi/: Cúc họa mi
Cozy /ˈkəʊzi/: Ấm áp
Yellow /ˈjɛləʊ/: Màu vàng
Happy /hæpi/: Hạnh phúc
Winter /ˈwɪntə/: Mùa đông
Frosty /ˈfrɒsti/: Băng giá
Hibernate /ˈhaɪbəneɪt/ : Ngủ đông
Cold /kəʊld/: Lạnh
Wild sunflowers /waɪld ˈsʌnˌflaʊəz/: Hoa dã quỳ
Flowers triangular circuit /ˈflaʊəz traɪˈæŋɡjʊlə ˈsɜːkɪt/: Hoa tam giác mạch
Bài viết trên đây là về chủ đề October là tháng mấy trong tiếng Anh? Ý nghĩa và ví dụ. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Đặc biệt, ở Bhiu còn có chuyên mục Vocabulary hỗ trợ bạn biết thêm nhiều tháng khác trong tiếng Anh và nhiều từ vựng mới.