April là tháng mấy? Ý nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Nhắc đến ngày tháng tiếng Anh chắc hẳn bất kỳ ai trong chúng ta cũng thấy quen thuộc bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản. Từ vựng về chủ đề ngày tháng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống thường nhật. Hôm nay Bhiu.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn bài viết với tựa đề April là tháng mấy? Ý nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác

April là tháng mấy trong tiếng Anh?

April là tháng mấy trong tiếng Anh?
April là tháng mấy trong tiếng Anh?

April là tháng 4 trong năm. Từ April xuất phát từ chữ gốc Latin là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã xưa, trong một năm chu kỳ thời tiết (năm quy hồi) thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá bắt đầu đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng Latin, từ này có nghĩa là nảy mầm nên họ đã lấy nó đặt tên cho tháng 4.

Cách dùng giới từ với mốc thời gian và các tháng trong tiếng Anh

Bên cạnh việc nắm vững các quy tắc đọc viết ngày tháng tiếng Anh, bạn cần chú ý đến giới từ đi cùng ngày tháng và một số điểm sau để tự tin giao tiếp thành thạo như người bản xứ:

Sử dụng giới từ “on” trước thứ, ngày; “in” trước tháng và “on” trước thứ, ngày và tháng.

Example: 

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

My parents fell into the habit of getting up late on Saturday mornings.(Bố mẹ tôi có thói quen dậy muộn vào sáng thứ Bảy).

We’re going to Italy in April. (Chúng tôi sẽ đến Ý vào tháng Tư).

Earth Day is on 22nd April. (Ngày Trái đất là vào ngày 22 tháng Tư).

Khi muốn biểu đạt về một ngày trong tháng bằng tiếng Anh, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng và thêm mạo từ “The” phía trước.

Example: April 30th đọc là “June the fourth”.

Nếu muốn nói đến ngày âm lịch, bạn chỉ cần thêm cụm từ “On the lunar calendar” đằng sau là được.

Example: The Middle Autumn Festival is on 15th August on the lunar calendar. (Tết Trung thu là vào ngày 15 tháng 8 âm lịch).

Một số ví dụ về April trong tiếng Anh

Một số ví dụ về April trong tiếng Anh
Một số ví dụ về April trong tiếng Anh

Evelyn’ parents’ wedding was on 22nd April 1996.

Đám cưới của cha mẹ Evelyn diễn ra vào ngày 22 tháng 4 năm 1996.

I’m going to HaNoi on Tuesday, April 30th. 

Tôi sẽ đến Hà Nội vào thứ Ba, ngày 30 tháng Tư.

The weather here is very hot in April.

Thời tiết ở đây rất nóng vào tháng 4.

We haven’t seen Amy since last April.

Chúng tôi đã không gặp lại Amy kể từ tháng Tư năm ngoái.

Jimmy and Kate’s twins were born last April.

Cặp song sinh của Jimmy và Kate chào đời vào tháng 4 vừa qua.

I have to wait until April to see the specialist.

Tôi phải đợi đến tháng Tư để gặp bác sĩ chuyên khoa.

William went to Crete last April.

William đã đến Crete vào tháng 4 vừa rồi.

The store closed in April.

Cửa hàng đóng cửa vào tháng Tư.

My brother was born on April 24th, 2002.

Anh trai tôi sinh ngày 24 tháng 04 năm 2002.

The sports center always gets a lot of new members in April.

Trung tâm thể thao luôn có rất nhiều thành viên mới vào tháng Tư.

The meeting is on April fifth.

Cuộc họp diễn ra vào ngày 5 tháng 4.

Alex’s starting his new job in April.

Alex bắt đầu công việc mới vào tháng Tư.

Xem thêm:

May là tháng mấy trong tiếng Anh? Khái niệm và ý nghĩa
February là tháng mấy? Ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh
January là tháng mấy? Cách dùng thế nào?

Các tháng trong tiếng Anh được viết như thế nào?

Tháng 1: January. Tháng 2: February. Tháng 3: March. Tháng 4: April. Tháng 5: May. Tháng 6: June

Tháng 7: July. Tháng 8: August. Tháng 9: September. Tháng 10: October. Tháng 11: November. Tháng 12: December

Bài viết trên đây là về chủ đề April là tháng mấy? Ý nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Đặc biệt bạn có thể truy cập vào chuyên mục Vocabulary để học thêm nhiều từ mới và ý nghĩa của chúng.

Viết một bình luận