Trong tiếng Anh thì các từ viết tắt (Abbreviations) được ứng dụng rộng rãi không chỉ trong giao tiếp mà còn cả trong các văn bản. Việc sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh không những giúp chúng ta có thể tiết kiệm được thời gian, mà nó còn tạo cảm giác thân mật, tự nhiên hơn. Nào hãy cùng Bhiu.edu.vn khám phá về các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh nhé!
Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Trước tiên, ta hãy cùng tìm hiểu về khái niệm của từ viết tắt trong tiếng Anh, trích dẫn trong từ điển Cambridge như sau:
Abbreviation is “a short form of a word or phrase”.
Có thể hiểu đơn giản, từ viết tắt là dạng viết tắt của một từ hoặc một cụm từ.
Ex:
Please use the abbreviation “cm” for “centimeters“, without any full stop after it.
Vui lòng sử dụng chữ viết tắt “cm” cho “centimet”, không có bất kỳ dấu chấm nào sau chữ đó.
Có bao nhiêu dạng từ viết tắt trong tiếng Anh?
Từ viết tắt có 3 dạng chính:
- Abbreviations: Từ viết tắt được tạo thành từ những chữ cái trong 1 từ (thường là những chữ cái đầu tiên), phát âm giống như từ chưa rút ngắn.
Ex 1: The abbreviation PC stands for “personal computer”. PC là tên viết tắt của “personal computer”).
Ex 2: UN is the abbreviation for the United Nations.
UN là tên viết tắt của United Nations (Tên viết tắt của tổ chức Liên Hợp Quốc).
- Acronym: Từ viết tắt được tạo thành bằng các chữ cái đầu tiên của một cụm từ và được đọc như một tên riêng.
Ex: AIDS is an acronym for “Acquired Immune Deficiency Syndrome”.
AIDS là từ viết tắt của “Acquired Immune Deficiency Syndrome”. (Tên viết tắt của Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải).
- Initialism: Được cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và với mỗi chữ cái được phát âm riêng. Từ viết tắt thường sẽ thêm mạo từ “the” phía trước.
Ex: The Cable News Network = the CNN, is a major English language television network.
Cable News Network, thường được gọi tắt là CNN, là một mạng lưới truyền hình lớn bằng tiếng Anh.
Chú ý: Cả Acronyms và Initialisms đều sẽ được gọi chung là Abbreviations.
Những từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng hiện nay
Được sử dụng trong đời sống hàng ngày
Từ viết tắt | Tên tiếng Anh đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
approx | approximately | gần đúng, khoảng, xấp xỉ |
asap | as soon as possible | sớm nhất có thể, càng sớm càng tốt |
appt | appointment | giấy mời, cuộc hẹn, bổ nhiệm |
ad | advertisement/ advertising | quảng cáo |
btw | by the way | nhân tiện |
bf | boyfriend | bạn trai |
b4 | before | trước đó, phía trước |
C | see | nhìn thấy, nhận ra, xem |
c/o | care of | quan tâm |
dept | department | phòng, ban, chi nhánh |
diy | do it yourself | tự làm |
est | established | sự thiết lập |
eta | estimated time of arrival | dự kiến thời gian đến |
min | minute/ minimum | phút/tối thiểu |
misc | miscellaneous | hỗn hợp, lộn xộn |
Mr | mister | ngài, quý ông |
Mrs | mistress | quý bà |
Ms | miss | cô (dùng trước họ, hoặc và tên của một phụ nữ chưa kết hôn). |
no | number | con số |
rsvp | Répondez, s’il vous plaît (có nguồn gốc từ tiếng Pháp “please reply”) | Vui lòng phản hồi |
tel | telephone | Điện thoại |
temp | temperature/ temporary | nhiệt độ/tạm thời |
vet | veteran/ veterinarian | cựu chiến binh / bác sĩ thú y |
vs | với, và | |
gf | girlfriend | bạn gái |
faq | frequently asked question | câu hỏi thường gặp |
fa | forever alone | độc thân |
j4f | just for fun | chỉ để giải trí |
www | world wide web | mạng toàn cầu |
Những từ viết tắt được sử dụng trong khi CHAT
Từ viết tắt | Tên tiếng Anh đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
afaik | as far as I know | theo như tôi biết |
afk | away from keyboard | cách xa bàn phím (thường được dùng trong các trò chơi điện tử) |
abt | about | về, vào khoảng |
brb | be right back | quay lại ngay |
iirc | if I recall/ if I remember correctly | nếu tôi nhớ lại/ nếu tôi nhớ không lầm |
lol | laugh out loud | cười to |
np | no problem | Không vấn đề |
rofl | rolling on the floor laughing | Cười lăn lộn |
ty | thank you | Cảm ơn |
yw | you’re welcome | không có gì |
dm | direct message | tin nhắn trực tiếp |
wth | what the heck/ hell | cái quái gì vậy |
ftr | for the record | nói chính xác thì (dùng khi muốn làm rõ điều gì đó) |
sry | sorry | xin lỗi |
thx | thanks | cảm ơn |
ofc | of course | tất nhiên rồi |
imo | in my opinion | Theo tôi |
imho | in my humber/ honest opinion | theo ý kiến thật lòng của tôi |
tbh | to be honest | thật ra là |
idk/idek | I don’t know/ I don’t even know | Tôi thậm chí không biết |
fyi | for your information | cho thông tin của bạn |
jk | just kidding | chỉ đùa thôi |
Những từ viết tắt trong tiếng Anh về thời gian
Từ viết tắt | Tên tiếng Anh đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
2day | today | Hôm nay |
2night | tonight | tối nay |
4eae | for ever and ever | mãi mãi |
AM | ante meridiem (tiếng Latin) | buổi sáng |
PM | post meridiem (tiếng Latin) | buổi chiều |
AD | anno domini | sau Công Nguyên |
BC | before Christ | trước Công Nguyên |
GMT | greenwich mean time | giờ quốc tế |
UTC | universal time coordinated/ coordinated universal time | thời gian quốc tế phối hợp/ phối hợp thời gian quốc tế. |
PST | pacific standard time | múi giờ Thái Bình Dương |
MST | mountain standard time | giờ chuẩn miền núi |
SDT | central standard time | giờ chuẩn miền trung |
EST | eastern standard time | giờ chuẩn phương Đông |
YTD | year to date | từ đầu năm đến nay |
Những từ viết tắt trong tiếng Anh về ngày tháng
Từ viết tắt | Tên tiếng Anh đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
Mon | Monday | Thứ hai |
Tue | Tuesday | Thứ 3 |
Wed | Wednesday | Thứ 4 |
Thu | Thursday | Thứ 5 |
Fri | Friday | Thứ 6 |
Sat | Saturday | Thứ 7 |
Sun | Sunday | Chủ nhật |
Jan | January | Tháng 1 |
Feb | February | Tháng 2 |
Mar | March | Tháng 3 |
Apr | April | Tháng 4 |
Jun | June | Tháng 6 |
Jul | July | Tháng 7 |
Aug | August | Tháng 8 |
Sep | September | Tháng 9 |
Oct | October | Tháng 10 |
Nov | November | Tháng 11 |
Dec | December | Tháng 12 |
Lưu ý: May (Tháng 5) không có từ viết tắt.
Những từ viết tắt tiếng Anh về học vị và nghề nghiệp
Từ viết tắt | Tên tiếng Anh đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
BA | bachelor of Arts | Cử nhân nghệ thuật |
BS | bachelor of Science | Cử nhân khoa học |
MBA | the master of business administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
MA | master of Arts | Thạc sĩ khoa học xã hội |
M.PHIL/ MPHIL | master of Philosophy | Thạc sĩ |
PhD | doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
PA | personal assistant | trợ lý riêng |
MD | managing director | giám đốc điều hành |
VP | vice president | phó giám đốc |
SVP | senior vice president | phó chủ tịch cấp cao |
EVP | executive vice president | Phó chủ tịch điều hành |
CMO | chief marketing officer | trưởng phòng Marketing |
CFO | chief financial officer | Giám đốc tài chính |
CEO | chief executive officer | giám đốc điều hành |
GM | general manager | tổng giám đốc |
Những từ viết tắt theo chữ cái Latin
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
eg | example given | ví dụ |
etc | and other things | và những thứ khác |
ie | that is | đó là |
n.b./ NB | take notice/ note well | chú ý / lưu ý |
PS | written after | tái bút |
viz | namely | cụ thể là |
et al | and others | và những người khác |
ibid | in the same place | ở cùng địa điểm |
QED | which was to be demonstrated | điều đó đã được chứng minh |
CV | course of life | sơ yếu lý lịch |
Những từ viết tắt tiếng Anh tên các tổ chức Quốc tế hiện nay
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
AFC | Asian Football Confederation | Liên đoàn bóng đá châu Á |
ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
APEC | Asia – Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
CIA | Central Intelligence Agency | Cơ quan Tình báo Trung ương (Hoa Kỳ) |
FBI | Federal Bureau of Investigation | Cục Điều tra Liên bang (Hoa Kỳ) |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
UNESCO | The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc |
Cách sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh sao cho chuẩn người bản ngữ?
Ngữ cảnh
✓Nên: Trong văn bản thường ngày như thư từ, tin nhắn, hội thoại, chat, sử dụng các chữ viết tắt sẽ rất hữu ích khi bạn cần phải viết nhiều hay tạo ghi chú vào một khoảng trống nhỏ. Bạn cũng có thể dùng chúng để thay thế cho các cụm từ dài hoặc rườm rà giúp cho câu của bạn dễ đọc hơn.
✕Không nên: Nếu bạn đang viết một cái gì đó rất trang trọng, như lá đơn xin việc, bài dự thi trong các cuộc thi, hoặc một bức thư gửi cho thầy cô giáo,… tốt nhất là bạn không nên sử dụng từ viết tắt thuộc các trường hợp kể trên.
Cách viết
Người Mỹ có thói quen khi viết tắt họ thường kết thúc bởi dấu chấm (chẳng hạn như “Dr.” hoặc “Mrs.”). Ngược lại, thì người Anh thường bỏ qua dấu chấm và cả dấm chấm hết giữa các chữ cái (chẳng hạn như “Dr” hoặc “Mrs”).
Ex: Maria was made $800,000 in sales YTD. (Maria đã kiếm được 800.000 USD từ đầu năm đến nay).
>>> Xem thêm:
- Tổng hợp bài tập số đếm và số thứ tự kèm đáp án chi tiết
- St là gì? Ý nghĩa của từ viết tắt St?
- Tìm hiểu cụm từ viết tắt SB trong tiếng Anh
Luyện tập về những từ viết tắt trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng
1. Tên viết tắt Fa nghĩa là gì?
- Ế
- Độc thân
- Tôi đang ở xa
2. www là tên viết tắt của…?
- world wide war
- world wide web
- world war web
3. idk nghĩa là gì?
- i did knew
- i do knew
- i don’t know
3. Mr là gì?
- Bà
- Cô
- Ông
5. Unesco là tên viết tắt của tổ chức Quốc tế nào?
- Liên Hợp Quốc
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
6. Apec là tên viết tắt của tổ chức nào?
- Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương
- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- Liên đoàn bóng đá Châu Á
7. btw nghĩa là gì?
- beat the war
- by the wall
- by the way
8. brb có nghĩa là gì?
- quay lại ngay
- ngay lại đi
- quay đầu lại
Bài viết trên đây là về chủ đề Tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh chi tiết nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Hãy theo dõi chuyên mục Vocabulary để biết thêm nhiều bài học mới nhé!