Trong tiếng Anh, động từ “Manage” là một động từ rất quen thuộc và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng từ này lại không hề đơn giản, nhiều bạn thường gặp khó khăn không biết cấu trúc chính xác là “Manage to V hay Ving”? Nếu chưa biết và nắm vững cấu trúc này thì đừng bỏ qua bài viết này của Bhiu.edu.vn nhé!
“Manage” nghĩa là gì?
Khái niệm
“Manage” vừa có thể sử dụng như một ngoại động từ, vừa có thể là nội động từ trong câu.
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ngoại động từ | Quản lý (một cái gì đó) để kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về một doanh nghiệp, một nhóm, một tổ chức, đất đai,… Sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin, v.v. một cách hợp lý. Giữ ai đó / cái gì đó dưới sự kiểm soát; để có thể đối phó với ai đó / cái gì đó. | Sunny somehow managed to escape through the window.Sunny bằng cách nào đó đã trốn thoát qua cửa sổ. My father generally managed on six hours’ sleep a night.Bố tôi thường ngủ được 6 tiếng mỗi đêm. My parents have learnt to successfully manage their diabetes.Bố mẹ tôi đã học cách kiểm soát thành công bệnh tiểu đường của họ. |
Nội động từ | Thành công trong việc đạt được hoặc sản xuất một cái gì đó. Giải quyết vấn đề, đối phó với một tình huống khó khăn. | The pilot skilfully managed to keep the aircraft on the runway. Phi công đã khéo léo xoay sở để giữ máy bay trên đường băng. |
Động từ “Manage” có thể kết hợp với các từ loại như danh từ, động từ, trạng từ và giới từ.
Cấu trúc | Ví dụ |
Manage + danh từ | Organizers are looking for someone to manage the project.Các nhà tổ chức đang tìm kiếm ai đó để quản lý dự án.Helen’s not very good at managing people.Helen không giỏi trong việc quản lý con người. |
Manage + động từ | How did you manage to persuade Mrs.Doris?Bạn đã thuyết phục bà Doris như thế nào? How did you manage to get such a great job? Làm thế nào bạn quản lý để có được một công việc tuyệt vời như vậy? |
Manage + trạng từ | Emily was finding it difficult to manage financially.Emily cảm thấy khó quản lý tài chính. The smart data program that helps you manage efficiently.Chương trình dữ liệu thông minh giúp bạn quản lý hiệu quả. |
Manage + giới từ | I can manage without a dishwasher.Tôi có thể tự xử lý mà không cần máy rửa chén. Rose has to manage on less than £100 a week.Rose phải xoay xở với ít hơn 100 bảng một tuần. |
Gia đình từ của “Manage”
Nhóm từ loại | Từ vựng | Ý nghĩa |
Danh từ | manager | người điều hành công việc, người quản lý, giám đốc. |
manageability | khả năng quản lý. | |
management | hoạt động điều hành và kiểm soát. | |
managership | công việc quản lý, kỹ năng quản lý và điều hành. | |
Tính từ | managerial | thuộc về quản lý, thuộc ban quản trị. |
manageable | có thể thực hiện, dễ vận dụng; có thể quản lý. | |
managing | quản lý, giám đốc. |
“Manage To V hay Ving”?
Sau “Manage” sẽ luôn là “to V”, tức là động từ nguyên thể có “to”. Cấu trúc “Manage to V” được sử dụng với ý nghĩa để diễn tả việc chủ thể điều khiển, giải quyết, xoay sở để thực hiện điều gì đó. Cấu trúc “Manage to V” cũng là cấu trúc “Manage” được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
S + manage + to V + O |
Trong đó:
S: chủ ngữ
O: tân ngữ
Ví dụ :
John easily managed to disarm his attacker.
John dễ dàng tước được vũ khí của kẻ tấn công mình.
My team managed to get to the airport in time.
Đội của tôi đã đến sân bay kịp thời.
Các cấu trúc “Manage” thông dụng khác
Manage something
Cấu trúc “Manage something” được sử dụng để biểu đạt việc cố gắng kiểm soát, giải quyết điều gì đó khó khăn hoặc thành công trong việc gì đó, đặc biệt là những việc mang tính thử thách.
Ví dụ:
In spite of his disappointment, Catherine managed a weak smile.
Bất chấp sự thất vọng của mình, Catherine cố gắng nở một nụ cười yếu ớt.
Bên cạnh ý nghĩa trên thì cấu trúc này còn dùng để chỉ hành động kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về một doanh nghiệp, một nhóm, một tổ chức, đất đai, v.v.
Ví dụ:
Our organization will actively manage your portfolio to maximize the return on your investment.
Tổ chức của chúng tôi sẽ tích cực quản lý danh mục đầu tư của bạn để tối đa hóa lợi tức đầu tư của bạn.
Manage somebody
Cấu trúc “Manage somebody” dùng để chỉ việc kiểm soát, quản lý ai hoặc có thể đối phó với ai/ cái gì đó.
Ví dụ:
How do skydivers manage these risks in practice?
Làm thế nào để những người nhảy dù kiểm soát những rủi ro này trong thực tế?
Manage on something
Nghĩa 1: Cấu trúc “Manage on something” diễn tả việc để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần nhiều tiền, hỗ trợ, ngủ, v.v.
Ví dụ:
Many find it difficult to manage on their weekly income.
Nhiều người cảm thấy khó quản lý thu nhập hàng tuần của họ.
Nghĩa 2: Cấu trúc này cũng có thể dùng để chỉ hành động giải quyết vấn đề của bạn, đối phó với một tình huống khó khăn, v.v.
Ví dụ:
My grandmother is 85 and can’t manage on her own any more.
Bà tôi đã 85 tuổi và không thể tự lo liệu được nữa.
Manage with/without somebody/something
Cấu trúc “manage with/ without somebody/ something” dùng để chỉ hành động có thể giải quyết vấn đề của bạn, đối phó với một tình huống khó khăn, v.v.
Ví dụ:
I don’t know how Miranda manages on her own with four kids.
Tôi không biết làm thế nào Miranda có thể xoay sở một mình với bốn đứa trẻ.
Everyone will just have to manage with less price.
Mọi người sẽ chỉ phải quản lý với giá thấp hơn.
“Manage” được dùng với “money, time và information”
“Manage” đi với “information”, “money” và “time” dùng để biểu đạt việc chủ thể sử dụng tiền, thời gian, thông tin,… một cách hợp lý.
Ví dụ:
Young people often need help in managing their finances.
Những người trẻ tuổi thường cần giúp đỡ trong việc quản lý tài chính của họ.
Kate needs to learn how to manage her time effectively.
Kate cần học cách quản lý thời gian hiệu quả.
Một số từ đồng nghĩa với “Manage”
Bên cạnh “manage, bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng sau để thay thế nhằm tránh lặp từ trong câu:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arrange | Sắp xếp, chuẩn bị, thỏa thuận, bố trí, chỉnh đốn, điều đình,… | The meeting was provisionally arranged for 30 October. Cuộc họp tạm thời được sắp xếp vào ngày 30 tháng 10. |
Prepare | Chuẩn bị | Emma all set about preparing for the party. Emma tất bật chuẩn bị cho bữa tiệc. |
Carry out | Hoàn thành, yêu cầu, tiến hành. | The hospital is carrying out tests to find out what’s wrong with her. Bệnh viện đang tiến hành các xét nghiệm để tìm ra điều gì không ổn với cô ấy. |
Conduct | Chỉ đạo, trông nom, điều khiển, hướng dẫn, cư xử, tiến hành. | The negotiations have been conducted in a positive manner. Các cuộc đàm phán đã được tiến hành một cách tích cực. |
Control | Điều khiển, kiểm soát, chỉ huy, quyền lực. | They built a reservoir to control the flow of water. Họ đã xây dựng một hồ chứa để kiểm soát dòng chảy của nước. |
Cope | Xử lý, đối phó, đương đầu, quản lý… | Desert plants are adapted to cope with extreme heat. Thực vật sa mạc được điều chỉnh để đối phó với nhiệt độ cực cao. |
Deal with | Đối phó, giải quyết, giao dịch. | Our team discussed different ways of dealing with the problem. Nhóm của chúng tôi đã thảo luận về các cách khác nhau để giải quyết vấn đề. |
Handle | Xử lý, chỉ huy, đối phó, điều khiển. | This issue may need to be handled carefully. Vấn đề này có thể cần phải được xử lý cẩn thận. |
Operate | Vận hành, hiệu quả, tiến hành, điều khiển, hoạt động,… | We do safety checks, making sure the metal detector is operating correctly. Chúng tôi kiểm tra an toàn, đảm bảo máy dò kim loại hoạt động chính xác. |
Take over | Chịu trách nhiệm, tiếp quản, giành quyền kiểm soát,… | Sherry took over as manager two weeks ago. Sherry đã đảm nhận vị trí quản lý hai tuần trước. |
>>> Tham khảo thêm:
Các tình huống sử dụng “Can”, “Could”, “Be able to” và “Manage”
Các từ “Can, could, be able to và manage” đều được dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra hoặc khả năng thực hiện được điều gì đó. Vậy điểm khác biệt giữa những từ này là gì? Hãy cùng Bhiu theo dõi bảng phân tích sau nhé!
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Can / be able to | Được dùng để nói rằng điều gì đó là có thể hoặc ai đó có cơ hội để làm điều gì đó. | Will she can/ be able to cope with the work?Liệu cô ấy có thể/có khả năng đương đầu với công việc không? We’re still can/ able to get visas to come and go from England.Chúng tôi vẫn có thể/có khả năng xin thị thực đến và đi từ Anh. Can you/ are you able to come on Friday?Bạn có thể đến vào thứ 6 được không? |
“Can” không có dạng nguyên mẫu, cũng không thể theo sau một trợ động từ khuyết thiếu (Modal verbs) khác. | Jenny is not physically able to take care of herself. Jenny không thể tự chăm sóc bản thân. | |
Be able to | Trong tất cả các trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng “be able to” để thay thế. | It’s so wonderful being able to see the sea from my window.Thật tuyệt vời khi có thể nhìn thấy biển từ cửa sổ của tôi. These families are less able to afford a balanced, healthy diet.Những gia đình này ít có khả năng chi trả cho một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh. I’m sorry that I wasn’t able to phone you yesterday.Tôi xin lỗi vì tôi đã không thể gọi cho bạn ngày hôm qua. |
Could | Được sử dụng để nói về những gì ai đó thường có thể làm trong quá khứ. “was/were able” cũng có thể sử dụng trong trường hợp này, nhưng ít phổ biến hơn. | We could see there was something wrong. Chúng tôi có thể thấy có điều gì đó không ổn. |
Was/were able to hoặc managed to | Bạn sử dụng was/were able to hoặc manage to (nhưng không sử dụng could) khi bạn đang nói rằng một điều gì đó có thể xảy ra trong một dịp cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, với những động từ chỉ trạng thái (smell, taste, seem,…) và những động từ chỉ hoạt động nhận thức (believe, understand, know…), chúng ta sử dụng “could” ngay cả khi đang nói về tình huống cụ thể. | I was able to/managed to find some useful books in the library.Tôi đã có thể/quản lý để tìm thấy một số cuốn sách hữu ích trong thư viện. I could smell that something was burning.Tôi có thể ngửi thấy mùi gì đó đang cháy. |
Couldn’t / wasn’t able to/ manage to | Diễn đạt một điều gì đó không thể xảy ra trong một dịp cụ thể trong quá khứ. | She said that she couldn’t / wasn’t able to/ manage to come. Cô ấy nói rằng cô ấy không thể đến được. |
Bài tập vận dụng cấu trúc Manage To V hay Ving?
Bài tập 1: Chọn “True” hay “False”
1. “Manage” vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ.
- True
- False
2. Sau “manage” là động từ nguyên thể có “to” (to infinitive).
- True
- False
3. “Manage on something” là cấu trúc biểu đạt việc cố gắng kiểm soát điều gì đó khó khăn; thành công trong việc gì đó, đặc biệt là việc khó khăn.
- True
- False
4. “Manageably” là tính từ của “manage”.
- True
- False
5. “Manage somebody” là cấu trúc dùng để chỉ việc kiểm soát ai hoặc có thể đối phó với ai.
- True
- False
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: on – with – effectively – without – dinner
- The restaurant is managed……………..by three brothers. ⇨ effectively
- Can you manage………………………………….on Sunday? ⇨ dinner
- Will you be able to manage…………………………….your own? ⇨ on
- How will you manage………………………………………….a new job? ⇨ without
- Can Kate manage………………………………..those three naughty kids? ⇨ with
Bài viết trên đây là về chủ đề Manage to V hay Ving? Cách sử dụng như thế nào để “chuẩn” như người bản ngữ? Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!