Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi muốn diễn tả sự ghen tị hay ghen tuông với một ai đó, thì tính từ “Jealous” là một sự lựa chọn không thể bỏ qua. Vậy bạn có biết Jealous đi với giới từ gì không, hay nó được dùng trong những trường hợp nào? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm lời giải đáp cho những câu hỏi trên trong bài viết dưới đây nhé!
Jealous có nghĩa là gì?
Jealous /ˈdʒeləs/ thuộc từ loại tính từ có nghĩa là “ghen tị, ghen tuông, đố kỵ”
Theo Oxford Dictionary, Jealous được định nghĩa như sau:
- Feeling angry or unhappy because somebody you like or love is showing interest in somebody else.
Ý nghĩa: Cảm thấy tức giận hoặc không vui vì ai đó bạn thích hoặc yêu đang thể hiện sự quan tâm đến người khác.
Example:
William’s only talking to Lena to make you jealous.
William chỉ nói chuyện với Lena để khiến bạn ghen tị.
- Feeling angry or unhappy because you wish you had something that somebody else has.
Ý nghĩa: Cảm thấy tức giận hoặc không vui vì bạn ước mình có thứ mà người khác có.
Example:
Emily’s jealous of my success.
Emily ghen tị với thành công của tôi.
- Wanting to keep or protect something that you have because it makes you feel proud.
Ý nghĩa: Muốn giữ hoặc bảo vệ thứ gì đó mà bạn có vì nó khiến bạn cảm thấy tự hào.
Example:
Anna is very jealous of Jimmy’s good reputation (= Anna does not want to lose it).
Anna rất ghen tị với thành tích tốt của Jimmy.
Word family của Jealous.
jealously (adv) /ˈdʒeləsli/: Ghen tuông, ghen tị.
jealousy (n) /ˈdʒeləsi/: Lòng ghen tị, sự ghen ghét.
Cách phân biệt “Envy” và “Jealous”
Envy có nghĩa là “the feeling of wanting to be in the same situation as somebody else; the feeling of wanting something that somebody else has”: nói về cảm giác muốn ở cùng hoàn cảnh với người khác; cảm giác muốn một cái gì đó mà người khác có (theo nghĩa tích cực). Bạn tỏ lòng ngưỡng mộ họ.
Example:
Rose felt a pang of envy at the thought of Kate’s success. (Rose cảm thấy ngưỡng mộ khi nghĩ đến thành công của Kate).
Còn Jealous có nghĩa “feeling angry or unhappy because somebody you like or love is showing interest in somebody else”: cảm thấy tức giận hoặc không vui vì ai đó bạn thích hoặc yêu đang thể hiện sự quan tâm đến người khác. (Mang ý nghĩa tiêu cực).
Example:
Phoenix was obsessively jealous and his behavior was driving his wife away.
Phoenix ghen tuông một cách ám ảnh và hành vi của anh ấy đã khiến vợ của anh ấy bỏ đi.
Xem thêm:
Excited đi với giới từ gì và bài tập có đáp án chi tiết
Jealous đi với giới từ gì?
Giới từ đi kèm | Ví dụ minh họa |
of | Daisy’s jealous of Cindy’s success (Daisy ghen tị với thành công của Cindy) |
about | Emily was jealous about that happy ending (Emily ghen tị với kết thúc có hậu đó) |
for | Jennifer feels jealous for not achieving it (Jennifer cảm thấy ghen tị vì không đạt được nó). |
at | Daniel was just jealous at the careers his brother had (Daniel chỉ ghen tị với sự nghiệp mà anh trai anh ta đang có). |
by | Kitty’s husband got jealous by not calling her for 7 days (Chồng của Kitty nổi cơn ghen khi không gọi điện cho cô ấy trong 7 ngày) |
in | Many times Susan feels jealous in her friend’s life (Nhiều lúc Susan cảm thấy ghen tị với cuộc sống của bạn cô ấy). |
on | Diane made a lot of people jealous on Instagram by posting pictures of her Europe trip (Diane khiến nhiều người ghen tị trên Instagram khi đăng ảnh chuyến du lịch châu Âu của mình) |
over | Jimmy’s mother doesn’t let his get jealous over trivial things (Mẹ của Jimmy không để anh ấy ghen tị vì những điều tầm thường) |
to | Amanda has a little jealous to her sister (Amanda có một chút ghen tị với em gái của cô ấy). |
with | Kevin was mean to try to make Steven jealous with Eric (Kevin có ý định làm Steven ghen tỵ với Eric) |
Bài viết trên đây là về chủ đề Jealous đi với giới từ gì? Cấu trúc kèm ví dụ chi tiết. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học tập tốt!