Chắc hẳn chúng ta đã quen thuộc với từ “covered” trong tiếng Anh, nhưng liệu chúng ta có biết covered đi với giới từ gì? Cấu trúc cũng như cách dùng như thế nào để chính xác và hiệu quả? Vì vậy hãy cùng BHIU tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Covered là gì?
Covered là một động từ quá khứ phân từ của động từ “cover,” có nghĩa là được bao phủ, che phủ, hoặc bảo vệ bề mặt của một vật thể bằng một lớp gì đó.
Ví dụ:
- The table was covered with a beautiful tablecloth. (Cái bàn được bao phủ bởi một tấm khăn bàn đẹp.)
- The ground was covered in a thick layer of snow. (Mặt đất được phủ bởi một lớp tuyết dày.)
- She covered her head with an umbrella to shield from the rain. (Cô ấy che đầu bằng một cái ô để bảo vệ khỏi mưa.)
- The bookshelf was covered with books of various genres. (Kệ sách được bao phủ bởi sách thuộc nhiều thể loại khác nhau.)
- The car’s seats were covered with leather upholstery. (Ghế xe hơi được bọc da.)
Các từ loại với gốc “Covered”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch |
Covered | Động từ | Được bao phủ, che phủ, bảo vệ bề mặt | The table was covered with a tablecloth. | Cái bàn được bao phủ bởi tấm khăn. |
Covering | Danh từ | Lớp bảo vệ, lớp phủ bề mặt | The covering on the couch was torn. | Lớp phủ trên ghế bị rách. |
Cover | Động từ | Bao phủ, che phủ, bảo vệ bề mặt | He covers his plants with plastic sheets. | Anh ấy che cây bằng tấm nhựa. |
Uncovered | Tính từ | Không được bao phủ, không che phủ | The uncovered food spoiled quickly. | Thức ăn không được bao phủ hỏng nhanh. |
Coverage | Danh từ | Sự bảo vệ, sự bao phủ | The insurance provides coverage for accidents. | Bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ cho tai nạn. |
Covered đi với giới từ gì?
Từ “covered” có thể đi kèm với các giới từ khác nhau để diễn tả cách một vật thể được bảo vệ, che phủ bằng một lớp hoặc chất gì đó. Covered thường đi kèm với 4 giới từ là: “with“, “in“, “up” và “by“.
Covered đi với giới từ With
Cấu trúc “covered with” được sử dụng để miêu tả việc một vật thể được che phủ bằng một lớp hoặc chất gì đó. Giới từ “with” trong cấu trúc này nhấn mạnh vào vật chất được sử dụng để che phủ.
Ví dụ:
- The cake was covered with colorful icing and sprinkles. (Cái bánh đã được phủ bằng lớp kem màu sắc và hạt màu.)
- The field was covered with a blanket of fresh snow. (Cánh đồng được bao phủ bằng một tấm chăn tuyết tươi.)
- Her notebook was covered with doodles and sketches. (Cuốn sổ tay của cô ấy được bao phủ bởi những hình vẽ và phác thảo.)
- The table was covered with a fine linen tablecloth for the formal dinner. (Cái bàn đã được phủ bằng một tấm khăn bàn lanh tinh tế cho bữa tối trang trọng.)
Covered đi với giới từ In
Cấu trúc “covered in” được sử dụng để diễn tả việc một vật thể hoặc bề mặt bị bao phủ hoàn toàn bởi một lớp gì đó. Lớp này có thể là chất lỏng, chất rắn, hoặc bất kỳ thứ gì khác.
Ví dụ:
The car was covered in mud after driving through the muddy road. (Chiếc xe bị bao phủ toàn bộ bởi bùn sau khi lái qua con đường đầy bùn.)
Her hands were covered in paint after working on her art project. (Bàn tay cô ấy bị bao phủ bởi sơn sau khi làm việc trên dự án nghệ thuật của mình.)
The forest floor was covered in fallen leaves from the trees. (Mặt đất trong rừng bị bao phủ bởi những lá rụng từ trên cây xuống.)
The cake was covered in whipped cream and colorful sprinkles. (Cái bánh bị bao phủ bởi kem tươi và những hạt socola màu sắc.)
Covered đi với giới từ By
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cách một vật thể hoặc bề mặt được bảo vệ, che phủ bởi một lớp, vật liệu hoặc chất gì đó. “By” ở đây thường liên quan đến nguồn gốc, nguyên nhân hoặc phương tiện tạo ra lớp che phủ.
Ví dụ:
The painting was covered by a layer of protective varnish. (Bức tranh đã được bảo vệ bởi một lớp sơn bảo vệ.)
The car was covered by a tarp to shield it from the rain. (Chiếc xe được che phủ bởi một tấm bạt để bảo vệ khỏi mưa.)
The city was covered by a thick blanket of fog, reducing visibility. (Thành phố được bao phủ bởi một tấm màn sương dày, làm giảm tầm nhìn.)
Her notebook was covered by doodles and sketches. (Cuốn sổ của cô ấy được bao phủ bởi những hình vẽ và phác thảo.)
Covered đi với giới từ Up
Cấu trúc “covered up” được sử dụng để diễn tả việc che đậy hoặc giấu đi sự thật, thông tin, sự việc, hoặc điều gì đó mà người khác không biết.
Ví dụ:
She covered up the stain on her dress with a scarf. (Cô ấy che đi vết ố trên váy bằng chiếc khăn quàng cổ.)
The company tried to cover up the mistake to avoid bad publicity. (Công ty cố gắng che đậy sai lầm để tránh thông tin tiêu cực.)
He was caught covering up the truth about his whereabouts last night. (Anh ấy bị bắt quả tang đang che giấu sự thật về nơi anh ấy ở tối qua.)
The government was accused of covering up the extent of the environmental damage. (Chính phủ bị buộc tội che đậy mức độ hủy hoại môi trường.)
>>> Xem thêm các bài viết liên quan:
- Confused đi với giới từ gì
- Consist đi với giới từ gì
- Proud đi với giới từ gì
- Anxious đi với giới từ gì
- Impression đi với giới từ gì
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với covered
Từ đồng nghĩa (Synonyms) | Dịch | Ví dụ |
Wrapped | Bọc, quấn | The gift was wrapped in colorful paper. |
Shielded | Bảo vệ, che chắn | He shielded his eyes from the sun. |
Concealed | Che giấu, giấu kín | The treasure was concealed in the cave. |
Blanketed | Phủ lên, bao phủ | The city was blanketed in snow. |
Coated | Phủ lớp, bọc bề mặt | The metal was coated with rust. |
Từ trái nghĩa (Antonyms) | Dịch | Ví dụ |
Uncovered | Không được bao phủ, không che | The food was left uncovered and spoiled. |
Revealed | Tiết lộ, bộc lộ | The investigation revealed shocking details. |
Exposed | Tiếp xúc với, lộ ra | His lies were exposed during the trial. |
Open | Mở, không đậy kín | The book was left open on the table. |
Unveiled | Tiết lộ, hé lộ | The artist unveiled his new masterpiece. |
Bài tập Covered đi với giới từ gì
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chọn giới từ phù hợp để hoàn thành cụm từ với từ “Covered ”.
- The car was covered ______________ a thick layer of snow.
- She covered her plants ______________ plastic sheets during the storm.
- The cake was covered ______________ delicious icing.
- The children covered themselves ______________ blankets while camping.
- The table was covered ______________ a beautiful tablecloth.
Đáp án:
- The car was covered with a thick layer of snow.
- She covered her plants with plastic sheets during the storm.
- The cake was covered with delicious icing.
- The children covered themselves with blankets while camping.
- The table was covered with a beautiful tablecloth.
Hy vọng qua bài viết BHIU chia sẻ, bạn đã biết được covered đi với giới từ gì cũng như cách dùng của nó. Việc lựa chọn đúng giới từ sẽ giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Chúc mọi người thành công và luôn tràn đầy năng lượng trong việc học hỏi!
Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!