Công thức thì quá khứ đơn: Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Công thức thì quá khứ đơn – past simple tense là một trong số 12 thì căn bản mà chúng ta ai cũng phải nắm chắc ngay từ bước đầu học tiếng Anh bởi tính thường xuyên và thông dụng của nó. Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng chúng mình hệ thống lại lần nữa về những công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn nhé!

1. Định nghĩa

Thì quá khứ đơn – past simple tense được dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

E.g: He went to school yesterday. (Anh ta đã đến trường hôm qua.)

They were in Paris on their summer vacation last year. (Họ đã ở Paris vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)

Công thức thì quá khứ đơn
Công thức thì quá khứ đơn

2. Công thức của thì quá khứ đơn

2.1. Câu khẳng định – Affirmative

Động từ “to be”Động từ thường
Công thứcS + was/were + N/ AdjS + V2
Lưu ýS = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + wasS = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + wereTất cả những chủ ngữ đều chia động từ ở thể quá khứ V2. Ngoài những động từ theo quy tắc được chia với đuôi -ed, ta còn có những động từ bất quy tắc, bạn có thể tham khảo chúng ở đây.
Ví dụLucy was at her grandma’s house yesterday afternoon. (Lucy đã ở nhà bà cô ấy chiều hôm qua.)
We were in Chiang Mai during our vacation last month. (Chúng tôi đã ở Chiang Mai trong chuyến du lịch hồi tháng trước.)
Lucy went to her grandma’s house yesterday afternoon. (Lucy đã đến nhà bà cô ấy chiều hôm qua.)
We stayed in Chiang Mai during our vacation last month. (Chúng tôi đã ở lại Chiang Mai trong chuyến du lịch hồi tháng trước.)

2.2. Câu phủ định – Negative

Động từ “to be”Động từ thường
Công thứcS + was/were + not + N/ AdjS + did + not + V-infinitive
Lưu ýwas not = wasn’twere not = weren’tdid not = didn’t
Ví dụLucy wasn’t at her grandma’s house yesterday afternoon. (Lucy đã không ở nhà bà cô ấy chiều hôm qua.)
We weren’t in Chiang Mai during our vacation last month. (Chúng tôi đã không ở Chiang Mai trong chuyến du lịch hồi tháng trước.)
Lucy didn’t go to her grandma’s house yesterday afternoon. (Lucy đã không đến nhà bà cô ấy chiều hôm qua.)
We didn’t stay in Chiang Mai during our vacation last month. (Chúng tôi đã không ở lại Chiang Mai trong chuyến du lịch hồi tháng trước.)

Chú ý: Ở câu phủ định thì quá khứ đơn, phía sau trợ động từ did not/didn’t  ta vẫn giữ động từ ở nguyên thể chứ không thêm chia. 

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Vậy nên Lucy didn’t went to her grandma’s house là sai, câu đúng phải là “Lucy didn’t go to her grandma’s house.”

2.3. Câu nghi vấn – Interrogative

Ta có 3 dạng là câu nghi vấn có – không hoặc đúng – sai (Yes – No questions), câu nghi vấn WH- (WH- questions) và câu nghi vấn sử dụng trợ động từ do/does.

Câu nghi vấn WH- có các từ để hỏi như: what, where, when, why, which, who, whose, how.

Yes – No questionsWH- questionsDo/does
Công thứcHỏi: Was/were (not) + S + N/Adj?
Đáp:  Yes, S + was/were.No, S + was/were not.
Hỏi: WH-word + was/were + S +…?
Đáp:  S + was/were (+ not) +…
Hỏi: Did (not) + S + V-infinitive
Đáp:  Yes, S + did.No, S + did not.
Lưu ýwas not = wasn’twere not = weren’twas not = wasn’twere not = weren’tdid not = didn’t
Ví dụWas Alex at school yesterday? (Hôm qua Alex có đi học không?)

Yes, he was. / No, he wasn’t. (Có, nó có đi học./ Không, nó không có đi học.)
What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)

Yesterday the weather was very good, so I could go swimming. (Hôm qua thời tiết rất tốt, vì vậy tôi có thể đi bơi.)
Did you go to school by bus yesterday? (Hôm qua bạn có đi học bằng xe buýt không?)

Yes, I did. / Yes, I went to school by bus yesterday. (Có, tôi có đi. / Có, tôi đã đến trường bằng xe buýt hôm qua.)

No, I didn’t. / No, I didn’t go to school by bus yesterday. (Không, tôi không có đi. / Không, tôi đã không đến trường bằng xe buýt hôm qua.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Công thức thì quá khứ đơn
Công thức thì quá khứ đơn
  • Yesterday: Hôm qua
  • Last night: Tối qua
  • Last week: Tuần trước
  • Last month: Tháng trước
  • Last year: Năm ngoái
  • Ago: cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ, two weeks ago: cách đây 2 tuần…)
  • at, on, in… (at 6 o’clock, on Monday, in June,…)
  • When + mệnh đề chia thì quá khứ đơn: khi (when I was a kid,…)

E.g.: Last night he slept with his parents. (Đêm qua nó ngủ với bố mẹ)

Liverpool gave away tickets to their fans last week. (Liverpool phát miễn phí vé cho người hâm mộ tuần trước.)

4. Khi nào ta dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh?

Cách sử dụngVí dụ
Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.My children came home late last night. (Các con của tôi về nhà muộn đêm qua.)
→ sự việc “các con của tôi về nhà muộn” đã diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc trước thời điểm nói.
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.They always enjoyed going to the zoo. (Họ đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú.)
→ sự việc “thăm vườn bách thú” đã từng xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.Helen came home, took a nap, then had lunch.
(Helen về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa.)
→ hành động “về nhà”, “ngủ”, “ăn trưa” xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

Andy fell down the stair yesterday and hurt his leg. (Andy ngã xuống cầu thang hôm qua và làm đau chân anh ấy.)
→ hành động “làm đau chân” xảy ra sau “ngã cầu thang” trong quá khứ.
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.LƯU Ý: Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.When Mary was cooking, the lights suddenly went out. (Khi Mary đang nấu ăn thì đột nhiên đèn tắt.)

John was riding his bike when it rained. (Khi John đang lái xe đạp thì trời mưa.)

→ việc “đèn tắt” và “trời mưa” xảy ra xen ngang vào một sự việc đang trong quá trình tiếp diễn trong quá khứ.
Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại)If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế.)

If I had a lot of money, I would buy a new car. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua chiếc xe hơi mới.)

→ việc “bạn là tôi” hay “có thật nhiều tiền” đều không có thật trong hiện tại.

5. Bài tập ứng dụng

A. Complete the following sentences with the correct verb form (past simple)

  1. I (learn)___________ English yesterday. 
  2. A: __________ Helen (drive)___________ to work? – B: Yes, she ___________.
  3. My neighbor (buy)___________ a new car last week. 
  4. They (go)___________ to Italy on their last summer holiday. 
  5. A: ___________ they (swim)___________ at the beach? – B: No, they __________.
  6. My family and I (see)__________ a comedy movie last night. 
  7. First, we (do)___________ exercise, and then we (drink)___________ some water. 
  8. Suddenly, the animal jumped and (bite)__________ my hand. 
  9. What time (do)___________ you (get up)__________ this morning? 
  10. The Wright brothers (fly)___________ the first airplane in 1903. 

B. Transform these sentences by using past simple tense

  1. He goes to the swimming pool.
  • He _______________________________.
  1. They have dinner at nine o´clock.
  • They _______________________________.
  1. Helen eats too many sweets.
  • Helen _______________________________. 
  1. I buy the flower in the shop.
  • I _______________________________. 
  1. We get up at eight o´clock and go to school.
  • We _______________________________. 
  1. Does she buy the newspaper in the shop over there? 
  • Did _______________________________?
  1. Do they do their homework in the evening? 
  • Did _______________________________? 
  1. Do they have a good holiday? 
  • Did _______________________________. 
  1. Do they find any animal in the forest? 
  • Did _______________________________?
  1. Is it dark when she gets up in the morning? 
  • Was _______________________________? 

Đáp án:

A. 1. learnt/learned

2. Did – drive – did

3. bought

4. went

5. Did – swim – did not/didn’t

6. saw

7. did – drank

8. bit

9. did – get up

10. flew

B. 1. He went to the swimming pool.

2. They had dinner at nine o´clock.

3. Helen ate too many sweets.

4. I bought the flower in the shop.

5. We got up at eight o’clock and went to school.

6. Did she buy the newspaper in the shop over there? 

7. Did they do their homework in the evening? 

8. Did they have a good holiday? 

9. Did they find any animal in the forest? 

10. Was it dark when she got up in the morning?

Qua phần tổng hợp thông tin và bài tập ở trên, hy vọng chúng mình đã mang lại cho các bạn những kiến thức bổ ích về thì quá khứ đơn. Các bạn hãy nhớ thường xuyên luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất và cùng đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng mình nhé!

Viết một bình luận