Bạn đang tìm hiểu về cách sử dụng từ “Amazed” trong tiếng Anh? Hãy cùng khám phá những kết hợp đặc biệt khi từ này đi kèm với các giới từ khác nhau. Từ “Amazed” mang ý nghĩa kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc mê hoặc bởi một sự việc hay sự vật.
Chúng ta có thể sử dụng từ này với nhiều giới từ khác nhau để thể hiện những cảm xúc và trạng thái khác nhau. Nhưng liệu từ “Amazed” có thể kết hợp với những giới từ nào để tạo nên những câu văn sắc nét và tường minh hơn? Hãy cùng BHIU tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn Amazed đi với giới từ gì?
Amazed nghĩa là gì?
Từ “amazed” có nghĩa là cảm thấy kinh ngạc, sửng sốt hoặc ngạc nhiên trước điều gì đó. Nó diễn đạt một trạng thái của sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc mạnh mẽ, khiến ta cảm thấy thích thú, không tin nổi hoặc không thể hiểu được những gì đang xảy ra. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự ấn tượng sâu sắc và mê hoặc với một điều gì đó đáng kinh ngạc hoặc phi thường.
Ví dụ:
I was amazed by the breathtaking beauty of the sunset. (Tôi đã kinh ngạc trước vẻ đẹp đáng kinh ngạc của hoàng hôn.)
She was amazed when she opened the gift and found a trip to her dream destination. (Cô ấy đã ngạc nhiên khi mở món quà và phát hiện một chuyến du lịch đến điểm đến mơ ước của cô ấy.)
We were amazed at the incredible talent displayed by the young musician. (Chúng tôi đã kinh ngạc trước tài năng đáng kinh ngạc được thể hiện bởi nhạc sĩ trẻ.)
The audience was amazed by the mind-blowing magic tricks performed by the magician. (Khán giả đã kinh ngạc trước những màn ảo thuật độc đáo và gây sốc của ảo thuật gia.)
He was amazed to see his favorite actor in person at the movie premiere. (Anh ấy đã kinh ngạc khi thấy diễn viên yêu thích của mình trực tiếp tại buổi công chiếu phim.)
They were amazed by the vastness and beauty of the Grand Canyon. (Họ đã ngạc nhiên trước sự rộng lớn và vẻ đẹp của Hẻm núi lớn.)
Amazed đi với giới từ gì?
AMAZED AT
Cấu trúc 1:
S + to be + amazed at + somebody/something/doing something
Cấu trúc “S + to be + amazed at + somebody/something/doing something” được sử dụng để diễn đạt sự kinh ngạc hoặc sự ngạc nhiên của người nói đối với một người, vật hoặc hành động cụ thể.
ví dụ
She is amazed at his talent. (Cô ấy kinh ngạc trước tài năng của anh ta.) Trong ví dụ này, “she” (cô ấy) cảm thấy kinh ngạc và ngạc nhiên với tài năng của “his” (anh ta).
We were amazed at the beautiful scenery. (Chúng tôi đã kinh ngạc trước phong cảnh đẹp.) Ở đây, “we” (chúng tôi) cảm thấy kinh ngạc và ngạc nhiên với “the beautiful scenery” (phong cảnh đẹp).
He was amazed at her singing voice. (Anh ta đã kinh ngạc trước giọng hát của cô ấy.) Trong câu này, “he” (anh ta) cảm thấy kinh ngạc và ngạc nhiên với giọng hát của “her” (cô ấy).
They are amazed at the progress she has made. (Họ kinh ngạc với sự tiến bộ mà cô ấy đã đạt được.) Ở đây, “they” (họ) cảm thấy kinh ngạc và ngạc nhiên với sự tiến bộ mà cô ấy đã đạt được.
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, sửng sốt hoặc sự kinh ngạc mạnh mẽ của người nói đối với một người, vật hoặc hành động cụ thể.
Cấu trúc 2:
S + to be + amazed at + how + S + V
Cấu trúc “S + to be + amazed at + how + S + V” được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên và kinh ngạc của người nói đối với cách một hành động hoặc tình huống diễn ra. Nó giúp mô tả một trạng thái ngạc nhiên và thể hiện sự kinh ngạc sâu sắc.
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự ngạc nhiên về cách một sự việc được thực hiện, hoặc cách một người hoàn thành một hành động.
Ví dụ:
I am amazed at how she sings with such passion and emotion. (Tôi kinh ngạc về cách cô ấy hát với sự nhiệt huyết và cảm xúc như vậy.)
We were amazed at how quickly they solved the complex math problem. (Chúng tôi đã kinh ngạc về cách họ giải quyết bài toán toán học phức tạp một cách nhanh chóng.)
He is amazed at how technology has transformed our lives. (Anh ấy kinh ngạc về cách công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
They were amazed at how beautifully the artist captured the essence of the landscape in the painting. (Họ đã kinh ngạc về cách nghệ sĩ đã tái hiện đẹp mắt bản chất của cảnh quan trong bức tranh.)
Cấu trúc này giúp tạo ra sự nhấn mạnh về sự ngạc nhiên và sự thán phục của người nói đối với một cách thức hoặc kết quả đặc biệt.
AMAZED BY
Cấu trúc
S + tobe + amazed by + somebody/something/doing something
Cấu trúc “S + to be + amazed by + somebody/something/doing something” được sử dụng để diễn tả sự kinh ngạc của người nói đối với một người, vật hoặc hành động cụ thể.
Cấu trúc này bao gồm động từ “to be” (thường là “am”) theo sau là “amazed by” và sau đó là người, vật hoặc hành động mà người nói cảm thấy kinh ngạc.
Ví dụ:
I am amazed by her talent for playing the piano. (Tôi kinh ngạc trước tài năng của cô ấy trong việc chơi piano.)
He is amazed by the stunning beauty of the landscape. (Anh ta kinh ngạc trước vẻ đẹp đáng kinh ngạc của cảnh quan.)
We are amazed by their generosity and kindness. (Chúng tôi kinh ngạc trước sự hào phóng và lòng tốt của họ.)
She was amazed by the acrobat’s daring performance. (Cô ấy kinh ngạc trước màn trình diễn liều lĩnh của nghệ sĩ đòi hỏi.)
They were amazed by the team’s extraordinary comeback in the game. (Họ kinh ngạc trước sự trở lại phi thường của đội trong trận đấu.)
Cấu trúc trên giúp chúng ta diễn tả sự kinh ngạc và ngạc nhiên của mình đối với một người, vật hoặc hành động cụ thể.
AMAZED TO
Cấu trúc
S + to be + amazed to see/ find/ learn/ discover + something hoặc that + mệnh đề
Cấu trúc “S + to be + amazed to see/find/learn/discover + something” hoặc “S + to be + amazed that + mệnh đề” được sử dụng để diễn đạt sự kinh ngạc, ngạc nhiên khi chứng kiến, tìm thấy, học được hoặc khám phá một điều gì đó. ví dụ
“Amazed to see”: Sử dụng khi bạn cảm thấy kinh ngạc sau khi nhìn thấy một điều gì đó. Ví dụ: I was amazed to see the beautiful sunset. (Tôi đã kinh ngạc khi nhìn thấy hoàng hôn đẹp.)
“Amazed to find”: Sử dụng khi bạn cảm thấy kinh ngạc sau khi tìm thấy một điều gì đó. Ví dụ: She was amazed to find her lost wallet. (Cô ấy đã kinh ngạc khi tìm thấy chiếc ví bị mất của mình.)
“Amazed to learn”: Sử dụng khi bạn cảm thấy kinh ngạc sau khi học được một điều gì đó. Ví dụ: They were amazed to learn about the scientific discovery. (Họ đã kinh ngạc khi học được về khám phá khoa học đó.)
“Amazed to discover”: Sử dụng khi bạn cảm thấy kinh ngạc sau khi khám phá ra một điều gì đó. Ví dụ: He was amazed to discover a hidden treasure in the attic. (Anh ấy đã kinh ngạc khi khám phá ra một kho báu ẩn trong gác mái.)
Cấu trúc “S + to be + amazed that + mệnh đề”:
“Amazed that”: Sử dụng khi bạn cảm thấy kinh ngạc về một sự việc cụ thể. Ví dụ: We were amazed that they won the championship. (Chúng tôi đã kinh ngạc vì họ đã giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Xem thêm:
Congratulate đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
AMAZED WITH
Cấu trúc
amazed + with + [đối tượng/sự việc/khía cạnh]
Cấu trúc này diễn đạt sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên của người nói đối với một đối tượng, sự việc hoặc một khía cạnh cụ thể. “With” được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do khiến người nói cảm thấy kinh ngạc.
Ví dụ:
She was amazed with the beautiful artwork displayed at the gallery. (Cô ấy đã kinh ngạc với những tác phẩm nghệ thuật đẹp được trưng bày tại phòng trưng bày.)
We were amazed with the level of precision in their engineering design. (Chúng tôi đã kinh ngạc với mức độ chính xác trong thiết kế kỹ thuật của họ.)
He was amazed with the quality of service provided by the hotel staff. (Anh ta đã kinh ngạc với chất lượng dịch vụ được cung cấp bởi nhân viên khách sạn.)
Các thành ngữ phổ biến có thể kết hợp với “Amazed”
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amazed of | Kinh ngạc với sự | They were amazed of the courage she showed. |
Amazed to hear | Kinh ngạc khi nghe thấy | We were amazed to hear the news of their engagement. |
Amazed beyond words | Kinh ngạc đến mức không thể diễn tả | I was amazed beyond words by the breathtaking view. |
Truly amazed | Thực sự kinh ngạc | We were truly amazed by their exceptional performance. |
Completely amazed | Hoàn toàn kinh ngạc | He was completely amazed by the magic trick. |
Utterly amazed | Hoàn toàn kinh ngạc | They were utterly amazed by the talent of the artist. |
Amazed and astonished | Kinh ngạc và ngạc nhiên | She was amazed and astonished by the incredible feat. |
Amazed and impressed | Kinh ngạc và ấn tượng | We were amazed and impressed by the architecture. |
Amazed and delighted | Kinh ngạc và hài lòng | He was amazed and delighted by the surprise party. |
Amazed and captivated | Kinh ngạc và mê hoặc | They were amazed and captivated by the live performance. |
Amazed and fascinated | Kinh ngạc và mê hoặc | I was amazed and fascinated by the historical artifacts. |
Amazed and overwhelmed | Kinh ngạc và choáng ngợp | We were amazed and overwhelmed by the support we received. |
Amazed and grateful | Kinh ngạc và biết ơn | He was amazed and grateful for the opportunity given. |
Amazed and inspired | Kinh ngạc và truyền cảm hứng |
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Amazed
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Astonished | Ngạc nhiên |
Surprised | Bất ngờ |
Astounded | Kinh ngạc |
Stunned | Sửng sốt |
Flabbergasted | Choáng váng |
Bewildered | Bối rối |
Dumbfounded | Thán phục |
Overwhelmed | Tràn đầy cảm xúc |
Taken aback | Lúng túng |
Impressed | Ấn tượng |
Startled | Bất ngờ |
Shocked | Sốc |
Awestruck | Mê hoặc |
Speechless | Không thốt nên lời |
Thunderstruck | Sửng sốt |
Wowed | Kinh ngạc |
Blown away | Thôi miên |
Delighted | Vui mừng |
Fascinated | Mê hoặc |
Enthralled | Mê đắm |
Overjoyed | Vui sướng |
Mesmerized | Mê hoặc |
Dazzled | Chói lóa |
Charmed | Lôi cuốn |
Enchanted | Làm say mê |
Bài tập
She was amazed _____ the stunning performance of the ballet dancers.
We were amazed _____ the size of the ancient castle.
He was amazed _____ the incredible talent of the young musician.
They were amazed _____ the beauty of the sunset.
I was amazed _____ the variety of options at the buffet.
Đáp án:
She was amazed by the stunning performance of the ballet dancers.
We were amazed by the size of the ancient castle.
He was amazed at the incredible talent of the young musician.
They were amazed by the beauty of the sunset.
I was amazed at the variety of options at the buffet.
Hy vọng BHIU đã mang lại cho các bạn những kiến thức hay về Amazed và các cấu trúc hay. Qua bài viết này BHIU mong rằng các bạn không còn thấy lúng túng về Amazed đi với giới từ gì! Chúc bạn thành công trong việc sử dụng từ Amazed đi với các giới từ khác nhau!
Theo dõi thêm các cấu trúc tiếng Anh khác trên chuyên mục Grammar hàng tuần nhé!