Postpone to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Postpone

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường phải đối mặt với những thay đổi kế hoạch hoặc việc hoãn lại một sự kiện, cuộc họp, hay một công việc nào đó. Trong trường hợp này, từ “Postpone” trở thành một trong những từ khá quen thuộc và hữu ích.

“Postpone” có nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại một hoạt động, một sự kiện, hay một nhiệm vụ đến thời điểm sau. Chúng ta có thể sử dụng từ “Postpone” theo hai cấu trúc chính là “to V” và “V-ing”. Hãy cùng tìm hiểu về cách dùng và phân biệt cấu trúc Postpone to V hay Ving cùng BHIU nhé

Định nghĩa Postpone

Định nghĩa Postpone
Định nghĩa Postpone

“Postpone” có nghĩa là hoãn lại, trì hoãn một sự kiện, một hành động hoặc một kế hoạch dự kiến xảy ra vào thời điểm ban đầu. Đây là hành động chuyển đổi thời gian diễn ra của một sự việc sang một thời điểm khác. 

Ví dụ

We have to postpone the meeting until next week due to scheduling conflicts. (Chúng ta phải hoãn cuộc họp cho đến tuần sau do xung đột lịch trình.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

The concert has been postponed due to bad weather. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.)

I had to postpone my trip to Europe because of unexpected circumstances. (Tôi đã phải hoãn chuyến du lịch đến châu Âu vì những tình huống bất ngờ.)

The wedding had to be postponed indefinitely due to the bride’s illness. (Đám cưới phải được hoãn lại vô thời hạn do bệnh tình của cô dâu.)

Postpone to V hay Ving?

Postpone to V hay Ving?
Postpone to V hay Ving?

Postpone với to V

Từ “postpone” thường được sử dụng với cấu trúc “to V” khi nó diễn tả hành động hoặc sự kiện được hoãn lại đến một thời điểm sau.

Ví dụ 1: “We need to postpone the meeting to next week.” (Chúng ta cần hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

Ví dụ 2: “The concert has been postponed to a later date due to bad weather.” (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại đến một ngày sau do thời tiết xấu.)

Ví dụ 3: “They decided to postpone the project launch to allow for more preparation time.” (Họ quyết định hoãn việc ra mắt dự án để có thêm thời gian chuẩn bị.)

Postpone với V-ing 

“Postpone” đi với cấu trúc “S + postpone + V-ing” khi muốn diễn tả việc hoãn hành động hoặc sự kiện cụ thể trong tương lai.

Ví dụ 1: Sentence: We decided to postpone the meeting until next week. Translation: Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.

Ví dụ 2: Sentence: The concert has been postponed due to bad weather. Translation: Buổi hòa nhạc đã được hoãn lại do thời tiết xấu.

Ví dụ 3: Sentence: She decided to postpone starting her new job until after her vacation. Translation: Cô ấy quyết định hoãn bắt đầu công việc mới cho đến sau kỳ nghỉ của mình.

Ví dụ 4: Sentence: The wedding was postponed because the bride’s family had an emergency. Translation: Đám cưới đã bị hoãn lại vì gia đình của cô dâu có một trường hợp khẩn cấp.

Những dạng từ loại khác đi với “Postpone

GIỚI TỪ

GIỚI TỪ
GIỚI TỪ

Postpone + something + until + time

Cấu trúc “Postpone + something + until + time” được sử dụng để diễn tả việc hoãn một sự kiện, hành động hoặc công việc cụ thể cho đến một thời điểm sau.

Trường hợp sử dụng cấu trúc này thường xảy ra khi có sự thay đổi trong kế hoạch ban đầu hoặc khi cần thêm thời gian để chuẩn bị hoặc sắp xếp các yếu tố liên quan. Thông qua việc hoãn, người nói hoặc người thực hiện hy vọng có thể đạt được kết quả tốt hơn hoặc đáp ứng tốt hơn các yêu cầu hoặc điều kiện.

Ví dụ 1: Sentence: The company decided to postpone the product launch until next month to allow for additional testing. Translation: Công ty quyết định hoãn lễ ra mắt sản phẩm cho đến tháng sau để có thời gian kiểm tra bổ sung.

Ví dụ 2: Sentence: We have to postpone the project deadline until next week due to unforeseen circumstances. Translation: Chúng ta phải hoãn hạn chót dự án cho đến tuần sau do tình huống không lường trước.

Ví dụ 3: Sentence: The football match was postponed until tomorrow due to heavy rain. Translation: Trận đấu bóng đá đã bị hoãn cho đến ngày mai do mưa lớn.

Ví dụ 4: Sentence: They decided to postpone the conference until further notice in order to secure a larger venue. Translation: Họ quyết định hoãn hội nghị cho đến khi có thông báo tiếp theo để đảm bảo một địa điểm lớn hơn.

Postpone + something + to + time

Cấu trúc “Postpone + something + to + time” được sử dụng để diễn tả việc hoãn một sự kiện, hành động, cuộc họp, hay bất kỳ hoạt động nào đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Trường hợp sử dụng cấu trúc này thường xảy ra khi có một lịch trình hoặc kế hoạch ban đầu đã được đặt ra, nhưng vì một lý do nào đó, ta quyết định chuyển đổi hoặc hoãn lại thời điểm diễn ra của nó.

Ví dụ 1: Sentence: They decided to postpone the project presentation to next month. Translation: Họ quyết định hoãn buổi thuyết trình dự án đến tháng sau.

Ví dụ 2: Sentence: The concert has been postponed to a later date due to logistical issues. Translation: Buổi hòa nhạc đã được hoãn lại đến một thời điểm sau do vấn đề về vận chuyển.

Ví dụ 3: Sentence: The company has decided to postpone the product launch to give more time for testing and refinement. Translation: Công ty đã quyết định hoãn lễ ra mắt sản phẩm để có thêm thời gian kiểm tra và hoàn thiện.

Ví dụ 4: Sentence: The meeting has been postponed to tomorrow afternoon due to the unavailability of key participants. Translation: Cuộc họp đã bị hoãn lại đến chiều mai do sự không có mặt của các thành viên quan trọng.

Xem thêm:

Begin to V hay Ving? “Bật mí” cách dùng “chuẩn nhất”

Refuse to V hay Ving? Chức năng và cấu trúc của Refuse

Finish to V hay Ving? Khái niệm, cấu trúc và ví dụ chi tiết

TRẠNG TỪ

TRẠNG TỪ
TRẠNG TỪ

Gồm các trạng từ thông thường đi kèm với động từ “postpone” 

Trạng từDịch nghĩaVí dụ
IndefinitelyVô thời hạnThe project has been postponed indefinitely.
TemporarilyTạm thờiThe event has been temporarily postponed.
BrieflyTạm thời, một thời gian ngắnThe meeting was briefly postponed due to an emergency.
WiselyKhôn ngoanThey wisely decided to postpone the decision.
CarefullyCẩn thậnThe organizers carefully postponed the event.
DeliberatelyCố ý, chủ tâmThey deliberately postponed the announcement.
UnexpectedlyBất ngờThe conference was unexpectedly postponed due to technical issues.
OfficiallyChính thứcThe game was officially postponed due to safety concerns.
RegrettablyĐáng tiếcRegrettably, we must postpone the event until further notice.
TentativelyTạm thời, dự kiếnThe workshop is tentatively postponed until a later date.
SensiblyMột cách thông minh, hợp lýThey sensibly decided to postpone the deadline to allow for more preparation.
CautiouslyCẩn thậnThe company cautiously postponed the product launch to ensure it meets quality standards.
AppropriatelyMột cách phù hợpThe team decided to appropriately postpone the meeting to accommodate the availability of all members.
ReluctantlyMiễn cưỡngHe reluctantly agreed to postpone the deadline.

Từ đồng nghĩa với “Postpone

Từ đồng nghĩaDịch nghĩaVí dụ
DelayTrì hoãnWe had to delay the meeting due to bad weather.
RescheduleĐổi lịchThey rescheduled the event for next week.
Put offHoãnThe concert was put off until further notice.
DeferTrì hoãnThe decision was deferred until the next board meeting.
AdjournHoãn lạiThe judge adjourned the trial until the following day.
SuspendĐình chỉThe project has been temporarily suspended.
Hold offHoãn lạiLet’s hold off on making a decision until we have more information.
Push backLùi lạiThe release date of the movie has been pushed back.
Put on holdĐặt “đang chờ”The project has been put on hold indefinitely.
ProcrastinateTrì hoãnStop procrastinating and start working on your assignments.

Bài tập

We have decided to ____________ the meeting until next week. (postpone)

The concert was ____________ due to bad weather. (postponed)

They have been ____________ the event for several weeks now. (postponing)

She suggested ____________ the trip until we have more information. (postponing)

The company announced that they will ____________ the product launch to a later date. (postpone)

He is considering ____________ his vacation until the project is finished. (postponing)

The team decided to ____________ the decision until they have more data. (postpone)

The organizers are ____________ the festival due to unforeseen circumstances. (postponing)

The committee has voted to ____________ the vote until the next meeting. (postpone)

They are currently ____________ the renovation of the building. (postponing)

Hy vọng Bhiu.edu.vn đã đem lại cho các bạn những cấu trúc của postpone. Và giúp các bạn không bị lúng túng khi nào sẽ dùng Postpone to v hay ving. Ngoài những kiến thức trên BHIU hy vọng các bạn hãy luyện tập thêm nhiều hơn về cấu trúc này để có thể giao tiếp và xử lý tình huống bài tập một cách trôi chảy. Xem thêm các cách phân biệt cấu trúc to V và Ving trong mục Grammar nhé!

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Viết một bình luận