“communicate” kết hợp với các giới từ khác nhau để thể hiện ngữ nghĩa cụ thể. Trong bài viết này BHIU muốn cùng các bạn, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Communicate đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này cùng với các giới từ khác nhau. Cùng tìm hiểu ý nghĩa nhé!
Communicate là gì?
“Communicate” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là truyền đạt thông tin, ý kiến hoặc tương tác với người khác qua ngôn ngữ hoặc các phương tiện giao tiếp khác.
Ví dụ
Effective leaders know how to communicate their vision clearly to their team. (Những người lãnh đạo hiệu quả biết cách truyền đạt tầm nhìn của họ một cách rõ ràng cho đội ngũ.)
Nonverbal cues like body language and facial expressions can often communicate emotions better than words. (Những dấu hiệu phi ngôn ngữ như ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt thường truyền đạt cảm xúc tốt hơn từ ngôn từ.)
The artist’s paintings communicate a sense of nostalgia and longing. (Các bức tranh của họ truyền đạt một cảm giác hoài niệm và khao khát.)
It’s important to communicate openly and honestly in a relationship to avoid misunderstandings. (Việc truyền đạt một cách mở cửa và trung thực trong một mối quan hệ quan trọng để tránh hiểu lầm.)
The company uses various marketing strategies to effectively communicate their brand’s message to the target audience. (Công ty sử dụng nhiều chiến lược tiếp thị để truyền đạt hiệu ứng thương hiệu của họ một cách hiệu quả đến khách hàng mục tiêu.)
Các từ loại với gốc “Communicate”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
communicator | Danh từ | Người truyền đạt thông tin |
communication | Danh từ | Sự truyền đạt thông tin |
communicative | Tính từ | Có khả năng truyền đạt |
communicated | Tính từ | Đã truyền đạt |
communicable | Tính từ | Có thể truyền đạt |
Communicate đi với giới từ gì?
“Communicate” thường đa số đi kèm với giới từ “with” để chỉ sự tương tác và truyền đạt thông tin giữa người hoặc các thực thể khác nhau.
Ngoài giới từ “with,” từ “communicate” còn có thể đi kèm với một số giới từ khác như “through,” “about,” và “to.
Communicate đi với giới từ with
Cách dùng: Sử dụng giới từ “with” để biểu thị việc trao đổi thông tin, ý kiến hoặc tương tác với người hoặc một đối tượng khác.
Ví dụ:
I need to communicate with my colleagues to discuss the project details. (Tôi cần trao đổi với đồng nghiệp của mình để thảo luận về chi tiết dự án.)
Good teachers know how to communicate effectively with their students. (Những giáo viên giỏi biết cách truyền đạt một cách hiệu quả với học sinh của họ.)
The artist’s paintings communicate with viewers on an emotional level. (Các bức tranh của nghệ sĩ tương tác với người xem ở một mức độ cảm xúc.)
Communicate đi với giới từ through
Cách dùng: Sử dụng giới từ “through” để biểu thị phương tiện hoặc kênh thông tin mà thông điệp được truyền đạt qua.
Ví dụ:
We often communicate through email due to our busy schedules. (Chúng tôi thường truyền đạt thông tin qua email do lịch trình bận rộn.)
He prefers to communicate through text messages rather than phone calls. (Anh ấy thích truyền đạt qua tin nhắn văn bản hơn là cuộc gọi điện thoại.)
Communicate đi với giới từ about
Cách dùng: Sử dụng giới từ “about” để biểu thị chủ đề hoặc nội dung của thông điệp mà bạn đang truyền đạt.
Ví dụ:
The meeting will focus on communicating about the upcoming product launch. (Buổi họp sẽ tập trung vào việc truyền đạt về sự ra mắt sản phẩm sắp tới.)
We need to communicate openly about any challenges we are facing. (Chúng ta cần phải truyền đạt một cách mở cửa về bất kỳ thách thức nào mà chúng ta đang đối mặt.)
>>> Xem thêm:
- protect đi với giới từ gì
- made đi với giới từ gì
- Good night là gì
- good đi với giới từ gì
- enthusiastic đi với giới từ gì
- equal đi với giới từ gì
Communicate đi với giới từ to
Cách dùng: Sử dụng giới từ “to” để chỉ người hoặc đối tượng mà thông điệp đang được truyền đạt tới.
Ví dụ:
The speaker will communicate important updates to the entire organization. (Người diễn thuyết sẽ truyền đạt những cập nhật quan trọng đến toàn bộ tổ chức.)
Parents should communicate the value of education to their children. (Các bậc phụ huynh nên truyền đạt giá trị của giáo dục cho con cái của họ.)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “communicate”
Từ đồng nghĩa (Synonyms) | Dịch nghĩa (Tiếng Anh) | Từ trái nghĩa (Antonyms) | Dịch nghĩa (Tiếng Anh) |
Convey | Truyền đạt, truyền tải | Withhold | Giữ lại, không truyền đạt |
Transmit | Truyền, truyền tải | Suppress | Nén lại, đàn áp |
Share | Chia sẻ, chia ra | Keep to oneself | Tự giữ lại, không chia sẻ |
Express | Diễn đạt, bày tỏ | Conceal | Che đậy, giấu diếm |
Interact | Tương tác, tương ứng | Isolate | Cô lập, cách ly |
Bài tập Communicate đi với giới từ gì
- We often communicate important updates __________ email.
- The company uses social media platforms to communicate __________ its customers.
- It’s important to communicate openly and honestly __________ your partner in a relationship.
- Nonverbal cues like body language can effectively communicate emotions __________ words.
- The speaker needs to communicate the changes in the schedule __________ the attendees.
Đáp án
- We often communicate important updates through email.
- The company uses social media platforms to communicate with its customers.
- It’s important to communicate openly and honestly with your partner in a relationship.
- Nonverbal cues like body language can effectively communicate emotions without words.
- The speaker needs to communicate the changes in the schedule to the attendees.
Sự kết hợp với giới từ “with,” “through,” “about,” “to,” và nhiều giới từ khác, chúng ta có thể tạo ra các tương tác ngôn ngữ đa dạng và giàu ý nghĩa. Hy vọng, bài viết trên sẽ giúp bạn rõ hơn về communicate đi với giới gì. Hãy tiếp tục khám phá và không ngừng luyện tập về cách dùng “communicate đi với giới từ cùng bhiu.edu.vn nhé
Theo dõi BHIU để cập nhật thêm nhiều tài liệu hay để nắm vững hơn về ngữ pháp nhé! Chúc các bạn học tốt!