Fancy to V” và “Fancy V-ing” là hai cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, sử dụng để diễn tả ý muốn, sở thích hoặc hứng thú với một hành động cụ thể. Mỗi cấu trúc đều mang ý nghĩa riêng, tạo ra sự khác biệt trong cách diễn đạt ý nghĩa của câu. Vì vậy để thành thạo về giao tiếp Fancy to V hay Ving BHIU mời các bạn cùng tham khảo bài hát dưới đây!
Định nghĩa “Fancy”
từ “fancy” có thể mang nghĩa từ sự sang trọng và ấn tượng, tưởng tượng và mơ mộng, cho đến việc thích hoặc muốn một điều gì đó. Nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và cách từ này được sử dụng trong câu.
“Fancy”còn mang các vai trò khác nhau
Tính từ:
Dùng để miêu tả một thứ gì đó đẹp, tinh xảo và có phong cách, thường liên quan đến sự sang trọng và ấn tượng. Ví dụ: “She wore a fancy dress to the party” (Cô ấy mặc một chiếc váy sang trọng khi đi dự tiệc).
Dùng để miêu tả một ý tưởng hoặc suy nghĩ phức tạp, khó hiểu hoặc phong phú. Ví dụ: “He has a fancy theory about the origin of the universe” (Anh ấy có một lý thuyết phức tạp về nguồn gốc vũ trụ).
Danh từ:
Thích thú hoặc ước mơ về một điều gì đó. Ví dụ: “It’s just a fancy of mine to travel the world someday” (Đó chỉ là một ước mơ của tôi là đi du lịch thế giới một ngày nào đó).
Dùng để chỉ một trạng thái tưởng tượng hoặc mơ mộng, không thực tế. Ví dụ: “He lives in a world of fancy” (Anh ấy sống trong một thế giới tưởng tượng).
Động từ:
Muốn hoặc thích một thứ gì đó. Ví dụ: “I fancy a cup of tea right now” (Tôi muốn uống một ly trà ngay bây giờ).
Tưởng tượng hoặc hình dung một điều gì đó. Ví dụ: “I fancy I saw her in the park yesterday” (Tôi tưởng tượng rằng tôi đã thấy cô ấy ở công viên ngày hôm qua).
Cách phân biệt Fancy to V hay Ving?
“Fancy” có thể được sử dụng như một động từ (V) hoặc một động từ nguyên thể (V-ing), tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách phân biệt giữa hai cấu trúc này
FANCY + V-ING
S + fancy + V-ing + …
Cấu trúc “fancy + V-ing” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc thích hoặc có hứng thú với một hoạt động đang diễn ra hoặc một trạng thái. Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết không chủ động hoặc khi nói về sở thích cá nhân.
fancy going for a run in the morning. (Tôi thích đi chạy vào buổi sáng.)
Trong ví dụ này, người nói thể hiện sự thích và hứng thú với việc đi chạy vào buổi sáng.
She fancies trying out a new hobby. (Cô ấy muốn thử một sở thích mới.)
Ở đây, “fancy” diễn đạt sự hứng thú của cô ấy trong việc thử một sở thích mới.
We fancy exploring the local markets. (Chúng tôi thích khám phá các chợ địa phương.)
Trong trường hợp này, “fancy” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc thích và có hứng thú trong việc khám phá các chợ địa phương.
They fancy watching a movie tonight. (Họ muốn xem một bộ phim tối nay.)
Ở đây, “fancy” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc thích và có hứng thú trong việc xem một bộ phim vào tối nay.
FANCY + TO V
S + fancy + O + to + V-inf + …
Cấu trúc “S + fancy + O + to + V-inf” được sử dụng khi người nói muốn diễn tả ý định, mong muốn hoặc ý nghĩa của việc thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sự muốn làm một việc gì đó, thường đi kèm với ý nghĩa của sự thích hoặc mong muốn.
ví dụ:
I fancy you to clean your room before dinner. (Tôi muốn bạn dọn phòng trước bữa tối.)
She fancies him to call her back as soon as possible. (Cô ấy muốn anh ta gọi lại càng sớm càng tốt.)
They fancy the team to win the championship this year. (Họ hy vọng đội của họ sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay.)
We fancy ourselves to finish the project ahead of schedule. (Chúng tôi tự tin rằng sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn.)
He fancies his friend to join him on the trip. (Anh ấy muốn bạn của mình tham gia cùng anh ta trong chuyến đi.)
Xem thêm: Manage to V hay Ving? Cấu trúc & cách dùng chi tiết Choose to V hay Ving? Cấu trúc và cách sử dụng Begin to V hay Ving? “Bật mí” cách dùng “chuẩn nhất”
Các cấu trúc khác có thể đi kèm với “Fancy”
FANCY + NOUN/NOUN PHRASE
S + fancy + noun/noun phrase
Cấu trúc “S + fancy + noun/noun phrase” diễn tả ý nghĩa của việc thích hoặc có hứng thú với một vật thể, sự việc hoặc ý tưởng cụ thể, được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự thích, ước muốn hoặc sự hứng thú với một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể.
Ví dụ:
I fancy a cup of coffee. (Tôi thích một tách cà phê.)
Trong câu này, người nói thể hiện ý muốn hoặc sự hứng thú với việc uống một tách cà phê.
She fancies a new car. (Cô ấy thích một chiếc xe hơi mới.)
Ở đây, người nói diễn tả sự ước muốn hoặc sự thích thú với việc sở hữu một chiếc xe hơi mới.
They fancy going to the beach. (Họ thích đi đến bãi biển.)
Trong câu này, người nói biểu đạt sự hứng thú hoặc ước muốn đi đến bãi biển.
FANCY + ONESELF
S + fancy oneself + as + noun/noun phrase + …
Cấu trúc “S + fancy oneself + as + noun/noun phrase” được sử dụng để miêu tả người nói tự cho mình là một điều gì đó hoặc tự cho mình có khả năng, đặc điểm, hoặc vị trí đặc biệt. Dưới đây là khái niệm và ví dụ về cấu trúc này:
Khái niệm: Cấu trúc “S + fancy oneself + as + noun/noun phrase” diễn đạt ý nghĩa người nói tự hãnh diện và tự cho mình là một cái gì đó hoặc có một đặc điểm cụ thể.
Ví dụ:
She fancies herself as a talented singer. (Cô ấy tự cho mình là một ca sĩ tài năng.)
He fancies himself as a great chef. (Anh ta tự cho mình là một đầu bếp giỏi.)
They fancy themselves as fashion experts. (Họ tự cho mình là những chuyên gia thời trang.)
The professor fancies himself as an authority in the field of neuroscience. (Giáo sư tự cho mình là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực thần kinh học.)
FANCY + THAT
Cấu trúc “fancy + that” được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc giả định về một việc cụ thể.
Được sử dụng để diễn tả sự tưởng tượng, suy đoán hoặc giả định về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một ý kiến chủ quan hoặc một suy nghĩ cá nhân về một tình huống, một sự việc hoặc một khía cạnh nào đó.
Ví dụ:
I fancy that she will win the competition. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Do you fancy that it will rain tomorrow? (Bạn có nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa không?)
He fancies that he is the best player on the team. (Anh ta tưởng tượng rằng mình là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
Một số thành ngữ phổ biến và cụm từ liên quan đến “Fancy”
Fancy dress: Một loại trang phục đặc biệt hoặc trang phục có phong cách đặc biệt được mặc trong các dịp đặc biệt, tiệc tùng hoặc lễ hội.
Fancy footwork: Kỹ thuật hoặc động tác di chuyển linh hoạt và tinh tế, thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ.
Fancy goods: Hàng hóa hoặc sản phẩm đặc biệt, thường có tính nghệ thuật, độc đáo hoặc cao cấp.
Fancy pants: Một người tỏ ra kiêu ngạo hoặc tự mãn.
Fancy-free: Tự do, không bị ràng buộc hoặc không có trách nhiệm.
Fancy meeting you here: Biểu hiện sự ngạc nhiên khi gặp ai đó một cách ngẫu nhiên hoặc không mong đợi.
Fancy oneself: Tự tin, tin rằng mình là giỏi, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
Fancypants: Người giàu có, sang trọng hoặc kiểu cách.
Fancy that!: Biểu hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc trước một thông tin hoặc sự việc.
Have a fancy for: Có hứng thú, thích cái gì đó.
Take a fancy to: Cảm thấy hứng thú hoặc thích ai đó.
Bài tập
I fancy _______ (go) to the beach this weekend.
She fancies _______ (try) out a new restaurant in town.
Do you fancy _______ (read) a book before bed?
They fancy _______ (take) a trip to Europe next year.
He fancies _______ (play) the guitar in his free time.
We fancy _______ (watch) a movie at the cinema tonight.
My sister fancies _______ (learn) how to cook Italian dishes.
They don’t fancy _______ (attend) the party tonight.
She fancies _______ (paint) a picture of the sunset.
I fancy _______ (go) for a walk in the park every morning.
Đáp án:
to go
trying
reading
taking
playing
watching
learning
attending
painting
going
Hy vọng rằng qua bài viết trên BHIU đã mang lại những kiến thức bổ ích và những bài tập trên sẽ giúp bạn làm quen và nắm vững cách sử dụng cấu trúc “fancy + to V” và “fancy + V-ing”. Theo dõi thường xuyên chuyên mục Grammar để cập nhật các bài viết về cấu trúc tiếng Anh thú vị nhé!
Chúc các bạn thành công!