Ngày nay việc hội nhập với quốc tế đã trở nên dễ dàng và gần gũi với mọi người, vì vậy sự giao thoa giữa các nền văn hóa của các nước trên thế giới cũng dễ dàng hơn. Và đặc biệt hơn là ngôn ngữ tiếng Anh là ngôn ngữ được xem là phổ biến nhất và “sang” nhất.
Hiện nay nhiều bậc phụ huynh đều lấy một tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé để đặt làm nickname. Điều này có lẽ giúp bạn cảm thấy tên con mình sẽ “sang” và đặc biệt là sau này dễ dàng kết nối, làm việc, nói chuyện với người nước ngoài hơn. Dưới đây là top những cái tên dành cho bé yêu nhà bạn.
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Cũng giống với việc đặt tên của tiếng Việt, mỗi cái tên được đặt cho một người đều mang lại nhiều ý nghĩa, hàm ý tốt, với mong muốn sự an bình, mạnh khỏe hay nhẹ nhàng, tự cường, mạnh mẽ,…. Và một tên tiếng Anh phù hợp sẽ gây chú ý và tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp với người nước ngoài. Dưới đây là cấu trúc tên tiếng Anh hay, ba mẹ hãy tìm hiểu với mình nhé .
Cấu trúc gồm 3 phần chính và cấu trúc đặt tên ngược so với tên tiếng Việt.
First name (tên) + Middle name (tên đệm, tên lót) + Last name (họ)
Tuy nhiên, trong giao tiếp mọi người sẽ thường rút gọn cấu trúc này còn 2 phần:
First name (tên) + Last name (họ)
Ví dụ:
- David Robert Joseph Beckham
=> David là tên
=> Robert Joseph là tên đệm
=> Beckham là họ của cầu thủ này
=> David Beckham là tên mà mọi người hay nhắc đến khi nói về vị cầu thủ nổi tiếng này. Ở tên này có thể thấy rõ việc tên đã được rút gọn còn 2 phần chính gồm First name và Last name.
- Donald John Trump
=> Donald là tên
=> John là tên đệm
=> Trump là họ
Và tương tự như ví dụ trên, mọi người hay gọi vị tổng thống của nước Mĩ là Donald Trump.
Vậy tên người Việt mình khi cần thì có thể đổi theo cấu trúc này được không? Tất nhiên là được rồi.
Tương tự từ hai ví dụ trên, ta có thể viết họ tên tiếng Việt thành tiếng Anh như sau:
Nguyễn Văn Tùng => Tùng Văn Nguyễn hoặc Văn Tùng Nguyễn
=> Tùng hoặc Văn Tùng là tên (first name)
=> Văn là tên đệm (middle name)
=> Nguyễn là họ (last name)
Vậy là từ đây có thể dễ dàng đổi tên của bạn thành tên tiếng Anh rồi phải không nào.
2. Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé gái
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | MILA | duyên dáng, thân yêu |
2 | MAYA | Trong tiếng Do Thái nó có tức là “Nước” , dưới tiếng “Phạn” nó có tức là “Ảo ảnh” |
3 | CARA | Là một tình yêu vô bờ bến, hay có nghĩa là “người yêu dấu” |
4 | EMMA | Cái tên rất phổ biến mà hầu hết mọi người đều được nghe qua, cái tên này có nghĩa là phổ quát, bao trùm, khắp thế giới, vũ trụ |
5 | ALLISON | quý tộc |
6 | MIA | của tôi |
7 | ROSE | Cái tên đã nói lên tất cả về sự tốt đẹp trong cuộc sống và một tình yêu đầy màu hồng. |
8 | MILAN | duyên dáng, thân yêu, được yêu mến, quý mến |
9 | HANNAH | Trong tiếng Do Thái nó mang nghĩa ơn chúa, được chúa chúc phúc, ân sủng, ân huệ từ chúa |
10 | ELLIE | ngọn đuốc, mặt trăng, ánh sáng rực rõ |
11 | CORA | thiếu nữ, nữ thần mùa xuân |
12 | SADIE | công chúa |
13 | RIHANNA | ngọt ngào |
14 | ALEXANDRA | người kiểm soát nhưng khiến các chàng trai phải kính trọng và tự nguyện |
15 | BEATRICE | người mang lại niềm vui |
16 | CONSTANCE | kiên định |
17 | PAIGE | chăm chỉ |
18 | MADELINE | có nhiều tài năng |
19 | OLIVIA | hòa bình |
20 | TAYLOR | có hoa tay, cô gái yêu cái đẹp, đặc biệt là về thời trang |
21 | LILY | dịu dàng, ngọt ngào, dễ thương |
22 | SOPHIA | khôn ngoan, thông minh |
23 | ARIEL | mạnh mẽ như một con sư tử |
24 | AUDRAY | cao quý, đầy sức mạnh, mạnh mẽ |
25 | ABIGAIL | niềm tự hào của gia đình |
26 | DESI | mong muốn, điều ước |
27 | LITA | ánh sáng |
28 | QUINN | thủ lĩnh |
3. Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa nổi tiếng, may mắn, giàu sang cho bé gái
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Olwen | dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó). |
2 | Meliora | Mong muốn con được tốt hơn và đẹp hơn. |
3 | Martha | quý cô, tiểu thư |
4 | Xavia | tỏa sáng, lộng lẫy |
5 | Rowena | niềm vui, danh tiếng |
6 | Phoebe | sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
7 | Pandora | được ban phước (trời phú) toàn diện |
8 | Orla | công chúa tóc vàng |
9 | Ladonna | tiểu thư |
10 | Odette/Odile | sự giàu có |
11 | Mirabel | đáng yêu |
12 | Milcah | nữ hoàng |
13 | Hypatia | quý nhất, đắt nhất |
14 | Adelaide/Adelia | người có xuất thân cao quý |
15 | Helga | phồn vinh, dũng cảm |
16 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
17 | Donna | tiểu thư |
18 | Cleopatra | vinh quang |
19 | Ariadne/Arianne | rất cao quý, thánh thiện |
20 | Alva | cao quý, kiêu hãnh, cao thượng |
21 | Almira | công chúa |
22 | Felicity | vận may tốt lành |
23 | Gwyneth | may mắn , hạnh phúc |
24 | Gladys | công chúa |
25 | Genevieve | tiểu thư, phu nhân |
26 | Florence | thịnh vượng |
27 | Elysia | được ban phúc, chúc phúc |
28 | Adela/Adele | cao quý, duyên dáng, ưu tú |
4. Tên Tiếng Anh hay với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng,may mắn và giàu sang cho bé trai
STT | TÊN | Ý NGHĨA |
1 | Magnus | được Chúa bảo vệ |
2 | Jethro | ưu việt, xuất chúng |
3 | Gwyn | sẽ được ban phước lành |
4 | Dominic | chúa tể |
5 | Dai | tỏa sáng |
6 | Carwyn | được yêu và được ban phước |
7 | Cuthbert | người nổi tiếng |
8 | Clitus | vinh quang |
9 | Galvin | tỏa sáng, trong sáng |
10 | Eugene | cao quý, có xuất thân cao quý |
11 | Patrick | người quý tộc |
12 | Otis | giàu sang |
13 | Orborne | nổi tiếng |
14 | Nolan | sức mạnh, danh tiếng hiển hách |
15 | Maximilian | vĩ đãi nhất và xuất chúng nhất |
16 | Ethelbert | cao quý, tỏa sáng |
17 | Elmer | cao quý, nổi tiếng |
18 | Edsel | biểu tượng cho sự cao quý |
19 | Darius | giàu có |
20 | Benedict | được ban phước |
21 | Basil | hoàng gia |
22 | Azaria | được Chúa giúp đỡ |
23 | Anselm | được chúa bảo vệ |
24 | Leander | người sư tử |
25 | Manfred | Con người của hòa bình |
26 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
27 | Neil | mây, nhà vô địch, nhiệt huyết |
28 | Orson | đứa con của gấu |
29 | Samson | đứa con của mặt trời |
30 | Seward | biển cả, chiến thắng |
31 | Shanley | con trai của người anh hùng |
32 | Siegfried | hòa bình và chiến thắng |
33 | Sigmund | người bảo vệ thắng lợi |
34 | Stephen | vương miện |
35 | Tadhg | nhà hiền triết |
36 | Vincent | chinh phục |
37 | Wilfred | mong muốn hòa bình |
38 | Andrew | mạnh mẽ, hùng dũng |
39 | Alexander | người kiểm soát an ninh |
40 | Walter | người chỉ huy quân đội |
41 | Leon | sử tử |
42 | Leonard | sư tử dũng mãnh |
43 | Marcus | tên của thần chiến tranh Mars |
44 | Ryder | chiến binh cưỡi ngựa |
45 | Drake | rồng |
46 | Harvey | chiến binh xuất chúng |
47 | Harold | tướng quân |
48 | Charles | chiến binh |
49 | Matthew | Món quà của chúa |
50 | Jonathan | Chúa ban phước |
Vậy từ nay chúng ta đã dễ dàng lựa chọn cho bé yêu của mình cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé rồi phải không nào. Hãy cùng Bhiu đón đọc những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Xem thêm: