Cụm từ Good luck có lẽ không còn quá xa lạ với chúng ta đặc biệt là đối với những ai thường xuyên sử dụng tiếng Anh giao tiếp. Vậy Good luck là gì? Các cụm từ có thể dùng thay thế cho Good luck là gì? Cùng Bhiu.edu.vn đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi ở trên nhé.
Good Luck là gì?
Good luck dịch sang tiếng Việt mang ý nghĩa là lời chúc may mắn. Cụm từ này có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống nhằm mong cầu những điều may mắn, tốt đẹp sẽ đến với người nhận. Thành ngữ Good luck thường xuất hiện rất nhiều trong cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày.
Về mặt định nghĩa, may mắn là khái niệm dùng để mô tả một sự việc tích cực diễn ra cho một hoặc nhiều người, mà xác suất để sự việc đó có thể xảy ra là vô cùng thấp. Chính vì vậy, Good luck thường được sử dụng để chúc cho người khác kiếm được nhiều tiền, sự nghiệp thành công, thi cử đạt điểm số cao, đỗ đạt, hay những trường hợp khá hi hữu như là trúng xổ số, trúng thưởng. Và rất nhiều khía cạnh khác nữa trong cuộc sống.
Thành ngữ đồng nghĩa với Good luck
Thay vì chúng ta chỉ đơn giản nói Good luck! Thì còn có nhiều cách khác để gửi lời chúc may mắn đến bạn bè và người thân bằng tiếng Anh. Cùng Bhiu điểm qua một số cách nói khác để gửi lời chúc may mắn bằng tiếng Anh nhé!
- All the best! /ɔːl ðə bɛst!/: Chúc mọi điều tốt lành nhất!
- Be careful! /biː ˈkeəfʊl!/: Cẩn thận nhé
- Best of luck! /bɛst ɒv lʌk!/: Chúc may mắn!
- Good luck to you /gʊd lʌk tuː juː/: Chúc bạn may mắn
- I hope things will turn out fine /aɪ həʊp θɪŋz wɪl tɜːn aʊt faɪn/: Hy vọng mọi thứ sẽ ổn
- Wishing you all the best! /ˈwɪʃɪŋ juː ɔːl ðə bɛst!/: Chúc bạn mọi điều tốt nhất
- Wishing you lots of luck! /ˈwɪʃɪŋ juː lɒts ɒv lʌk!/: Chúc bạn gặp nhiều may mắn
- You were made for this! /juː wɜː meɪd fɔː ðɪs!/: Bạn sinh ra để làm việc này
- You’ll do great! /juːl duː greɪt!/: Bạn sẽ hoàn thành tốt
- All the best to you /ɔːl ðə bɛst tuː juː/: Mọi điều tốt nhất sẽ tới với bạn
- Have a blast! /hæv ə blɑːst!/: May mắn nhé
- I wish you luck! /aɪ wɪʃ juː lʌk!/: Chúc bạn may mắn
- Best wishes /bɛst ˈwɪʃɪz/: Chúc mọi điều tốt lành
- Many blessings to you /ˈmɛni ˈblɛsɪŋz tuː juː/ Mong nhiều điều tốt sẽ đến với bạn
- May luck be in your favor! /meɪ lʌk biː ɪn jɔː ˈfeɪvə!/: Cầu may mắn tới với bạn
- Break a leg! /breɪk ə lɛg!/: Chúc may mắn
- I’m pretty confident that you’ll do well /aɪm ˈprɪti ˈkɒnfɪdənt ðæt juːl duː wɛl/: Tớ tin cậu sẽ làm được mà
- Hope you do well! /həʊp juː duː wɛl!/: Hy vọng bạn sẽ làm tốt
- Better luck next time! /ˈbɛtə lʌk nɛkst taɪm!/: Chúc may mắn lần sau
- Win big time! /wɪn bɪg taɪm!/: Thắng lớn nhé
- Go forth and conquer /gəʊ fɔːθ ænd ˈkɒŋkə/: Bách chiến bách thắng
- Remember me when you’re famous! /rɪˈmɛmbə miː wɛn jʊə ˈfeɪməs!/: Nhớ tới mình khi bạn nổi tiếng nhé
- May the force be with you! /meɪ ðə fɔːs biː wɪð juː!/ Thần may mắn ở bên bạn
- Knock on wood! /nɒk ɒn wʊd!/: Chúc may mắn
- Gods bless you /gɒdz blɛs juː/: Chúa phù hộ bạn.
Good Luck Wishes
1. Wish you all good luck all day, joy will always follow joy, and sadness will stay.
Chúc bạn cả ngày luôn may mắn, niềm vui sẽ luôn nối tiếp niềm vui, còn nỗi buồn thì sẽ ở lại.
2. Every morning of the day will give us new opportunities to achieve new things. Good luck and achieve your goals today.
Mỗi buổi sáng trong ngày đều mang đến cho chúng ta những cơ hội mới để đạt được những điều mới. Chúc may mắn và đạt được mục tiêu của bạn ngày hôm nay.
3. Sometimes, at the beginning we will have many difficulties. But it will be wonderful as you gradually get used to it. I definitely see the good life waiting for you ahead. Good luck!
Đôi khi, thời gian đầu chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn. Nhưng nó sẽ rất tuyệt vời khi bạn dần quen với nó. Tôi chắc chắn thấy cuộc sống tốt đẹp đang chờ đợi bạn ở phía trước. Chúc may mắn!
4. Don’t worry, if you can do this then you can do anything. I’m sure everything will be fine with you, you will. Good luck with everything today.
Đừng lo lắng nhé, nếu bạn có thể làm được việc này thì bạn có thể làm được tất cả mọi thứ. Tôi chắc chắn mọi thứ sẽ ổn với bạn, bạn sẽ làm được. Chúc bạn gặp nhiều may mắn với mọi thứ ngày hôm nay.
5. A person who has worked so hard, effort can attract luck like a magnet. You are a hard worker with a strong mind. Hope success and luck will smile at you.
Một người đã làm việc rất chăm chỉ, nỗ lực có thể thu hút may mắn như một thỏi nam châm. Bạn là một nhân viên chăm chỉ với một tâm trí mạnh mẽ. Hi vọng thành công và may mắn sẽ mỉm cười với bạn.
Xem thêm: Những câu nói tiếng Anh hay về sự tự tin
Một số câu chúc Good Luck may mắn
- I predict a big win this afternoon. Good luck to you. Tôi dự đoán một trận thắng lớn vào chiều nay. Chúc bạn may mắn!
- Good luck in tomorrow’s contest! I’ll be thinking about you! Chúc bạn may mắn trong cuộc thi vào ngày mai! Tôi sẽ nghĩ về bạn!
- Good luck, you! We all always support you! Chúc bạn may mắn! Tất cả chúng tôi luôn ủng hộ bạn.
- I know today won’t be easy for you, but I also know you’re up to the challenge. Hope the best will come to you. Good luck! Tôi biết ngày hôm nay sẽ không dễ dàng với bạn, nhưng tôi cũng biết bạn có thể vượt qua thử thách. Cầu mong những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn. Chúc bạn may mắn!
- Good luck with the interview. You’re going to be amazing! Chúc may mắn với buổi phỏng vấn. Bạn sẽ trở nên tuyệt vời!
Bài viết đang được quan tâm: Good night
Bài viết trên đây là về chủ đề Good luck là gì? Thông tin chi tiết về cách sử dụng cụm từ này. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của Bhiu để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!