Bạn là người mới bắt đầu bước chân vào con đường ôn luyện tiếng Anh và việc học từ vựng luôn khiến bạn đau đầu, học mãi không vào. Không có vốn từ đủ “phong phú” khiến bạn gặp khó khăn trong hoạt động giao tiếp, gặp khó khi diễn đạt ý của bản thân.
Hãy cùng Bhiu.edu.vn khám phá bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất để nạp cho mình vốn từ vựng ứng dụng vào trong đời sống hàng ngày ngay nào.
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng I
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
table
/ˈteɪbəl/
cái bàn
tackle
/’tækl/
đồ dùng, dụng cụ/(hàng hải) dây dợ
tail
/teɪl/
bím tóc/đuôi, đoạn cuối
tank
/tæŋk/
xe tăng/thùng chứa nước, bình nhiên liệu
tap
/tæp/
vòi, khóa
tape
/teɪp/
dải, dây/băng ghi âm
target
/ˈtɑːr.ɡɪt/
bia, mục tiêu, đích
task
/tɑːsk/
nhiệm vụ, bài tập, công việc
taste
/teɪst/
vị, vị giác
tax
/tæks/
thuế
taxi
/’tæksi/
xe tắc xi
tea
/ti:/
trà
teaching
/ˈtiːtʃɪŋ/
sự dạy bảo, công việc dạy học
teacher
/’ti:t∫ə/
giáo viên
team
/tiːm/
đội, nhóm
tear
/teər/
nước mắt/chỗ rách, miếng xé
technique
/tekˈniːk/
kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật
technology
/tekˈnɒlədʒi/
công nghệ, kỹ thuật học
telephone (also phone)
/ˈtelɪfəʊn/
máy điện thoại
television
/ˈtelɪvɪʒn/
truyền hình, tivi
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
nhiệt độ
tendency
/ˈtendənsi/
chiều hướng, khuynh hướng
tension
/ˈtenʃn/
(vật lý) sức ép, áp lực (của hơi…)
tent
/tent/
lều, rạp
term
/tɜːm/
kỳ hạn, kỳ học
test
/test/
bài kiểm tra
text
/tekst/
văn bản
theirs
/ðeəz/
họ (danh từ sở hữu)
theory
/ˈθɪəri/
lý thuyết
they
/ðeɪ/
họ
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng II
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
thickness
/ˈθɪk.nəs/
độ dày, bề dày
thief
/θi:f/
kẻ trộm, kẻ cắp
thing
/θiŋ/
đồ vật
thinking
/’θiŋkiŋ/
ý nghĩ, sự suy nghĩ
thought
/θɔ:t/
tư tưởng, ý nghĩ
thread
/θred/
sợi chỉ, sợi dây
threat
/θret/
sự đe dọa
throat
/θroʊt/
cổ, cổ họng
thumb
/θʌm/
ngón tay cái
Thursday
/ˈθɜːzdeɪ/
ngày thứ Năm
ticket
/ˈtɪkɪt/
tấm vé
tie
/taɪ/
dây trói, dây buộc, dây giày
time
/taɪm/
thời gian
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
thời gian biểu
title
/ˈtaɪtl/
tiêu đề, đầu đề
today
/tə’dei/
ngày hôm nay
toe
/təʊ/
ngón chân
toilet
/ˈtɔɪlət/
nhà vệ sinh
tomato
/təˈmɑːtəʊ/
quả cà chua
tomorrow
/təˈmɔːroʊ/
ngày mai
ton
/tʌn/
tấn (đơn vị đo lường)
tone
/təʊn/
tiếng, giọng nói
tongue
/tʌŋ/
cái lưỡi
tool
/tuːl/
dụng cụ
tooth
/tuːθ/
cái răng
topic
/ˈtɒpɪk/
chủ đề, đề tài
total
/ˈtəʊtl/
tổng số, toàn bộ
tour
/tʊə(r)/
chuyến du lịch
tourist
/ˈtʊərɪst/
khách du lịch
tower
/ˈtaʊə(r)/
tòa tháp
town
/taʊn/
thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng III
Những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
tackle
/’tækl/
khắc phục, giải quyết, bàn thảo
take
/teik/
sự lấy, sự cầm nắm
talk
/tɔ:k/
trò chuyện, nói chuyện
tap
/tæp/
Đóng, mở vòi
teach
/ti:tʃ/
dạy học, hướng dẫn
tear
/teə(r)/
xé rách, làm rách
tell
/tel/
kể lại, nói
test
/test/
kiểm tra
thank
/θæŋk/
cám ơn, cảm tạ
threaten
/’θretn/
đe dọa, dọa
throw
/θrəʊ/
vứt, ném, quăng
tip
/tɪp/
cho tiền thưởng
touch
/tʌtʃ/
chạm, sờ, tiếp xúc
trace
/treɪs/
tìm thấy, vạch, chỉ ra
transfer
/trænsˈfɜː(r)/
di chuyển, chuyển nhượng
transform
/trænsˈfɔːrm/
biến đổi
translate
/trænzˈleɪt/
dịch, biên dịch, phiên dịch
try
/traɪ/
cố gắng, thử
turn
/tɜːn/
quay, xoay, đi vòng qua
Những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
tall
/tɔːl/
cao
technical
/ˈteknɪkəl/
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
temporary
/ˈtempəreri/
tạm thời, nhất thời
terrible
/’terəbl/
khủng khiếp, ghê sợ
thin
/θin/
Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh
thirsty
/ˈθɜːsti/
khát, cảm thấy khát
thorough
/ˈθʌrə/
cẩn thận, kỹ lưỡng
tight
/taɪt/
chật, kín
tiring
/ˈtaɪrɪŋ/
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi
top
/tɒp/
đứng đầu, trên hết
transparent
/trænsˈpærənt/
trong suốt
tropical
/ˈtrɒpɪkl/
nhiệt đới
Những trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
temporarily
/ˈtemprərəli/
tạm
terribly
/ˈterəbli/
rất tồi tệ, không chịu nổi
then
/ðen/
sau đó, khi đó, tiếp đó
there
/ðer/
chỗ đó, đằng kia
therefore
/ˈðeəfɔː(r)/
cho nên, bởi vậy, vì thế
thickly
/ˈθɪkli/
dày, dày đặc
together
/təˈɡeðə(r)/
cùng nhau, cùng với
tonight
/təˈnaɪt/
vào đêm nay
too
/tuː/
cũng vậy
totally
/ˈtəʊtəli/
hoàn toàn
typically
/ˈtɪpɪkli/
điển hình, tiêu biểu
Bài viết trên đây là về chủ đề Bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên tham khảo chuyên mục Vocabulary của Bhiu để học từ vựng tiếng Anh miễn phí nhé.
×
Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!