Quá trình hiện đại hóa – toàn cầu hóa mang đến vô số cơ hội việc làm cả trong và ngoài nước. Tuy nhiên, việc yêu cầu thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh cũng là một thách thức không nhỏ nhất là với người Việt Nam hiện nay. Chính vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là hết sức quan trọng giúp mở rộng các mối quan hệ cũng như phát triển sự nghiệp.
Trước khi đi vào phần tiếng Anh chuyên sâu, bạn nên bỏ túi một ít câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm thông dụng để sử dụng trong một số trường hợp cần thiết. Nào hãy cùng Bhiu.edu.vn khám phá bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm rất hay và hữu ích này ngay và luôn nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh công sở về chức vị
Board of Director /bɔːd ɒv dɪˈrɛktə/ | Hội đồng Quản trị | Head of Department/Division/hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/dɪˈvɪʒən/ | Trưởng Phòng, Trưởng Bộ phận |
Board Chairman /bɔːd ˈʧeəmən/ | Chủ tịch Hội đồng Quản trị | Team Leader /tiːm ˈliːdə/ | Trưởng Nhóm |
CEO = Chief of Executive Operator/Officer (/siː-iː-əʊ = ʧiːf ɒv ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒpəreɪtə/ˈɒfɪsə/) | Tổng Giám đốc điều hành | Officer/Staff (/ˈɒfɪsə/stɑːf/) | Cán bộ, Nhân viên |
Director /dɪˈrɛktə/ | Giám đốc | Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Deputy/Vice Director (ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə/) | Phó Giám đốc | Colleague /ˈkɒliːg/ | Đồng nghiệp |
Owner /ˈəʊnə/ | Chủ doanh nghiệp | Trainee /treɪˈniː/ | Nhân viên tập sự |
Boss /bɒs/ | Sếp, ông chủ | Accountant /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Manager /ˈmænɪʤə/ | Người quản lý | Information Manager /ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈmænɪʤə/ | Trưởng phòng thông tin |
Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban
Department (Dept) /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng/ban, bộ phận | Production department /prəˈdʌkʃən dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng sản xuất |
Administration department /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Hành chính | Accounting department /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Kế toán |
Human Resources department /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Nhân sự | Audit department /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Kiểm toán |
Marketing Dept /ˈmɑːkɪtɪŋ Dept/ | Phòng Marketing, phòng tiếp thị | International Relations Department /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Quan hệ Quốc tế |
Sales department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng | Operation department /ˌɒpəˈreɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng vận hành |
Customer Service department /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Chăm sóc Khách hàng | Research & Development Department /rɪˈsɜːʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến chế độ phúc lợi
Salary /ˈsæləri/ | Lương tháng | Working hours /ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/ | Giờ làm việc |
Wages /ˈweɪʤɪz/ | Lương tuần | Maternity leave /məˈtɜːnɪti liːv/ | Nghỉ thai sản |
Pension scheme / pension plan/ˈpɛnʃən skiːm / ˈpɛnʃən plæn/ | Chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu | Promotion /prəˈməʊʃən. | Khuyến mãi |
Health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm y tế | Salary increase /ˈsæləri ˈɪnkriːs/ | Tăng lương |
Holiday Entitlement /ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng | Training scheme /ˈtreɪnɪŋ skiːm/ | Chế độ tập huấn |
Sick pay /sɪk peɪ/ | Tiền lương ngày ốm | Part-time education /pɑːt-taɪm ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | Đào tạo bán thời gian |
Holiday pay /ˈhɒlədeɪ peɪ/ | Tiền lương ngày nghỉ | Travel expenses /ˈtrævl ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí đi lại |
Leaving date /ˈliːvɪŋ deɪt/ | Ngày nghỉ việc | Health and safety /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
Cấu trúc tiếng Anh cho người đi làm
- Used to + Verb infinitive (thường làm gì)
Ví dụ: I used to hang out at a children’s house with my dad when I was a kid.
- To prefer + N/V-ing + to + N/V-ing (thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì)
Ví dụ: I prefer cat to dog
- To remember doing (nhớ đã làm gì)
Ví dụ: I remember visiting to Ha Noi
- To plan to do something (dự định/có kế hoạch làm gì)
Ví dụ: We planned to go for a picnic with my best friends
- S + Verb + so + adj/adv + that + S + Verb (quá đến nỗi mà)
Ví dụ: The box is so heavy that I cannot take it
- To be/get Used to + V-ing (quen làm gì)
Ví dụ: I am used to eating with chopsticks
- To spend + amount of time/money + on something (dành thời gian vào việc gì)
Ví dụ: I spend more 2 hours on learning communication structures daily English every day.
Xem thêm:
Bài viết trên đây là về chủ đề Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!