Việc có một nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc ngay từ bé sẽ là một lợi thế lớn cho các con trong việc phát triển, đi sâu hơn vào tiếng Anh hơn sau này. Lượng từ vựng tiếng Anh của các bé ở lớp 2 tuy chưa nhiều và khá cơ bản nhưng nó cũng rất thông dụng và được dùng thường xuyên khi bé đi vào học ngữ pháp ở những lớp, bậc học cao hơn.
Thấu hiểu được điều này, Bhiu đã tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề đầy đủ nhất hiện nay nhằm giúp bé học tốt hơn.
I. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng chủ đề.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề tiệc sinh nhật (Birthday party)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Birthday | Sinh nhật, ngày sinh |
Party | Bữa tiệc |
Popcorn | Bỏng ngô |
Pizza | Bánh pizza |
Cake | Bánh ngọt |
Yummy | Ngon |
Drink | Đồ uống |
Friend | Bạn bè |
Happy birthday | Chúc mừng sinh nhật |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề trong sân (In the backyard)
Đây là chủ đề mà các bé sẽ được gặp lại ở chương trình lớp 4 lớp 5 khá nhiều. Chính vì vậy mà việc thuộc được những từ vựng này sẽ là một lợi thế lớn cho các bé sau khi lên những lớp cao hơn.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Backyard | Sân sau |
Play | Chơi |
Kite | Con diều |
Bike | Xe đạp |
Kitten | Mèo con |
Run | Chạy |
Grass | Cỏ |
Flower | Hoa |
Puppy | Chó con |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề tại bờ biển (At the seaside) và nông thôn (In the countryside)
Chủ đề tại bờ biển (At the seaside)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Seaside | Bờ biển |
Sand | Cát |
Sea | Biển |
Sun | Mặt trời |
Sky | Bầu trời |
Wave | Sóng biển |
Chủ đề nông thôn (In the countryside)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Countryside | Nông thôn |
Rainbow | Cầu vồng |
River | Dòng sông |
Road | Con đường |
Friendly | Thân thiện |
Peaceful | Yên bình |
Field | Đồng ruộng |
Village | Ngôi làng |
Chicken | Con gà |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề trong lớp học (In the classroom)
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề lớp học rất cần thiết để bé biết nói về các đồ vật thân thuộc trên lớp.
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
Board | /bɔːrd/ | Bảng |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
Square | /skwer/ | Hình vuông |
Pen | /pen/ | Bút mực |
Pencil | /pen/ | Bút chì |
Ruler | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề trên nông trại (On the farm)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Farm | Nông trại |
Duck | Con vịt |
Farmer | Bác nông dân |
Pig | Con lợn |
Cow | Con bò |
Sheep | Con cừu |
Donkey | Con lừa |
Windmill | Cối xay gió |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề trong bếp (In the kitchen)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Kitchen | Phòng bếp |
Pan | Cái chảo |
Spoon | Cái thìa |
Bread | Bánh mì |
Fruit | Trái cây |
Juice | Nước trái cây |
Jam | Mứt |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề trong cửa hàng tạp hóa (In the grocery store)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Store | Cửa hàng |
Candy | Kẹo |
Yogurt | Sữa chua |
Potato | Khoai tây |
Tomato | Cà chua |
Snack | Đồ ăn vặt |
Apple | Quả táo |
Orange | Quả cam |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề tại sở thú (At the zoo)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Zoo | Sở thú |
Zebra | Ngựa vằn |
Monkey | Con khỉ |
Elephant | Con voi |
Tiger | Con hổ |
Bird | Con chim |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề trong giờ học toán (In the maths class)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Number | Con số |
Maths | Môn toán |
Ten | Số 10 |
Eleven | Số 11 |
Twelve | Số 12 |
Thirteen | Số 13 |
Fourteen | Số 14 |
Fifteen | Số 15 |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề ở nhà (At home)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Home | Nhà |
Brother | Anh trai/ em trai |
Sister | Chị gái/ em gái |
Grandmother | Bà |
Age | Tuổi |
Grandfather | Ông |
Mother | Mẹ |
Father | Bố |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề trong tiệm quần áo (In the clothes)
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm quần áo cũng là một chủ đề các bé sẽ được học nhiều ở lớp 4,5.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Shop | Cửa hàng |
Shirt | Áo sơ mi |
Shorts | Quần đùi |
Shoes | Giày |
Here | Ở đây |
There | Ở đó |
Blue | Xanh da trời |
Red | Màu đỏ |
Black | Màu đen |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề khu cắm trại (At the campsites)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Tent | Lều cắm trại |
Blanket | Chăn đắp, mền |
Fence | Hàng rào |
Teapot | Ấm trà |
Fire | Lửa |
Funny | Vui, thú vị |
Dark | Tối |
Campsite | Khu cắm trại |
Xem thêm các bài viết liên quan:
II. Cách để học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả
Đơn giản thì bé sẽ dễ học tiếng Anh theo 3 cách là nhìn, nghe và sử dụng những hành động. Chính vì vậy mà ba mẹ nên tham khảo một số cách có tác dụng kích thích một số giác quan của bé để việc học có hiệu quả nhất.
Đơn giản như là cho bé nghe một số bài nhạc để học từ vựng, âm nhạc sẽ giúp bé vừa nhớ lâu hơn và vừa có cách nói chuẩn hơn đó. Lớn hơn một chút, ba mẹ có thể cho bé nghe US UK Pop music để phù hợp với lứa tuổi của trẻ. Hãy chọn một chủ đề bất kỳ như động vật chữ cái con số chẳng hạn và tìm chúng trên mạng rồi show ra những hình ảnh cho bé xem và điều đó giúp bé nhớ lâu hơn.
Ngoài ra cách học với flashcard cũng là một cách học cực kỳ hiệu quả không chỉ đối với những học sinh đã và đang học chuyên sâu hơn trong tiếng Anh mà nó cũng rất ổn áp đối với trẻ nhỏ.
Những chiếc thẻ học tiếng Anh như thế này cũng rất là hạt dẻ nên phù hợp với đa số đối tượng người dùng. Hoặc nếu có nhiều phương tiện có kết nối mạng internet hơn thì đó có thể là những cuốn truyện tranh online bằng tiếng Anh hay là truyện audio đã có sẵn những bài tập thực hành sau khi nghe.
Trên đây là tổng hợp một số loại từ vựng tiếng Anh lớp 2 cùng với những gợi ý cách học giúp bé hiệu quả nhất của Bhiu. Học tiếng Anh là một con đường dài, chính vì vậy việc tích lũy những kinh nghiệm, kiến thức học tiếng Anh ngay từ thuở còn bé cho trẻ nhỏ là một điều mà các bậc phụ huynh nên làm.
Để giúp bé học tiếng Anh dễ dàng hơn khi lớn lên, tạo một thuận lợi rất lớn cho bé so với các bạn cùng trang lứa. Để có thêm nhiều kiến thức về từ vựng tiếng Anh đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của Bhiu nhé!