Cụm từ “Even if” có cấu trúc khá đa dạng và được dùng phổ biến trong tiếng Anh, nhưng chúng ta cũng sẽ dễ nhầm lẫn nó với những từ khác như “Even though” hoặc “if”. Bạn hãy cùng BHIU điểm qua các kiến thức quan trọng của cấu trúc Even if để có thể sử dụng nó một cách thành thạo hơn nhé!
Even if là gì?
Đây là một cụm từ được cấu tạo từ hai phần là “even” (dù cho, thậm chí) và “if” (nếu). Khi kết hợp với nhau, chúng tạo ra “even if” có nghĩa là “kể cả khi” hoặc “dù cho có”.
Cấu trúc “even if” nhấn mạnh rằng dù cho một sự việc, tình huống nào đó ở mệnh đề phụ có xảy ra hay không thì cũng không gây ảnh hưởng tới mệnh đề chính.
E.g: Even if it rains, we still go to school.
OR We still go to school even if it rains.
(Dù cho trời có mưa thì chúng tôi vẫn đến trường.)
→ Sự việc “it rains” ở mệnh đề phụ dù có xảy ra hay không thì hành động “go to school” của mệnh đề chính vẫn diễn ra.
Cách sử dụng cấu trúc Even if
Để dùng cấu trúc Even if, ta có 2 công thức sau:
Even if + S + V, S + V
(Trước dấu phẩy là even if và mệnh đề phụ, sau dấu phẩy là mệnh đề chính)
E.g: Even if I am rich, I won’t buy that house. (Kể cả khi tôi giàu, tôi vẫn sẽ không mua cái nhà đó.)
S + V even if S + V
(Trước even if là mệnh đề chính, sau dấu phẩy là mệnh đề phụ)
E.g: I won’t buy that house even if I am rich. (Tôi vẫn sẽ không mua cái nhà đó kể cả khi tôi giàu.)
→ Cả hai câu dù có trật tự khác nhau thì ý nghĩa vẫn không thay đổi: dù tôi có giàu hay không thì tôi vẫn sẽ không mua cái nhà đó. Do đó, ta có thể xem là “even if” khẳng định sự bất biến của sự việc/hiện tượng của mệnh đề chính trong mọi hoàn cảnh.
Phân biệt “Even if” và “Even though” hoặc “if”
“Even if” và “Even though”
“Even if” diễn tả một giả thuyết, nghĩa là một điều gì đó vốn không có thật trong thực tại, chỉ là giả định của người nói.
“Even though” diễn tả điều thực tế đã xảy ra và có nghĩa hoàn toàn trái ngược với vế sau.
E.g: Even if it’s raining, she still goes out.
Even though it was raining, she went out.
→ Ta thấy câu dùng “even if” chỉ một giả định (nếu trời mưa) còn câu dùng “even though” thì tình huống trời mưa đã xảy ra rồi.
“Even if” và “if”
“Even if” diễn tả một sự việc, hành động dù thế nào cũng xảy ra, bất chấp mọi hoàn cảnh.
“If” diễn tả một sự việc, hành động có thể xảy ra hoặc không, tùy vào hoàn cảnh.
E.g: Even if it’s raining, she still goes out. (Ngay cả khi trời mưa thì cô ta vẫn ra ngoài.)
She wants to go out. But if it rains, she won’t go. (Cô ta muốn đi ra ngoài. Nhưng nếu trời mưa thì cô ta sẽ không đi.)
Bài tập ứng dụng
A. Complete these sentences with “even if”, “even though” or “if”
- ____________ you take a taxi, you’ll still miss your train.
- My uncle still decided to leave the company, ____________ they offered him a promotion.
- Do not worry about your child. He will eat ____________ he is hungry.
- ____________ many food and drink products contain high levels of sugar that causes health problems, people nowadays still tend to consume them.
- ____________ John is hungry, he only eats a bit.
- I won’t forgive them, ____________ they apologies.
- ____________ Alex has lived in France for years, he still cannot speak French well.
- ____________ Marie earned a big salary, she would not buy a new car.
B. Find and correct the mistakes in the following sentences:
- Sue will call us even though it is necessary.
- If I had three hours to spare for shopping, I wouldn’t go to the mall.
- Even though you take a taxi, you’ll still miss your plane.
- If he comes here, I still not want to see him.
- I went to school even I had a headache yesterday.
Đáp án:
A. (1) Even if
(2) Even though
(3) If
(4) Even though
(5) Even though
(6) Even if
(7) Even though
(8) Even if
B. (1) even though → if
(2) If → even if
(3) Even though → even if
(4) If → even if
(5) Even → even though
Qua phần tổng hợp các kiến thức cũng như cách dùng cấu trúc Even if và cách phân biệt chúng với “even though” hay “if”, chúng mình hy vọng đây sẽ là một bài học bổ ích cho bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: