Worried đi với giới từ gì? Cách dùng thế nào?

Back to school IELTS Vietop

Worried đi với giới từ gì là chính xác nhất? Làm thế nào để có thể phân biệt Worry và Concern, Nervous, Apprehensive cùng với Anxious một cách đúng và chuẩn xác nhất? Đây là những câu hỏi được rất nhiều bạn quan tâm và là thắc mắc chung của các bạn học tiếng Anh. Cùng Bhiu.edu.vn đi tìm lời giải đáp tường tận thông qua bài viết dưới đây nhé! 

Worried là gì?

Worried thuộc từ loại tính từ

Phiên âm: /ˈwʌrid/

Trong tiếng Anh, Worried được định nghĩa như sau:

  • Thinking about unpleasant things that have happened or might happen and feeling unhappy and afraid. 

Ý nghĩa: Nghĩ về những điều khó chịu đã xảy ra hoặc có thể xảy ra và do đó cảm thấy không vui và sợ hãi.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Worried là gì
Worried là gì

Example:

  • Don’t look so worried!

Đừng tỏ ra lo lắng như thế!

My parents started to get worried when I didn’t arrive home.

Bố mẹ tôi bắt đầu lo lắng khi tôi không về nhà. 

Worried đi với giới từ gì?

Worried about

Cấu trúc 1:

Worried about somebody/something (Lo lắng về ai đó/cái gì đó)

Example:

Evelyn’s not worried about Rose—she can take care of herself. 

Evelyn không lo lắng về Rose – cô ấy có thể tự chăm sóc bản thân. 

Scientists are worried about the possible spread of the disease.

Các nhà khoa học lo lắng về khả năng lây lan của bệnh.

Cấu trúc 2:

Worried for somebody/something (Lo lắng cho ai/cái gì)

Example:

Alex is extremely worried for his wife’s safety.

Alex vô cùng lo lắng cho sự an toàn của vợ anh ấy. 

Jennifer was worried for her family.

Jennifer lo lắng cho gia đình cô ấy.

Worried đi với giới từ gì
Worried đi với giới từ gì

Worried by

Worried by something (Lo lắng bởi một cái gì đó)

Example:

We’re not too worried by these results.

Chúng tôi không quá lo lắng bởi những kết quả này.

You should be worried by the harmful effects of ultraviolet rays from the sun.

Bạn nên lo lắng bởi sự tác hại của tia cực tím từ ánh mặt trời. 

Cách phân biệt Worry, Concern, Anxious, Apprehensive và Nervous

Worry

Simon is always worrying about his weight.

Simon luôn lo lắng về cân nặng của mình.

Stop worrying, Daddy—it’ll be fine.

Đừng lo lắng nữa, bố – nó sẽ ổn thôi.

  • Động từ worry được sử dụng phổ biến nhất. Đây là từ mà ta sẽ thường hay nghĩ đến nhất khi muốn diễn tả cảm giác lo lắng. Sự lo lắng trong trường hợp này thường mang nghĩa tiêu cực (lo vì điều đó gây ra sự khó chịu hay vấn đề xấu có thể xảy ra).
  • Ý nghĩa này làm cho worry có một chút khác biệt với từ concern (làm ai đó lo lắng hoặc lo lắng về điều gì đó có thể hoặc chưa xảy ra). Mặc dù anxious cũng mang nghĩa lo lắng, tuy nhiên mức độ lo lắng của worry sẽ không bằng anxious.
  • Bên cạnh đó, động từ worry cũng có sự khác biệt với từ apprehensive và nervous ở ngữ cảnh lo lắng (xem phần apprehensive, nervous bên dưới).
  • Động từ Worry còn mang nghĩa là làm cho ai đó lo lắng về điều gì đó. Với ý nghĩa này, worry có nghĩa khác biệt hoàn toàn với anxious, apprehensive, nervous.
  • Tính từ worried thường đi cùng với giới từ “about”.

Apprehensive

Charlotte have no reason to be apprehensive of the future.

Charlotte không có lý do gì để lo lắng về tương lai.

  • Tính từ apprehensive thể hiện cảm giác lo lắng cùng với nỗi sợ sệt, kèm tính thận trọng, lo xa của một người nào đó.
  • Với ý nghĩa như vậy giúp apprehensive có sự khác biệt với worry, concern, anxious, và nervous. Nhóm các từ này mặc dù chúng đều thể hiện cảm xúc lo lắng nhưng không nhấn mạnh thêm cảm giác sợ sệt. Mặc khác, khi dùng apprehensive, người nói/viết thường thể hiện tính lo xa, thận trọng và mang đến cho bản thân cảm giác lo lắng, sợ sệt.
  • Apprehensive thường đi cùng với giới từ about/of (giống như nervous).

Nervous

Kate felt really nervous before the interview.

Kate cảm thấy thực sự lo lắng trước cuộc phỏng vấn. 

  • Nervous thể hiện cảm giác lo lắng cùng sự e ngại trước khi thực hiện một việc gì đó quan trọng. Ý nghĩa này mang đến sự khác biệt hoàn toàn của từ nervous với worried; worried (lo lắng về hoàn cảnh gì đó cụ thể, thuộc về cá nhân); concern, concerned (lo lắng cho người khác, xã hội,…). Bên cạnh đó, từ nervous cũng có sự khác biệt với anxious (tương tự worry nhưng cảm xúc lo lắng mạnh hơn và formal hơn). 
  • Mặc dù cùng mang cảm giác lo lắng kèm nỗi e sợ như apprehensive nhưng tính từ apprehensive được dùng khi chúng ta muốn thể hiện sự thận trọng, có tính lo xa trong một hoàn cảnh chung chung. Còn nervous sẽ được dùng trong hoàn cảnh cụ thể hơn.
  • Tính từ nervous thường được dùng kèm với giới từ about/of (giống như apprehensive).

Xem thêm:

Tổng kết

Worry (verb); worried (adj) nghĩa là lo lắng. Theo sau có thể là tân ngữ hoặc không, hoặc cũng có thể là một mệnh đề.

  • Thường đi kèm với giới từ “about và by”.

Concern (verb); concerned (adj) mang nghĩa lo lắng cho người khác, xã hội. Theo sau nó phải là một tân ngữ hoặc mệnh đề.

  • Thường đi với kèm cùng giới từ “about và for”.

Anxious (adj) nghĩa là cảm giác lo lắng nhưng ở mức độ cao hơn và mang tính trang trọng hơn worry.

  • Thường sẽ đi cùng với giới từ “about, for”. 

Apprehensive (adj) nghĩa là lo lắng do tính thận trọng, lo xa. 

  • Có thể có mệnh đề đứng sau nhưng không có tân ngữ. 
  • Thường đi với giới từ “about, of”.

Nervous (adj) diễn tả cảm giác lo lắng/hồi hộp khi sắp sửa làm chuyện gì đó quan trọng.

  • Thường đi với các giới từ “about, of”

Bài viết trên đây là về chủ đề Worried đi với giới từ gì? Tất tần tật thông tin chi tiết về Worried. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận