Threat đi với giới từ gì? Khi threat kết hợp với nhiều giới từ, cách diễn tả và thể hiện mối đe dọa trong từng ngữ cảnh có sự khác nhau như thế nào? BHIU mời bạn đọc cùng xem ngay nội dung bài viết để tìm hiểu về từ “threat”.
Threat là gì?
“Threat” là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự đe dọa hoặc nguy cơ tiềm ẩn đối với sự an toàn, tình hình, tài sản.
Ví dụ:
- The cybersecurity team is working diligently to protect the company’s sensitive data from online threats. (Nhóm bảo mật mạng đang làm việc chăm chỉ để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của công ty khỏi các mối đe dọa trực tuyến.)
- The recent increase in pollution poses a serious threat to the environment and public health. (Sự tăng cường ô nhiễm gần đây đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe công cộng.)
- The company’s financial stability is at threat due to the ongoing economic downturn. (Sự ổn định tài chính của công ty đang đối diện với mối đe dọa do suy thoái kinh tế đang diễn ra.)
- The wild animal’s aggressive behavior is considered a potential threat to hikers in the area. (Hành vi hung hãn của động vật hoang dã được coi là một mối đe dọa tiềm ẩn đối với người đi bộ địa phương.)
- The government has issued a warning about a possible terrorist threat during the upcoming event. (Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về một mối đe dọa khủng bố có thể xảy ra trong sự kiện sắp tới.)
Các từ loại với gốc “Threat”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
Threaten | Động từ | Đe dọa, hăm dọa |
Threatening | Tính từ | Đáng sợ, đe dọa |
Threatened | Tính từ | Bị đe dọa |
Threateningly | Phó từ | Một cách đe dọa |
Unthreatened | Tính từ | Không bị đe dọa |
Threat đi với giới từ gì?
“Threat” thường đi kèm với giới từ “to” để thể hiện mục tiêu hoặc tác động của mối đe dọa. Bên cạnh giới từ “to”, “threat” cũng có thể kết hợp với các giới từ khác như “of, against” để diễn tả các ý nghĩa khác nhau.
Threat in
Cách sử dụng: Được sử dụng để chỉ định nơi hoặc ngữ cảnh cụ thể mà mối đe dọa đang tồn tại hoặc xuất hiện.
Ví dụ:
- The recent increase in cyberattacks is a significant threat in the world of online banking. (Sự gia tăng gần đây của các cuộc tấn công mạng là một mối đe dọa trong lĩnh vực ngân hàng trực tuyến.)
- Pollution poses a major threat in densely populated urban areas. (Ô nhiễm đặt ra một mối đe dọa trong các khu vực đô thị đông đúc.)
Threat of
Cách sử dụng: “Threat of” thường được sử dụng để chỉ một sự đe dọa tiềm ẩn, một khả năng có thể gây nguy hại hoặc tác động xấu.
Ví dụ:
- The threat of a natural disaster has prompted the government to take precautionary measures. (Sự đe dọa của một thảm họa tự nhiên đã thúc đẩy chính phủ thực hiện các biện pháp phòng ngừa.)
- The company is considering layoffs due to the threat of a decline in sales. (Công ty đang xem xét việc sa thải nhân viên do sự đe dọa của sự suy giảm doanh số bán hàng.)
Threat against
Cách sử dụng: “Threat against” thường được sử dụng để diễn tả một sự đe dọa cụ thể hoặc hành động đe dọa đối với ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
- The police have received information about a possible terrorist threat against a government building. (Cảnh sát đã nhận được thông tin về một sự đe dọa đối với một tòa nhà chính phủ có thể là do khủng bố.)
- The email contained a threat against the safety of the employees if certain demands were not met. (Email chứa một đe dọa đối với sự an toàn của nhân viên nếu những yêu cầu nhất định không được đáp ứng.)
Threat from
Cách sử dụng: Cấu trúc “threat from” thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của mối đe dọa. Khi kết hợp cùng với từ “from”, “threat” trở nên rõ ràng hơn về nguồn gốc hoặc tác nhân gây ra mối đe dọa.
Ví dụ:
- The city is facing a threat from rising sea levels due to climate change. (Thành phố đang đối mặt với mối đe dọa từ việc mực nước biển tăng lên do biến đổi khí hậu.)
- The company’s data is at threat from cyber attacks originating in foreign countries. (Dữ liệu của công ty đang bị đe dọa từ các cuộc tấn công mạng từ các quốc gia nước ngoài.)
>>> Xem thêm:
- Serious đi với giới từ gì?
- Struggle đi với giới từ gì?
- Support đi với giới từ gì?
- Rich đi với giới từ gì?
- Quick đi với giới từ gì?
Những cụm từ kết hợp với Threat
Cụm Từ | Ý Nghĩa |
Threat of violence | Đe dọa bạo lực |
Threat to security | Đe dọa đến an ninh |
Terrorist threat | Đe dọa khủng bố |
Environmental threat | Đe dọa môi trường |
Economic threat | Đe dọa kinh tế |
Health threat | Đe dọa sức khỏe |
Nuclear threat | Đe dọa hạt nhân |
Cyber threat | Đe dọa mạng máy tính, an ninh mạng |
Imminent threat | Đe dọa ngay sau, đe dọa cận kề |
Global threat | Đe dọa toàn cầu |
Security threat | Đe dọa an ninh |
External threat | Đe dọa từ bên ngoài |
Internal threat | Đe dọa từ bên trong |
Potential threat | Đe dọa tiềm ẩn |
Serious threat | Đe dọa nghiêm trọng |
Physical threat | Đe dọa về thể chất |
Social threat | Đe dọa xã hội |
Military threat | Đe dọa quân sự |
Legal threat | Đe dọa pháp lý |
Bài tập Threat đi với giới từ gì
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp để hoàn thành cụm từ chứa từ “threat”.
- The company is facing a serious threat ………. its reputation due to recent scandals.
- The government is taking measures to counter the threat ………. cyberattacks.
- The environmental organization is focused on addressing the threat ………. climate change.
- The police received information about a possible terrorist threat ………. a major event.
- The doctor discussed the potential health threat ………. air pollution.
Đáp án
- The company is facing a serious threat to its reputation due to recent scandals.
- The government is taking measures to counter the threat of cyberattacks.
- The environmental organization is focused on addressing the threat of climate change.
- The police received information about a possible terrorist threat against a major event.
- The doctor discussed the potential health threat from air pollution.
Hy vọng qua bài viết trên, BHIU đã tổng hợp kiến thức ngữ pháp về Threat đi với giới từ gì đến các bạn đọc. Việc kết hợp “threat” với giới từ đúng cách là một phần quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp một cách chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.