Put là một động từ được được dùng khá phổ biến trong tiếng anh và có nhiều giới từ đi cùng. Vậy Put đi với giới từ gì và cách sử dụng ra sao? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây. Bên cạnh đó, Bhiu còn cung cấp cho các bạn bài tập có đáp án chi tiết giúp các bạn nắm chắc về kiến thức này.
Put đi với giới từ gì?
Put đi với giới từ gì? Dưới đây Bhiu sẽ giới thiệu cho các bạn ngay nhé! Cùng theo dõi nào.
Cụm động từ put | Ý nghĩa và ví dụ |
Put down | Ghi ra, viết xuống E.g.You should put down what the teacher just said (Bạn nên viết xuống điều mà giáo viên vừa nói)Chỉ trích, phê bình, làm nhục ai đó. E.g. The boss put his down because he didn’t support him (Ông chủ phê bình anh ấy vì anh ấy đã không hỗ trợ ông ta) |
Put off | Trì hoãn, lui lại E.g. Because of the heavy rain, my trip has to put off until tomorrow (Vì mưa lớn, nên chuyến đi của tôi phải lùi lại sang ngày mai) |
Put on | Mặc vào E.g. Linna put on a pretty dress (Linna mặc một chiếc váy xinh xắn) |
Put back | Trả về vị trí cũ E.g. Could you put this cup back on the table? (Bạn có thể để lại cái tách này lên bàn không?) |
But forth/ but forward | Đề xuất E.g. She put forward a good idea to her manager (Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng hay lên quản lý của cô) |
Put through | Kết nối qua điện thoại E.g. Hello. I need to talk to John. Can you put it through him? (Xin chào, tôi muốn nói chuyện với John. Bạn có thể kết nối máy với anh ấy giúp tôi được không?) |
Put up with | Chịu đựng E.g. I can’t put up with my girlfriend (Tôi không thể chịu đựng bạn gái tôi nữa) |
Put about | Đặt điều, bịa đặt E.g. She put about that I am pregnant ( Cô ấy bịa đặt là tôi đang mang thai) |
Các cách sử dụng Put
Put + O (vật) + tính từ/trạng từ: Chỉ sự di chuyển cái gì đó vào một nơi hoặc một vị trí cụ thể.
E.g: Put the book down there, please. (Vui lòng đặt quyển sách xuống đó)
Put + O (vật) + tính từ/trạng từ: Dùng lực di chuyển cái gì đó vào một vị trí hoặc một nơi cụ thể.
E.g: John put his fist through a glass door (John đấm qua cửa kính)
Put + O (người hoặc vật) + tính từ/trạng từ: Khiến ai đó hoặc vật nào đó đến một vị trí cụ thể.
E.g: Their children put them into a nursing home.(Những người con của họ đã đưa họ vào viện dưỡng lão)
Put + O (vật) + tính từ/trạng từ: Đính kèm hoặc cố định một vật nào đó vào một vật khác.
E.g: Linna should put a new lock on the door (Linna nên lắp ổ khóa mới lên cửa)
Put + O (vật) (+tính từ/trạng từ): Viết một cái gì đó hoặc đánh dấu lên một cái gì đó.
E.g: Mary couldn’t understand what I had put (Mary đã không hiểu cái tôi đã viết)
Put + O (người hoặc vật) + tính từ/trạng từ: Đưa ai đó hoặc cái gì đó đến một trạng thái hoặc điều kiện đã được nhắc đến.
E.g: The incident put her in a bad mood (Sự việc khiến cô ấy rơi vào tình trạng tồi tệ)
Put something on/onto/to something: Khiến ai đó hoặc vật nào đó cảm thấy một điều gì đó hoặc bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó.
E.g: His boss put pressure on his to resign (Sếp của của anh ấy tạo áp lực buộc anh ấy phải từ chức)
Put + O (vật) + tính từ/trạng từ: Để diễn tả hoặc tuyên bố điều gì đó theo một cách riêng.
E.g: John had never tried to put this feeling into words.( John chưa bao giờ cố gắng diễn đạt cảm giác này thành lời.)
Put + O (vật) + on + O (vật): Cung cấp hoặc gắn một mức độ quan trọng, tin cậy, giá trị cụ thể, v.v. cho một thứ gì đó.
E.g: Their company puts the emphasis on quality (Công ty của họ đặt trọng tâm vào chất lượng.)
Put + O (vật) + tính từ/trạng từ: Xem xét ai đó / cái gì đó thuộc về lớp hoặc cấp độ được đề cập.
E.g: I’d put him in the top rank of modern novelists.( Tôi đã xếp anh ấy vào hàng top những tiểu thuyết gia hiện đại.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
Bài tập và đáp án chi tiết
Bài tập: Sửa lại thứ tự từ trong câu
- I thought she her points put very well.
- It bluntly, the project was Putting a disaster.
- Simply, the film is put a masterpiece.
- He put very tactfully it
- He really put through it me at the interview.
Đáp án: Sửa lại trật tự từ trong câu
- I thought she put her points very well.
- Putting it bluntly, the project was a disaster
- Simply put, the film is a masterpiece.
- He put it very tactfully.
- He really put me through it at the interview.
Bài viết này đã cung cấp các kiến thức về put đi với giới từ gì cũng như cách dùng của put cùng bài tập có đáp án. Hi vọng, qua bài viết này bạn đọc đã có cho mình thêm những kiến thức hữu ích về tiếng Anh. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar của Bhiu để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học tốt!