Inform đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

“Inform” là một động từ được được dùng khá phổ biến trong tiếng anh. Vậy Inform đi với giới từ gì và cách sử dụng ra sao? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây. Bên cạnh đó, Bhiu còn cung cấp cho các bạn bài tập có đáp án chi tiết giúp các bạn nắm chắc về kiến thức này.

Định nghĩa “inform” 

 Về cách đọc, “Inform” có cách phát âm là “/ɪnˈfɔːm/” cho cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. “Inform” là một động từ thường, có những nghĩa chính sau đây:

  • Nói với ai đó về việc gì đó, đặc biệt là một cách chính thức.
  • Bản thân nhận ra hoặc tìm hiểu thông tin về điều gì đó.
  • Được thông báo hoặc mặc định là có ảnh hưởng đến cái gì đó.
ExamplesMeaning
Please inform me if there are any changes of meeting time.Làm ơn thông báo chính thức cho tôi nếu có bất cứ thay đổi nào về thời gian họp.
Hanh needs some days to inform herself thoroughly of the problem.Hanh cần vài ngày để bản thân thấu đáo vấn đề.
The local religion informs every sector of their lives.Tôn giáo bản địa ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực trong đời sống của họ.

Các giới từ đi với “Inform”

Inform đi với giới từ gì
Inform đi với giới từ gì

Vậy, inform đi với giới từ gì? Sau đây, Bhiu sẽ giới thiệu đến bạn 3 giới từ mà inform đi cùng đó là of, about on.

Inform đi với of

Cấu trúc: Inform somebody of something. (thông báo cho ai cái gì).

ExamplesMeaning
My Math teacher informed us of the score.Giáo viên tiếng anh thông báo cho chúng tôi điểm số.
He informed his friends of his decision that he would run his own company.Anh ấy thông báo cho bạn bè mình rằng anh sẽ tự mở công ty.

Inform đi với about

Cấu trúc: Inform somebody about something. (Thông báo cho ai đó về điều gì đó).

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
ExamplesMeaning
The current price list informs customers about the changes in product price.Bảng giá hiện hành thông báo cho khách hàng về những sự thay đổi giá sản phẩm.
I need more hours to inform myself thoroughly of the issue.Tôi cần nhiều giờ đồng hồ hơn để nhận thức (thông báo cho bản thân) thấu đáo vấn đề

Inform đi với on

Cấu trúc tổng quát: Inform on somebody. (Cung cấp thông tin cho cảnh sát hoặc ai đó có thẩm quyền về các hoạt động của ai đó, đặc biệt là các hoạt động bất hợp pháp. Nói ngắn gọn nghĩa là “tố cáo”)

Cấu trúc này tương đương với cấu trúc dùng giới từ “Against”: Inform against somebody.

ExamplesMeaning
John denied the fact that he informed on his classmates.John phủ nhận sự thật rằng anh ấy đã từng tố cáo những người bạn cùng lớp.
He informed on his sister due to her wrongdoings.Anh ấy đã tố cáo em gái mình vì hành động phi pháp.

Cách phân biệt “Inform” và “Announce”

Trong tiếng anh, “inform” và  “announce” đều mang nghĩa là “thông báo cái gì đó”. Tuy nhiên, hai từ này lại khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng: “Inform” mang nghĩa thông báo thông tin, còn “Announce” lại thiên về nét nghĩa tuyên bố trước công chúng.

Ví dụ:

Các bạn nên nói: Tomorrow, they will announce the winner of the competition. (Ngày mai, họ sẽ tuyên bố người thắng cuộc của cuộc thi)

Thay vì: Tomorrow, they will inform the winner of the competition.(Ngày mai, họ sẽ thông báo người thắng cuộc của cuộc thi)

Bài viết liên quan: Responsible đi với giới từ gì? Bài tập có đáp án chi tiết

Bài tập về inform đi với giới từ gì

Bài tập về inform đi với giới từ gì
Bài tập về inform đi với giới từ gì

Điền giới từ thích hợp vào câu:

  1. Why wasn’t she informed ……..that meeting earlier?
  2. Linh was not properly informed ………. the reasons for her arrest.
  3. The cigarette industry had a duty to inform the public…………. the dangers.
  4. The media kept us fully informed…………… the dangerous situation.
  5. Please keep the manager fully informed ………..any new developments.

 Đáp án

  1. Why wasn’t she informed about that meeting earlier?
  2. Linh was not properly informed of the reasons for her arrest.
  3. The cigarette industry had a duty to inform the public about the dangers.
  4. The media kept us fully informed about the dangerous situation.
  5. Please keep the manager fully informed of any new developments.

Bài viết này Bhiu.edu.vn đã cung cấp các kiến thức về inform đi với giới từ gì cũng như cách phân biệt inform và announce cùng bài tập có đáp án. Hi vọng, qua bài viết này bạn đọc đã có cho mình thêm những kiến thức hữu ích về tiếng Anh. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar của Bhiu để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học tốt!

Viết một bình luận