Việc hiểu rõ cách “protect đi với giới từ gì” là một phần quan trọng. Hãy cùng BHIU, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các cấu trúc cụ thể của protect đi kèm với các giới từ, từ đó giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về cách thức sử dụng từ protect một cách hoàn hảo nhất.
Protect là gì?
“Protect” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa bảo vệ, giữ gìn, đảm bảo an toàn cho cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thất hoặc hại.
Ví dụ:
- She wears sunscreen to protect her skin from the harmful effects of the sun. (Cô ấy đeo kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động có hại của ánh nắng mặt trời.)
- The security guard’s job is to protect the valuable artwork in the museum. (Nhiệm vụ của bảo vệ là bảo vệ những tác phẩm nghệ thuật quý giá trong bảo tàng.)
- It’s important to protect your computer from viruses and malware by using antivirus software. (Việc bảo vệ máy tính của bạn khỏi virus và phần mềm độc hại bằng cách sử dụng phần mềm diệt virus là quan trọng.)
- The government has implemented strict laws to protect endangered species from extinction. (Chính phủ đã áp dụng các luật pháp nghiêm ngặt để bảo vệ các loài đang bị nguy cơ tuyệt chủng.)
- Wearing a helmet while biking can help protect your head in case of an accident. (Đội mũ bảo hiểm khi đạp xe có thể giúp bảo vệ đầu bạn trong trường hợp xảy ra tai nạn.)
Các từ loại với gốc “Protect ”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
Protect | Verb | Bảo vệ, giữ gìn an toàn |
Protection | Noun | Sự bảo vệ, sự đảm bảo an toàn |
Protective | Adjective | Liên quan đến việc bảo vệ, đảm bảo an toàn |
Protector | Noun | Người hay vật bảo vệ, người bảo trợ |
Unprotected | Adjective | Không được bảo vệ, không an toàn |
Protect đi với giới từ gì?
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Protect against | Bảo vệ khỏi, đề phòng trước | Wearing a helmet protects against head injuries during sports activities. | Đội mũ bảo hiểm bảo vệ khỏi chấn thương đầu trong các hoạt động thể thao. |
Protect from | Bảo vệ khỏi nguồn gốc | Sunscreen protects your skin from harmful UV rays. | Kem chống nắng bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia tử ngoại. |
Protect by | Bảo vệ bằng cách sử dụng | You can protect your hands by wearing gloves while handling chemicals. | Bạn có thể bảo vệ tay bằng cách đeo găng tay khi tiếp xúc với hóa chất. |
Protect for | Bảo vệ với mục đích | The preservation society works to protect historic buildings for future generations. | Hội bảo tồn công trình lịch sử làm việc để bảo vệ các công trình cổ đại cho thế hệ tương lai. |
Protect by means of | Bảo vệ bằng cách sử dụng phương tiện | Firefighters protect lives by means of advanced firefighting equipment. | Lính cứu hỏa bảo vệ sự sống bằng cách sử dụng thiết bị chữa cháy tiên tiến. |
Protect during | Bảo vệ trong suốt | Parents must protect their children during the early stages of development. | Phụ huynh cần bảo vệ trẻ nhỏ trong giai đoạn phát triển ban đầu. |
Protect over | Bảo vệ suốt | The security system protects over the entire office building. | Hệ thống an ninh bảo vệ suốt toàn bộ tòa nhà văn phòng. |
Protect within | Bảo vệ bên trong | The safe protects your valuables within its secure compartment. | Tủ sắt bảo vệ tài sản quý giá của bạn bên trong ngăn an toàn của nó. |
>>>Xem thêm:
- Consider đi với giới từ gì
- Include đi với giới từ gì
- Covered đi với giới từ gì
- Made đi với giới từ gì
- Good night là gì
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với protect
Đồng nghĩa (Synonyms) | Dịch nghĩa | Trái nghĩa (Antonyms) | Dịch nghĩa |
Safeguard | Bảo vệ, bảo đảm an toàn | Endanger, expose to danger | Gây nguy hiểm, ti exposed đối diện với nguy cơ |
Defend | Bảo vệ, bênh vực | Attack, assail | Tấn công, đâm đầu vào |
Shield | Che chắn, bảo vệ | Expose, uncover | Tiết lộ, để lộ |
Guard | Bảo vệ, canh gác | Neglect, abandon | Bỏ mặc, bỏ rơi |
Preserve | Bảo tồn, duy trì | Harm, damage | Gây hại, làm hỏng |
Aid | Hỗ trợ, giúp đỡ | Harm, hinder | Gây hại, cản trở |
Shelter | Che chở, ẩn náu | Expose, uncover | Tiết lộ, để lộ |
Secure | Bảo vệ, đảm bảo an toàn | Endanger, jeopardize | Gây nguy hiểm, đặt vào nguy cơ |
Bài tập Protect đi với giới từ gì
Bài tập: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu.
- Sunscreen helps to _______ your skin harmful UV rays.
- It’s important to always _______ your eyes from bright lights.
- We need to take measures to _______ our environment pollution.
- Firefighters are trained to _______ lives dangerous situations.
- The company works hard to _______ its employees workplace hazards.
Đáp án:
- protect from: Sunscreen helps to protect your skin from harmful UV rays.
- protect your eyes against: It’s important to always protect your eyes against bright lights.
- protect against: We need to take measures to protect our environment against pollution.
- protect lives in: Firefighters are trained to protect lives in dangerous situations.
- protect its employees from: The company works hard to protect its employees from workplace hazards.
Qua việc hiểu rõ hơn về “protect đi với giới từ gì,” BHIU hy vọng các bạn đã có thêm một công cụ mạnh mẽ vào bộ ngôn ngữ của mình để sử dụng từ protect đúng cách và thể hiện ý nghĩa một cách tốt nhất. Hãy theo dõi BHIU để cập nhật thêm nhiều tài liệu hay để nắm vững hơn về ngữ pháp nhé! Chúc các bạn học tốt!