Pay là một động từ được dùng phổ biến trong những tình huống liên quan đến thanh toán hay trả tiền. Tuy nhiên, bên cạnh cách dùng thường thấy trên, Pay còn có nhiều cách diễn đạt ý nghĩa đa dạng, cũng như đi kèm với nhiều cụm từ khác nhau. Vậy Pay đi với giới từ gì và cách dùng pay trong tiếng anh như thế nào?
1. Pay là gì?
Trước khi tìm hiểu xem Pay đi với giới từ gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của Pay! Pay là một động từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là thanh toán hay trả tiền. Vì là một động từ nên Pay thường ở ngay sau chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- Mary will pay for the concert tickets. (Mary sẽ trả tiền vé xem concert.)
- Would you mind paying the driver? (Bạn có thể trả tiền cho tài xế được không?)
2. Pay đi với giới từ gì?
Vậy Pay sẽ đi với giới từ gì đây? Nhìn chung, Pay có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ khi đi cùng với pay sẽ thể hiện một ý nghĩa riêng tùy theo từng tình huống và hàm ý của người nói muốn truyền tải.
Pay for
Cấu trúc Pay + for được dùng để diễn đạt ý nghĩa trả tiền cho một cái gì đó hoặc trang trải, thanh toán chi phí cho người khác. Ngoài ra, Pay + for còn được dùng với nghĩa bóng là phải trả giá đắt hay phải chịu những hậu quả cho sai lầm mà bạn đã mắc phải.
Ví dụ:
- My parents paid for me to go to study abroad. (Bố mẹ tôi trang trải chi phí du học của cô ấy.)
- We’ll pay for that mistake! (Chúng ta sẽ phải trả giá vì sai lầm của mình!)
Pay with/by
Cấu trúc Pay with/by something dùng để chỉ cách thức thanh toán (bằng tiền mặt, bằng thẻ,…)
Ví dụ: Would you prefer to pay with cash, credit card or cheque? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng hay bằng séc?)
Pay down
Cụm động từ Pay down được dùng để chỉ tình huống bạn trả số tiền bạn còn nợ bằng cách trả từng chút một.
Ví dụ:
- My brother used the money to pay down his mortgage. (Anh trai tôi dùng tiền để trả nợ thế chấp của mình.)
- I plan to live at home with my parents while I pay down my student loan. (Tôi dự định sẽ sống ở nhà với ba mẹ trong khi trả dần khoản vay sinh viên của mình.)
Pay in
Cấu trúc Pay something in hay Pay something into something mang nghĩa là gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
Ví dụ:
- She’d like to pay some money into her bank account. (Cô ấy muốn gửi một số tiền vào tài khoản ngân hàng của cô ấy.)
- She paid in a cheque last week. (Tuần rồi, cô ấy ấy thanh toán bằng séc.)
Pay off
Pay off là cụm động từ xuất hiện khá phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng của Pay off thường gặp:
Thành công, mang lại kết quả
Ví dụ: All her hard work paid off in the end, and she finally passed the final exam. (Những cố gắng của cô ấy cuối cùng cũng thành công, và cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ.)
Trả hết lương
Ví dụ: The crew were paid off when the ship docked. (Thủy thủ đoàn được trả hết tiền lương khi con tàu cập bến cảng.)
Hối lộ, cho ai tiền để họ không nói ra những việc sai trái bạn đã làm
Ví dụ: My sister paid off the inspectors with bribes of 600$. (Sếp của tôi đã hối lộ viên thanh tra 600$.)
Trả hết nợ, thanh toán hết tiền
Ví dụ: I paid off my mortgage after 10 years. (Tôi thanh toán xong tiền thế chấp sau 10 năm.)
Pay back
Cấu trúc Pay somebody back something hay Pay something back to somebody được dùng với nghĩa là trả lại, hoàn lại tiền đã vay mượn cho người nào đó.
Ví dụ:
- Mary can pay back the money over a period of three years. (Mary có thể trả lại khoản vay theo chu kì 3 năm.)
- Did John ever pay you back that 200$ you lent him? (John đã bao giờ trả lại số tiền 200$ anh ấy mượn bạn không?)
Chú ý: Động từ Repay cũng mang nghĩa tương đương với cấu trúc Pay back, vì vậy, để tránh lặp từ, bạn có thể dùng linh hoạt hai từ/cụm từ này trong câu.
Ví dụ:
- I intend to repay him the money that I owned her last year. (Tôi định trả lại số tiền anh ấy đã cho tôi mượn năm trước.)
Bên cạnh có nghĩa “trả lại tiền đã mượn”, cấu trúc Pay back còn được dùng trong tình huống bạn muốn trả đũa ai đó vì những điều họ đã gây ra với bạn.
Ví dụ:
- I’ll pay my sister back for making me look like an idiot in front of my friends. (Tôi sẽ trả đũa chị gái tôi vì đã khiến tôi như con ngốc trước mặt bạn bè mình.)
Pay out
Pay out có nghĩa là chi tiêu một số tiền lớn vào cái gì đó, vào việc gì đó.
Ví dụ: John never expect her to pay out a large sum of money for such a normal drawing. (John không bao giờ hy vọng cô ta sẽ bỏ ra một số tiền lớn để mua một bức tranh bình thường như vậy.)
Pay up
Pay up mang nghĩa là trả hết số tiền bạn nợ ai đó, đặc biệt là khi bạn không muốn trả hoặc khi đã quá hạn thanh toán.
Ví dụ: Finally my sister paid up, but only after receiving several reminders. (Cuối cùng chị tôi cũng trả hết tiền, nhưng chỉ sau khi nhận được rất nhiều sự nhắc nhở.)
Xem thêm bài viết mới:
Expect đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
3. Cách dùng pay trong tiếng Anh
Cách dùng phổ biến nhất của động từ Pay trong tiếng Anh là với nghĩa trả tiền hoặc thanh toán cho một thứ gì đó bạn mua hoặc một dịch vụ bạn đang dùng.
Một điều mà các bạn cần lưu ý đó là khi dùng Pay trong các cấu trúc khác nhau bạn cần chia động từ Pay sao cho phù hợp với chủ ngữ, thì và ngữ cảnh.
Động từ nguyên mẫu | Động danh từ | Quá khứ phân từ |
To pay | Paying | Paid |
Ví dụ:
- They have to pay extra for better service. (Họ cần trả thêm cho dịch vụ tốt hơn.)
- Mary still hasn’t paid me the money she owes. (Mary vẫn chưa trả lại số tiền cô ấy nợ tôi.)
4. Một số cụm từ thường đi cùng với pay
Sau khi giải đáp được Pay đi với giới từ gì và biết được cách dùng Pay trong Tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ thường đi kèm với Pay như sau:
To pay a visit: đến thăm
Ví dụ: I’ll pay Mary a visit when I come back to my hometown. (Tôi sẽ đến thăm Mary khi tôi quay lại quê nhà.)
To pay someone a compliment: khen ngợi, ca tụng ai đó
Ví dụ: My brother was happy to be paid a compliment by his teacher last week. (Anh trai tôi rất vui khi được cô giáo khen hồi tuần trước.)
To pay attention to something/someone: chú ý đến ai hoặc cái gì đó
Ví dụ: Mary wasn’t paying attention to what her mother was saying. (Mary không chú ý đến những gì mẹ cô ấy nói.)
To pay tribute to someone/something: bày tỏ lòng tôn kính, sự ngưỡng mộ với ai
Ví dụ: We pay tribute to the tireless efforts of Vietnam’s health workforce. (Chúng tôi bày tỏ lòng kính trọng với nỗ lực không ngừng nghỉ của lực lượng y tế Việt Nam.)
To pay a call: gọi điện
Ví dụ: John paid me a call when I was in the historical museum. (John gọi tôi khi tôi đang ở bảo tàng lịch sử.)
To pay your respects to someone: bày tỏ lòng kính trọng với ai đó
Ví dụ: Many people came to pay their last respects to my grandmother. (Rất nhiều người đã đến đám tang và bày tỏ lòng kính trọng với bà của tôi.)
To pay one’s way: tự trả tiền
Ví dụ: Linh decided to pay her way through college. (Mary quyết định tự chi trả tiền học đại học của cô ấy.)
To pay through the nose: phải trả giá quá đắt cho một thứ gì đó không xứng đáng
Ví dụ: We don’t like paying through the nose for our food when eating out. (Chúng tôi không muốn phải ăn đồ ăn với giá cắt cổ khi đi ăn ngoài.)
To pay a/the penalty/price for something/doing something: trả giá cho điều gì đó
Ví dụ: My brother looked tired this morning. I think he’s paying the penalty for playing games overnight. (Em trai tôi nhìn mệt mỏi vào sáng nay. Tôi nghĩ đó là cái giá nó phải trả vì thức khuya chơi game.)
pay the penalty có nghĩa là trả giá
To pay heed to someone/something: chú ý cẩn thận đến ai hoặc cái gì đó
Ví dụ: Some students paid no heed to their teacher’s warnings. (Một vài học sinh không chú ý đến những cảnh bảo của giáo viên.)
Not pay somebody/something any mind: không chú ý đến ai hay cái gì đó
Ví dụ: My teacher calls her names sometimes, but she doesn’t pay her any mind. (Giáo viên của chúng tôi thỉnh thoảng gọi tên anh ấy, nhưng anh ấy chẳng buồn chú ý đến cô giáo.)
To pay good money for something: chi tiền nhiều cho thứ gì đó không xứng đáng
Ví dụ: My sister paid good money for this sweater, and look at it now, it’s shrunk! (Chị tôi đã chi nhiều tiền vào cái áo len này, và bây giờ nhìn nó này, nó bị thu nhỏ lại rồi!)
Hy vọng với những điều mà Bhiu.edu.vn chia sẻ ở trên sẽ giúp các bạn trả lời cho câu hỏi pay đi với giới từ gì và cách dùng pay trong tiếng anh. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Xem thêm danh mục Grammar để không bỏ lỡ những chủ điểm ngữ pháp thông dụng nhé!