Trong tiếng Anh, khi bạn muốn đưa ra lời giải thích cho một sự việc nào đó từ Explain chính là một sự lựa chọn không thể nào hợp lý hơn. Bạn có bao giờ đặt câu hỏi rằng Explain đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách sử dụng nó như thế nào? Nếu bạn muốn tìm lời giải đáp cho các câu hỏi trên thì đừng nên bỏ qua bài viết dưới đây của Bhiu.edu.vn nhé!
Explain có nghĩa là gì?
Explain thuộc từ loại động từ có ý nghĩa là “đưa ra lời giải thích, trình bày” một sự việc hoặc về một vấn đề nào đó giúp người nghe hiểu được những ý kiến, ý tưởng, câu chuyện mà bạn muốn truyền tải.
Example:
My father explained how the machine worked.
Cha tôi giải thích cách thức hoạt động của cỗ máy.
Mina tried to explain what had happened but John kept interrupting her.
Mina cố gắng giải thích chuyện gì đã xảy ra nhưng John cứ ngắt lời cô ấy.
Wendy explained the plan to me very carefully.
Wendy giải thích kế hoạch cho tôi rất cẩn thận.
The teacher explained the procedure to the students.
Giảng viên giải thích quy trình cho các sinh viên.
Explain đi với giới từ gì?
Explain to
Cấu trúc:
Explain (something) to somebody |
Example:
I’m not going to explain myself to someone who has never done a day’s work in their life.
Tôi sẽ không giải thích bản thân mình với một người chưa từng làm việc một ngày nào trong đời.
If they get the video, you’ll be explaining yourself to a police officer in the very near future.
Nếu họ nhận được đoạn video, bạn sẽ phải giải thích về mình với cảnh sát trong tương lai rất gần.
Emily tried to explain the problem to the technician.
Emily cố gắng giải thích vấn đề với kỹ thuật viên.
Explain away
Explain away something |
Example:
Frank and Christ tried to explain the error away by saying it was a simple typing mistake.
Frank và Christ đã cố gắng giải thích lỗi này bằng cách nói rằng đó chỉ là một lỗi đánh máy đơn giản.
We don’t know how you’re going to explain away that dent you made in William’s car.
Chúng tôi không biết bạn sẽ giải thích thế nào về vết lõm mà bạn đã tạo ra trên xe của William.
Explain that
Explain that + Mệnh đề |
Example:
The doctors explained that an ambulance would be coming soon.
Các bác sĩ giải thích rằng xe cứu thương sẽ đến sớm.
Alexandra explained that his motorcycle had broken down.
Alexandra giải thích rằng chiếc xe máy của anh ấy đã bị hỏng.
Daniel explained patiently that our documents were not valid.
Daniel kiên nhẫn giải thích rằng tài liệu của chúng tôi không hợp lệ.
Explain why, how, who. which, where, etc…
Explain why, how, who. which, where, etc… |
Example:
Please can you explain why you are so late!
Xin vui lòng bạn có thể giải thích lý do tại sao bạn đến rất muộn như vậy!
We have a letter here which explains everything.
Chúng tôi có một lá thư ở đây sẽ giải thích mọi thứ.
Billy explained how the program works.
Billy giải thích cách thức hoạt động của chương trình.
Diana couldn’t explain why she did it.
Diana không thể giải thích tại sao cô ấy làm điều đó.
Our guide explained where the cathedral was.
Hướng dẫn của chúng tôi giải thích nơi có nhà thờ.
Cấu trúc tương tự Explain
Define something |
Example:
The term ‘normal’ is difficult to define.
Thuật ngữ ‘bình thường’ rất khó định nghĩa.
The goals of the project are clearly defined.
Mục tiêu của dự án được xác định rõ ràng.
Social values are not easy to define.
Các giá trị xã hội không dễ xác định.
Define what, how, why, which, etc… |
Example:
It is difficult to define what makes Kimmy so popular.
Thật khó để xác định điều gì khiến Kimmy trở nên nổi tiếng.
Có thể bạn quan tâm:
Suspect đi với giới từ gì
Annoyed đi với giới từ gì
Look đi với giới từ gì
Tổng kết
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Explain something | Giải thích/trình bày về điều gì đó | Eric explained awkwardly that he had not slept at his own home that night.Eric lúng túng giải thích rằng đêm đó anh không ngủ ở nhà riêng. |
Explain + How/ WH- (why, what, when, where, which, who,…) | Giải thích dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào/ tại sao, ai, khi nào,… | I know I’m late, but I can explain why.Tôi biết tôi đến trễ, nhưng tôi có thể giải thích tại sao. |
Explain something to somebody | Giải thích điều gì cho người nào đó. | The government now has to explain its decision to the people.Chính phủ bây giờ phải giải thích quyết định của mình cho người dân. |
Explain something away – Explain away | Đưa ra lời thanh minh tại sao đó không phải là lỗi của bạn, hoặc tại sao một cái gì đó không quan trọng. | Liam doesn’t know how you’re going to explain away that dent you made in Owen’s car.Liam không biết bạn sẽ giải thích thế nào về vết lõm mà bạn đã tạo ra trên xe của Owen. |
Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who) | Đưa ra lời giải thích cho ai dựa trên yếu tố cụ thể như: thế nào/ tại sao/ cái gì/khi nào/ở đâu/ai | Maria is not going to explain herself to someone who has never done a day’s work in their life.Maria sẽ không giải thích bản thân với một người chưa bao giờ làm việc một ngày nào trong đời. |
Explain that + Mệnh đề | Giải thích/trình bày về điều gì đó | Lisa explained that her bicycle had broken down.Lisa giải thích rằng xe đạp của cô ấy đã bị hỏng. |
Define something | Để nói hoặc giải thích ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ là gì. | Our team has chosen to define the scope of our study quite broadly.Nhóm của chúng tôi đã chọn xác định phạm vi nghiên cứu của chúng tôi khá rộng. |
Define what, how, why, who, which, etc… | Mô tả hoặc hiển thị bản chất hoặc phạm vi của ai đó / cái gì đó. | The horizontal and vertical angles of view define the limits of what is seen in the painting.Các góc nhìn ngang và dọc xác định giới hạn của những gì được nhìn thấy trong bức tranh. |
Bài tập thực hành Explain đi với giới từ gì
I. Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây.
They tried to______the problem______the teacher.
- explain/for
- explain/to
- explain/with
Can you______this refrigerator works?
- explain why
- explain what
- explain how
Evelyn______the children______to do the test.
- explained to/ what
- explaining to/ what
- explained to/ why
Phoebe______her car had broken down.
- explained that
- explained to
- explained for
Helen knows she’s late, but she can______why.
- explained
- explaining
- explain
II. Điền dạng chính xác của động từ “Explain” vào chỗ trống.
- Can you______that again?
- Last night, Aurora______the plan to me very carefully.
- If there’s anything Veronica doesn’t understand, I’ll be happy to______.
- Doris______why he was so late.
- ‘It was like this,’ Catherine______.
III. Nghe đoạn hội thoại sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Henry ______he was going to stay with his sister.
- The Principal______the rules______the teachers.
- Sam______ ______the computer works.
- Please could you______ ______you’re so late.
- I______ ______the rules of the new game.
IV. Tìm lỗi sai trong những câu dưới đây.
Explained what an ambulance would be coming soon.
- explained
- what
- ambulance
Cindy is trying to explaining the difference between hip hop and rap.
- explaining
- trying
- difference
Can you explained how this washing machine works?
- explained
- how
- works
Christ tried to explain the error to by saying it was a simple typing mistake.
- explain
- to
- saying
Emma explained the rules away the children.
- explained
- away
- rules
V. Điền giới từ đúng cho những câu dưới đây.
- Tommy is explaining the exercises ______his brother.
- Russ is trying to explain it ______, but we know he lied to us.
- Kate and Catherine explained ______their father how to use the computer.
- Vicky tried to explain the error ______by saying it was a simple typing mistake.
- Elizabeth’s boss explained the plan______his very carefully.
Đáp án chi tiết:
I. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây.
1B
2C
3A
4A
5C
II. Điền dạng chính xác của động từ “Explain” vào chỗ trống.
1. explain
2. explained
3. explain
4. explains
5. explained
III. Nghe đoạn hội thoại sau và điền từ vào chỗ trống.
1. explained that
2. explained / to
3. explained how
4. explain why
5. will explain
IV. Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây.
1. b → Sửa thành: what → that
2. a → Sửa thành: explaining → explain
3. a → Sửa thành: explained → explain
4. b → Sửa thành: to → away
5. b → Sửa thành: away → to
V. Điền giới từ đúng cho những câu dưới đây.
1. to
2. away
3. to
4. away
5. to
Bài viết trên đây là về chủ đề Explain đi với giới từ gì? Cấu trúc kèm bài tập vận dụng. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!