Từ vựng là yếu tố quan trọng trong quá trình học một thứ ngôn ngữ nào đó. Vì vậy đối với từ vựng nào bạn cũng nên học một cách cẩn thận để hiểu sâu về từ đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ Experience cũng như các kiến thức liên quan như Experience đi với giới từ gì và 10 cụm từ thường đi cùng.
Experience nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu về Experience đi với giới từ gì, chúng ta sẽ tìm hiểu về Experience có nghĩa là gì?
Phát âm
/iks’piəriəns/
Giải nghĩa từ
- danh từ
- kinh nghiệm
- điều đã kinh qua
- ngoại động từ
- trải qua, nếm mùi, kinh qua, chịu đựng
- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
Ví dụ: to look experience có nghĩa là: thiếu kinh nghiệm
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Cách phân biệt “experience” và “experiences”
Experience là danh từ không đếm được, có nghĩa “kinh nghiệm”
(the process of getting) knowledge or skill from doing, seeing, or feeling things – kinh nghiệm (quá trình tích lũy kiến thức)
ví dụ: Do they have any experience of working with kids?
Experience là danh từ đếm được, có nghĩa “trải nghiệm”
something that happens to you that affects how you feel (trải nghiệm)
ví dụ: It was interesting hearing about her experiences as a doctor.
Experience đi với giới từ gì?
Experience đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Đáp án là Experience có thể đi cùng with, to, for, of.
experience with
Có kinh nghiệm về cái gì đó
Ví dụ: I have experience with computers. (Tôi có kinh nghiệm về máy tính.)
experience in
Có kinh nghiệm trong lĩnh vực hay hoạt động nào đó
Ví dụ: I have experience in repairing computers. (Tôi có kinh nghiệm trong việc sửa máy tính.)
have experience of sth
Do you have any experience of working with heavy machinery? (Bạn có kinh nghiệm làm việc với máy móc hạng nặng không?)
experience in sth
Their experience in marketing and promotion has brought good results. (Kinh nghiệm của họ trong tiếp thị và khuyến mãi đã mang lại kết quả tốt.)
experience for
I don’t think John has the experience for the job. (Tôi không nghĩ John có kinh nghiệm cho công việc này.)
Experience in/with/of?
Danh từ “experience” có thể đi cùng với các giới từ in/ with/ of tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau.
Having experience with….: thường được sử dụng cho các trải nghiệm thể chất cá nhân và theo sau bởi một danh từ.
Ví dụ: “I have experience with horses, and know how to handle them.” “Tôi có kinh nghiệm với những con ngựa, và biết cách xử lý chúng.”
‘experience’ ở đây mang nghĩa là ‘kiến thức thu được về một đối tượng bằng cách tiếp xúc vật lý thực tế’ (knowledge gained about an object by actual physical contact)
Having experience in…: thường đi cùng gerund (verb with ‘noun qualities’)
“I have experience in handling horses”
Điều này thường được dùng để mô tả cách một người nào đó đã được đào tạo.
“John never did a course, but has a lot of experience in brick-laying.”
‘experience’ trong trường hợp mang nghĩa là “kiến thức thu được về một hành động bằng công việc thực tế thực tế”. (‘knowledge gained about an action by actual practical work’ in this case)
Having experience of…: thường đi cùng các tình huống cụ thể (often followed by situations or specific types of occurrence)
Ví dụ:
I work with kids so I have experience of working with kids.
Xem thêm các bài viết liên quan:
Opposed đi với giới từ gì và bài tập vận dụng có đáp án
Trong tiếng Anh Quite đi với giới từ gì? Cách sử dụng Quite
Suffer đi với giới từ gì? Cách sử dụng suffer chính xác
10 cụm từ thường đi cùng với experience
Experience là một từ vựng thú vị, vừa có thể là động từ vừa là danh từ và xuất hiện trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau cùng các ý nghĩa khác nhau. Sau khi tìm hiểu Experience đi với giới từ gì chúng ta sẽ tìm hiểu về 10 cụm từ thường đi cùng Experience.
1. Lack of experience
Nếu bạn chưa làm được nhiều điều khác biệt, thú vị, tức là bạn còn thiếu kinh nghiệm – lack of experience. Điều này chỉ có nghĩa là bạn có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai chứ không có nghĩa là bạn kém cỏi hay kém hơn người khác.
Ex: His lack of experience was balanced by a willingness to learn. (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy được cân bằng bởi sự sẵn sàng học hỏi.)
2. Life experience
Khi bạn đã có nhiều trải nghiệm cá nhân, bạn đang thu thập kinh nghiệm sống – life experience, đó là sự khôn ngoan khi bạn nhìn thấy nhiều tình huống, con người, văn hóa và công nghệ khác nhau, cùng những thứ khác.
Ex: This suggests that extra life experience can be translated into greater academic success. (Điều này cho thấy rằng kinh nghiệm sống thêm có thể được chuyển thành thành công lớn hơn trong học tập.)
3. Personal experience
Nếu bạn thực sự làm điều gì đó hoặc tự mình nhìn thấy điều gì đó, bạn sẽ dùng personal experience.
Ex: From personal experience, Lisa knew and understood the problems of alcohol addiction. (Từ kinh nghiệm cá nhân, Lisa biết và hiểu vấn đề nghiện rượu)
4. Gain experience
Khi bạn đang thu thập kinh nghiệm, người nói tiếng Anh thường dùng gain experience. Đây là một động từ phổ biến được sử dụng để mô tả việc có những trải nghiệm khác nhau và học hỏi thêm về cách ứng phó với các tình huống khác nhau.
Ex: Mary has gained so much experience from traveling to different countries around the world that She can’t remember the days that she didn’t travel. (Mary đã thu được rất nhiều kinh nghiệm từ việc đi du lịch đến các quốc gia khác nhau trên thế giới đến nỗi cô ấy không thể nhớ được những ngày mà cô ấy không đi du lịch.)
5. In someone’s experience
Nếu bạn muốn nói cụ thể về trải nghiệm của một người, bạn có thể sử dụng cụm từ này.
Ex: In her experience, democracy has led to societies that are more robust and willing to work together. (Theo kinh nghiệm của cô ấy, nền dân chủ đã dẫn đến các xã hội mạnh mẽ hơn và sẵn sàng làm việc cùng nhau.)
6. Hands-on experience
Nói rằng bạn có kinh nghiệm thực tế (hands-on experience) có nghĩa là bạn đã có thể thử điều gì đó. Một người có kinh nghiệm thực tế, chẳng hạn như làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu hoặc thực tập cho một công ty trong ngành đó, sẽ thích hợp hơn những người chỉ dành thời gian trong lớp để học từ sách vở.
Ex: The University tried to add hands-on experience as a requirement in their degree plans. (Trường đại học đã cố gắng thêm kinh nghiệm thực tế như một yêu cầu trong kế hoạch cấp bằng của họ.)
7. Practical experience
Practical experience thường đề cập đến kinh nghiệm bạn có ở nơi làm việc. Loại kinh nghiệm này phải là những nhiệm vụ thực tế mà bạn đã thực hiện cho các công ty khác tương tự như công ty của bạn.
Ex: Having practical experience is more important than having a Master’s degree in most cases. (Có kinh nghiệm thực tế quan trọng hơn việc có bằng Thạc sĩ trong hầu hết các trường hợp)
8. Relevant experience
Nếu bạn đang xin việc, công ty bạn ứng tuyển sẽ chỉ quan tâm đến kinh nghiệm liên quan (relevant experience) của bạn hoặc kinh nghiệm bạn có liên quan trực tiếp đến công việc bạn muốn.
Ex: When you apply for a job, only list your relevant experience if you have a lot of different work experience. (Khi bạn nộp đơn xin việc, chỉ liệt kê kinh nghiệm liên quan của bạn nếu bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc khác nhau.)
9. Experience in _____
Nếu bạn muốn chỉ định loại trải nghiệm mà bạn có, bạn có thể sử dụng trải nghiệm có cấu trúc experience in . Điều này rất hữu ích nếu bạn đang nói về năng lực của mình cho một việc gì đó.
Ex: Candidates should have training and practical experience in basic electronics. (Ứng viên phải được đào tạo và có kinh nghiệm thực tế về điện tử cơ bản.)
10. Quite an experience
Nếu bạn nói điều gì đó “quite an experience” đối với người Mỹ, điều đó có nghĩa là điều gì đó rất thú vị và đáng giá.
Ex: You must try some of her home-made wine. It’s quite an experience! (Bạn phải thử một ít rượu làm tại nhà của cô ấy. Đó là một kinh nghiệm!)
Bài viết này đã cung cấp các thông tin về Experience như Experience đi với giới từ gì cũng như các cụm từ hay đi cùng. Bhiu mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, hãy theo dõi chuyên mục Grammar để học các cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhé!