Việc xây dựng vốn từ vựng của bạn với 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất là một khởi đầu tuyệt vời và cần thiết cho hành trình học Tiếng Anh của bạn. Những từ thông dụng này không chỉ giúp bạn mở rộng những thuật ngữ tiếng Anh mà bạn biết, mà còn giúp bạn có được kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh tốt. Nào hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu và download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdf mới nhất ngay luôn nhé!
Các nội dung chính
Tổng hợp các từ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
A
Tổng hợp các từ vựng thông dụng theo vẫn A.
Từ vựng | Chức năng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
act | (n,v) | /ækt/ | hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
add | (v) | /æd/ | cộng, thêm vào |
afraid | (adj) | /əˈfreɪd/ | sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
again | (adv) | /əˈgɛn/ | lại, nữa, lần nữa |
against | (prep) | /əˈgɛnst/ | chống lại, phản đối |
age | (n) | /eɪʤ/ | tuổi |
ago | (adv) | /əˈgəʊ/ | trước đây |
agree | (v) | /əˈgriː/ | chấp nhận, tán thành |
air | (n.) | /eə/ | không khí, bầu không khí, không gian |
all | (det, pron, adv.) | /ɔːl/ | tất cả |
allow | (v) | /əˈlaʊ/ | cho phép |
along | (adv, prep) | /əˈlɒŋ/ | dọc theo, theo chiều dài |
aloud | (adv) | /əˈlaʊd/ | lớn tiếng |
alter | (v) | /ˈɔːltə/ | thay đổi, biến đổi |
amazed | (v) | /əˈmeɪzd/ | làm ngạc nhiên |
ambition | (n) | /æmˈbɪʃ(ə)n/ | khát vọng |
ambulance | (n) | /ˈæmbjʊləns/ | xe cứu thương |
among | (prep) | /əˈmʌŋ/ | ở giữa |
B
Tổng hợp các từ vựng thông dụng theo vẫn B.
Từ vựng | Chức năng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
back | (n) | /bæk/ | sau, trở lại |
background | (n) | /ˈbækgraʊnd/ | nền, phía sau |
bad | (adj) | /bæd/ | xấu, tồi tệ |
bake | (v) | /beɪk/ | nướng bằng lò |
bar | (n.) | /bɑː/ | quán bán rượu |
base | (n., v.) | /beɪs/ | cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì |
basic | (adj.) | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản, cơ sở |
bear | (v.) | /beə/ | mang, cầm, vác, đeo, ôm |
beat | (n., v.) | /biːt/ | tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
beauty | (n.) | /ˈbjuːti/ | vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
bed | (n.) | /bɛd/ | cái giường |
before | (prep., conj., adv.) | /bɪˈfɔ/ | trước, đằng trước |
begin | (v.) | /bɪˈgɪn/ | bắt đầu, khởi đầu |
behind | (prep., adv.) | /bɪˈhaɪnd/ | sau, tại đằng sau |
believe | (v.) | /bɪˈliːv/ | tin, tin tưởng |
bell | (n.) | /bɛl/ | cái chuông, tiếng chuông |
between | (prep., adv.) | /bɪˈtwiːn/ | giữa, tại giữa |
big | (adj.) | /bɪg/ | to, lớn |
bird | (n.) | /bɜːd/ | con chim |
C
Tổng hợp các từ vựng thông dụng theo vẫn C.
Từ vựng | Chức năng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
call | (v, n.) | /kɔːl/ | gọi; tiếng kêu, tiếng gọi |
came | (n) | /keɪm/ | khuông chì (để) lắp kính (cửa) |
camp | (n., v.) | /kæmp/ | trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
can | (modal v., n.) | /kæn/ | có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng |
capital | (n., adj.) | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản |
captain | (n.) | /ˈkæptɪn/ | người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
car | (n.) | /kɑː/ | xe hơi |
card | (n.) | /kɑːd/ | thẻ, thiếp |
care | (n., v.) | /keə/ | sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
carry | (v.) | /ˈkæri/ | mang, vác, khuân chở |
case | (n.) | /keɪs/ | vỏ, ngăn, túi |
cat | (n.) | /kæt/ | con mèo |
catch | (v.) | /kæʧ/ | bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
cause | (n., v.) | /kɔːz/ | lý do, nguyên do; gây ra, gây nên |
cell | (n.) | /sɛl/ | ô, ngăn |
century | (n.) | /ˈsɛnʧʊri/ | thế kỷ |
certain | (adj., pron.) | /ˈsɜːtn/ | chắc chắn |
chair | (n.) | /ʧeə/ | ghế |
change | (v, n.) | /ʧeɪnʤ/ | thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
D
Tổng hợp các từ vựng thông dụng theo vẫn D.
Từ vựng | Chức năng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
dad | (n.) | /dæd/ | bố, cha |
dance | (n., v.) | /dɑːns/ | sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ |
danger | (n.) | /ˈdeɪnʤə/ | sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
dark | (adj., n.) | /dɑːk/ | tối, tối tăm; bóng tối, ám muội |
day | (n.) | /deɪ/ | ngày, ban ngày |
dead | (adj.) | /dɛd/ | chết, tắt |
deal | (v., n.) | /diːl/ | phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận sắm bán |
dear | (adj.) | /dɪə/ | thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa |
death | (n.) | /dɛθ/ | sự chết, cái chết |
decide | (v.) | /dɪˈsaɪd/ | quyết định, khắc phục, phân xử |
decimal | (adj, n) | /ˈdɛsɪməl/ | (toán học) thập phân |
deep | (adj., adv.) | /diːp/ | sâu, khó lường, bí ẩn |
degree | (n.) | /dɪˈgriː/ | mức độ, trình độ; bằng cấp; độ |
depend (+ on, upon) | (v) | /dɪˈpɛnd (+ ɒn, əˈpɒn) | phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc |
describe | (v.) | /dɪsˈkraɪb/ | diễn tả, mô tả, mô tả |
desert | (n., v.) | /dəˈzərt/ | sa mạc, rời đựng, đựng trốn |
design | (n., v.) | /dɪˈzaɪn/ | sự mẫu mã, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế |
dictionary | (n.) | /ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/ | từ điển |
die | (v.) | /daɪ/ | chết, từ trần, hy sinh |
E
Tổng hợp các từ vựng thông dụng theo vẫn E.
Từ vựng | Chức năng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
each | (det., pron.) | /iːʧ/ | mỗi |
ear | (n.) | /ɪə/ | tai |
early | (adj., adv.) | /ˈɜːli/ | sớm |
earth | (n.) | /ɜːθ/ | trái đất |
ease | (n., v.,) | /iːz/ | sự thư thái, sự thoải mái; làm thư thái, làm yên tâm, làm dễ chịu |
east | (n., adj., adv.) | /iːst/ | hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, tại phía đông |
eat | (v) | /iːt/ | ăn |
edge | (n.) | /ɛʤ | lưỡi, cạnh sắc |
end | (n., v.) | /ɛnd/ | kết thúc |
enemy | (n.) | /ˈɛnɪmi/ | kẻ thù, quân địch |
energy | (n.) | /ˈɛnəʤi/ | năng lượng, nghị lực, sinh lực |
engine | (n.) | /ˈɛnʤɪn/ | máy, động cơ |
enter | (v) | /ˈɛntə/ | đi vào, gia nhập |
equal | (adj., n., v.) | /ˈiːkwəl/ | ngang, bằng |
especially | (adv.) | /ɪsˈpɛʃəli/ | đặc biệt là, nhất là |
evening | (n.) | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi chiều, tối |
event | (n.) | /ɪˈvɛnt/ | sự việc, sự kiện |
exact | (adj.) | /ɪgˈzækt/ | chính xác, đúng |
example | (n.) | /ɪgˈzɑːmpl/ | chẳng hạn, ví dụ |
F
Tổng hợp các từ vựng thông dụng theo vẫn F.
Từ vựng | Chức năng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
face | (n., v.) | /feɪs/ | mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt |
fact | (n.) | /fækt/ | việc, sự việc, sự kiện |
fair | (adj.) | /feə/ | hợp lý, công bằng; thuận lợi |
fall | (v, n.) | /fɔːl/ | rơi, ngã, sự rơi, ngã |
family | (n., adj.) | /ˈfæmɪli/ | gia đình, thuộc gia đình |
famous | (adj.) | /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng |
far | (adv., adj.) | /fɑː/ | xa |
farm | (n.) | /fɑːm/ | trang trại |
fast | (adj., adv.) | /fɑːst/ | nhanh |
fat | (adj., n.) | /fæt/ | béo, béo bở; mỡ, chất béo |
father | (n.) | /ˈfɑːðə/ | cha (bố) |
favor | (n) | /ˈfeɪvə/ | thiện ý; sự quý mến |
fear | (n., v.) | /fɪə/ | sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
feed | (v.) | /fiːd/ | cho ăn, nuôi |
feel | (v) | /fiːl/ | cảm thấy |
field | (n.) | /fiːld/ | cánh đồng, bãi chiến trường |
fig | (n) | /fɪg/ | quả sung |
fight | (v., n.) | /faɪt/ | đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
figure | (n., v.) | /ˈfɪgə/ | hình dáng, nhân vật; tưởng tượng, miêu tả |
Một số cách ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả
Học tiếng Anh dễ dàng hơn với sổ tay từ vựng
Cuốn sổ tay từ vựng không chỉ là nơi giúp bạn lưu giữ những từ vựng mới, mà đây còn là một phương pháp khoa học giúp cho người học ôn luyện từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ghi chép từ vựng một cách có hệ thống, khoa học sẽ giúp bạn dễ dàng hơn mỗi khi cần tra cứu từ và xem lại kiến thức. Bạn có thể tự do sắp xếp nội dung từ theo ý mình chứ mà không cần phải học theo cách được lập trình sẵn như trên trường, lớp.
Bạn có thể viết từ vựng theo từng chủ đề riêng biệt, theo mục đích hoặc theo trình tự theo chữ cái tiếng Anh Alphabet. Hoặc theo bất cứ sở thích nào bạn muốn. Miễn là nó giúp cho việc ghi nhớ và ôn tập của bạn trở nên đơn giản. Việc học ngoại ngữ cũng sẽ trở nên thú vị hơn.
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh
Theo các nhà khoa học, bộ não của chúng ta có xu hướng ghi nhớ hình ảnh nhiều hơn là chỉ những chữ viết đơn thuần. Khi phải nhớ lại, não bộ có xu hướng gợi lại những hình ảnh trước, sau đó mới là sự liên kết đến các chữ cái. Vì thế, phương pháp học tiếng Anh bằng hình ảnh giúp người học ghi nhớ được từ vựng nhanh hơn, lâu hơn. Phương pháp học này còn là cơ hội giải trí tuyệt vời dành cho bạn. Những hình ảnh thú vị, vui nhộn sẽ khiến bạn cười thích thú khi đang học. Bạn có thể dễ dàng áp dụng phương pháp học này qua phương thức: Sách, truyện tranh hình ảnh, Flashcash, Infographic,…
Cách học 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng
Việc nạp 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng sẽ là bước khởi đầu tuyệt vời khi học tiếng Anh giao tiếp và cho hành trình học Tiếng Anh của bạn. Những từ vựng thông dụng này không chỉ mở rộng thuật ngữ tiếng Anh mà bạn biết, mà còn giúp bạn đạt được kỹ năng hội thoại bằng tiếng Anh tốt hơn.
Dưới đây là các bước giúp bạn tự học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh
Kỹ năng nghe đóng một phần vô cùng quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Việc lắng nghe hiệu quả đảm bảo sự hiểu biết và giúp cải thiện độ chính xác khi nói. Để phát triển kỹ năng này, bạn cần lắng nghe một cách tích cực, nghĩa là không chỉ tập trung vào những gì được nói, mà còn cả cách được nói. Vì vậy, hãy tập lắng nghe:
- Âm nhạc – cổ điển hay hiện đại thể loại bạn thích, nhưng hãy chú ý đến lời bài hát vì đôi khi đọc lời bài hát có thể giúp bạn hiểu bài hát
- Xem các bộ phim, chương trình truyền hình, tin tức, giải trí, radio – hãy thử các tác phẩm kinh điển. Xem với phụ đề khi mới bắt đầu, lâu dần hãy tập quen với việc xem khi không có sự giúp đỡ của phụ đề. Việc lắng nghe thường xuyên sẽ giúp đôi tai của bạn quen dần với ngữ âm tiếng Anh.
Cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh
Kỹ năng nói thường là một trong bốn kỹ năng khó nhất trong quá trình học ngôn ngữ, nhưng ngay khi bạn có thể giao tiếp được một chút tiếng Anh bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn. Dưới đây là một vài gợi ý dành cho bạn:
- Tham gia các cuộc trò chuyện trên mạng như Facebook, Instagram,…
- Nói chuyện và ghi âm lại chính giọng nói của mình sau đó nghe lại xem cách phát âm của bản thân có điểm gì chưa tốt và ghi chú lại.
- Trò chuyện với các bạn hoặc tìm gặp người bản xứ giao tiếp với họ bằng tiếng Anh đây là một cách rất hay để cải thiện kỹ năng nói của bản thân.
Cải thiện kỹ năng đọc tiếng Anh
Kỹ năng đọc là một quá trình của bộ não và cần có thời gian để phát triển vì trí nhớ của bạn phải liên hệ được ý nghĩa của các từ, cụm từ và thành ngữ được biểu thị bằng các ký hiệu, chữ viết đồng thời phải hiểu được ngữ pháp và cấu trúc của ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản. Nếu bạn phát triển các kỹ năng đọc thuần thục, nó sẽ rất có ích cho quá trình học và ôn luyện tiếng Anh của bạn.
Cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh
Kỹ năng viết có thể sẽ mang đến cho người học nỗi lo lắng, sợ hãi. Tuy nhiên ai cũng có thể tập làm quen với kỹ năng này bằng một phương pháp như sau:
Hãy viết ra giấy những từ, cụm từ hoặc thành ngữ bạn cho là hữu ích với ý nghĩa và ví dụ đi kèm. Nếu bạn nhìn thấy chúng trong câu bạn sẽ nhớ chúng tốt hơn.
Học từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp được các nhà khoa học chứng minh vô cùng hiệu quả trong quá trình học từ vựng tiếng Anh. Khi học theo chủ đề, những từ vựng thường được xếp vào các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Các từ vựng khi được liên kết với nhau (từ hình ảnh, âm thanh… ) sẽ giúp não bộ lưu giữ thông tin tốt hơn, lâu hơn.
Học từ vựng bằng cách liên tưởng
Bạn hãy thử tạo ra một cụm từ hoặc câu chuyện hài hước tăng cường kết nối giữa từ vựng và nghĩa của nó ( đây gọi là phương pháp Mnemonic). Với kỹ thuật đặc biệt này bạn sẽ thấy nó rất hiệu quả khi bạn cần nhớ lại những từ vựng tiếng Anh khó nhớ và khó đánh vần.
Sau đây là một vài gợi ý dành cho bạn:
- career – car and beer
- island – is land
Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF 2022
Bhiu sẽ cập nhập link download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf sớm nhất!
Bài viết trên đây là về Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdf mới nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!
Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của Bhiu để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!