Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ để kết hợp với từ “doubt” có thể tạo ra những cụm từ mang ý nghĩa đa dạng về sự nghi ngờ, không chắc chắn và tranh cãi. Hãy cùng BHIU tìm hiểu về Doubt đi với giới từ gì? Qua bài viết dưới đây nhé!
Doubt là gì?
Doubt là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự nghi ngờ hoặc sự không chắc chắn về một điều gì đó. Nó thể hiện tình trạng tâm lý khi bạn không tin hoàn toàn vào sự đúng đắn hoặc sự thật của một thông tin, một ý kiến, hoặc một tình huống.
Ví dụ
- She had a doubt about the accuracy of the statistics presented in the report. (Cô ấy nghi ngờ về tính chính xác của số liệu được trình bày trong báo cáo.)
- I have some doubts about his ability to complete the project on time. (Tôi có một số nghi ngờ về khả năng của anh ấy hoàn thành dự án đúng hẹn.)
- There’s no doubt that climate change is a pressing issue. (Không có nghi ngờ gì rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách.)
- He expressed doubt about the authenticity of the painting. (Anh ấy bày tỏ sự nghi ngờ về tính xác thực của bức tranh.)
- Despite his initial doubts, he decided to give the new technology a try. (Mặc dù ban đầu anh ấy nghi ngờ, nhưng anh ấy quyết định thử nghiệm công nghệ mới.)
Các từ loại với gốc “Doubt”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
Doubtful | Tính từ | Đáng nghi, không chắc chắn |
Doubtless | Tính từ | Chắc chắn, không còn nghi ngờ |
Doubting | Tính từ | Nghi ngờ, không tin tưởng |
Doubter | Danh từ | Người nghi ngờ |
Undoubtedly | Tính từ | Chắc chắn, không còn nghi ngờ |
>>>Xem thêm:
- Protect đi với giới từ gì
- Complaint đi với giới từ gì
- Responsible đi với giới từ gì
- Amazed đi với giới từ gì
- Good đi với giới từ gì
- Enthusiastic đi với giới từ gì
Doubt đi với giới từ gì?
“Doubt” thường kết hợp với một số giới từ để thể hiện ý nghĩa cụ thể trong các tình huống khác nhau. BHIU muốn gửi đến các bạn những giới từ phổ biến thường đi kèm với “doubt”
Doubt đi với giới từ about
Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt việc có sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một vấn đề cụ thể
Ví dụ:
She has a doubt about his honesty. (Cô ấy nghi ngờ về tính trung thực của anh ấy.)
There are many doubts about the effectiveness of the new policy. (Có nhiều sự nghi ngờ về hiệu quả của chính sách mới.)
Doubt đi với giới từ of
Cách sử dụng: “Doubt of” thường được sử dụng để diễn đạt sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
I have a doubt of his honesty. (Tôi có sự nghi ngờ về tính trung thực của anh ấy.)
There’s no doubt of her dedication to the project. (Không có nghi ngờ gì về sự tận tâm của cô ấy đối với dự án.)
Doubt đi với giới từ in
Cách sử dụng: “Doubt in” thường được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một khía cạnh cụ thể trong một tình huống.
Ví dụ:
I have a doubt in his ability to solve complex problems. (Tôi có sự nghi ngờ về khả năng của anh ấy giải quyết những vấn đề phức tạp.)
She expressed doubt in the accuracy of the data provided. (Cô ấy bày tỏ sự nghi ngờ về tính chính xác của dữ liệu được cung cấp.)
Doubt đi với giới từ on
Cách sử dụng: “Doubt on” thường được sử dụng để ám chỉ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một người hoặc một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
I have no doubt on her intentions; she always means well. (Tôi không có sự nghi ngờ gì về ý định của cô ấy; cô ấy luôn có ý tốt.)
There’s a doubt on the accuracy of the news article. (Có sự nghi ngờ về tính chính xác của bài viết tin tức.)
Doubt đi với giới từ over
Cách sử dụng: “Doubt over” thường được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc tranh cãi về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
There’s a lot of doubt over whether the proposed solution will work. (Có rất nhiều sự không chắc chắn về việc liệu giải pháp đề xuất có hoạt động hay không.)
The team had a doubt over which strategy to choose for the project. (Nhóm có sự nghi ngờ về việc chọn chiến lược nào cho dự án.)
Ngoài ra,nếu bạn đang ấp ủ dự định chinh phục kỳ thi IELTS? Bạn muốn trải nghiệm thi thử trên máy tính hiện đại và đầy đủ 4 kỹ năng? Đăng kí ngay chương trình thi thử IELTS miễn phí 100% tại IELTS Vietop, giúp bạn tự tin bứt phá và đạt điểm cao trong kỳ thi chính thức.
Tổng hợp những cụm từ kết hợp với Doubt hay nhất
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cast doubt on | Gieo rắc rối về sự chắc chắn của điều gì đó | The new evidence casts doubt on his innocence. (Bằng chứng mới gieo rắc nghi ngờ về sự vô tội của anh ấy.) |
Raise doubts | Nêu lên những nghi ngờ, không chắc chắn | Her inconsistent statements raise doubts about her honesty. (Những tuyên bố không nhất quán của cô ấy nêu lên nghi ngờ về tính trung thực của cô.) |
Leave in doubt | Để lại không chắc chắn | His ambiguous response leaves in doubt whether he will attend the event. (Phản hồi mập mờ của anh ấy để lại không chắc chắn liệu anh ấy có tham dự sự kiện hay không.) |
Beyond doubt | Không còn nghi ngờ, chắc chắn | The evidence is beyond doubt that he was at the scene of the crime. (Bằng chứng không còn nghi ngờ gì rằng anh ấy đã có mặt tại hiện trường tội ác.) |
Subject to doubt | Có thể bị nghi ngờ | The accuracy of the data is subject to doubt due to inconsistencies. (Tính chính xác của dữ liệu có thể bị nghi ngờ do sự không nhất quán.) |
Put to doubt | Đặt nghi ngờ lên | His behavior puts his loyalty to the company to doubt. (Hành vi của anh ấy đặt nghi ngờ về lòng trung thành của anh ấy đối với công ty.) |
Bài tập Doubt đi với giới từ gì
Điền vào chỗ trống trong mỗi câu với giới từ thích hợp để hoàn thành cụm từ chứa từ “doubt”.
- The new evidence has raised ___________ whether the witness’s testimony is accurate.
- Her confident explanation leaves no room for ___________ her capabilities.
- Despite his assurances, there is still a lingering ___________ his sincerity.
- The scientific community is divided over the issue, and there is significant ___________ the proposed theory.
- I’m sorry, but I’m ___________ whether I can attend the meeting due to a scheduling conflict.
Đáp án
- The new evidence has raised doubts about whether the witness’s testimony is accurate.
- Her confident explanation leaves no room for doubting her capabilities.
- Despite his assurances, there is still a lingering doubt about his sincerity.
- The scientific community is divided over the issue, and there is significant doubt over the proposed theory.
- I’m sorry, but I’m in doubt about whether I can attend the meeting due to a scheduling conflict.
Từ “doubt” và các giới từ kết hợp với nhau tạo ra những cụm từ phong phú, đa dạng ý nghĩa. Hy vọng qua bài viết trên BHIU đã giúp các bạn có thêm các kiến thức mới về Doubt đi với giới từ gì? Hãy luyện tập tiếng Anh thường xuyên để sớm đạt được thành công các bạn nhé! Theo dõi BHIU để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay để nắm vững hơn về ngữ pháp nhé! Chúc các bạn học tốt!