Đại từ tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập

Back to school IELTS Vietop

Đại từ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp thường gặp, tuy nhiên vẫn có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng. Hôm nay, Bhiu.edu.vn mời các bạn cùng chúng mình theo dõi bài viết dưới đây để có thể nắm chắc hơn về phần kiến thức ngữ pháp quan trọng này nhé!

Định nghĩa

Đại từ (pronouns) dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu nhằm tránh sự lặp lại từ, gây ra sự lủng củng.

Các loại đại từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ta chia đại từ thành những loại sau:

Đại từ
  • Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó, thường được dùng cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật hoặc đôi khi là chỉ người.

E.g.: These dresses look lovely. (Những bộ váy đầm này nhìn đáng yêu đó.)

  • Đại từ bất định (Indefinite pronouns): không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.
some-something, someone, somebody
any-anything, anyone, anybody
every-everything, everyone, everybody
no-nothing, no one, nobody
Khácall, one, none, another, each…

E.g.: Nobody wants to buy that car because it’s too expensive. (Không ai muốn mua chiếc xe đó vì nó quá đắt.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ (người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu/nhận hành động). Đại từ phản thân khi đó sẽ đóng vai trò tân ngữ. Các đại từ phản thân bao gồm: 
Đại từ nhân xưngĐại từ phản thân
IMyself
YouYourself/Yourselves (số nhiều)
WeOurselves
TheyThemselves
HeHimself
SheHerself
ItItself

E.g.: You should do the homework yourself. (Bạn nên tự mình làm bài tập.)

  • Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): có hình thức giống như đại từ phản thân, tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu mà dùng để nhấn mạnh cho danh từ, và đại từ nhân xưng trong câu.

E.g.: Can you believe that! He did all the work himself! (Bạn tin được không! Anh ta tự làm hết mọi công việc đấy!)

  • Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): những đại từ chỉ người, nhóm người hoặc vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp đến người hoặc vật ấy. Khi sử dụng phải phân biệt số ít hoặc số nhiều.
NgôiChủ ngữTân ngữ
Số ítNgôi thứ nhất
Ngôi thứ hai
Ngôi thứ ba
I
You
He/She/It
Me
You
Him/Her/It
Số nhiềuNgôi thứ nhất
Ngôi thứ hai
Ngôi thứ ba
We
You
They
Us
You
Them

E.g.: She went to the market with her mother. (Cô ấy đi chợ với mẹ.)

  • Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): thay thế cho danh từ, cụm danh từ chỉ những người được chỉ định sở hữu hoặc có quyền sở hữu trước đó.
Tính từ sở hữuĐại từ sở hữu
myhisheritstheirouryourminehishersits (ít được sử dụng)theirsoursyours

E.g.: Alice’s bag is much bigger than mine. (Túi của Alice to hơn túi của tôi nhiều.)

  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns): kết nối các mệnh đề quan hệ (dùng để bổ sung thêm thông tin về một danh từ trong câu) với các mệnh đề độc lập.
Đại từ quan hệCách sử dụng
WhoLàm chủ ngữ, đại diện ngôi người
whichLàm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện ngôi đồ vật, động vật, bổ sung cho cả câu đứng trước nó
whoseChỉ sở hữu người và vật
whomĐại diện cho tân ngữ chỉ người
ThatĐại diện cho chủ ngữ chỉ người, vật, đặc biệt trong mệnh đề quan hệ xác định (who, which vẫn sử dụng được)

E.g.: He saw the faces of those whom he loved at his birthday celebration. (Anh nhìn thấy khuôn mặt của những người mà anh yêu quý trong lễ sinh nhật của mình.)

  • Đại từ tương hỗ (Reciprocal pronouns): dùng để chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hay vật với nhau, bao gồm “each other” và “one another” với ý nghĩa là “như nhau” hoặc “lẫn nhau”.

E.g.: We support each other to overcome this difficulty. (Chúng tôi hỗ trợ nhau vượt qua khó khăn này.)

  • Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng để hỏi về người, vật, sự vật hoặc sự việc nào đó. Đại từ nghi vấn bao gồm what, which, who, whom, và whose.

E.g.: Who was the last person to leave the office last night? (Ai là người cuối cùng rời khỏi văn phòng tối hôm qua?)

Bài tập vận dụng

A. Choose the correct answer

1. You and Susan ate all of the ice cream by _______.

A. yourselves     B. himself C. themselves     D. yourself

2. What is _______your phone number?

A. you     B. your C. yours     D. all are right

3. Where are _______ friends now?

A. your     B. you C. yours     D. A and B 

4. Here is a postcard from _______ friend Peggy.

A. me     B. mine C. my     D. all are right

5. She lives in Paris with _______ family.

A. she     B. her C. hers     D. A and B

6. _______ company builds ships.

A. He     B. His C. Him     D. All are right

7. _______ children go to school in Newcastle.

A. They     B. Their C. Them     D. Theirs

8. They painted the house by _______.

A. yourself     B. himself C. themselves     D. itself

9. The exam _______ wasn’t difficult, but the exam room was horrible.

A. himself     B. herself C. myself     D. itself

10. Never mind. I will do it _______.

A. herself     B. ourselves C. themselves     D. myself

B. Complete the sentences with the words in the box below

her     hers     his     his     my     our    ours    their

Last week, we had a party at ____(1)____ house. Many people came, and there were lots of cars parked outside. At the end of the party, there were only three people: me, Eric, and Cathy. However, there were four cars. One of them was a Volkswagen. I didn’t remember seeing it before, so I asked whose it was.

Eric said it wasn’t ____(2)____ car. ____(3)____ is a Chevrolet pickup. When I asked Cathy if it was ____(4)____, she said no – ____(5)____ car is a Ford Explorer. I knew it wasn’t ____(6)____ car, of course. Finally, I called the police, and they came and examined it. They said it belonged to a family on the next street. Someone stole it from ____(7)____ street and left it on ____(8)____.

Đáp án:

  1. 1A; 2B; 3A; 4C; 5B; 6B; 7B; 8C; 9D; 10D
  2. 1. our; 2. his ; 3. his; 4. hers; 5. her; 6. my; 7. their; 8. Ours

Trên đây là phần kiến thức tổng quan và bài tập nhỏ về đại từ. Hy vọng với những kiến thức này, các bạn đã nắm rõ các loại đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Hãy thường xuyên luyện tập và cùng chờ đón những bài viết chi tiết hơn về đại từ từ chúng mình nhé, chúc các bạn học thật tốt!  Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày .

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận